| Hàng hóa | 1,28 tỷ | - | HANetf | 2,00 | etf_invseg_Long BTC, Short USD | BTC/EUR Exchange Rate - EUR - Benchmark Price Return | 8/6/2020 | 90,46 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 1,061 tỷ | - | HANetf | 0,25 | Vàng | LBMA Gold Price PM ($/ozt) | 12/2/2020 | 28,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 987,631 tr.đ. | - | HANetf | 0,49 | Thị trường tổng quát | EQM Future of Defence Index - Benchmark TR Net | 3/7/2023 | 13,77 | 4,93 | 31,17 |
| Cổ phiếu | 819,6 tr.đ. | - | HANetf | 0,49 | Thị trường tổng quát | EQM Future of Defence Index - Benchmark TR Net | 3/7/2023 | 13,00 | 5,10 | 31,80 |
| Hàng hóa | 277,472 tr.đ. | - | HANetf | 0 | etf_invseg_Long XRP, Short USD | XRP/USD Exchange Rate - USD - Benchmark Price Return | 8/4/2022 | 37,33 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 250,586 tr.đ. | - | HANetf | 0,88 | Thị trường tổng quát | | 16/5/2024 | 20,85 | 4,23 | 23,67 |
| Cổ phiếu | 207,928 tr.đ. | - | HANetf | 0,87 | Thị trường tổng quát | Solactive Lloyd Growth Equity Index - Benchmark TR Net | 16/5/2024 | 21,27 | 7,55 | 37,99 |
| Cổ phiếu | 139,811 tr.đ. | - | HANetf | 0,89 | Thị trường tổng quát | | 18/10/2021 | 76,32 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 99,547 tr.đ. | - | HANetf | 0,63 | Chủ đề | Solactive Innovative Technologies Index - USD-US Dollar | 5/10/2018 | 15,43 | 3,61 | 25,41 |
| Cổ phiếu | 79,18 tr.đ. | - | HANetf | 0,40 | Năng lượng | Alerian Midstream Energy Dividend Index | 27/7/2020 | 16,92 | 3,03 | 21,51 |
| Cổ phiếu | 78,554 tr.đ. | - | HANetf | 0,40 | Năng lượng | Alerian Midstream Energy Dividend Index | 27/7/2020 | 16,80 | 3,20 | 22,80 |
| Trái phiếu | 34,071 tr.đ. | - | HANetf | 0,55 | Tín dụng Rộng rãi | S&P/BMV Sovereign International UMS 5-10 year target maturity 30% capped bond index - Benchmark TR Net | 29/3/2022 | 6,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 22,552 tr.đ. | - | HANetf | 0,69 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | Solactive Airlines, Hotels, Cruise Lines Index | 4/6/2021 | 9,13 | 3,33 | 15,58 |
| Cổ phiếu | 19,517 tr.đ. | - | HANetf | 0,69 | Chủ đề | Tematica BITA Digital Infrastructure and Connectivity Index - EUR | 8/10/2020 | 10,08 | 3,50 | 26,03 |
| Cổ phiếu | 19,157 tr.đ. | - | HANetf | 0,60 | Vật liệu | Solactive AuAg ESG Gold Mining Index - Benchmark TR Net | 2/7/2021 | 8,48 | 1,71 | 23,47 |
| Cổ phiếu | 19,157 tr.đ. | - | HANetf | 0,60 | Vật liệu | Solactive AuAg ESG Gold Mining Index - Benchmark TR Net | 2/7/2021 | 8,48 | 1,71 | 23,47 |
| Cổ phiếu | 17,451 tr.đ. | - | HANetf | 0,65 | Chủ đề | iClima Global Decarbonisation Enablers Index | 3/12/2020 | 5,70 | 4,00 | 21,93 |
| Cổ phiếu | 15,556 tr.đ. | - | HANetf | 0,59 | Công nghệ thông tin | Solactive Cloud Technology Equal Weight Index | 5/10/2018 | 11,78 | 3,72 | 29,35 |
| Cổ phiếu | 15,383 tr.đ. | - | HANetf | 0,85 | Chủ đề | Nasdaq Sprott Junior Uranium Miners Index - Benchmark TR Net | 23/2/2024 | 6,39 | 2,84 | 0 |
| Cổ phiếu | 14,84 tr.đ. | - | HANetf | 0,65 | Chủ đề | Solactive ETC Group Global Metaverse Index - Benchmark TR Net | 15/3/2022 | 12,95 | 4,15 | 30,97 |
| Cổ phiếu | 14,469 tr.đ. | - | HANetf | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 28/9/2020 | 9,32 | 7,64 | 35,32 |
| Cổ phiếu | 13,649 tr.đ. | - | HANetf | 0,59 | Ngành y tế | Indxx Advanced Life Sciences & Smart Healthcare Thematic Index | 4/4/2019 | 7,07 | 6,68 | 34,18 |
