Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Úc Chỉ số Ngành Dịch vụ Kinh doanh
Giá
Giá trị hiện tại của Chỉ số Ngành Dịch vụ Kinh doanh ở Úc là 1,7 Điểm. Chỉ số Ngành Dịch vụ Kinh doanh ở Úc giảm xuống còn 1,7 Điểm vào 1/2/2023, sau khi nó là 2,5 Điểm vào 1/11/2022. Từ 1/1/2020 đến 1/4/2024, GDP trung bình ở Úc là -5,58 Điểm. Mức cao nhất mọi thời đại đạt vào 1/11/2020 với 26,10 Điểm, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào 1/4/2020 với -38,50 Điểm.
Chỉ số Ngành Dịch vụ Kinh doanh ·
3 năm
Max
Chỉ số ngành Dịch vụ Thương mại | |
---|---|
1/10/2020 | 6,10 points |
1/11/2020 | 26,10 points |
1/1/2021 | 16,70 points |
1/2/2021 | 3,90 points |
1/3/2021 | 22,50 points |
1/4/2021 | 15,20 points |
1/5/2021 | 22,60 points |
1/6/2021 | 24,30 points |
1/11/2021 | 14,00 points |
1/1/2022 | 20,90 points |
1/2/2022 | 10,10 points |
1/3/2022 | 9,40 points |
1/4/2022 | 3,70 points |
1/6/2022 | 0,40 points |
1/11/2022 | 2,50 points |
1/2/2023 | 1,70 points |
Chỉ số Ngành Dịch vụ Kinh doanh Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/2/2023 | 1,7 Điểm |
1/11/2022 | 2,5 Điểm |
1/6/2022 | 0,4 Điểm |
1/4/2022 | 3,7 Điểm |
1/3/2022 | 9,4 Điểm |
1/2/2022 | 10,1 Điểm |
1/1/2022 | 20,9 Điểm |
1/11/2021 | 14 Điểm |
1/6/2021 | 24,3 Điểm |
1/5/2021 | 22,6 Điểm |
Số liệu vĩ mô tương tự của Chỉ số Ngành Dịch vụ Kinh doanh
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇦🇺 Biến động của lượng hàng tồn kho | 2,244 tỷ AUD | -2,221 tỷ AUD | Quý |
🇦🇺 Chi phí đầu tư cho cơ sở và máy móc | 3,3 % | 0,4 % | Quý |
🇦🇺 Chi phí xây dựng cơ bản | -0,9 % | 1,3 % | Quý |
🇦🇺 Chỉ số công nghiệp | -18,6 points | -23,5 points | Hàng tháng |
🇦🇺 Chỉ số ngành công nghiệp sản xuất | -26,5 points | -31,1 points | Hàng tháng |
🇦🇺 Chỉ số ngành xây dựng | -23,2 points | -68,1 points | Hàng tháng |
🇦🇺 Chỉ số PMI Dịch vụ | 51,2 points | 52,5 points | Hàng tháng |
🇦🇺 Chỉ số PMI sản xuất | 47,2 points | 49,7 points | Hàng tháng |
🇦🇺 Chỉ số PMI Tổng hợp | 50,7 points | 52,1 points | Hàng tháng |
🇦🇺 Chỉ số tiên đoán | -0,01 % | -0,03 % | Hàng tháng |
🇦🇺 Chỉ số tổng hợp tiên đoán | 99,951 points | 99,817 points | Hàng tháng |
🇦🇺 Đăng ký xe | 14.488 Units | 15.166 Units | Hàng tháng |
🇦🇺 Đầu tư tư nhân | -2,2 % | 1,9 % | Quý |
🇦🇺 Doanh số bán xe tổng cộng | 97.202 Units | 109.647 Units | Hàng tháng |
🇦🇺 Đơn hàng mới | 7 points | 10 points | Quý |
🇦🇺 Hàng tồn kho kinh doanh | 1,3 % | -1,6 % | Quý |
🇦🇺 Khí hậu kinh doanh | -3 points | 1 points | Hàng tháng |
🇦🇺 Lợi nhuận doanh nghiệp | 137,393 tỷ AUD | 140,901 tỷ AUD | Quý |
🇦🇺 Phá sản | 1.225 Companies | 1.168 Companies | Hàng tháng |
🇦🇺 Sản xuất công nghiệp | 0,5 % | 0,3 % | Quý |
🇦🇺 Sản xuất công nghiệp | -0,1 % | 0,8 % | Quý |
🇦🇺 Sản xuất công nghiệp hàng tháng | -5,1 % | 0,4 % | Quý |
🇦🇺 Sản xuất khai khoáng | 0,5 % | -0,5 % | Quý |
🇦🇺 Tâm lý doanh nghiệp nhỏ | -9,434 points | -4,088 points | Quý |
🇦🇺 Tỷ lệ sử dụng công suất | 83,1 % | 83 % | Hàng tháng |
Chỉ số công nghiệp Australia là một chỉ số hàng tháng đo lường sự thay đổi trong hoạt động của các ngành công nghiệp tại Australia. Nó cung cấp các chỉ số khuếch tán đo lường tốc độ thay đổi trong mức độ hoạt động công nghiệp – mở rộng, ổn định hoặc thu hẹp. Một con số dương cho thấy hoạt động đang mở rộng; con số âm cho thấy sự thu hẹp. Khoảng cách từ 0 cho biết độ mạnh của sự mở rộng hoặc suy giảm.
