Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Canada Nợ Chính Phủ
Giá
Giá trị hiện tại của Nợ Chính Phủ ở Canada là 1,14 Bio. CAD. Nợ Chính Phủ ở Canada đã tăng lên 1,14 Bio. CAD vào 1/1/2022, sau khi nó là 1,049 Bio. CAD vào 1/1/2021. Từ 1/1/1962 đến 1/1/2023, GDP trung bình ở Canada là 360,71 tỷ CAD. Mức cao nhất mọi thời đại đã đạt được vào ngày 1/1/2023 với 1,17 Bio. CAD, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/1/1962 với 14,83 tỷ CAD.
Nợ Chính Phủ ·
3 năm
5 năm
10 năm
25 năm
Max
Nợ công | |
---|---|
1/1/1962 | 14,83 tỷ CAD |
1/1/1963 | 15,67 tỷ CAD |
1/1/1964 | 16,87 tỷ CAD |
1/1/1965 | 17,24 tỷ CAD |
1/1/1966 | 17,22 tỷ CAD |
1/1/1967 | 17,71 tỷ CAD |
1/1/1968 | 18,75 tỷ CAD |
1/1/1969 | 19,42 tỷ CAD |
1/1/1970 | 19,28 tỷ CAD |
1/1/1971 | 20,29 tỷ CAD |
1/1/1972 | 22,08 tỷ CAD |
1/1/1973 | 23,98 tỷ CAD |
1/1/1974 | 26,19 tỷ CAD |
1/1/1975 | 28,42 tỷ CAD |
1/1/1976 | 34,62 tỷ CAD |
1/1/1977 | 41,52 tỷ CAD |
1/1/1978 | 52,40 tỷ CAD |
1/1/1979 | 65,43 tỷ CAD |
1/1/1980 | 77,39 tỷ CAD |
1/1/1981 | 91,95 tỷ CAD |
1/1/1982 | 107,62 tỷ CAD |
1/1/1983 | 136,67 tỷ CAD |
1/1/1984 | 157,25 tỷ CAD |
1/1/1985 | 194,42 tỷ CAD |
1/1/1986 | 227,81 tỷ CAD |
1/1/1987 | 257,65 tỷ CAD |
1/1/1988 | 286,67 tỷ CAD |
1/1/1989 | 314,61 tỷ CAD |
1/1/1990 | 343,76 tỷ CAD |
1/1/1991 | 377,66 tỷ CAD |
1/1/1992 | 409,98 tỷ CAD |
1/1/1993 | 448,99 tỷ CAD |
1/1/1994 | 487,52 tỷ CAD |
1/1/1995 | 524,16 tỷ CAD |
1/1/1996 | 554,16 tỷ CAD |
1/1/1997 | 562,88 tỷ CAD |
1/1/1998 | 559,92 tỷ CAD |
1/1/1999 | 554,14 tỷ CAD |
1/1/2000 | 539,89 tỷ CAD |
1/1/2001 | 519,99 tỷ CAD |
1/1/2002 | 511,95 tỷ CAD |
1/1/2003 | 505,33 tỷ CAD |
1/1/2004 | 496,18 tỷ CAD |
1/1/2005 | 494,72 tỷ CAD |
1/1/2006 | 481,50 tỷ CAD |
1/1/2007 | 467,27 tỷ CAD |
1/1/2008 | 457,64 tỷ CAD |
1/1/2009 | 467,95 tỷ CAD |
1/1/2010 | 524,10 tỷ CAD |
1/1/2011 | 556,91 tỷ CAD |
1/1/2012 | 591,92 tỷ CAD |
