Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇬🇧

Vương quốc Anh Năng suất

Giá

102 Điểm
Biến động +/-
-1 Điểm
Biến động %
-0,98 %

Giá trị hiện tại của Năng suất ở Vương quốc Anh là 102 Điểm. Năng suất ở Vương quốc Anh đã giảm xuống còn 102 Điểm vào ngày 1/12/2023, sau khi nó là 103 Điểm vào ngày 1/9/2023. Từ 1/3/1971 đến 1/3/2024, GDP trung bình ở Vương quốc Anh là 76,73 Điểm. Mức cao nhất mọi thời đại đã đạt được vào ngày 1/9/2020 với 104,90 Điểm, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/3/1971 với 42,60 Điểm.

Nguồn: Office for National Statistics

Năng suất

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Năng suất

Năng suất Lịch sử

NgàyGiá trị
1/12/2023102 Điểm
1/9/2023103 Điểm
1/6/2023102,2 Điểm
1/3/2023101,6 Điểm
1/12/2022102,3 Điểm
1/9/2022102,4 Điểm
1/6/2022102 Điểm
1/3/2022102 Điểm
1/12/2021102,9 Điểm
1/9/2021101,7 Điểm
1
2
3
4
5
...
22

Số liệu vĩ mô tương tự của Năng suất

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇬🇧
Bán thời gian
8,291 tr.đ. 8,208 tr.đ. Hàng tháng
🇬🇧
Bảng lương phi nông nghiệp
-58.569 -6.195 Hàng tháng
🇬🇧
Chi phí lao động
122,3 points121 pointsQuý
🇬🇧
Cơ hội nghề nghiệp
818 828 Hàng tháng
🇬🇧
Dân số
67,6 tr.đ. 66,98 tr.đ. Hàng năm
🇬🇧
Giờ làm việc trung bình hàng tuần
32,1 Hours32,1 HoursHàng tháng
🇬🇧
Lương
706 GBP/Week700 GBP/WeekHàng tháng
🇬🇧
Người lao động
33,232 tr.đ. 33,094 tr.đ. Hàng tháng
🇬🇧
Người thất nghiệp
1,629 tr.đ. 1,578 tr.đ. Hàng tháng
🇬🇧
Tăng trưởng lương
5,2 %4,4 %Hàng tháng
🇬🇧
Thay đổi trong số đơn xin trợ cấp thất nghiệp
23.7 102.3 Hàng tháng
🇬🇧
Thay đổi việc làm
173 253 Hàng tháng
🇬🇧
Thu nhập thực tế bao gồm cả thưởng
0,8 %0,3 %Hàng tháng
🇬🇧
Thu nhập thực tế không tính thưởng
1,9 %2,3 %Hàng tháng
🇬🇧
Thu nhập trung bình không bao gồm tiền thưởng
5,1 %5,4 %Hàng tháng
🇬🇧
Tiền lương tối thiểu
11,44 GBP/Hour10,42 GBP/HourHàng năm
🇬🇧
Tiền lương trong sản xuất
764 GBP/Week759 GBP/WeekHàng tháng
🇬🇧
Tuổi nghỉ hưu cho phụ nữ
66 Years66 YearsHàng năm
🇬🇧
Tuổi nghỉ hưu nam giới
66 Years66 YearsHàng năm
🇬🇧
Tỷ lệ không hoạt động
21,7 %21,7 %Hàng tháng
🇬🇧
Tỷ lệ tham gia thị trường lao động
78,1 %77,8 %Hàng tháng
🇬🇧
Tỷ lệ thất nghiệp
4,4 %4,3 %Hàng tháng
🇬🇧
Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên
12,7 %13,7 %Hàng tháng
🇬🇧
Tỷ lệ việc làm
74,9 %74,9 %Hàng tháng
🇬🇧
Việc làm toàn thời gian
25,283 tr.đ. 25,245 tr.đ. Hàng tháng

Tại Vương quốc Anh, năng suất là giá trị thực tế của sản phẩm được tạo ra bởi một đơn vị lao động trong một khoảng thời gian nhất định.

Năng suất là gì?

