ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

Direxion ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 123.

Direxion là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực quản lý tài sản. Được thành lập vào năm 1997 và từ đó phát triển trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu thế giới về quỹ đầu tư và Quỹ Đầu tư Giao dịch Trên Sàn (ETFs). Direxion tiếp thị sản phẩm của mình cho các nhà đầu tư tổ chức, RIA, nhà quản lý tài sản, người trung gian và nhà đầu tư cá nhân.

Direxion nổi tiếng với các chiến lược đầu tư sáng tạo, giúp nhà đầu tư có thể mô phỏng hiệu suất của các lớp tài sản khác và phản ứng với các xu hướng trên thị trường tài chính. Direxion cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, bao gồm hơn 100 ETFs và 25 quỹ tương hỗ. Danh mục sản phẩm bao gồm các lớp tài sản như cổ phiếu, bất động sản, hàng hóa và đầu tư thay thế.

Direxion đã tung ra thị trường một số quỹ cho phép nhà đầu tư phản ứng với các xu hướng trên thị trường tài chính bằng cách chỉ tham gia vào các vị trí Long trong các thị trường biến động hoặc tham gia vị trí Short để đặt cược vào việc giảm giá cổ phiếu. Direxion cũng cung cấp một loạt các sản phẩm chiến lược, cho phép nhà đầu tư sao chép hiệu suất của một lớp tài sản so với một chỉ số Benchmark khác.

Sứ mệnh của Direxion là giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu tài chính của mình bằng cách cung cấp các giải pháp đầu tư sáng tạo, giảm thiểu rủi ro trong khi vẫn tạo ra lợi nhuận hấp dẫn. Direxion cung cấp các chiến lược đầu tư độc đáo, giúp nhà đầu tư phản ứng với xu hướng thị trường tài chính đồng thời quản lý hồ sơ rủi ro của mình.

Direxion là một công ty hàng đầu thế giới trong quản lý tài sản, cung cấp các chiến lược đầu tư sáng tạo để giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu tài chính của họ. Công ty cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, bao gồm ETFs và quỹ tương hỗ, giúp nhà đầu tư phản ứng với các xu hướng trên thị trường tài chính và quản lý hồ sơ rủi ro của họ. Direxion quyết tâm thực hiện sứ mệnh của mình bằng cách

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Trái phiếu5,227 tr.đ.
1.913,244
Direxion1,06Investment GradeSolactive TIPS ETF Index - Benchmark TR Gross7/4/202220,9900
Cổ phiếu5,207 tr.đ.
4.009,24
Direxion0,37Large CapS&P 500 150/50 Quality 0.30% Decrement Index5/2/202068,894,2719,43
Cổ phiếu5,201 tr.đ.
1.940,644
Direxion1,07Chủ đềSolactive Distributed Ledger & Decentralized Payment Tech Index - Benchmark TR Gross17/7/202429,8500
Cổ phiếu5,188 tr.đ.
49.803,33
Direxion1,09Hàng tiêu dùng chu kỳAmazon.com, Inc.7/9/202212,6900
Cổ phiếu4,621 tr.đ.
36.068,91
Direxion1,09Dịch vụ viễn thôngAlphabet Inc. Class A7/9/202213,9700
Cổ phiếu4,556 tr.đ.
22.758,98
Direxion0,98Chủ đềIndxx US Electric and Autonomous Vehicles Index - Benchmark TR Gross11/8/202221,2300
Cổ phiếu4,479 tr.đ.
8.577,777
Direxion0,98Công nghệ thông tinS&P North American Expanded Technology Software Index16/12/202111,2800
Cổ phiếu4,001 tr.đ.
7.824,318
Direxion0,97Công nghệ thông tin3/10/202423,4700
Direxion Fallen Knives ETF
NIFE
US25460G7575
Cổ phiếu3,738 tr.đ.
2.632,07
Direxion0,50Thị trường tổng quátIndxx US Fallen Knives Index11/6/202048,893,0814,42
Cổ phiếu3,517 tr.đ.
10.692,52
Direxion1,33Thị trường tổng quátS&P Global Clean Energy29/7/20216,3200
Cổ phiếu3,226 tr.đ.
1.313,622
Direxion1,18Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets) ex China7/2/202425,9000
Direxion mRNA ETF
MSGR
US25460G4275
Cổ phiếu3,019 tr.đ.
2.823,156
Direxion0,65Ngành y tếBITA Messenger RNA Technology Index - Benchmark TR Net9/12/202113,763,690
Cổ phiếu3,018 tr.đ.
875,867
Direxion0,96Chủ đềIndxx US Infrastructure Index23/9/202130,6500
Cổ phiếu2,881 tr.đ.
2.646,489
Direxion1,13Large CapS&P 500 Equal Weighted20/1/202219,2200
Cổ phiếu2,824 tr.đ.
49,824
Direxion0,97Công nghệ thông tin10/10/202428,1500
Cổ phiếu2,642 tr.đ.
1.676,822
Direxion1,07Chủ đềIndxx US Fintech and Decentralized Finance Index20/1/202213,2500
Cổ phiếu2,489 tr.đ.
425,089
Direxion0,50Chủ đềIndxx US Circular Economy Index17/12/202019,463,5531,99
Cổ phiếu2,442 tr.đ.
575
Direxion0,97Công nghệ thông tinMicron Technology, Inc. - Benchmark Price Return10/10/202423,9800
Cổ phiếu2,28 tr.đ.
2.835,622
Direxion0,57Large CapIndxx Magnificent 7 Index - Benchmark TR Gross7/3/202418,3500
Cổ phiếu2,145 tr.đ.
363,6
Direxion0,57Chủ đềSolactive Distributed Ledger & Decentralized Payment Tech Index - Benchmark TR Gross17/7/202421,4100
Cổ phiếu2,059 tr.đ.
1.073,889
Direxion1,07Chủ đềSolactive US AI & Big Data Index - Benchmark TR Gross15/5/202416,3700
Cổ phiếu1,491 tr.đ.
19.063,1
Direxion0,50Thị trường tổng quátSolactive Two Bucks Index22/7/20215,771,530
Direxion Nanotechnology ETF
TYNE
US25460G4507
Cổ phiếu1,278 tr.đ.
463,311
Direxion0,65Chủ đềS&P Kensho Extended Nanotechnology Index - Benchmark TR Net23/11/202117,232,760
1
2