| Cổ phiếu | 12,67 tr.đ. | - | HANetf | 0,60 | Chủ đề | SGI European Green Deal ESG Screened Index - EUR - Benchmark TR Net | 24/7/2023 | 6,97 | 1,74 | 17,22 |
| Cổ phiếu | 8,684 tr.đ. | - | HANetf | 0,80 | Chủ đề | Solactive Medical Cannabis and Wellness Equity Index | 9/1/2020 | 2,77 | 1,75 | 12,43 |
| Hàng hóa | 7,53 tr.đ. | - | HANetf | 2,00 | etf_invseg_Long LTC, Short USD | | 8/6/2020 | 9,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,391 tr.đ. | - | HANetf | 0,86 | Chủ đề | | 15/11/2023 | 8,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,172 tr.đ. | - | HANetf | 0,69 | Chủ đề | EQM Global Solar Energy Index - EUR - Benchmark TR Net | 1/6/2021 | 4,34 | 1,51 | 15,23 |
| Cổ phiếu | 5,761 tr.đ. | - | HANetf | 0,60 | Chủ đề | Solactive ETC Group Digital Assets and Blockchain Equity Index | 15/11/2021 | 3,07 | 3,16 | 6,85 |
| Cổ phiếu | 3,595 tr.đ. | - | HANetf | 0,55 | Chủ đề | S&P Global Clean Energy Select Index - GBP - Benchmark TR Net | 28/6/2021 | 4,42 | 1,78 | 29,18 |
| Cổ phiếu | 3,407 tr.đ. | - | HANetf | 0,65 | Cổ phiếu công nghiệp | Stuttgart US Global Jets (USD) | 15/6/2021 | 5,87 | 2,85 | 8,31 |
| Cổ phiếu | 3,138 tr.đ. | - | HANetf | 0,59 | Công nghệ thông tin | Solactive Purpose Enterprise Software ESG Screened Index - Benchmark TR Net | 28/7/2021 | 3,92 | 6,22 | 52,58 |
| Cổ phiếu | 2,27 tr.đ. | - | HANetf | 0,69 | Chủ đề | iClima Distributed Renewable Energy Index - Benchmark TR Gross | 3/6/2021 | 6,36 | 3,46 | 22,41 |
| Cổ phiếu | 1,826 tr.đ. | - | HANetf | 0,69 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | EQM Global Online Retail Growth Index | 19/3/2021 | 1,82 | 3,25 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,61 tr.đ. | - | HANetf | 0,69 | Chủ đề | Solactive Fischer Sports Betting and iGaming Index - Benchmark TR Net | 1/6/2021 | 4,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,12 tr.đ. | - | HANetf | 0,80 | Thị trường tổng quát | FTSE Kuwait All Cap 15% Capped Index | 17/4/2019 | 7,99 | 1,82 | 19,27 |
| Cổ phiếu | 1,029 tr.đ. | - | HANetf | 0 | Công nghệ thông tin | FMQQ Next Frontier Internet & Ecommerce ESG Screened Index - EUR - Benchmark TR Net | 6/1/2022 | 3,94 | 2,70 | 35,03 |
| Cổ phiếu | 857.628 | - | HANetf | 0,65 | Chủ đề | Solactive Electric Vehicle Charging Infrastructure Index NTR - Benchmark TR Net | 25/4/2022 | 1,59 | 2,57 | 20,04 |
| Cổ phiếu | 637.754 | - | HANetf | 0,59 | Chủ đề | Tematica BITA Cleaner Living Index - Benchmark TR Net | 7/9/2021 | 4,77 | 2,77 | 0 |
| Hàng hóa | 254.198 | - | HANetf | 0 | etf_invseg_Long ETH, Short USD | | 23/2/2021 | 0,07 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 211.812,3 | - | HANetf | 1,95 | Mua dài Bitcoin, bán ngắn USD | | 17/9/2021 | 1,19 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 175.340,2 | - | HANetf | 1,95 | etf_invseg_Long MATIC, Short USD | Crypto Coin Comparison Aggregated Index - Benchmark TR Net | 22/3/2022 | 2,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 65.924,08 | - | HANetf | 1,95 | Chủ đề | Cosmos - Benchmark TR Net | 22/3/2022 | 4,67 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 6.175,761 | - | HANetf | 1,95 | etf_invseg_Long UNI, Short USD | | 22/3/2022 | 6,46 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | - | - | HANetf | 0 | Tín dụng Rộng rãi | | 9/10/2024 | 0 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | - | - | HANetf | 0 | Vàng | LBMA Gold Price PM ($/ozt) | 22/10/2024 | 0 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | - | - | HANetf | 0 | Tín dụng Rộng rãi | | 9/10/2024 | 0 | 0 | 0 |