Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Pháp Tăng trưởng Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) Cả năm
Giá
Giá trị hiện tại của Tăng trưởng Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) Cả năm ở Pháp là 2,5 %. Tăng trưởng Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) Cả năm ở Pháp giảm xuống còn 2,5 % vào ngày 1/1/2022, sau khi nó là 6,4 % vào ngày 1/1/2021. Từ 1/1/1951 đến 1/1/2023, GDP trung bình ở Pháp là 2,93 %. Mức cao kỷ lục được đạt vào ngày 1/1/1960 với 8,00 %, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/1/2020 với -7,50 %.
Tăng trưởng Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) Cả năm ·
3 năm
5 năm
10 năm
25 năm
Max
Tăng trưởng BIP hàng năm | |
---|---|
1/1/1951 | 5,80 % |
1/1/1952 | 3,10 % |
1/1/1953 | 3,50 % |
1/1/1954 | 5,60 % |
1/1/1955 | 5,30 % |
1/1/1956 | 5,00 % |
1/1/1957 | 5,50 % |
1/1/1958 | 2,70 % |
1/1/1959 | 2,70 % |
1/1/1960 | 8,00 % |
1/1/1961 | 5,00 % |
1/1/1962 | 6,80 % |
1/1/1963 | 6,20 % |
1/1/1964 | 6,70 % |
1/1/1965 | 4,90 % |
1/1/1966 | 5,30 % |
1/1/1967 | 4,90 % |
1/1/1968 | 4,50 % |
1/1/1969 | 7,10 % |
1/1/1970 | 6,10 % |
1/1/1971 | 5,30 % |
1/1/1972 | 4,50 % |
1/1/1973 | 6,30 % |
1/1/1974 | 4,30 % |
1/1/1976 | 4,40 % |
1/1/1977 | 3,50 % |
1/1/1978 | 4,00 % |
1/1/1979 | 3,50 % |
1/1/1980 | 1,60 % |
1/1/1981 | 1,10 % |
1/1/1982 | 2,50 % |
1/1/1983 | 1,20 % |
1/1/1984 | 1,50 % |
1/1/1985 | 1,60 % |
1/1/1986 | 2,30 % |
1/1/1987 | 2,60 % |
1/1/1988 | 4,70 % |
1/1/1989 | 4,30 % |
1/1/1990 | 2,90 % |
1/1/1991 | 1,00 % |
1/1/1992 | 1,60 % |
1/1/1994 | 2,40 % |
1/1/1995 | 2,10 % |
1/1/1996 | 1,40 % |
1/1/1997 | 2,30 % |
1/1/1998 | 3,60 % |
1/1/1999 | 3,40 % |
1/1/2000 | 3,90 % |
1/1/2001 | 2,00 % |
1/1/2002 | 1,10 % |
1/1/2003 | 0,80 % |
1/1/2004 | 2,80 % |
1/1/2005 | 1,70 % |
1/1/2006 | 2,40 % |
1/1/2007 | 2,40 % |
1/1/2008 | 0,30 % |
1/1/2010 | 1,90 % |
1/1/2011 | 2,20 % |
1/1/2012 | 0,30 % |
1/1/2013 | 0,60 % |
1/1/2014 | 1,00 % |
1/1/2015 | 1,10 % |
1/1/2016 | 1,10 % |
1/1/2017 | 2,30 % |
1/1/2018 | 1,90 % |
1/1/2019 | 1,80 % |
1/1/2021 | 6,40 % |
1/1/2022 | 2,50 % |
Tăng trưởng Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) Cả năm Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/1/2022 | 2,5 % |
1/1/2021 | 6,4 % |
1/1/2019 | 1,8 % |
1/1/2018 | 1,9 % |
1/1/2017 | 2,3 % |
1/1/2016 | 1,1 % |
1/1/2015 | 1,1 % |
1/1/2014 | 1 % |
1/1/2013 | 0,6 % |
1/1/2012 | 0,3 % |
