Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
fair value · 20 million securities worldwide · 50 year history · 10 year estimates · leading business news

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇯🇵

Nhật Bản Nhập khẩu theo năm (YoY)

Giá

8,3 %
Biến động +/-
+7,7 %
Biến động %
+173,03 %

Giá trị hiện tại của Nhập khẩu theo năm (YoY) ở Nhật Bản là 8,3 %. Nhập khẩu theo năm (YoY) ở Nhật Bản đã tăng lên 8,3 % vào 1/4/2024, sau khi là 0,6 % vào 1/2/2024. Từ 1/1/1964 đến 1/5/2024, GDP trung bình ở Nhật Bản là 8,32 %. Mức cao nhất mọi thời đại được đạt vào 1/2/1974 với 106,50 %, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào 1/2/2009 với -42,70 %.

Nguồn: Ministry of Finance, Japan

Nhập khẩu theo năm (YoY)

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Nhập khẩu YoY

Nhập khẩu theo năm (YoY) Lịch sử

NgàyGiá trị
1/4/20248,3 %
1/2/20240,6 %
1/3/20237,3 %
1/2/20238,3 %
1/1/202317,5 %
1/12/202220,7 %
1/11/202230,3 %
1/10/202253,7 %
1/9/202245,8 %
1/8/202249,8 %
1
2
3
4
5
...
48

Số liệu vĩ mô tương tự của Nhập khẩu theo năm (YoY)

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇯🇵
Cán cân dịch vụ với GDP
1,8 % of GDP3,9 % of GDPHàng năm
🇯🇵
Cán cân thanh toán текущий
3,193 Bio. JPY1,534 Bio. JPYHàng tháng
🇯🇵
Cán cân thương mại
-1,221 Bio. JPY-465,6 tỷ JPYHàng tháng
🇯🇵
Chỉ số Khủng bố
1,189 Points2,398 PointsHàng năm
🇯🇵
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
2,96 Bio. JPY1,52 Bio. JPYHàng tháng
🇯🇵
Điều kiện giao dịch
84,2 points83,9 pointsHàng tháng
🇯🇵
Doanh số bán vũ khí
13 tr.đ. SIPRI TIV3 tr.đ. SIPRI TIVHàng năm
🇯🇵
Doanh thu từ du lịch
10,501 tỷ JPY14,949 tỷ JPYHàng tháng
🇯🇵
Dòng tiền vốn
2,243 Bio. JPY2,441 Bio. JPYHàng tháng
🇯🇵
Dự trữ vàng
845,97 Tonnes845,97 TonnesQuý
🇯🇵
Lượng khách du lịch đến
3,29 tr.đ. 3,136 tr.đ. Hàng tháng
🇯🇵
Nhập khẩu
10,241 Bio. JPY8,985 Bio. JPYHàng tháng
🇯🇵
Nợ nước ngoài
632,431 Bio. JPY652,333 Bio. JPYQuý
🇯🇵
Xuất khẩu
8,277 Bio. JPY8,981 Bio. JPYHàng tháng
🇯🇵
Xuất khẩu YoY
13,5 %8,3 %Hàng tháng

Năm 2019, nhập khẩu của Nhật Bản đã giảm 5% so với mức cao kỷ lục năm trước giữa bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu. Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm: nhiên liệu khoáng sản (chiếm 22% tổng nhập khẩu), trong đó dầu mỏ chiếm 10% và LNG chiếm 6%; máy móc điện (15%) nhờ vào điện thoại, viễn thông và chất bán dẫn; hóa chất (10%) nhờ các sản phẩm y tế và hóa chất hữu cơ; máy móc thiết bị (10%) đặc biệt là máy tính và các bộ phận liên quan; thực phẩm (9%) như cá và các chế phẩm từ cá, thịt và các chế phẩm từ thịt; hàng hóa chế tạo (9%) như kim loại màu; và nguyên liệu thô (6%) chủ yếu là quặng kim loại màu và quặng sắt và các tinh chất. Đối tác nhập khẩu chính của Nhật Bản bao gồm Trung Quốc (23%), EU (12%) đặc biệt là Đức (3%), Mỹ (11%), Úc (6%), Hàn Quốc (4%), Ả Rập Saudi (4%), Đài Loan (4%), UAE (4%) và Thái Lan (4%).

Nhập khẩu theo năm (YoY) là gì?