1/1/2013 | 620,61 tỷ CAD |
1/1/2014 | 626,00 tỷ CAD |
1/1/2015 | 628,91 tỷ CAD |
1/1/2016 | 634,44 tỷ CAD |
1/1/2017 | 651,54 tỷ CAD |
1/1/2018 | 671,25 tỷ CAD |
1/1/2019 | 685,45 tỷ CAD |
1/1/2020 | 721,36 tỷ CAD |
1/1/2021 | 1,05 Bio. CAD |
1/1/2022 | 1,14 Bio. CAD |
Nợ Chính Phủ Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/1/2022 | 1,14 Bio. CAD |
1/1/2021 | 1,049 Bio. CAD |
1/1/2020 | 721,36 tỷ CAD |
1/1/2019 | 685,45 tỷ CAD |
1/1/2018 | 671,254 tỷ CAD |
1/1/2017 | 651,54 tỷ CAD |
1/1/2016 | 634,44 tỷ CAD |
1/1/2015 | 628,91 tỷ CAD |
1/1/2014 | 626 tỷ CAD |
1/1/2013 | 620,61 tỷ CAD |
Số liệu vĩ mô tương tự của Nợ Chính Phủ
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇨🇦 Chỉ số Đánh giá Tham nhũng | 12 | 14 | Hàng năm |
🇨🇦 Chỉ số tham nhũng | 76 Points | 74 Points | Hàng năm |
🇨🇦 Chi tiêu của chính phủ | 67,399 tỷ CAD | 33,763 tỷ CAD | Hàng tháng |
🇨🇦 Chi tiêu của chính phủ | 520,17 tỷ CAD | 517,447 tỷ CAD | Quý |
🇨🇦 chi tiêu quân sự | 27,222 tỷ USD | 25,568 tỷ USD | Hàng năm |
🇨🇦 đơn xin tị nạn | 15.75 Persons | 15.6 Persons | Hàng tháng |
🇨🇦 Giá trị của ngân sách nhà nước | -33,59 tỷ CAD | 8,3 tỷ CAD | Hàng tháng |
🇨🇦 Ngân sách nhà nước | -1,3 % of GDP | -3,6 % of GDP | Hàng năm |
🇨🇦 Nợ công so với GDP | 107 % of GDP | 112,8 % of GDP | Hàng năm |
🇨🇦 Thu nhập của nhà nước | 39,048 tỷ CAD | 46,409 tỷ CAD | Hàng tháng |
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Amerika
- 🇦🇷Argentina
- 🇦🇼Aruba
- 🇧🇸Bahamas
- 🇧🇧Barbados
- 🇧🇿Belize
- 🇧🇲Bermuda
- 🇧🇴Bolivia
- 🇧🇷Brazil
- 🇰🇾Quần đảo Cayman
- 🇨🇱Chile
- 🇨🇴Colombia
- 🇨🇷Costa Rica
- 🇨🇺Kuba
- 🇩🇴Cộng hòa Dominica
- 🇪🇨Ecuador
- 🇸🇻El Salvador
- 🇬🇹Guatemala
- 🇬🇾Guyana
- 🇭🇹Haiti
- 🇭🇳Honduras
- 🇯🇲Jamaika
- 🇲🇽Mexico
- 🇳🇮Nicaragua
- 🇵🇦Panama
- 🇵🇾Paraguay
- 🇵🇪Peru
- 🇵🇷Puerto Rico
- 🇸🇷Suriname
- 🇹🇹Trinidad và Tobago
- 🇺🇸Hoa Kỳ
- 🇺🇾Uruguay
- 🇻🇪Venezuela
- 🇦🇬Antigua và Barbuda
- 🇩🇲Dominica
- 🇬🇩Grenada
Nợ Chính Phủ là gì?
