Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
fair value · 20 million securities worldwide · 50 year history · 10 year estimates · leading business news

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇺🇸

Hoa Kỳ Khởi tạo thế chấp

Giá

402,65 tỷ USD
Biến động +/-
+8,88 tỷ USD
Biến động %
+2,23 %

Giá trị hiện tại của Khởi tạo thế chấp ở Hoa Kỳ là 402,65 tỷ USD. Khởi tạo thế chấp ở Hoa Kỳ đã tăng lên 402,65 tỷ USD vào ngày 1/3/2024, sau khi nó là 393,77 tỷ USD vào ngày 1/12/2023. Từ 1/3/2003 đến 1/6/2024, GDP trung bình ở Hoa Kỳ là 579,05 tỷ USD. Đỉnh cao nhất mọi thời đại đạt được vào ngày 1/6/2021 với 1,22 Bio. USD, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/6/2014 với 285,72 tỷ USD.

Nguồn: Federal Reserve Bank of New York

Khởi tạo thế chấp

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Khởi đầu Hypotheken

Khởi tạo thế chấp Lịch sử

NgàyGiá trị
1/3/2024402,65 tỷ USD
1/12/2023393,77 tỷ USD
1/9/2023386,37 tỷ USD
1/6/2023393,36 tỷ USD
1/3/2023323,53 tỷ USD
1/12/2022497,57 tỷ USD
1/9/2022632,5 tỷ USD
1/6/2022758,12 tỷ USD
1/3/2022858,95 tỷ USD
1/12/20211,035 Bio. USD
1
2
3
4
5
...
9

Số liệu vĩ mô tương tự của Khởi tạo thế chấp

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇺🇸
Bán hàng nhà cũ hàng tháng
-2,5 %1,5 %Hàng tháng
🇺🇸
Bán hàng nhà mới
619 units698 unitsHàng tháng
🇺🇸
Bán hàng tồn kho nhà ở
3,86 tr.đ. 3,96 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Bán nhà đang chờ MoM
-2,1 %-7,7 %Hàng tháng
🇺🇸
Bắt đầu xây dựng
1,356 tr.đ. units1,237 tr.đ. unitsHàng tháng
🇺🇸
Chi phí xây dựng
-0,1 %0,3 %Hàng tháng
🇺🇸
Chỉ số giá nhà Case-Shiller
333,21 points329,95 pointsHàng tháng
🇺🇸
Chỉ số giá nhà Case-Shiller MoM
1,4 %1,6 %Hàng tháng
🇺🇸
Chỉ số giá nhà Case-Shiller YoY
7,2 %7,5 %Hàng tháng
🇺🇸
Chỉ số giá nhà hàng tháng
0 %0,3 %Hàng tháng
🇺🇸
Chỉ số giá nhà quốc gia
320,818 points320,324 pointsHàng tháng
🇺🇸
Chỉ số giá nhà YoY
6,3 %6,7 %Hàng tháng
🇺🇸
Chỉ số mua MBA
148,2 points146,1 pointsfrequency_weekly
🇺🇸
Chỉ số nhà ở
424,3 points423,3 pointsHàng tháng
🇺🇸
Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA
552,4 points552,7 pointsfrequency_weekly
🇺🇸
Chỉ số thị trường cầm cố MBA
212 points210,4 pointsfrequency_weekly
🇺🇸
Chỉ số thị trường nhà ở NAHB
42 points43 pointsHàng tháng
🇺🇸
Doanh số bán nhà mới hàng tháng
-11,3 %2 %Hàng tháng
🇺🇸
Đơn xin thế chấp
0,8 %0,9 %frequency_weekly
🇺🇸
Giá bất động sản nhà ở
5,3 %5,47 %Quý
🇺🇸
Giá nhà ở liền kề
422.6 USD426.9 USDHàng tháng
🇺🇸
Giá nhà trung bình
514.8 USD487.2 USDHàng tháng
🇺🇸
Giấy phép xây dựng
1,47 tr.đ. 1,406 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Giấy phép xây dựng hàng tháng
4,6 %-3,3 %Hàng tháng
🇺🇸
Hợp đồng mua bán nhà chưa hoàn tất
-6,6 %-7,4 %Hàng tháng
🇺🇸
Khởi công xây dựng MoM
9,6 %-6,9 %Hàng tháng
🇺🇸
Khởi công xây dựng nhà chung cư
278 units310 unitsHàng tháng
🇺🇸
Khởi công xây dựng nhà ở riêng lẻ
982 units1,036 tr.đ. unitsHàng tháng
🇺🇸
Kích thước Hypothec trung bình
405.49 USD405.4 USDfrequency_weekly
🇺🇸
Lãi suất thế chấp
6,93 %6,94 %frequency_weekly
🇺🇸
Lãi suất thế chấp 15 năm
5,16 %5,15 %frequency_weekly
🇺🇸
Lãi suất Thế chấp 30 năm
6,86 %6,87 %frequency_weekly
🇺🇸
Tổng số lượng căn hộ
1,33 tr.đ. 1,32 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Tỷ lệ Giá thuê
134,659 134,897 Quý
🇺🇸
Tỷ lệ sở hữu nhà ở riêng
65,6 %65,7 %Quý

Khởi tạo thế chấp là gì?

