Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Latvia Nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Giá
Giá trị hiện tại của Nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ở Latvia là 41,8 % of GDP. Nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ở Latvia đã giảm xuống 41,8 % of GDP vào ngày 1/1/2022, sau khi nó là 44,4 % of GDP vào ngày 1/1/2021. Từ 1/1/1995 đến 1/1/2023, GDP trung bình ở Latvia là 27,30 % of GDP. Mức cao nhất mọi thời đại đã đạt được vào ngày 1/1/2010 với 47,60 % of GDP, trong khi giá trị thấp nhất đã được ghi nhận vào ngày 1/1/2007 với 8,40 % of GDP.
Nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ·
3 năm
5 năm
10 năm
25 năm
Max
Nợ công so với GDP | |
---|---|
1/1/1995 | 13,90 % of GDP |
1/1/1996 | 13,20 % of GDP |
1/1/1997 | 10,60 % of GDP |
1/1/1998 | 9,00 % of GDP |
1/1/1999 | 12,10 % of GDP |
1/1/2000 | 12,10 % of GDP |
1/1/2001 | 13,80 % of GDP |
1/1/2002 | 13,00 % of GDP |
1/1/2003 | 14,10 % of GDP |
1/1/2004 | 14,60 % of GDP |
1/1/2005 | 11,90 % of GDP |
1/1/2006 | 10,00 % of GDP |
1/1/2007 | 8,40 % of GDP |
1/1/2008 | 18,50 % of GDP |
1/1/2009 | 37,00 % of GDP |
1/1/2010 | 47,60 % of GDP |
1/1/2011 | 45,10 % of GDP |
1/1/2012 | 42,40 % of GDP |
1/1/2013 | 40,30 % of GDP |
1/1/2014 | 41,60 % of GDP |
1/1/2015 | 37,00 % of GDP |
1/1/2016 | 40,30 % of GDP |
1/1/2017 | 38,90 % of GDP |
1/1/2018 | 37,00 % of GDP |
1/1/2019 | 36,70 % of GDP |
1/1/2020 | 42,70 % of GDP |
1/1/2021 | 44,40 % of GDP |
1/1/2022 | 41,80 % of GDP |
Nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/1/2022 | 41,8 % of GDP |
1/1/2021 | 44,4 % of GDP |
1/1/2020 | 42,7 % of GDP |
1/1/2019 | 36,7 % of GDP |
1/1/2018 | 37 % of GDP |
1/1/2017 | 38,9 % of GDP |
1/1/2016 | 40,3 % of GDP |
1/1/2015 | 37 % of GDP |
1/1/2014 | 41,6 % of GDP |
1/1/2013 | 40,3 % of GDP |
Số liệu vĩ mô tương tự của Nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇱🇻 Chỉ số Đánh giá Tham nhũng | 36 | 39 | Hàng năm |
🇱🇻 Chỉ số tham nhũng | 60 Points | 59 Points | Hàng năm |
🇱🇻 Chi tiêu của chính phủ | 1,699 tỷ EUR | 1,409 tỷ EUR | Hàng tháng |
🇱🇻 Chi tiêu của chính phủ | 1,309 tỷ EUR | 1,726 tỷ EUR | Quý |
🇱🇻 Chi tiêu của chính phủ so với GDP | 41 % of GDP | 40,9 % of GDP | Hàng năm |
🇱🇻 chi tiêu quân sự | 1,045 tỷ USD | 856,1 tr.đ. USD | Hàng năm |
🇱🇻 đơn xin tị nạn | 60 persons | 20 persons | Hàng tháng |
🇱🇻 Giá trị của ngân sách nhà nước | -113,615 Bio. EUR | 146,817 Bio. EUR | Hàng tháng |
🇱🇻 Ngân sách nhà nước | -2,2 % of GDP | -4,6 % of GDP | Hàng năm |
🇱🇻 Nợ công | 17,581 tỷ EUR | 16,827 tỷ EUR | Quý |
🇱🇻 Thu nhập của nhà nước | 1,976 tỷ EUR | 1,787 tỷ EUR | Hàng tháng |
Thường thì, nợ chính phủ như một phần trăm của GDP được các nhà đầu tư sử dụng để đo lường khả năng của một quốc gia trong việc thực hiện các khoản thanh toán tương lai cho nợ của mình, do đó ảnh hưởng đến chi phí vay và lợi suất trái phiếu chính phủ của quốc gia đó.
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Châu Âu
- 🇦🇱Albania
- 🇦🇹Áo
- 🇧🇾Belarus
- 🇧🇪Bỉ
- 🇧🇦Bosnia và Herzegovina
- 🇧🇬Bulgari
- 🇭🇷Croatia
- 🇨🇾Síp
- 🇨🇿Cộng hòa Séc
- 🇩🇰Đan Mạch
- 🇪🇪Estonia
- 🇫🇴Quần đảo Faroe
- 🇫🇮Phần Lan
- 🇫🇷Pháp
- 🇩🇪Đức
- 🇬🇷Hy Lạp
- 🇭🇺Hungary
- 🇮🇸Đảo
- 🇮🇪Ai-len
- 🇮🇹Ý
- 🇽🇰Kosovo
- 🇱🇮Liechtenstein
- 🇱🇹Litva
- 🇱🇺Luxembourg
- 🇲🇰Bắc Macedonia
- 🇲🇹Malta
- 🇲🇩Moldova
- 🇲🇨Monaco
- 🇲🇪Montenegro
- 🇳🇱Hà Lan
- 🇳🇴Na Uy
- 🇵🇱Ba Lan
- 🇵🇹Bồ Đào Nha
- 🇷🇴Romania
- 🇷🇺Nga
- 🇷🇸Serbia
- 🇸🇰Slovakia
- 🇸🇮Slovenia
- 🇪🇸Tây Ban Nha
- 🇸🇪Thụy Điển
- 🇨🇭Thuỵ Sĩ
- 🇺🇦Ukraine
- 🇬🇧Vương quốc Anh
- 🇦🇩Andorra
Nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là gì?