Chào mừng đến với Eulerpool, trang web chuyên nghiệp của bạn để hiển thị dữ liệu kinh tế vĩ mô. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu và phân tích chi tiết về chuyên mục Nợ công (Government Debt) để cung cấp cho bạn đọc một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về chủ đề quan trọng này. Nợ công, hay còn gọi là nợ chính phủ, là một trong những biến số quan trọng nhất khi xem xét sức khỏe tài chính của một quốc gia. Nợ công đề cập đến tổng số tiền mà chính phủ của một quốc gia đang nợ từ các nguồn bên trong và bên ngoài. Điều này bao gồm cả nợ nưới (domestic debt) do chính phủ vay từ các tổ chức tín dụng trong quốc gia, và nợ ngoài nước (foreign debt) do vay từ các tổ chức tài chính quốc tế hoặc các quốc gia khác. Một khía cạnh quan trọng của nợ công là nó có thể ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến nền kinh tế. Khi chính phủ vay nợ, số tiền đó thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng, các chương trình xã hội và dịch vụ công cộng. Điều này có thể kích thích tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn do tăng trưởng đầu tư công và tiêu dùng. Tuy nhiên, khi nợ công tăng cao, nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề như lạm phát, tăng lãi suất và sự mất mát của lòng tin vào nền kinh tế. Tỷ lệ nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ của một quốc gia. Một tỷ lệ cao có thể là dấu hiệu của sự yếu kém tài chính và tăng rủi ro nợ xấu. Ngoài ra, sự gia tăng nợ công có thể dẫn đến tình trạng "bẫy nợ" (debt trap), nơi mà quốc gia chỉ có thể trả nợ cũ bằng cách vay nợ mới, dẫn đến vòng xoáy nợ nần ngày càng trầm trọng. Việc quản lý nợ công hiệu quả là một thách thức lớn đối với bất kỳ chính phủ nào. Các quốc gia cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc vay nợ để kích thích kinh tế và việc duy trì mức nợ công bền vững. Một chiến lược quản lý nợ công tốt là phải đa dạng hóa nguồn vay và duy trì lãi suất ở mức thấp nhằm giảm gánh nặng nợ lãi. Nhằm minh bạch hóa và nâng cao chất lượng quản trị nợ công, nhiều quốc gia đã và đang áp dụng các quy định pháp lý chặt chẽ và các nguyên tắc quốc tế về nợ công. Các báo cáo định kỳ về tình hình nợ công được công bố công khai để người dân và các tổ chức quốc tế theo dõi và đánh giá. Điều này không chỉ giúp tăng cường lòng tin của công chúng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các dòng vốn đầu tư nước ngoài. Một yếu tố khác không thể bỏ qua là ảnh hưởng của nợ công đến xếp hạng tín nhiệm quốc gia. Các tổ chức tín nhiệm như Moody’s, Standard & Poor's và Fitch Ratings thường theo dõi sát sao tình hình nợ công của các quốc gia và đưa ra xếp hạng tín nhiệm tương ứng. Một xếp hạng tín nhiệm cao phản ánh sức khỏe tài chính ổn định, qua đó giảm chi phí vay mượn trên thị trường quốc tế. Ngược lại, xếp hạng tín nhiệm thấp có thể khiến chi phí vay mượn tăng cao và gây khó khăn trong việc huy động vốn. Bên cạnh đó, chính sách tiền tệ và tài khóa của chính phủ cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý nợ công. Một chính sách tiền tệ linh hoạt có thể giúp điều chỉnh lãi suất và kiểm soát lạm phát, từ đó tác động tích cực đến nợ công. Trong khi đó, chính sách tài khóa hiệu quả với việc kiểm soát chi tiêu công và tối ưu hóa thu ngân sách có thể giúp giảm bớt gánh nặng nợ nần và tạo điều kiện cho phát triển bền vững. Trong bối cảnh hiện nay, khi thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, việc quản lý nợ công trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết. Những biến động kinh tế toàn cầu, cuộc khủng hoảng tài chính và các tác động từ đại dịch COVID-19 đều đặt ra những áp lực lớn lên nợ công của nhiều quốc gia. Việc điều chỉnh chiến lược quản lý nợ công để phù hợp với tình hình thực tế đòi hỏi sự linh hoạt và những quyết sách thông minh từ phía các nhà lãnh đạo. Cuối cùng, tại Eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và cập nhật nhất về tình hình nợ công của các quốc gia trên thế giới. Hệ thống dữ liệu của chúng tôi bao gồm các biểu đồ, bảng số liệu và dự báo giúp bạn dễ dàng theo dõi và phân tích tình hình nợ công theo thời gian thực. Chúng tôi tin rằng, với các thông tin chính xác và kịp thời từ Eulerpool, bạn sẽ có cái nhìn chính xác và sâu sắc hơn về nợ công cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến nó. Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về nợ công và những tác động của nó đối với nền kinh tế. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Eulerpool.