Chào mừng quý vị đến với Eulerpool - trang web chuyên nghiệp của chúng tôi về hiển thị dữ liệu kinh tế vĩ mô. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về hạng mục Kinh tế vĩ mô "Nhập khẩu YoY" (Year on Year - So với cùng kỳ năm trước) bằng tiếng Việt. Đối với những ai đang tìm kiếm một nguồn cung cấp thông tin kinh tế chính xác và đáng tin cậy, Eulerpool chính là lựa chọn hàng đầu. Khi nói về khía cạnh kinh tế vĩ mô, "Nhập khẩu YoY" là chỉ số quan trọng không thể bỏ qua. Đây không chỉ là một công cụ đo lường sự biến đổi lượng hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia nhập khẩu trong một năm so với năm trước đó, mà còn là biểu hiện của sức khỏe kinh tế quốc gia đó. Số liệu nhập khẩu này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhu cầu của người tiêu dùng, sự phát triển của các ngành công nghiệp và xu hướng thị trường quốc tế. Việc theo dõi chỉ số "Nhập khẩu YoY" có thể đem lại nhiều lợi ích cho các nhà đầu tư, nhà kinh tế và các nhà hoạch định chính sách. Đầu tiên, khi nhìn vào xu hướng nhập khẩu, chúng ta có thể có được cái nhìn tổng quan về sức mua và nhu cầu tiêu dùng của quốc gia. Nếu chỉ số này tăng, nghĩa là người tiêu dùng trong nước đang có nhu cầu cao hơn đối với hàng hóa và dịch vụ nước ngoài, điều này có thể xảy ra do thu nhập tăng hoặc kinh tế ổn định. Ngược lại, nếu chỉ số này giảm, đó có thể là dấu hiệu kinh tế đang gặp khó khăn hoặc thu nhập giảm. Bên cạnh đó, chỉ số "Nhập khẩu YoY" còn phản ánh được sự thay đổi toàn cầu trong chuỗi cung ứng. Ví dụ, khi một quốc gia gia tăng nhập khẩu nguyên liệu thô hoặc sản phẩm bán hoàn chỉnh, điều này có thể ám chỉ rằng nền công nghiệp trong nước đang mở rộng và sản xuất nhiều hơn. Đối với các nhà đầu tư, thông tin này là vô cùng quan trọng vì nó giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn trong việc đầu tư vào các ngành công nghiệp cụ thể. Ngoài ra, chính phủ cũng có thể sử dụng chỉ số "Nhập khẩu YoY" như một công cụ hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách kinh tế. Khi biết được xu hướng nhập khẩu, các nhà hoạch định chính sách có thể điều chỉnh thuế quan, đặt ra các biện pháp kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu hoặc thúc đẩy sản xuất nội địa. Chỉ số này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối cán cân thanh toán của một quốc gia, từ đó giúp duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái. Xu hướng nhập khẩu còn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường kinh doanh và cạnh tranh nội địa. Các doanh nghiệp cần theo dõi chỉ số này để đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp. Nếu nhập khẩu các mặt hàng tương tự gia tăng, doanh nghiệp trong nước cần phải nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành để cạnh tranh. Ngược lại, doanh nghiệp cũng có thể tìm cơ hội xuất khẩu sản phẩm của mình ra nước ngoài nếu nền kinh tế quốc gia đó đang gia tăng nhập khẩu. Chúng ta hãy lấy một ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về tác động của chỉ số "Nhập khẩu YoY". Giả sử Việt Nam tăng mạnh nhập khẩu máy móc và thiết bị công nghệ từ nước ngoài trong năm qua. Điều này có thể ám chỉ rằng các doanh nghiệp trong nước đang đầu tư mạnh vào nâng cấp công nghệ và mở rộng sản xuất. Nhìn từ góc độ kinh tế vĩ mô, điều này thể hiện sự phát triển tích cực và hiện đại hóa nền kinh tế đất nước. Tuy nhiên, không phải lúc nào sự gia tăng nhập khẩu cũng là dấu hiệu đáng mừng. Nếu tăng trưởng nhập khẩu chủ yếu là hàng tiêu dùng mà không liên quan đến đầu tư sản xuất, điều này có thể dẫn đến thâm hụt cán cân thương mại và gây áp lực cho nền kinh tế. Trong trường hợp này, kinh tế quốc gia có thể bị phụ thuộc quá nhiều vào hàng hóa nước ngoài, gây bất lợi cho sản xuất nội địa và làm giảm khát vọng phát triển công nghiệp bản địa. Chỉ số "Nhập khẩu YoY" cũng cần được phân tích cùng với các chỉ số kinh tế khác như GDP, lạm phát, và tỷ lệ thất nghiệp để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về tình hình kinh tế. Sự kết hợp các chỉ số này sẽ giúp cho các nhà nghiên cứu và các chuyên gia kinh tế có cơ sở khoa học để đưa ra dự báo và những khuyến nghị chính sách chính xác hơn. Tại Eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp nguồn dữ liệu đầy đủ, chính xác và cập nhật liên tục để giúp quý vị có được những thông tin cần thiết về chỉ số "Nhập khẩu YoY" và nhiều chỉ số kinh tế vĩ mô khác. Chúng tôi hiểu rằng, trong thế giới phức tạp của kinh tế toàn cầu, dữ liệu chính xác và kịp thời là công cụ quý giá giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp quý vị hiểu rõ hơn về ý nghĩa và vai trò của chỉ số "Nhập khẩu YoY" trong kinh tế vĩ mô. Hãy tiếp tục theo dõi Eulerpool để cập nhật những thông tin kinh tế quan trọng và bổ ích nhất. Chúng tôi tin rằng, với dữ liệu và phân tích của chúng tôi, quý vị sẽ có được cái nhìn sâu sắc và toàn diện về tình hình kinh tế thế giới, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và chính sách kinh tế đúng đắn. Cảm ơn quý vị đã đồng hành cùng Eulerpool. Chúc quý vị một ngày tốt lành và thành công trong những dự định của mình.