ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

First Trust ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 272.

First Trust là một công ty dịch vụ tài chính đã cung cấp các giải pháp tài chính sáng tạo kể từ năm 1986. Đây là quản lý tài sản lớn nhất ở Hoa Kỳ với hơn 100 tỷ đô la Mỹ tài sản đang quản lý. Công ty có trụ sở chính tại Chicago và văn phòng tại New York, Los Angeles, London và Hong Kong. First Trust bắt đầu như là Quỹ Tương hỗ và quản lý tài sản tổ chức và đã mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ của mình theo thời gian. Ngày nay, nó cung cấp một loạt các cơ hội đầu tư và dịch vụ, bao gồm quỹ đầu tư tương hỗ, quỹ đầu tư giao dịch tại sàn chứng khoán (ETFs), quản lý danh mục đầu tư, lập kế hoạch hưu trí và dịch vụ ủy thác.

Danh mục sản phẩm của công ty được phân chia thành bốn hạng mục: Chiến lược Hoạt động, Quỹ Giao dịch tại Sàn, Chiến lược Đầu tư và Giải pháp Tiền mặt. Active Strategies bao gồm một loạt quỹ đầu tư tương hỗ và ETFs được quản lý một cách tích cực tập trung vào các lớp tài sản và ngành khác nhau. Hạng mục Exchange-Traded Funds bao gồm một dải sản phẩm ETFs giúp nhà đầu tư có được quyền truy cập vào thị trường rộng rãi. Investment Strategies bao gồm nhiều quỹ được thiết kế đặc biệt cho các mục tiêu và yêu cầu nhất định. Cuối cùng, hạng mục Cash Solutions chứa đựng một lựa chọn các quỹ thị trường tiền tệ và các sản phẩm quản lý tiền mặt khác.

First Trust lấy mục tiêu cung cấp cho khách hàng các sản phẩm đầu tư sáng tạo phù hợp với mục tiêu và yêu cầu của họ. Công ty cố gắng cung cấp đa dạng các loại quỹ đáp ứng nhu cầu của nhiều loại nhà đầu tư. Nó cũng nỗ lực cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng của mình.

Ngoài các sản phẩm của mình, First Trust cũng cung cấp nhiều nguồn tài nguyên giáo dục tài chính và đào tạo, bao gồm hội thảo, hội nghị trực tuyến và bản tin. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ lập kế hoạch tài chính như lập kế hoạch hưu trí, phân chia tài sản và kế hoạch thuế.

First Trust cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm đầu tư sáng tạo, dịch vụ khách hàng xuất sắc và một loạt các nguồn tài nguyên giáo dục tài chính và lập kế hoạch toàn diện. Công ty nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với họ.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu13,717 tỷ
837.588
First Trust0,49Large CapNASDAQ US Rising Dividend Achievers6/1/201462,852,3814,79
Cổ phiếu9,331 tỷ
539.562,5
First Trust0,60Lợi suất cổ tức caoValue Line Dividend (TR)18/12/200644,312,6719,14
Cổ phiếu8,713 tỷ
283.345,3
First Trust0,54Large CapNASDAQ Capital Strength Index6/7/200689,436,1122,93
Cổ phiếu8,383 tỷ
1,812 tr.đ.
First Trust0,60Thị trường mở rộngNasdaq US Small Mid Cap Rising Dividend Achievers Index1/11/201737,071,9013,39
Cổ phiếu8,048 tỷ
560.484,9
First Trust0,59Chủ đềNasdaq CTA Cybersecurity Index7/7/201568,157,6233,93
Cổ phiếu7,36 tỷ
345.361,2
First Trust0,51Chủ đềDJ Internet Composite19/6/2006263,709,2333,93
Trái phiếu6,235 tỷ
710.499,3
First Trust0,45Tín dụng Rộng rãi5/8/201459,8100
Trái phiếu5,831 tỷ
1,489 tr.đ.
First Trust0,85Tín dụng Rộng rãi11/2/201317,7800
Trái phiếu4,74 tỷ
475.106,9
First Trust0,64Tín dụng Rộng rãi4/11/201448,7500
Cổ phiếu4,696 tỷ
508.79
First Trust0,45Lợi suất cổ tức caoMorningstar Dividend Leaders Index9/3/200641,662,1516,29
Trái phiếu4,369 tỷ
1,196 tr.đ.
