Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF

PSRU.L
IE00B23LNN70
Invesco
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
+0 %

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF Giá cổ phiếu

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF Steckbrief

Der Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF ist ein börsengehandelter Indexfonds (Exchange Traded Fund), der darauf ausgelegt ist, Anlegern ein Engagement in den 100 größten britischen Unternehmen zu bieten. Der Fonds wurde von Invesco, einem globalen Anlageverwalter mit einem verwalteten Vermögen von mehr als 1 Billion US-Dollar, aufgelegt. Der ETF wurde im Jahr 2005 aufgelegt und ist seitdem stetig gewachsen. Der Fonds basiert auf dem Konzept der fundamentalen Gewichtung, das von der Research Affiliates Fundamental Index (RAFI) Methodology entwickelt wurde. Diese Methodik beruht auf einer Gewichtung anhand von fundamentalen Faktoren wie Umsatz, Gewinn, Dividenden und Buchwert anstatt auf der traditionellen Marktkapitalisierung. Durch diese Gewichtungsmethode zielt der Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF darauf ab, langfristig bessere Erträge als traditionelle Indexfonds zu erzielen. Denn traditionelle Indexfonds basieren auf der Marktkapitalisierung, was zur Folge hat, dass die größten Unternehmen innerhalb des Index den größten Einfluss auf den Performance haben. Die fundamental gewichtete Methode gewichtet dagegen die Unternehmen auf Basis von Fundamentalwerten, was dazu führt, dass Unternehmen mit einem höheren Finanzfundament (höherer Gewinn, höherer Umsatz, etc.) mehr Gewicht innerhalb des Index haben als Unternehmen mit einer hohen Marktkapitalisierung, aber geringem Finanzfundament. Zu den im ETF enthaltenen Unternehmen zählen bekannte britische Unternehmen wie Royal Dutch Shell, HSBC Holdings, British American Tobacco, Unilever und GlaxoSmithKline. Der ETF ist auf den FTSE RAFI UK 100 Index abgestimmt, der von FTSE International Limited berechnet wird und aus den 100 größten britischen Unternehmen besteht. Mit einem Fondsvermögen von etwa 373 Millionen Euro und einer TER (Total Expense Ratio) von 0,39 % ist der Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF ein kosteneffizienter Fonds, der eine gute Diversifikation für Anleger bietet, die ein Engagement in der britischen Wirtschaft suchen. Der Austausch von Börsen gehandelten Fonds macht es einfach, dieses Engagement zu erhalten, da der Fonds an der London Stock Exchange notiert ist. Zusammenfassend bietet der Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF die Möglichkeit, an der Performance der 100 größten britischen Unternehmen zu partizipieren, ohne auf ein spezifisches Unternehmen zu wetten. Seine fundamental gewichtete Methodik bietet einzigartige Vorteile gegenüber traditionellen Indexfonds, was ihn zu einer attraktiven Wahl für Anleger macht, die eine langfristige Anlagestrategie verfolgen.

Danh sách các Holdings của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF

Ai là nhà cung cấp của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF?

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF được cung cấp bởi Invesco, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF là gì?

Mã ISIN của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF là IE00B23LNN70

TER của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF là 0,39 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 39,00 GBP cho mỗi 10.000 GBP vốn đầu tư hàng năm.

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại GBP.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF có tuân thủ Ucits không?

Có, Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF tuân thủ theo quy định bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?

Chỉ số P/E của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF là 10,80

Chỉ số nào được Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF mô phỏng lại?

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF phản ánh mức độ tăng trưởng của FTSE RAFI UK 100 Index - GBP.

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF được đặt trụ sở ở đâu?

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF có trụ sở tại IE.

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 3/12/2007

In welches Segment investiert Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF hauptsächlich?

Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF đầu tư chủ yếu vào các công ty Large Cap.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF là 12,40 tr.đ. GBP.

Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của Invesco FTSE RAFI UK 100 UCITS ETF là gì?

Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 1,228.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.