Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇸🇰

Slovakia Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

Giá

142,6 %
Biến động +/-
+1,3 %
Biến động %
+0,92 %

Giá trị hiện tại của Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ở Slovakia là 142,6 %. Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ở Slovakia đã tăng lên 142,6 % vào 1/1/2022, sau khi nó là 141,3 % vào 1/1/2021. Từ 1/1/1995 đến 1/1/2023, GDP trung bình ở Slovakia là 120,25 %. Mức cao nhất mọi thời đại đã được đạt vào 1/1/2022 với 142,60 %, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào 1/1/2005 với 94,00 %.

Nguồn: OECD

Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Nợ tư nhân so với GDP

Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Lịch sử

NgàyGiá trị
1/1/2022142,6 %
1/1/2021141,3 %
1/1/2020139,7 %
1/1/2019134 %
1/1/2018132,5 %
1/1/2017132,6 %
1/1/2016134,9 %
1/1/2015123,6 %
1/1/2014124,7 %
1/1/2013117,2 %
1
2
3

Số liệu vĩ mô tương tự của Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇸🇰
Bảng cân đối kế toán của Ngân hàng Trung ương
58,993 tỷ EUR59,43 tỷ EURHàng tháng
🇸🇰
Cân đối kế toán của các ngân hàng
121,287 tỷ EUR119,818 tỷ EURHàng tháng
🇸🇰
Cho vay cho khu vực tư nhân
24,069 tỷ EUR24,069 tỷ EURHàng tháng
🇸🇰
Dự trữ ngoại hối
11,397 tỷ USD10,95 tỷ USDHàng tháng
🇸🇰
Khối lượng tiền M0
15,595 tỷ EUR15,611 tỷ EURHàng tháng
🇸🇰
Khối lượng tiền M1
68,9 tỷ EUR69,1 tỷ EURHàng tháng
🇸🇰
Khối lượng tiền tệ M3
87,6 tỷ EUR87,5 tỷ EURHàng tháng
🇸🇰
Lượng tiền M2
86,5 tỷ EUR86,5 tỷ EURHàng tháng

Nợ khu vực tư nhân so với GDP đo lường mức độ nợ của cả hai khu vực, doanh nghiệp phi tài chính và hộ gia đình cũng như các tổ chức phi lợi nhuận phục vụ hộ gia đình, dưới dạng phần trăm của GDP.

Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là gì?

Tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP (Private Debt to GDP) là một chỉ số quan trọng trong phân tích kinh tế vĩ mô, giúp các chuyên gia và nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về mức độ nợ của khu vực tư nhân so với quy mô toàn nền kinh tế. Đây là một thước đo cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự ổn định tài chính và khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp và hộ gia đình. Trên trang web Eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp dữ liệu kinh tế vĩ mô chất lượng cao và dễ hiểu, nhằm hỗ trợ người dùng trong việc ra quyết định kinh tế tài chính. Tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP được tính bằng cách chia tổng số nợ của khu vực tư nhân cho Tổng Sản Phẩm Nội Địa (GDP) của quốc gia. Tỷ lệ này giúp chúng ta đánh giá mức độ phụ thuộc của khu vực tư nhân vào nợ nần để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh và tiêu dùng. Mức nợ cao có thể gây ra nhiều vấn đề kinh tế, bao gồm khả năng vỡ nợ tăng cao, mất cân đối tài chính và áp lực lên hệ thống ngân hàng. Khi tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP tăng cao, điều này có thể chỉ ra rằng các doanh nghiệp và hộ gia đình đang dựa quá nhiều vào nợ vay để duy trì hoạt động. Điều này có thể dẫn đến những rủi ro tài chính, đặc biệt khi không có khả năng thanh toán. Mức độ nợ cao cũng có thể làm giảm khả năng tiêu dùng và đầu tư của các hộ gia đình và doanh nghiệp trong tương lai, kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, một tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP thấp hơn có thể chỉ ra rằng khu vực tư nhân đang hoạt động trong một môi trường tài chính lành mạnh hơn, với mức nợ được quản lý tốt và khả năng thanh toán cao. Trong phân tích kinh tế vĩ mô, việc theo dõi tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP là động thái cần thiết để đánh giá sự ổn định của khu vực tài chính và dự đoán các xu hướng kinh tế trong tương lai. Thông tin về tỷ lệ này giúp nhà hoạch định chính sách đưa ra các biện pháp quản lý nợ và điều chỉnh các chính sách tiền tệ, nhằm duy trì sự ổn định kinh tế và tài chính. Một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP là chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương. Khi lãi suất thấp, việc vay mượn trở nên dễ dàng hơn, dẫn đến việc tăng cường mức nợ của khu vực tư nhân. Ngược lại, khi lãi suất tăng cao, chi phí vay tăng, làm giảm khả năng vay nợ và do đó làm giảm tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP. Bên cạnh lãi suất, các yếu tố khác như chính sách tài khóa, điều kiện kinh tế vĩ mô chung, và tâm lý thị trường cũng có ảnh hưởng đáng kể. Ví dụ, trong các giai đoạn kinh tế suy thoái, doanh nghiệp và hộ gia đình có thể tăng cường vay mượn để vượt qua khó khăn tài chính, dẫn đến tỷ lệ nợ gia tăng. Trái lại, trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng mạnh, thu nhập tăng cao có thể giúp giảm mức độ phụ thuộc vào nợ vay. Tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP cũng phản ánh sự phân bổ tài sản và cấu trúc nợ của khu vực tư nhân. Các doanh nghiệp và hộ gia đình có mức độ tài sản khác nhau sẽ có khả năng chịu đựng nợ ở mức khác nhau. Điều này tạo ra sự khác biệt trong cách mà nợ vay ảnh hưởng đến tổng thể nền kinh tế. Một khu vực tư nhân có tài sản lớn và quản lý nợ hiệu quả có thể chịu đựng mức nợ cao mà không gặp phải rủi ro lớn. Thêm vào đó, tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế trong nước mà còn có tác động tới quan hệ kinh tế quốc tế. Mức nợ cao có thể ảnh hưởng đến tín nhiệm quốc gia, làm tăng chi phí vay mượn cho chính phủ và khu vực tư nhân trên thị trường quốc tế. Điều này có thể dẫn đến áp lực lớn hơn trong việc quản lý nợ quốc gia và điều chỉnh các chính sách kinh tế. Các nước có tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP cao thường phải đối mặt với những thách thức về ổn định tài chính và tăng trưởng kinh tế. Điều này đòi hỏi sự quản lý cẩn thận và chiến lược để giảm thiểu rủi ro. Đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp, theo dõi tỷ lệ này là quan trọng để xác định môi trường kinh doanh và đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp. Trên trang website Eulerpool, chúng tôi cung cấp các công cụ và dữ liệu dễ hiểu về tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP và nhiều chỉ số kinh tế vĩ mô khác, giúp người dùng phân tích và dự đoán các xu hướng kinh tế. Chúng tôi tự hào với việc cung cấp dữ liệu đáng tin cậy và cập nhật liên tục, giúp người dùng đưa ra những quyết định kinh tế chính xác và hiệu quả. Hãy truy cập Eulerpool để tìm hiểu thêm về tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP và các chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng khác, từ đó nắm bắt mọi cơ hội đầu tư và kinh doanh trong một thế giới kinh tế không ngừng thay đổi.