First Trust0,65Tín dụng Rộng rãi14/2/201743,2200
Cổ phiếu4,043 tỷ
212.025,8
First Trust0,60Công nghệ thông tinISE Cloud Computing Index5/7/2011128,8510,1436,47
Cổ phiếu3,989 tỷ
100.657,8
First Trust0,90Thị trường tổng quátDorsey Wright Focus Five Total Return Index6/3/201462,0200
Cổ phiếu3,93 tỷ
118.312,5
First Trust0,57Công nghệ thông tinNASDAQ-100 Technology Sector Index19/4/2006200,196,6035,39
Cổ phiếu3,488 tỷ
601.108,4
First Trust0,70Cổ phiếu công nghiệpRichard Bernstein Advisors American Industrial Renaissance Index10/3/201478,543,2023,67
Trái phiếu3,433 tỷ
690.052,4
First Trust0,85Tín dụng Rộng rãi4/6/201824,6500
Cổ phiếu3,144 tỷ
219.962,9
First Trust0,96Năng lượng21/6/201237,032,5019,41
Cổ phiếu2,92 tỷ
104.450,9
First Trust0,50Công nghệ thông tinNASDAQ Technology Dividend Index14/8/201280,705,2127,10
Hàng hóa2,417 tỷ
492.487,9
First Trust1,02Thị trường rộng lớn22/10/201325,1900
Trái phiếu2,345 tỷ
284.562
First Trust0,87Có lợi suất cao1/5/201346,2000
Cổ phiếu2,255 tỷ
477.731,8
First Trust0,62Chứng khoánStrataQuant Financials Index8/5/200757,091,7112,88
Cổ phiếu2,129 tỷ
176.026,1
First Trust0,57Chủ đềNASDAQ OMX Clean Edge Smart Grid Infrastr (TR)17/11/2009119,063,2322,66
Trái phiếu2,039 tỷ
236.063,5
First Trust0,65Investment Grade13/5/201451,3200
Cổ phiếu1,998 tỷ
47.221,8
First Trust0,61Cổ phiếu công nghiệpStrataQuant Industrials Index8/5/200777,383,3818,60
Cổ phiếu1,95 tỷ
49.706,45
First Trust0,57Large CapNASDAQ-100 Equally Weighted Index19/4/2006132,835,1129,46
Các phương án thay thế1,881 tỷ
146.752,5
First Trust1,46Long/Short9/9/201467,514,7525,42
First Trust Water ETF
FIW
US33733B1008
Cổ phiếu1,815 tỷ
54.304,93
First Trust0,53Chủ đềISE Clean Edge Water Index8/5/2007104,863,8725,73
Trái phiếu1,661 tỷ
322.635,4
First Trust1,02Có lợi suất caoICE BoFA US High Yield Constrained Index27/2/201341,5500
Cổ phiếu1,617 tỷ
44.490,59
First Trust0,61Hàng tiêu dùng chu kỳStrataQuant Consumer Discretionary Index8/5/200766,122,9814,95
Trái phiếu1,583 tỷ
481.599,5
First Trust0,85Tín dụng Rộng rãi22/8/201718,8200
Cổ phiếu1,47 tỷ
21.825,11
First Trust0,62Công nghệ thông tinStrataQuant Technology Index8/5/2007157,394,1025,63
Cổ phiếu1,319 tỷ
22.096,66
First Trust0,60Large CapNASDAQ AlphaDEX Large Cap Core Index8/5/2007108,502,8118,47
Trái phiếu1,28 tỷ
316.763,7
First Trust0,55Investment Grade17/11/202118,9000
Cổ phiếu1,27 tỷ
24.778,54
First Trust0,60Mid CapNASDAQ AlphaDEX Mid Cap Core Index8/5/2007120,472,1314,40
Cổ phiếu1,2 tỷ
25.396,46
First Trust0,56Ngành y tếNYSE Arca Biotechnology Index19/6/2006178,804,3424,95
Cổ phiếu1,178 tỷ
51.505,98
First Trust0,60Large CapNASDAQ AlphaDEX Large Cap Value Index8/5/200777,451,8313,99
Cổ phiếu1,178 tỷ
320.690,7
First Trust0,75Thị trường tổng quát6/1/201423,544,5625,22
Cổ phiếu1,162 tỷ
26.593,79
First Trust0,60Large CapNASDAQ AlphaDEX Large Cap Growth Index8/5/2007147,666,8728,83
Cổ phiếu1,077 tỷ
41.113,61
First Trust0,62Ngành y tếStrataQuant Health Care Index8/5/2007109,982,7314,24
Cổ phiếu1,024 tỷ
256.575
First Trust0,60Large CapThe Growth Strength Index - Benchmark TR Gross25/10/202232,335,5520,99
Cổ phiếu973,084 tr.đ.
-
First Trust0,60Chủ đềNASDAQ CTA Cybersecurity Index27/5/202044,947,6136,76
Cổ phiếu957,295 tr.đ.
22.823,75
First Trust0,60Small CapNasdaq AlphaDEX Small Cap Core Index8/5/2007102,441,6013,11
Cổ phiếu944,806 tr.đ.
