MSCI Kokusai Index - Tất cả 3 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NEXT FUNDS International Equity MSCI-KOKUSAI (Unhedged) ETF 2513.T JP3048640001 | Cổ phiếu | 53,436 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,17 | Thị trường tổng quát | MSCI Kokusai Index | 7/12/2017 | 2.561,79 | 0 | 0 |
Listed Index Fund International Developed Countries Equity 1680.T JP3047120005 | Cổ phiếu | 26,806 tỷ | - | Nikko | 0,34 | Thị trường tổng quát | MSCI Kokusai Index | 22/1/2010 | 6.014,70 | 0 | 0 |
MAXIS Global Equity MSCI Kokusai ETF 1550.T JP3047290006 | Cổ phiếu | 24,443 tỷ | - | MAXIS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Kokusai Index | 25/11/2010 | 5.993,41 | 0 | 0 |
1