Số liệu vĩ mô tương tự của Tăng trưởng Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) Cả năm
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇫🇷 BIP | 3,031 Bio. USD | 2,779 Bio. USD | Hàng năm |
🇫🇷 Đầu tư cố định bruto | 144,176 tỷ EUR | 143,724 tỷ EUR | Quý |
🇫🇷 Đóng góp BIP từ nhu cầu bên ngoài | 0 % | 1 % | Quý |
🇫🇷 GDP bình quân đầu người theo sức mua tương đương | 55.213,72 USD | 54.988,33 USD | Hàng năm |
🇫🇷 GDP đầu người | 38.975,58 USD | 38.816,48 USD | Hàng năm |
🇫🇷 GDP theo giá cố định | 649,184 tỷ EUR | 647,369 tỷ EUR | Quý |
🇫🇷 GDP từ công ty dịch vụ cung cấp | 11,754 tỷ EUR | 11,392 tỷ EUR | Quý |
🇫🇷 GDP từ dịch vụ | 342,054 tỷ EUR | 340,355 tỷ EUR | Quý |
🇫🇷 GDP từ ngành vận tải | 26,242 tỷ EUR | 25,937 tỷ EUR | Quý |
🇫🇷 GDP từ ngành xây dựng | 29,271 tỷ EUR | 29,581 tỷ EUR | Quý |
🇫🇷 GDP từ nông nghiệp | 8,816 tỷ EUR | 8,928 tỷ EUR | Quý |
🇫🇷 GDP từ sản xuất | 58,26 tỷ EUR | 58,887 tỷ EUR | Quý |
🇫🇷 Tỷ lệ tăng trưởng GDP | 0,2 % | 0,1 % | Quý |
🇫🇷 Tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm | 1,1 % | 0,8 % | Quý |
Pháp là nền kinh tế lớn thứ bảy trên thế giới và lớn thứ hai trong Khu vực đồng Euro. Pháp có cơ sở công nghiệp và nông nghiệp lớn và đa dạng, bao gồm sản xuất máy bay, thiết bị quân sự, nước hoa, dược phẩm, rượu vang, thịt bò và lúa mì. Với ít nhất 82 triệu du khách nước ngoài mỗi năm, Pháp là quốc gia được viếng thăm nhiều nhất trên thế giới và duy trì thu nhập từ du lịch lớn thứ ba trên toàn cầu. Dịch vụ là lĩnh vực lớn nhất của nền kinh tế (chiếm 79% tổng GDP) trong khi công nghiệp chiếm 19%. Nông nghiệp đóng góp 2% vào GDP, tuy nhiên, Pháp là nhà xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp lớn thứ hai trên thế giới.
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Châu Âu
- 🇦🇱Albania
- 🇦🇹Áo
- 🇧🇾Belarus
- 🇧🇪Bỉ
- 🇧🇦Bosnia và Herzegovina
- 🇧🇬Bulgari
- 🇭🇷Croatia
- 🇨🇾Síp
- 🇨🇿Cộng hòa Séc
- 🇩🇰Đan Mạch
- 🇪🇪Estonia
- 🇫🇴Quần đảo Faroe
- 🇫🇮Phần Lan
- 🇩🇪Đức
- 🇬🇷Hy Lạp
- 🇭🇺Hungary
- 🇮🇸Đảo
- 🇮🇪Ai-len
- 🇮🇹Ý
- 🇽🇰Kosovo
- 🇱🇻Latvia
- 🇱🇮Liechtenstein
- 🇱🇹Litva
- 🇱🇺Luxembourg
- 🇲🇰Bắc Macedonia
- 🇲🇹Malta
- 🇲🇩Moldova
- 🇲🇨Monaco
- 🇲🇪Montenegro
- 🇳🇱Hà Lan
- 🇳🇴Na Uy
- 🇵🇱Ba Lan
- 🇵🇹Bồ Đào Nha
- 🇷🇴Romania
- 🇷🇺Nga
- 🇷🇸Serbia
- 🇸🇰Slovakia
- 🇸🇮Slovenia
- 🇪🇸Tây Ban Nha
- 🇸🇪Thụy Điển
- 🇨🇭Thuỵ Sĩ
- 🇺🇦Ukraine
- 🇬🇧Vương quốc Anh
- 🇦🇩Andorra
Tăng trưởng Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) Cả năm là gì?