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Úc
Chỉ số Ngành Dịch vụ Kinh doanh là gì?
Chào mừng quý vị đến với Eulerpool - trang web chuyên nghiệp cung cấp dữ liệu kinh tế vĩ mô. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật và phân tích chuyên sâu về danh mục "Chỉ Số Ngành Dịch Vụ Kinh Doanh" trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô. Đây là một phần không thể thiếu và đặc biệt quan trọng khi đánh giá sức khỏe và tiềm năng phát triển của nền kinh tế. Chỉ Số Ngành Dịch Vụ Kinh Doanh cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở các hoạt động tư vấn, quản lý, tài chính và các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác. Trong một nền kinh tế phát triển, dịch vụ kinh doanh không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà còn là chìa khóa giúp tăng năng suất và hiệu quả hoạt động của các ngành công nghiệp khác. Trước hết, chúng ta hãy hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của Chỉ Số Ngành Dịch Vụ Kinh Doanh. Khi phân tích dữ liệu từ ngành này, chúng ta có thể đánh giá được mức độ linh hoạt và khả năng thích ứng của các doanh nghiệp dịch vụ trong bối cảnh kinh tế biến động. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế khi sự hỗ trợ từ các dịch vụ kinh doanh có thể làm giảm thiểu tác động tiêu cực và giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định. Dữ liệu về Chỉ Số Ngành Dịch Vụ Kinh Doanh thường bao gồm các thông tin về doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ tăng trưởng, và các chỉ số hiệu quả hoạt động khác. Những thông tin này được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như báo cáo tài chính doanh nghiệp, bảng cân đối kế toán, và các báo cáo ngành. Việc tổng hợp và phân tích những dữ liệu này giúp chúng ta có được cái nhìn chi tiết hơn về tốc độ phát triển và xu hướng của ngành dịch vụ kinh doanh trong thời gian nhất định. Một khía cạnh quan trọng khác cần được nhắc đến là sự định giá và biến động thị trường của các dịch vụ kinh doanh. Đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp, việc hiểu rõ môi trường cạnh tranh và khả năng tăng giá trị của dịch vụ kinh doanh có thể giúp họ đưa ra những quyết định đầu tư chính xác hơn. Các chỉ số như tỷ lệ hoàn vốn, mức độ cạnh tranh và mùa vụ của dịch vụ đều cung cấp những thông tin quan trọng để đánh giá rủi ro và cơ hội trong thị trường này. Cùng với đó, chúng ta không thể bỏ qua yếu tố công nghệ và sự hòa nhập số hóa trong ngành dịch vụ kinh doanh. Trong thời đại công nghệ 4.0, việc áp dụng công nghệ thông tin và các giải pháp số hóa không chỉ giúp tăng cường hiệu suất mà còn mở ra nhiều cơ hội mới. Chỉ số liên quan đến mức độ số hóa của dịch vụ kinh doanh, chẳng hạn như tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng công nghệ thông tin, mức độ đầu tư vào công nghệ mới và tác động của số hóa đến hiệu suất là những yếu tố cần được theo dõi chặt chẽ. Việc phân tích các xu hướng phát triển dài hạn của ngành dịch vụ kinh doanh cũng không thể thiếu. Chúng ta cần xem xét các yếu tố như sự thay đổi trong nhu cầu thị trường, biến động trong chi phí lao động và tác động của các chính sách kinh tế vĩ mô đến ngành này. Chẳng hạn, việc tăng thuế suất, thay đổi trong luật lao động hay các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đều có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các dịch vụ kinh doanh. Ngoài ra, một yếu tố quan trọng khác là ngoại thương và hợp tác quốc tế. Trong một thế giới toàn cầu hóa, việc các doanh nghiệp dịch vụ kinh doanh mở rộng ra thị trường quốc tế không chỉ giúp họ gia tăng doanh thu mà còn tăng cường sự phát triển bền vững. Việc phân tích các chỉ số về xuất khẩu dịch vụ, hợp tác quốc tế và các hiệp định thương mại có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tiềm năng và thách thức của ngành này. Để cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn, hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể. Giả sử chúng ta phân tích Chỉ Số Ngành Dịch Vụ Kinh Doanh tại Việt Nam. Với nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng, ngành dịch vụ kinh doanh tại Việt Nam cũng đang chứng kiến những thay đổi đáng kể. Từ sự gia tăng của các công ty tư vấn quản lý, dịch vụ tài chính cho tới các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp như lập kế hoạch chiến lược hay quản lý rủi ro, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong bức tranh kinh tế tổng thể. Các chỉ số tăng trưởng về doanh thu, số lượng doanh nghiệp mới thành lập, và mức độ hài lòng của khách hàng đều chỉ ra một xu hướng phát triển mạnh mẽ và tiềm năng to lớn. Tóm lại, Chỉ Số Ngành Dịch Vụ Kinh Doanh là một công cụ quan trọng giúp chúng ta đánh giá và theo dõi hiệu quả hoạt động của các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh trong nền kinh tế. Với sự phân tích chi tiết và kịp thời, Eulerpool hy vọng sẽ cung cấp những thông tin hữu ích giúp các doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan có được cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về lĩnh vực này. Hãy cùng chúng tôi khám phá và cập nhật những thông tin mới nhất về Chỉ Số Ngành Dịch Vụ Kinh Doanh để nắm bắt cơ hội và đón đầu xu hướng trong nền kinh tế hiện đại.