Phân tích Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation
Ticker
ISIN
Nhà cung cấp
P/E (Price-Earnings Ratio)
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation Cổ phiếu, Cổ tức, Giá, Dự báo, Diễn đàn, Mục tiêu giá và Tin tức
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation Giá cổ phiếu
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation Steckbrief
Der Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation ist ein ETF, der von Amundi Asset Management aufgelegt wurde. Er richtet sich an Anleger, die in den japanischen Markt investieren möchten und gleichzeitig Wert auf Nachhaltigkeit und Klimaschutz legen.
Die Idee für diesen ETF entstand vor dem Hintergrund des weltweit steigenden Bewusstseins für den Klimawandel und der wachsenden Bedeutung von ESG-Faktoren (Environment, Social, Governance) bei Anlageentscheidungen. Ziel des ETF ist es, in Unternehmen zu investieren, die in Bezug auf Nachhaltigkeit und Klimaschutz führend sind und gleichzeitig eine attraktive Rendite bieten.
Im Jahr 2019 startete Amundi den ursprünglichen Amundi MSCI Japan ETF, der in japanische Unternehmen investierte und den MSCI Japan Index abbildete. Im Jahr 2021 wurde dann der Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation als Nachfolger aufgelegt, der zusätzlich zu den ESG-Kriterien auch den Klimaschutz als Schwerpunkt hat.
Der ETF investiert in Unternehmen, die hohe ESG-Standards erfüllen und zugleich ein starkes Engagement für den Klimaschutz zeigen. Dazu gehören beispielsweise Unternehmen, die auf erneuerbare Energien setzen oder Maßnahmen zur Reduzierung von Emissionen ergreifen. Der ETF bildet den MSCI Japan ESG Select Leaders Index ab, der aus Unternehmen besteht, die in Bezug auf ESG-Kriterien und Klimaschutz führend sind.
Zusätzlich hat der ETF eine Netto-Null-Initiative, die darauf abzielt, Investitionen in Unternehmen zu tätigen, die bis zum Jahr 2050 eine Netto-Null-Emissionsbilanz erreichen wollen. Die Strategie beinhaltet eine aktive Stimmrechtsausübung, um Einfluss auf Unternehmen zu nehmen und sie zur Einhaltung von ESG- und Klimazielen zu bewegen.
Der ETF wird als thesaurierende Variante angeboten, was bedeutet, dass die erhaltenen Dividenden reinvestiert werden. Er ist in der Regel für langfristige Anleger geeignet, die in den japanischen Markt investieren möchten und gleichzeitig Wert auf Nachhaltigkeit und Klimaschutz legen.
Zusammenfassend ist der Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation ein ETF, der in Unternehmen investiert, die hohe ESG-Standards erfüllen und sich stark für den Klimaschutz engagieren. Er wurde als Nachfolger des ursprünglichen Amundi MSCI Japan ETF aufgelegt und richtet sich an langfristige Anleger, die in den japanischen Markt investieren möchten und dabei ESG-Kriterien und Klimaschutz berücksichtigen möchten.
Hồ sơ ETF
Tỷ lệ chi phí tổng hợp (TER)
0,45 %
Ngày thành lập quỹ
14/2/2018
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation Mã chứng khoán
Chứng khoán | Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation Ticker |
---|
LONDON | CJ1G.L |
LONDON STOCK EXCHANGE | CJ1U.L |
PARIS | CJ1Y.PA |
Danh sách các Holdings của Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation
Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation
Ai là nhà cung cấp của Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation?
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation được cung cấp bởi Amundi, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.
ISIN của Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation là gì?
Mã ISIN của Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation là LU1602144815
TER của Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation là gì?
Tỷ lệ phí tổng cộng của Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation là 0,45 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 45,00 JPY cho mỗi 10.000 JPY vốn đầu tư hàng năm.
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation được niêm yết bằng đồng tiền nào?
ETF được niêm yết tại JPY.
Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?
Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation có tuân thủ Ucits không?
Có, Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation tuân thủ theo quy định bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.
Chỉ số nào được Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation mô phỏng lại?
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation phản ánh mức độ tăng trưởng của MSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net.
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation được đặt trụ sở ở đâu?
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation có trụ sở tại LU.
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation được thành lập khi nào?
Quỹ được khởi chạy vào ngày 14/2/2018
In welches Segment investiert Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation hauptsächlich?
Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation đầu tư chủ yếu vào các công ty Thị trường tổng quát.
Giá trị tài sản ròng (NAV) của Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation là bao nhiêu?
Giá trị tài sản ròng (NAV) của Amundi MSCI Japan ESG Climate Net Zero Ambition CTB Shs -UCITS ETF DR- Capitalisation là 37,61 tỷ JPY.
Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?
Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.
ETF được giao dịch như thế nào?
Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.
Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?
Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.
ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?
Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.
ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?
ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.
ETF này có trả cổ tức không?
Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.
Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?
Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.
ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?
ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.
Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?
Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.