Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
fair value · 20 million securities worldwide · 50 year history · 10 year estimates · leading business news

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇺🇸

Hoa Kỳ Giàn khoan dầu thô

Giá

486
Biến động +/-
-11
Biến động %
-2,24 %

Giá trị hiện tại của Giàn khoan dầu thô ở Hoa Kỳ là 486 . Giàn khoan dầu thô ở Hoa Kỳ đã giảm xuống 486 vào 1/6/2024, sau khi nó là 497 vào 1/5/2024. Từ 17/7/1987 đến 28/6/2024, GDP trung bình ở Hoa Kỳ là 500,71 . Mức cao nhất mọi thời đại đã đạt được vào 10/10/2014 với 1.609,00 , trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào 6/8/1999 với 98,00 .

Nguồn: Baker Hughes Company

Giàn khoan dầu thô

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Giàn khoan dầu thô

Giàn khoan dầu thô Lịch sử

NgàyGiá trị
1/6/2024486
1/5/2024497
1/4/2024507,75
1/3/2024507
1/2/2024499,5
1/1/2024499
1/12/2023501,4
1/11/2023497,5
1/10/2023501
1/9/2023509,8
1
2
3
4
5
...
45

Số liệu vĩ mô tương tự của Giàn khoan dầu thô

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇺🇸
API Dầu sưởi
-465 BBL/1-405 BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
API Quy trình lọc dầu thô
91 BBL/1-12 BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
Biến động hàng tồn kho khí đốt tự nhiên
21 tỷ cubic feet18 tỷ cubic feetfrequency_weekly
🇺🇸
Chỉ số API Cushing
-26 BBL/1-1,4 tr.đ. BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
Dự trữ Dầu mỏ Chiến lược
367,811 tr.đ. Barrels367,218 tr.đ. Barrelsfrequency_weekly
🇺🇸
Dự trữ dầu thô Cushing
-226 Barrels307 Barrelsfrequency_weekly
🇺🇸
Lượng dầu thô xử lý của nhà máy lọc dầu
65 Barrels252 Barrelsfrequency_weekly
🇺🇸
Lượng dự trữ chưng cất
-2,227 tr.đ. Barrels125 Barrelsfrequency_weekly
🇺🇸
Lượng hàng tồn kho xăng dầu API
-3,689 tr.đ. BBL/13,31 tr.đ. BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
Nhập khẩu dầu thô
-57 Barrels552 Barrelsfrequency_weekly
🇺🇸
Nhập khẩu dầu thô API
954 BBL/1-1,15 tr.đ. BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
Nhập sản phẩm API
384 BBL/1-233 BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
Sản xuất nhiên liệu chưng cất
-158 Barrels-153 Barrelsfrequency_weekly
🇺🇸
Sản xuất xăng
176 Barrels284 Barrelsfrequency_weekly
🇺🇸
Thay đổi lượng dầu thô trong kho API
-4,339 tr.đ. BBL/11,96 tr.đ. BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
Thay đổi lượng dự trữ dầu thô
3,591 tr.đ. BBL/1-2,547 tr.đ. BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
Thay đổi lượng dự trữ xăng dầu
-1,538 tr.đ. Barrels69 Barrelsfrequency_weekly
🇺🇸
Thông tin Dữ liệu API về lượng tồn kho của chất lỏng destillat
-1,115 tr.đ. BBL/12,3 tr.đ. BBL/1frequency_weekly
🇺🇸
Tổng số giàn khoan
587 588 frequency_weekly
🇺🇸
Trữ lượng dầu sưởi
191 Barrels-352 Barrelsfrequency_weekly

Số lượng giàn khoan dầu thô ở Hoa Kỳ đề cập đến số lượng các giàn khoan đang hoạt động tại Hoa Kỳ trong một tuần nhất định.

Giàn khoan dầu thô là gì?