113.053,9
First Trust1,10Năng lượng6/5/202420,062,2916,66
Cổ phiếu860,422 tr.đ.
19.136,36
First Trust0,59Thị trường tổng quátIPOX-100 U.S. Index12/4/2006133,925,8137,31
Trái phiếu774,96 tr.đ.
89.273,91
First Trust0,70Investment Grade1/11/201748,4600
Trái phiếu658,752 tr.đ.
265.063,8
First Trust0,67Tín dụng Rộng rãi22/1/201921,0000
Cổ phiếu609,586 tr.đ.
206.671,8
First Trust0,75Large Cap6/1/201421,287,2932,55
Cổ phiếu579,175 tr.đ.
131.976,8
First Trust0,56Lợi suất cổ tức caoDow Jones Global Select Dividend Index21/11/200723,460,979,62
Cổ phiếu533,661 tr.đ.
-
First Trust0,70Chủ đềNASDAQ OMX Clean Edge Smart Grid Infrastr (TR)21/4/202241,473,2022,47
Trái phiếu529,806 tr.đ.
534.68
First Trust0,57Investment Grade7/11/202320,6500
Cổ phiếu501,292 tr.đ.
68.638,5
First Trust0,65Chủ đềNasdaq CTA Artificial Intelligence & Robotics21/2/201848,453,6327,40
Cổ phiếu490,776 tr.đ.
114.455,3
First Trust0,59Chủ đềNASDAQ Clean Edge Green Energy8/2/200733,302,2623,21
Cổ phiếu473,106 tr.đ.
58.591,66
First Trust0,70Small CapNASDAQ AlphaDEX Small Cap Growth Index19/4/201179,653,8818,36
Phân chia tài sản450,482 tr.đ.
76.779,32
First Trust0,68Kết quả mục tiêuNASDAQ US Multi-Asset Diversified Income Index14/8/201216,461,6812,43
Trái phiếu443,588 tr.đ.
233.476,8
First Trust0,65Investment Grade3/8/202320,5600
Trái phiếu441,802 tr.đ.
118.553,8
First Trust0,55Tín dụng Rộng rãi1/11/201819,9000
Cổ phiếu434,712 tr.đ.
426.383,1
First Trust0,60Năng lượngISE-REVERE Natural Gas Index8/5/200725,261,428,72
Cổ phiếu422,781 tr.đ.
22.675,11
First Trust0,70Mid CapNASDAQ AlphaDEX Mid Cap Growth Index19/4/201185,035,1025,85
Cổ phiếu402,888 tr.đ.
28.708,09
First Trust0,80Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX DM Ex-US Index18/4/201156,041,119,23
Cổ phiếu385,955 tr.đ.
341.333,5
First Trust0,62Năng lượngStrataQuant Energy Index8/5/200717,041,649,94
Cổ phiếu380,932 tr.đ.
81.360,88
First Trust0,80Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX EM Index18/4/201122,371,108,18
Cổ phiếu372,669 tr.đ.
28.939,93
First Trust0,95Năng lượng2/11/202225,832,1614,80
First Trust Indxx NextG ETF
NXTG
US33737K2050
Cổ phiếu367,051 tr.đ.
9.289,772
First Trust0,70Chủ đềIndxx 5G & NextG Thematic Index17/2/201187,372,3821,81
Cổ phiếu349,008 tr.đ.
-
First Trust0,55Lợi suất cổ tức caoNASDAQ US High Equity Income Net Total Return Index - USD14/4/201634,491,6810,51
Cổ phiếu330,689 tr.đ.
83.042
First Trust0,64Doanh nghiệp cung ứng dịch vụStrataQuant Utilities Index8/5/200739,691,9017,71
Cổ phiếu295,88 tr.đ.
19.514,18
First Trust0,63Hàng tiêu dùng không theo chu kỳStrataQuant Consumer Staples Index8/5/200763,441,9315,15
Cổ phiếu293,621 tr.đ.
269.293
First Trust0,60Công nghệ thông tinNasdaq US Smart Semiconductor Index20/9/201687,023,6929,62
Cổ phiếu278,712 tr.đ.
34.906,14
First Trust0,80Small CapNASDAQ AlphaDEX EM Small Cap Index15/2/201237,630,897,40
Trái phiếu271,546 tr.đ.
28.156,18
First Trust0,65Investment Grade20/6/201749,5500
Cổ phiếu261,359 tr.đ.
30.602,82
First Trust0,80Large CapNIFTY 50 Equal Weight Index14/2/201255,853,3520,63
Cổ phiếu258,527 tr.đ.
38.810,43
First Trust0,62Vật liệuStrataQuant Materials Index8/5/200758,831,8414,04
Cổ phiếu237,922 tr.đ.
5.669,818
First Trust0,64Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX Multi Cap Growth Index8/5/2007145,185,4725,71
Cổ phiếu234,195 tr.đ.
28.359,84
First Trust0,50Large CapDow Jones Industrial Average Equal Weight Index (USD)8/8/201738,115,6223,85
First Trust Nasdaq Bank ETF
FTXO
US33738R8604
Cổ phiếu231,73 tr.đ.
88.369,23
First Trust0,60Chứng khoánNASDAQ US Banks Index20/9/201633,971,2415,35
Cổ phiếu226,536 tr.đ.
19.199,11
First Trust0,70Mid CapNASDAQ AlphaDEX Mid Cap Value Index19/4/201154,441,4110,44
Cổ phiếu205,219 tr.đ.
-
First Trust0,68Thị trường mở rộngNasdaq US Small Mid Cap Rising Dividend Achievers Index9/4/202421,831,9013,39
Trái phiếu198,241 tr.đ.
71.931,84
First Trust0,45Tín dụng Rộng rãi1/11/201820,1300
Cổ phiếu197,753 tr.đ.
113.386
First Trust0,55Large Cap3/12/201935,964,6721,04
Cổ phiếu191,111 tr.đ.
20.364,73
First Trust0,80Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX Europe Index18/4/201137,591,138,84
Cổ phiếu176,399 tr.đ.
15.068,34
First Trust0,80Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX Japan Index18/4/201152,160,9510,00
Cổ phiếu176,231 tr.đ.
7.970,25
First Trust0,60Micro CapDJ Select Micro-Cap27/9/200570,181,6014,32
Cổ phiếu171,956 tr.đ.
34.961,61
First Trust0,70Thị trường tổng quátThe International Developed Capital Strength Index15/12/202035,373,8417,49
Cổ phiếu169,672 tr.đ.
65.740,45
First Trust0,50Bất động sảnS&P United States REIT8/5/200727,962,2235,24
Cổ phiếu168,842 tr.đ.
12.143,43
First Trust0,70Small CapNASDAQ AlphaDEX Small Cap Value Index19/4/201155,131,0210,62
Cổ phiếu157,429 tr.đ.
43.186,98
First Trust0,60Năng lượngNASDAQ US Smart Oil & Gas Index20/9/201630,042,0812,30
Các phương án thay thế156,229 tr.đ.
31.284,41
First Trust0,95Global Macro1/8/201347,5600
Trái phiếu144,692 tr.đ.
73.074,87
First Trust0,85Tín dụng Rộng rãi4/11/201426,7200
Cổ phiếu144,29 tr.đ.
12.715
First Trust0,70Thị trường tổng quátIPOX International Index5/11/201452,364,4929,87
Cổ phiếu142,157 tr.đ.
73.127,59
First Trust0,59Lợi suất cổ tức caoSTOXX Europe Select Dividend 3027/8/200711,970,917,92
Cổ phiếu140,213 tr.đ.
5.299,023
First Trust0,84Thị trường tổng quátDorsey Wright Dynamic Focus Five Index17/3/201637,5800
Cổ phiếu135,315 tr.đ.
51.635,77
First Trust0,60Chủ đềISE Clean Edge Global Wind Energy Index16/6/200815,101,7220,87
Cổ phiếu133,291 tr.đ.
3.801
First Trust0,64Thị trường tổng quátNasdaq AlphaDEX Multi Cap Value8/5/200783,901,4712,04
Cổ phiếu129,789 tr.đ.
71.984,5
First Trust1,03Thị trường tổng quátDorsey Wright International Focus Five Index22/7/201419,7200
Cổ phiếu129,426 tr.đ.
25.666,91
First Trust0,60Cổ phiếu công nghiệp Indxx US Aerospace & Defense Index - Benchmark TR Gross25/10/202231,095,7127,25
Trái phiếu128,098 tr.đ.
33.808,05
First Trust0,75Tín dụng Rộng rãi3/1/201918,8200
Cổ phiếu123,687 tr.đ.
-
First Trust0,65Large CapNASDAQ AlphaDEX Large Cap Core Index9/4/201389,682,8118,47
Cổ phiếu121,681 tr.đ.
-
First Trust0,65Chủ đềIndxx Blockchain Index9/4/201839,891,7114,00
Cổ phiếu121,47 tr.đ.
31.113,39
First Trust0,60Chứng khoánNASDAQ OMX ABA Community Bank29/6/200958,541,2214,36
Cổ phiếu116,697 tr.đ.
5.208,909
First Trust0,60Large CapNASDAQ-100 Ex-Tech Sector Index8/2/200797,064,3326,28
Cổ phiếu115,814 tr.đ.
-
First Trust0,67Thị trường tổng quát29/11/200158,162,6518,57
1
2
3