Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Libya Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP)
Giá
Giá trị hiện tại của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) ở Libya là 18.206,01 USD. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) ở Libya đã tăng lên 18.206,01 USD vào 1/1/2022, sau khi nó là 18.171,52 USD vào 1/1/2021. Từ 1/1/1990 đến 1/1/2023, GDP bình quân ở Libya là 19.510,64 USD. Mức cao nhất mọi thời đại được ghi nhận vào 1/1/2007 với 24.648,43 USD, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào 1/1/2020 với 7.256,09 USD.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) ·
3 năm
5 năm
10 năm
25 năm
Max
GDP bình quân đầu người theo sức mua tương đương | |
---|---|
1/1/1990 | 20.881,24 USD |
1/1/1991 | 23.566,28 USD |
1/1/1992 | 22.396,59 USD |
1/1/1993 | 21.078,81 USD |
1/1/1994 | 21.040,71 USD |
1/1/1995 | 20.174,63 USD |
1/1/1996 | 20.233,25 USD |
1/1/1997 | 20.930,65 USD |
1/1/1998 | 19.868,53 USD |
1/1/1999 | 19.712,60 USD |
1/1/2000 | 20.054,11 USD |
1/1/2001 | 19.248,30 USD |
1/1/2002 | 18.607,32 USD |
1/1/2003 | 20.508,27 USD |
1/1/2004 | 20.877,40 USD |
1/1/2005 | 22.753,91 USD |
1/1/2006 | 23.683,81 USD |
1/1/2007 | 24.648,43 USD |
1/1/2008 | 24.090,14 USD |
1/1/2009 | 22.552,81 USD |
1/1/2010 | 23.205,72 USD |
1/1/2011 | 12.090,18 USD |
1/1/2012 | 23.812,39 USD |
1/1/2013 | 19.150,32 USD |
1/1/2014 | 14.465,54 USD |
1/1/2015 | 14.124,82 USD |
1/1/2016 | 13.714,97 USD |
1/1/2017 | 17.897,53 USD |
1/1/2018 | 19.022,00 USD |
1/1/2019 | 17.633,16 USD |
1/1/2020 | 7.256,09 USD |
1/1/2021 | 18.171,52 USD |
1/1/2022 | 18.206,01 USD |
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/1/2022 | 18.206,01 USD |
1/1/2021 | 18.171,52 USD |
1/1/2020 | 7.256,09 USD |
1/1/2019 | 17.633,16 USD |
1/1/2018 | 19.022 USD |
1/1/2017 | 17.897,53 USD |
1/1/2016 | 13.714,97 USD |
1/1/2015 | 14.124,82 USD |
1/1/2014 | 14.465,54 USD |
1/1/2013 | 19.150,32 USD |
Số liệu vĩ mô tương tự của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP)
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇱🇾 BIP | 50,49 tỷ USD | 55,94 tỷ USD | Hàng năm |
🇱🇾 GDP đầu người | 9.861,05 USD | 10.140,74 USD | Hàng năm |
🇱🇾 Tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm | 12,6 % | -3,7 % | Hàng năm |
GDP bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) được tính bằng cách chia tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia đã điều chỉnh theo sức mua tương đương cho tổng dân số.
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Châu Phi
- 🇩🇿Algeria
- 🇦🇴Angola
- 🇧🇯Benin
- 🇧🇼Botswana
- 🇧🇫Burkina Faso
- 🇧🇮Burundi
- 🇨🇲Cameroon
- 🇨🇻Cabo Verde
- 🇨🇫Cộng hòa Trung Phi
- 🇹🇩Chad
- 🇰🇲Comoros
- 🇨🇬Kongo
- 🇿🇦Nam Phi
- 🇩🇯Djibouti
- 🇪🇬Ai Cập
- 🇬🇶Guinea Xích Đạo
- 🇪🇷Eritrea
- 🇪🇹Ethiopia
- 🇬🇦Gabon
- 🇬🇲Gambia
- 🇬🇭Ghana
- 🇬🇳Guinea
- 🇬🇼Guinea-Bissau
- 🇨🇮Bờ Biển Ngà
- 🇰🇪Kenya
- 🇱🇸Lesotho
- 🇱🇷Liberia
- 🇲🇬Madagaskar
- 🇲🇼Malawi
- 🇲🇱Mali
- 🇲🇷Mauritania
- 🇲🇺Mauritius
- 🇲🇦Maroc
- 🇲🇿Mozambique
- 🇳🇦Namibia
- 🇳🇪Niger
- 🇳🇬Nigeria
- 🇷🇼Ruanda
- 🇸🇹São Tomé và Príncipe
- 🇸🇳Senegal
- 🇸🇨Seychelles
- 🇸🇱Sierra Leone
- 🇸🇴Somalia
- Nam Sudan
- 🇸🇩Sudan
- 🇸🇿Eswatini
- 🇹🇿Tanzania
- 🇹🇬Togo (Note for clarification: Since "Togo" is a proper noun, it remains unchanged in the translation.)
- 🇹🇳Tunisia
- 🇺🇬Uganda
- 🇿🇲Zambia
- 🇿🇼Zimbabwe
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) là gì?
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) bình quân đầu người theo phương pháp sức mua tương đương (PPP) là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng nhất trong các phân tích và so sánh kinh tế quốc tế. Trên trang web Eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp các dữ liệu kinh tế theo tiêu chuẩn cao nhất, giúp người dùng nắm bắt và phân tích các xu hướng kinh tế lớn của thế giới. GDP bình quân đầu người theo PPP là một chỉ số mạnh mẽ, nó không chỉ phản ánh khả năng sản xuất kinh tế mà còn thể hiện mức sống của một quốc gia. Sức mua tương đương (Purchasing Power Parity - PPP) là một phương pháp để xác định giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác, dựa trên khả năng mua sắm hàng hóa và dịch vụ giống nhau trong từng quốc gia. Điều này giúp loại bỏ sự biến động của tỷ giá hối đoái và mang lại một cái nhìn chính xác hơn về sức mạnh kinh tế thực sự của một quốc gia. Chỉ số GDP bình quân đầu người theo PPP vượt trội hơn so với chỉ số GDP danh nghĩa bình quân đầu người, bởi vì nó xem xét đến sự khác biệt về mức giá của các mặt hàng và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau. Điều này là điều cốt yếu khi mà giá cả hàng hóa và dịch vụ nội địa có thể biến thiên lớn giữa các nền kinh tế. Ví dụ, một bữa ăn tại nhà hàng ở Mỹ có thể đắt gấp nhiều lần so với ở Việt Nam, việc sử dụng PPP giúp điều chỉnh những khác biệt này và mang lại một bức tranh kinh tế thực tế hơn. Với dữ liệu GDP bình quân đầu người theo PPP mà Eulerpool cung cấp, người dùng có thể so sánh hiệu quả kinh tế giữa các quốc gia với sự ngang hàng. Thông qua chỉ số này, chúng ta có thể đánh giá chất lượng cuộc sống và mức độ phát triển kinh tế với cách nhìn bao quát hơn. Dữ liệu về GDP bình quân đầu người theo PPP của chúng tôi được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy và các tổ chức quốc tế uy tín như Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). Điều này đảm bảo rằng mọi số liệu và phân tích mà người dùng nhận được đều có độ chính xác và tin cậy cao nhất. Việc sử dụng GDP bình quân đầu người theo PPP cũng rất hữu ích trong các nghiên cứu và hoạch định chính sách. Các nhà kinh tế học và chuyên gia phát triển có thể sử dụng chỉ số này để đánh giá và so sánh mức độ thịnh vượng, ưu điểm kinh tế, và các chính sách phát triển của các quốc gia. Chẳng hạn, các quốc gia có GDP bình quân đầu người theo PPP cao thường có mức sống cao hơn, với dịch vụ y tế, giáo dục và hạ tầng phát triển tốt hơn. Ngoài ra, chỉ số này cũng là một công cụ quan trọng cho các nhà đầu tư quốc tế. Với dữ liệu chính xác và chi tiết từ Eulerpool, các nhà đầu tư có thể đánh giá tiềm năng phát triển của các thị trường mới nổi và quyết định đầu tư một cách thông minh. Việc hiểu rõ các quốc gia có GDP bình quân đầu người theo PPP thấp hoặc cao có thể cung cấp thông tin quý giá về rủi ro và lợi nhuận tiềm năng. Một trong những điểm nổi bật của dữ liệu GDP bình quân đầu người theo PPP mà Eulerpool cung cấp là tầm nhìn lịch sử và dự báo tương lai. Người dùng có thể quan sát các xu hướng theo thời gian để đánh giá hiệu quả kinh tế dài hạn của các chính sách và biến cố kinh tế. Điều này giúp định hình quyết định chiến lược dài hạn và đánh giá sự bền vững của sự phát triển kinh tế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc hiểu và sử dụng chỉ số GDP bình quân đầu người theo PPP càng trở nên quan trọng hơn. Nó giúp chúng ta nhìn nhận rõ ràng hơn về nơi đặt vị trí nền kinh tế của mình so với thế giới, cũng như tìm ra các cơ hội và thách thức trong một môi trường kinh tế ngày càng cạnh tranh. Eulerpool luôn nỗ lực không ngừng trong việc cải thiện và cập nhật dữ liệu kinh tế để mang lại giá trị tốt nhất cho người dùng. Chúng tôi tin rằng với nền tảng dữ liệu mạnh mẽ và chính xác, người dùng sẽ có được các công cụ cần thiết để thực hiện các phân tích kinh tế hiệu quả và chính xác. Chúng tôi khuyến khích các nhà nghiên cứu, nhà đầu tư, và chuyên gia kinh tế khám phá và tận dụng các dữ liệu GDP bình quân đầu người theo PPP trên nền tảng của chúng tôi. Kết luận lại, việc sử dụng chỉ số GDP bình quân đầu người theo PPP không chỉ cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn về sức mạnh kinh tế thực sự của các quốc gia, mà còn tạo ra nền tảng cho các quyết định chiến lược trong đầu tư và hoạch định chính sách kinh tế. Eulerpool tự hào là một trong những nguồn cung cấp dữ liệu kinh tế đáng tin cậy nhất và chúng tôi luôn đồng hành cùng sự phát triển của bạn.