Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇵🇾

Paraguay Ngân sách Chính phủ

Giá

1,3 % of GDP
Biến động +/-
+1,2 % of GDP
Biến động %
+171,43 %

Giá trị hiện tại của Ngân sách Chính phủ ở Paraguay là 1,3 % of GDP. Ngân sách Chính phủ ở Paraguay đã tăng lên 1,3 % of GDP vào 1/1/2010, sau khi là 0,1 % of GDP vào 1/1/2009. Từ 1/1/1990 đến 1/1/2021, trung bình GDP ở Paraguay là -0,56 % of GDP. Mức cao nhất mọi thời đại đạt được vào 1/1/1990 với 4,50 % of GDP, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào 1/1/2020 với -6,10 % of GDP.

Nguồn: Ministerio de Hacienda, Paraguay

Ngân sách Chính phủ

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Ngân sách nhà nước

Ngân sách Chính phủ Lịch sử

NgàyGiá trị
1/1/20101,3 % of GDP
1/1/20090,1 % of GDP
1/1/20082,2 % of GDP
1/1/20071 % of GDP
1/1/20060,6 % of GDP
1/1/20050,6 % of GDP
1/1/20041,3 % of GDP
1/1/19950,4 % of GDP
1/1/19941,7 % of GDP
1/1/19931,3 % of GDP
1
2

Số liệu vĩ mô tương tự của Ngân sách Chính phủ

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇵🇾
Chỉ số Đánh giá Tham nhũng
136 137 Hàng năm
🇵🇾
Chỉ số tham nhũng
28 Points28 PointsHàng năm
🇵🇾
Chi tiêu của chính phủ
11,239 Bio. PYG9,12 Bio. PYGQuý
🇵🇾
chi tiêu quân sự
397,9 tr.đ. USD365,7 tr.đ. USDHàng năm
🇵🇾
Nợ công
17,802 tỷ USD17,759 tỷ USDHàng tháng
🇵🇾
Nợ công so với GDP
32,7 % of GDP33,8 % of GDPHàng năm

Ngân sách chính phủ là bản kê chi tiết các khoản thu của chính phủ (thuế và các khoản phí khác) và các khoản chi tiêu của chính phủ (mua sắm và các khoản chuyển giao). Thâm hụt ngân sách xảy ra khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền thu được. Ngược lại với thâm hụt ngân sách là thặng dư ngân sách.

Ngân sách Chính phủ là gì?

Chào mừng bạn đến với Eulerpool, nguồn tin chuyên nghiệp về dữ liệu kinh tế vĩ mô. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về một phạm trù quan trọng trong kinh tế học vĩ mô: Ngân sách Chính phủ. Ngân sách Chính phủ là công cụ quan trọng để chính phủ hoạch định và thực hiện các chính sách tài chính và kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp tới sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Bài viết sẽ tập trung vào những khía cạnh chính của Ngân sách Chính phủ, bao gồm cấu trúc, mục tiêu, vai trò, và tác động của nó, nhằm giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn. Ngân sách Chính phủ là bản kế hoạch tài chính hằng năm, trong đó trình bày các nguồn thu và chi của chính phủ. Ngân sách này không chỉ xác định cách thức thu, chi tiền của chính phủ mà còn phản ánh tình hình kinh tế hiện thời và tiềm năng phát triển trong tương lai. Một ngân sách chính phủ hoàn chỉnh thường bao gồm ba phần chính: dự toán thu, dự toán chi, và cân đối ngân sách. Dự toán thu bao gồm các khoản thu từ thuế, phí, lệ phí và các nguồn thu khác như lợi tức từ các công ty quốc doanh. Dự toán chi lại được phân chia vào các mục chi tiêu như chi cho y tế, giáo dục, quốc phòng, an ninh và phát triển hạ tầng cơ sở. Mục tiêu của Ngân sách Chính phủ khá đa dạng và phức tạp. Trước hết, ngân sách giúp chính phủ đạt được mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn. Trong ngắn hạn, ngân sách giúp kiểm soát chi tiêu và nợ công, đảm bảo sự ổn định tài chính. Về dài hạn, ngân sách được sử dụng như một công cụ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, giảm tình trạng thất nghiệp và nghèo đói. Ngoài ra, ngân sách còn có mục tiêu ổn định kinh tế bằng cách kiểm soát lạm phát và duy trì tỷ lệ lãi suất phù hợp. Vai trò của Ngân sách Chính phủ trong nền kinh tế bao gồm ba chức năng chính: phân bổ tài nguyên, phân phối thu nhập, và ổn định kinh tế. Qua việc phân bổ tài nguyên, ngân sách giúp xác định lĩnh vực nào cần được đầu tư và những khoản chi tiêu nào cần được cắt giảm, nhằm tối ưu hóa sự sử dụng tài nguyên quốc gia. Về phân phối thu nhập, ngân sách thực hiện vai trò điều hòa sự chênh lệch thu nhập giữa các tầng lớp dân cư thông qua các chính sách thuế và trợ cấp. Cuối cùng, ngân sách đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế bằng cách điều chỉnh mức độ chi tiêu và chính sách thuế nhằm đối phó với các biến động kinh tế. Tác động của Ngân sách Chính phủ đến nền kinh tế là không thể phủ nhận. Khi chính phủ tăng chi tiêu, nhu cầu tổng thể của nền kinh tế sẽ tăng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nếu chi tiêu quá mức, có thể dẫn đến tình trạng lạm phát, khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người dân. Ngược lại, nếu chính phủ tiến hành cắt giảm chi tiêu, có thể giảm áp lực lạm phát nhưng đồng thời làm giảm nhu cầu tổng thể, dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm lại và gia tăng nguy cơ thất nghiệp. Thuế là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng Ngân sách Chính phủ. Qua thuế, chính phủ không chỉ thu được nguồn thu để trang trải các khoản chi tiêu mà còn điều tiết hành vi kinh tế của cá nhân và doanh nghiệp. Ví dụ, thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào hàng hóa xa xỉ có thể giảm thiểu tiêu dùng những sản phẩm này và tăng nguồn thu cho chính phủ. Ngoài ra, hệ thống thuế lũy tiến, trong đó người có thu nhập cao phải chịu mức thuế cao hơn, giúp giảm bớt khoảng cách thu nhập trong xã hội. Một trong những thách thức lớn mà chính phủ phải đối mặt khi hoạch định ngân sách là làm thế nào để cân đối giữa thu và chi. Vấn đề thâm hụt ngân sách, khi chi vượt quá thu, không chỉ gây sức ép lên nguồn tài chính quốc gia mà còn có thể dẫn đến tình trạng nợ công cao. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp tài chính như tăng thuế, cắt giảm chi tiêu, hoặc tăng cường vay nợ trong và ngoài nước. Tuy nhiên, mỗi biện pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi sự cân nhắc và hoạch định cẩn thận. Kết luận, Ngân sách Chính phủ là một trong những công cụ quan trọng nhất trong việc quản lý kinh tế quốc gia. Từ cấu trúc, mục tiêu, vai trò cho đến tác động của nó đều có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống kinh tế và xã hội. Qua việc hiểu rõ về Ngân sách Chính phủ, chúng ta có thể nắm bắt được sự phát triển và triển vọng kinh tế trong tương lai, cũng như thực hiện các quyết định kinh doanh và đầu tư một cách thông minh và hiệu quả. Eulerpool hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về Ngân sách Chính phủ, giúp ích cho việc nghiên cứu và phân tích kinh tế vĩ mô của bạn.