Full year GDP growth (tăng trưởng GDP cả năm) là một trong những chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng nhất, phản ánh mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia trong một năm tài chính. Tại Eulerpool, chúng tôi chuyên cung cấp các phân tích chuyên sâu về dữ liệu kinh tế vĩ mô, bao gồm cả tăng trưởng GDP cả năm, giúp nhà đầu tư, doanh nghiệp, và các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn toàn diện về tiềm năng phát triển của nền kinh tế. Tăng trưởng GDP cả năm là một chỉ số quan trọng vì nó thể hiện mức độ hoạt động kinh tế tổng thể, có thể giúp so sánh hiệu suất kinh tế giữa các quốc gia và các giai đoạn lịch sử khác nhau. Khi một quốc gia có tăng trưởng GDP cao, điều đó thường cho thấy sự phong phú trong sản xuất kinh tế, tăng trưởng doanh thu cho các doanh nghiệp, tăng cường thu nhập cho người lao động, và cải thiện mức sống. Ngược lại, khi tăng trưởng GDP chậm hoặc âm, điều này thường chỉ ra sự giảm sút trong hoạt động kinh tế và có thể kéo theo tăng trưởng giảm hoặc thất nghiệp cao. Trong việc đánh giá tăng trưởng GDP cả năm, có rất nhiều yếu tố cần xem xét. Đầu tiên là độ chính xác của dữ liệu. Các con số GDP thường được điều chỉnh sau khi công bố lần đầu tiên. Điều này có nghĩa là những ước tính ban đầu về tăng trưởng GDP có thể bị điều chỉnh tăng lên hoặc giảm xuống sau khi các dữ liệu kinh tế bổ sung được thu thập và phân tích. Điều này càng làm tăng nhu cầu về các nguồn dữ liệu đáng tin cậy và các phương pháp phân tích chính xác như được cung cấp bởi Eulerpool. Một yếu tố quan trọng khác là cơ cấu kinh tế của quốc gia. GDP tổng hợp từ các lĩnh vực khác nhau như nông nghiệp, công nghiệp, và dịch vụ. Sự tăng trưởng trong từng lĩnh vực này có thể có tác động khác nhau đối với GDP tổng thể. Ví dụ, sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp sản xuất có thể đẩy mạnh tăng trưởng GDP, nhưng nếu ngành dịch vụ phát triển chậm, sự tăng trưởng tổng thể có thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Tại Eulerpool, chúng tôi cung cấp báo cáo chi tiết phân tích từng lĩnh vực kinh tế, giúp bạn hiểu rõ tác động của từng lĩnh vực đối với tăng trưởng GDP cả năm. Chính sách tài chính và chính sách tiền tệ của chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và thúc đẩy tăng trưởng GDP. Các chính sách khuyến khích đầu tư, giảm thuế, hoặc tăng chi tiêu công có thể tạo ra động lực kinh tế mạnh mẽ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng GDP. Ngược lại, các biện pháp thắt chặt tài chính như tăng lãi suất hoặc cắt giảm chi tiêu công có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng. Tại Eulerpool, chúng tôi theo dõi sát sao các chính sách kinh tế của quốc gia để cung cấp những nhận định chính xác về tác động của chúng đến tăng trưởng GDP cả năm. Thương mại quốc tế và môi trường kinh tế toàn cầu cũng có ảnh hưởng lới đối với tăng trưởng GDP của mỗi quốc gia. Một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sẽ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi biến động trên thị trường quốc tế. Nhờ vào việc hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, quốc gia này có thể tận dụng các cơ hội thị trường mới, nhưng cũng phải đối mặt với những nguy cơ từ biến động kinh tế toàn cầu. Tại Eulerpool, chúng tôi cung cấp các phân tích về diễn biến kinh tế toàn cầu và tác động của chúng đối với từng quốc gia, giúp bạn có cái nhìn tổng thể và đầy đủ. Ngoài ra, xu hướng tiêu dùng nội địa cũng đóng góp lớn vào tăng trưởng GDP cả năm. Sức mua của người tiêu dùng, đầu tư của doanh nghiệp, và các khoản chi tiêu của chính phủ đều ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tăng trưởng kinh tế. Một sự gia tăng trong chi tiêu tiêu dùng thường báo hiệu sự lạc quan của người dân và có thể thúc đẩy sản xuất, từ đó tạo ra các cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, khi người tiêu dùng cắt giảm chi tiêu, điều này có thể dẫn đến giảm cầu, làm chậm lại nền kinh tế. Tại Eulerpool, chúng tôi cung cấp các dữ liệu và phân tích về xu hướng tiêu dùng, giúp bạn nhận diện được những thay đổi trong hành vi kinh tế của người dân. Cuối cùng, yếu tố nhân khẩu học và tình hình xã hội cũng có tác động đến tăng trưởng GDP. Một quốc gia có dân số trẻ, năng động thường có khả năng tăng trưởng mạnh mẽ hơn so với những quốc gia có dân số già cỗi. Tình hình lao động, mức độ đào tạo, và chất lượng hệ thống giáo dục cũng ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển kinh tế trong dài hạn. Đó là lý do tại sao tại Eulerpool, chúng tôi không chỉ tập trung vào các số liệu kinh tế mà còn xem xét các khía cạnh xã hội và nhân khẩu học để cung cấp những phân tích toàn diện và chính xác nhất. Tóm lại, tăng trưởng GDP cả năm là một chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng và phức tạp, phản ánh đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế của một quốc gia. Dữ liệu và phân tích của Eulerpool mang lại cái nhìn sâu sắc và toàn diện về tăng trưởng GDP, giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định thông minh và chính xác. Bằng cách theo dõi, phân tích, và hiểu rõ các yếu tố kinh tế, chúng ta có thể tận dụng các cơ hội và giảm thiểu rủi ro, đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.