Nằm trong danh mục "Năng suất" của trang web Eulerpool, chuyên cung cấp thông tin kinh tế vĩ mô chuyên nghiệp, chúng ta tìm hiểu sâu hơn về khái niệm và ý nghĩa của năng suất trong bức tranh kinh tế toàn diện. Năng suất không chỉ là một chỉ số đo lường hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn là yếu tố then chốt quyết định mức sống và sự thịnh vượng của một quốc gia. Năng suất thường được định nghĩa là tỷ lệ của đầu ra so với đầu vào trong một khoảng thời gian cụ thể. Điều này bao gồm cả năng suất lao động – là tính toán sản lượng tạo ra bởi một đơn vị lao động, và năng suất tổng hợp – bao gồm cả yếu tố vốn, đất đai, công nghệ và quản lý. Một quốc gia có năng suất cao thường có khả năng sản xuất nhiều hàng hóa và dịch vụ với cùng một hoặc ít nguồn lực hơn so với quốc gia khác, tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn trên trường quốc tế. Năng suất lao động là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của lao động trong quá trình sản xuất. Nó có thể được tính toán bằng cách chia GDP cho tổng số giờ lao động. Khi năng suất lao động tăng, nghĩa là mỗi giờ làm việc tạo ra nhiều giá trị hơn, điều này không chỉ tăng thêm lợi nhuận cho doanh nghiệp mà còn giúp tăng thu nhập cho người lao động. Trong bối cảnh một nền kinh tế đang phát triển, năng suất lao động cao sẽ giúp kinh tế tăng trưởng bền vững hơn, giảm thiểu lạm phát và tạo ra nhiều cơ hội việc làm chất lượng. Ngoài năng suất lao động, năng suất tổng hợp (TFP - Total Factor Productivity) là một khái niệm rộng hơn phản ánh hiệu suất sử dụng của tất cả các yếu tố sản xuất. TFP thường được xem là thước đo của sự đổi mới, cải tiến công nghệ và quản lý. Một nền kinh tế có TFP cao nghĩa là họ không chỉ sử dụng lao động một cách hiệu quả mà cả vốn và các yếu tố sản xuất khác cũng được tối ưu hóa tốt nhất có thể. Điều này đồng nghĩa với việc, ngay cả khi số lượng lao động và vốn cố định, quốc gia vẫn có thể tăng trưởng kinh tế bền vững nhờ vào các tiến bộ trong công nghệ và quản lý. Cải thiện năng suất là một trong những ưu tiên hàng đầu của các chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Các chính sách và chiến lược nhằm nâng cao năng suất thường bao gồm đầu tư vào giáo dục và đào tạo, cải thiện cơ sở hạ tầng, thúc đẩy nghiên cứu và phát triển (R&D), và cải tiến quy trình sản xuất. Ví dụ, Quốc gia Nhật Bản thường được biết đến với các chiến lược nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình quản lý nghiêm ngặt, đã đóng góp to lớn vào việc nâng cao năng suất công nghiệp cả trong và ngoài nước. Tại Việt Nam, việc nâng cao năng suất lao động và tổng hợp đang trở thành một mục tiêu xuyên suốt trong các chính sách kinh tế và phát triển xã hội. Việt Nam đã thực hiện nhiều cải cách và đầu tư lớn vào giáo dục, công nghệ và hạ tầng giao thông để tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao năng suất. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua như cơ cấu lao động chưa hợp lý, trình độ công nghệ còn thấp và quy trình quản lý còn nhiều hạn chế. Để giải quyết những thách thức này, việc học hỏi và áp dụng các mô hình và kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển là rất cần thiết. Ngoài ra, yếu tố văn hóa doanh nghiệp và môi trường làm việc cũng đóng một vai trò không nhỏ trong việc nâng cao năng suất. Một môi trường làm việc thân thiện, khuyến khích sáng tạo và đổi mới có thể tạo ra động lực to lớn cho nhân viên trong việc cải tiến quy trình và tối ưu hóa công việc. Điều này không chỉ dừng lại ở việc cải thiện năng suất lao động trực tiếp mà còn mở rộng đến năng suất tổng hợp khi các ý tưởng sáng tạo và thay đổi quy trình được thực thi hiệu quả. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) cũng là một động lực quan trọng trong việc nâng cao năng suất. Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ số, việc áp dụng các giải pháp công nghệ vào quản lý và sản xuất đã giúp nhiều doanh nghiệp cải thiện đáng kể hiệu suất làm việc. Công nghệ không chỉ giúp tự động hóa các quy trình sản xuất mà còn cung cấp những công cụ mạnh mẽ để phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Những ứng dụng của công nghệ 4.0 như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data) đang tạo ra một cuộc cách mạng trong việc nâng cao năng suất trên toàn cầu. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, năng suất còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của một quốc gia trên thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp với năng suất cao sẽ có chi phí sản xuất thấp hơn, từ đó cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh hơn và chất lượng tốt hơn. Điều này không chỉ giúp quốc gia xuất khẩu nhiều sản phẩm hơn mà còn thu hút đầu tư nước ngoài, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế vững chắc. Trong tổng thể, năng suất là một yếu tố quan trọng không chỉ phản ánh sự hiệu quả của quá trình sản xuất mà còn là thước đo của sự phát triển kinh tế, công nghệ và quản lý. Việc nâng cao năng suất đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều với sự phối hợp từ cả chính phủ, doanh nghiệp và người lao động. Chỉ khi tất cả các yếu tố này được tối ưu hóa, một nền kinh tế mới có thể tận dụng tối đa tài nguyên và đạt được tăng trưởng bền vững. Trang web Eulerpool cam kết cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các chỉ số năng suất cũng như các khía cạnh khác của kinh tế vĩ mô, giúp người dùng có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về tình hình kinh tế. Thông qua các dữ liệu và phân tích từ Eulerpool, hy vọng rằng các nhà đầu tư, nhà quản lý và các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra những quyết định sáng suốt và chiến lược hiệu quả nhằm nâng cao năng suất và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Năng suất không chỉ đơn thuần là một con số mà nó mang trong mình cả một câu chuyện về sự nỗ lực, sáng tạo và không ngừng đổi mới của toàn bộ quốc gia. Qua sự cải thiện năng suất, chúng ta có thể thấy rõ hơn con đường mà mỗi quốc gia đang đi và tiềm năng vô hạn của sự phát triển bền vững.