Crude Oil Rigs là một trong những yếu tố quan trọng của ngành công nghiệp dầu mỏ nói riêng và nền kinh tế toàn cầu nói chung. Tại Eulerpool, chúng tôi chuyên cung cấp dữ liệu kinh tế vĩ mô chất lượng cao và phân tích chuyên sâu về các yếu tố như Crude Oil Rigs để hỗ trợ các nhà kinh doanh và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và kịp thời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ bàn luận về các khía cạnh khái niệm, vai trò, ảnh hưởng và xu hướng hiện tại của Crude Oil Rigs trong nền kinh tế thế giới. Crude Oil Rigs, hay còn gọi là giàn khoan dầu thô, là các cấu trúc và thiết bị được sử dụng để khoan và chiết xuất dầu từ lòng đất hoặc dưới biển. Chúng đóng vai trò không thể thiếu trong quy trình khai thác dầu mỏ - một trong những nguồn tài nguyên quan trọng nhất, có ảnh hưởng lớn đến năng lượng, công nghiệp và cả chính trị quốc tế. Các giàn khoan dầu được phân loại thành hai loại chính: giàn khoan trên đất liền (onshore) và giàn khoan ngoài khơi (offshore). Mỗi loại giàn khoan có ưu nhược điểm riêng và được sử dụng tùy thuộc vào vị trí của mỏ dầu và các yếu tố kỹ thuật. Một trong những chỉ số quan trọng biểu thị sức khỏe kinh tế của ngành dầu mỏ là số lượng Crude Oil Rigs đang hoạt động. Số lượng giàn khoan dầu thường được theo dõi sát sao bởi các nhà kinh tế và nhà đầu tư vì nó phản ánh mức độ hoạt động và sản xuất của ngành công nghiệp dầu mỏ. Tỷ lệ hoạt động của giàn khoan dầu có thể biến động mạnh do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như giá dầu, chi phí khai thác, chính sách chính phủ và sự phát triển của các công nghệ thay thế. Ví dụ, khi giá dầu trên thị trường tăng cao, các công ty dầu mỏ có xu hướng đầu tư nhiều hơn vào các dự án khai thác mới và gia tăng số lượng Crude Oil Rigs. Ngược lại, khi giá dầu giảm sâu, các công ty có thể chọn tạm ngừng hoặc giảm bớt số lượng giàn khoan để tiết kiệm chi phí, điều này dẫn đến sự sụt giảm trong số lượng Crude Oil Rigs hoạt động. Như vậy, số lượng giàn khoan dầu hoạt động có thể được xem như một chỉ báo chính thống về sự phát triển và triển vọng của ngành công nghiệp dầu mỏ. Bên cạnh yếu tố giá dầu, các chính sách và quy định của chính phủ cũng ảnh hưởng lớn đến số lượng Crude Oil Rigs. Chẳng hạn, các quy định về môi trường, thuế và trợ cấp có thể khuyến khích hoặc hạn chế hoạt động khoan dầu. Ở một số quốc gia, chính phủ có thể ban hành các quy định nghiêm ngặt nhằm bảo vệ môi trường biển, điều này có thể làm tăng chi phí khai thác và giảm số lượng giàn khoan dầu mới. Ngược lại, các chính sách hỗ trợ và ưu đãi tài chính có thể thúc đẩy các công ty dầu mỏ tăng cường đầu tư vào hoạt động khai thác. Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc thay đổi số lượng Crude Oil Rigs. Các công nghệ khai thác mới và tiên tiến như khoan ngang, fracking và sử dụng robot tự động hóa đã giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả khai thác dầu. Kết quả là, ngay cả khi số lượng giàn khoan giảm, sản lượng dầu vẫn có thể được duy trì hoặc thậm chí tăng lên nhờ vào các biện pháp nâng cao năng suất này. Xu hướng hiện tại của số lượng Crude Oil Rigs trên toàn cầu cũng là một chủ đề đáng quan tâm. Ở Hoa Kỳ, một trong những nước sản xuất dầu thô lớn nhất thế giới, số lượng giàn khoan thường phản ánh trực tiếp tình hình giá dầu và chính sách năng lượng của quốc gia này. Từ đầu thập kỷ 2010, với sự bùng nổ của công nghệ fracking, Hoa Kỳ đã chứng kiến một sự gia tăng mạnh mẽ trong số lượng giàn khoan dầu. Tuy nhiên, đợt sụt giảm giá dầu vào năm 2014 và những năm tiếp theo đã khiến nhiều giàn khoan phải ngừng hoạt động. Ở khu vực Trung Đông, nơi có những mỏ dầu lớn và hoạt động thị trường dầu mỏ rất sôi động, số lượng Crude Oil Rigs cũng biến động mạnh theo các yếu tố địa chính trị và chính sách của các quốc gia trong khu vực. Các quốc gia như Saudi Arabia, Iran và Iraq có thể tăng hoặc giảm sản lượng và số lượng giàn khoan dầu dựa vào mục tiêu kinh tế và chiến lược của họ. Ở châu Á, các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ không chỉ là những người tiêu dùng lớn mà còn đầu tư mạnh vào các dự án khai thác dầu để đảm bảo nguồn cung năng lượng nội địa. Việc theo dõi số lượng Crude Oil Rigs tại các quốc gia này cũng giúp dự đoán nhu cầu và xu hướng của thị trường dầu mỏ toàn cầu. Tại Eulerpool, chúng tôi cung cấp các dữ liệu cập nhật và phân tích chính xác về số lượng Crude Oil Rigs ở các khu vực và quốc gia trên toàn cầu. Thông qua việc nắm bắt thông tin về số lượng giàn khoan dầu, người dùng có thể hiểu rõ hơn về triển vọng thị trường, nhận diện các cơ hội đầu tư và đánh giá rủi ro trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Kết luận, Crude Oil Rigs không chỉ là một yếu tố kỹ thuật trong ngành dầu mỏ mà còn là một chỉ báo kinh tế quan trọng phản ánh tình hình thị trường và các xu hướng phát triển chính trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Tại Eulerpool, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những dữ liệu và phân tích chuyên sâu nhất giúp bạn nắm bắt được bức tranh toàn cảnh của ngành dầu mỏ qua lăng kính của số lượng giàn khoan dầu.