Chào mừng đến với Eulerpool, nền tảng chuyên cung cấp dữ liệu kinh tế vĩ mô cho bạn. Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi sẽ cùng nhau tìm hiểu một trong những chỉ số quan trọng nhất trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, đó là tỷ lệ Nợ Chính phủ so với GDP. Tỷ lệ Nợ Chính phủ so với GDP (Government Debt to GDP) là một tham số đánh giá mức độ nợ của một quốc gia so với sản lượng kinh tế của nó. Tỷ lệ này thường được tính bằng cách chia tổng số nợ của chính phủ cho Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) và nhân kết quả đó với 100 để có tỷ lệ phần trăm. Ví dụ, nếu một quốc gia có tổng nợ chính phủ là 1.000 tỷ đồng và GDP là 2.000 tỷ đồng, tỷ lệ Nợ Chính phủ so với GDP sẽ là 50%. Điểm quan trọng đầu tiên khi xem xét tỷ lệ này là nó cho chúng ta thấy mức độ bền vững tài chính của một quốc gia. Nếu tỷ lệ này quá cao, điều đó có nghĩa là quốc gia đó đang vay mượn quá nhiều và có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ. Ngược lại, nếu tỷ lệ này thấp, điều đó cho thấy quốc gia đó có khả năng tài chính mạnh mẽ và có thể dễ dàng quản lý nợ công. Trong kỷ nguyên hiện đại, việc tăng nợ chính phủ không phải lúc nào cũng là một dấu hiệu tiêu cực. Rất nhiều quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Nhật Bản, và nhiều nước khác đều có tỷ lệ Nợ Chính phủ so với GDP rất cao. Điều này chủ yếu do các chính sách tài khóa mở rộng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đặc biệt, trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế hoặc đại dịch như COVID-19, nhiều quốc gia đã tăng cường chi tiêu công và vay nợ để kích thích nền kinh tế, đảm bảo an sinh xã hội và hạ tầng y tế. Tuy nhiên, việc duy trì tỷ lệ Nợ Chính phủ trên GDP ở mức kiểm soát cũng đóng vai trò quan trọng. Các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới thường đưa ra các khuyến nghị về tỷ lệ này, nhằm giúp các quốc gia duy trì tính ổn định tài chính. Mức tỷ lệ quá cao có thể dẫn đến mất niềm tin từ nhà đầu tư, gây áp lực lên lãi suất trái phiếu chính phủ và ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế quốc gia. Tỷ lệ Nợ Chính phủ so với GDP còn ảnh hưởng trực tiếp đến xếp hạng tín dụng của một quốc gia qua các cơ quan xếp hạng tín dụng như Moody’s, S&P và Fitch. Khi một quốc gia có xếp hạng tín dụng cao, điều này thường đồng nghĩa với việc nó có khả năng vay nợ với lãi suất thấp, từ đó giảm gánh nặng trả nợ. Ngược lại, nếu xếp hạng tín dụng thấp, quốc gia đó sẽ phải đối mặt với lãi suất cao hơn. Đối với các nhà đầu tư và phân tích kinh tế, tỷ lệ Nợ Chính phủ so với GDP là một công cụ quan trọng để đánh giá tình hình kinh tế của một quốc gia. Nó giúp họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn, bởi vì một môi trường tài chính an toàn thường thu hút dòng vốn đầu tư. Đồng thời, tỷ lệ này cũng giúp các nhà hoạch định chính sách đánh giá hiệu quả của các biện pháp kinh tế và tài khóa mà họ đã và đang thực hiện. Tại Việt Nam, tỷ lệ Nợ Công/ GDP cũng đã trở thành một trong những chỉ tiêu quan trọng được Bộ Tài chính và Chính phủ chú trọng. Theo số liệu của Bộ Tài chính, tỷ lệ Nợ công của Việt Nam đã được giữ ở mức ổn định trong những năm gần đây. Tuy nhiên, với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và nhu cầu đầu tư vào hạ tầng lớn, Việt Nam cũng cần phải duy trì một chính sách tài khóa thận trọng để đảm bảo tỷ lệ này không vượt quá ngưỡng an toàn. Các biện pháp quản lý nợ công hiệu quả bao gồm việc tăng cường quản lý chi tiêu công, tối ưu hóa thu ngân sách, và nâng cao hiệu suất của các dự án đầu tư công. Chiến lược quản lý nợ bền vững không chỉ giúp ổn định kinh tế mà còn tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn. Ngoài ra, một quốc gia cũng cần phải đa dạng hóa nguồn vốn vay để giảm thiểu rủi ro. Tức là, không chỉ dựa vào các khoản vay từ nước ngoài mà còn cần tận dụng các nguồn vốn nội địa. Điều này giúp tạo ra sự cân bằng và giảm thiểu ảnh hưởng từ biến động lãi suất quốc tế và tỷ giá hối đoái. Kết luận, tỷ lệ Nợ Chính phủ so với GDP là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của một quốc gia. Việc duy trì một tỷ lệ lý tưởng đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo ổn định kinh tế và tài chính, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Tại Eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và phân tích chuyên sâu về tỷ lệ Nợ Chính phủ so với GDP, nhằm hỗ trợ bạn trong các quyết định đầu tư và hoạch định chiến lược kinh tế. Hãy cùng đồng hành với chúng tôi để khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị của nền kinh tế vĩ mô toàn cầu.