**Mortgage Originations: Một Phân Tích Kinh Tế Vĩ Mô Chuyên Sâu** Khi nói đến các yếu tố kinh tế tác động đến nền kinh tế quốc gia, không thể không nhắc tới "Mortgage Originations" – một trong những chỉ số quan trọng phản ánh thị trường bất động sản. Trên website chuyên nghiệp của chúng tôi, Eulerpool, chúng tôi cung cấp các dữ liệu vĩ mô kinh tế chi tiết để giúp người dùng hiểu rõ hơn về các xu hướng thị trường và hiện tượng kinh tế. Mortgage Originations, hay số lượng các khoản vay mua nhà mới, là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe của thị trường bất động sản và nền kinh tế nói chung. Số lượng mortgage originations không chỉ phản ánh nhu cầu của người tiêu dùng mà còn cho thấy sự thay đổi trong các chính sách tín dụng của ngân hàng và các tổ chức tài chính. Sự gia tăng trong mortgage originations thường được coi là dấu hiệu tích cực, cho thấy sự tin tưởng của người dân vào thị trường bất động sản cũng như khả năng tài chính của họ. Trước hết, cần hiểu rõ vai trò của mortgage originations trong nền kinh tế. Các khoản vay mua nhà được cấp là nguồn cung ứng vốn chính cho thị trường bất động sản. Khi nhiều người vay tiền để mua nhà, điều này tạo động lực cho sự tăng trưởng của ngành xây dựng, mở rộng việc làm và nhiều ngành liên quan khác. Điều này là do một khi các khoản vay được cấp, nó không chỉ tạo ra nhu cầu về ngôi nhà mới mà còn kích thích nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ liên quan, như nội thất, trang trí, và dịch vụ tư vấn bất động sản. Bên cạnh đó, các khoản vay mua nhà cũng phản ánh chính sách tiền tệ của quốc gia. Lãi suất cho các khoản vay mua nhà thường được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương thông qua các công cụ chính sách tiền tệ. Khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất, các khoản vay mua nhà trở nên hấp dẫn hơn, dẫn đến sự gia tăng trong số lượng mortgage originations. Ngược lại, khi lãi suất tăng, người tiêu dùng có xu hướng do dự hơn trong việc vay tiền, làm giảm lượng mortgage originations. Do đó, theo dõi chỉ số này có thể cung cấp thông tin quý giá về xu hướng chính sách và tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia. Một yếu tố quan trọng nữa ảnh hưởng đến mortgage originations là giá bất động sản. Khi giá nhà đất tăng, người tiêu dùng có xu hướng vay tiền nhiều hơn để đủ khả năng mua nhà. Tương tự, khi giá nhà đất giảm, nhu cầu đối với các khoản vay mua nhà có thể giảm xuống. Các yếu tố cơ bản như cấp đất, quy hoạch đô thị, và các chính sách hỗ trợ của chính phủ đều có thể ảnh hưởng đáng kể tới giá bất động sản và do đó là số lượng mortgage originations. Không thể bỏ qua vai trò của các tổ chức tín dụng trong việc xác định lượng mortgage originations. Các ngân hàng và tổ chức tài chính thường có các tiêu chí nghiêm ngặt để đánh giá rủi ro tín dụng của người vay. Các yếu tố như lịch sử tín dụng, thu nhập, và tỷ lệ nợ trên thu nhập đều được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp một khoản vay. Khi các tiêu chí này được nới lỏng, điều này sẽ làm tăng lượng mortgage originations, và ngược lại. Chất lượng của các khoản vay mua nhà cũng là một yếu tố cần được xem xét. Trong giai đoạn trước khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008, các tiêu chí cho vay đã được nới lỏng quá mức, dẫn đến sự bùng nổ của các khoản vay không an toàn và cuối cùng gây ra cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Chính vì vậy, không chỉ có số lượng mortgage originations mà chất lượng của các khoản vay cũng là một yếu tố quan trọng cần được theo dõi. Tại Eulerpool, chúng tôi cung cấp dữ liệu chi tiết và chính xác về mortgage originations, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích xu hướng này. Các dữ liệu được cập nhật thường xuyên và được trình bày một cách trực quan, giúp người dùng dễ hiểu và dễ sử dụng. Chúng tôi cũng cung cấp các công cụ phân tích mạnh mẽ, cho phép người dùng so sánh các chỉ số quan trọng, điều chỉnh các thông số và đưa ra các dự đoán dựa trên dữ liệu thực tế. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các báo cáo chuyên sâu về mortgage originations, giúp người dùng hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động, xu hướng thay đổi và dự báo cho tương lai. Các chuyên gia của chúng tôi không ngừng nghiên cứu và cập nhật thông tin, đảm bảo rằng người dùng luôn có access đến những thông tin mới nhất và chính xác nhất. Tóm lại, mortgage originations là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của thị trường bất động sản và tình hình kinh tế vĩ mô. Sự gia tăng hay suy giảm của chỉ số này đều có thể cung cấp thông tin quý giá về xu hướng kinh tế và các chính sách tiền tệ của quốc gia. Tại Eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp dữ liệu và các công cụ phân tích tốt nhất để giúp người dùng hiểu rõ hơn về hiện tượng này và đưa ra các quyết định thông minh. Nhờ vào những dữ liệu chi tiết và các công cụ phân tích mạnh mẽ mà chúng tôi cung cấp, người dùng có thể dễ dàng theo dõi xu hướng, phân tích các yếu tố tác động và dự đoán tình hình tương lai, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và kinh doanh thông minh. Với cam kết về chất lượng và sự tin cậy, Eulerpool hy vọng trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn trong hành trình khám phá và hiểu rõ hơn về mortgage originations và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác.