Wakamoto Pharmaceutical Co Cổ phiếu

Wakamoto Pharmaceutical Co EBIT 2024

Wakamoto Pharmaceutical Co EBIT

-195,51 tr.đ. JPY

Ticker

4512.T

ISIN

JP3991200001

Năm 2024, EBIT của Wakamoto Pharmaceutical Co là -195,51 tr.đ. JPY, tăng -238,20% so với EBIT 141,47 tr.đ. JPY của năm trước.

Lịch sử Wakamoto Pharmaceutical Co EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2024-195,51
2023141,47
2022-13,39
2021-754,95
2020-996,28
2019-391,02
2018-73,49
201787,34
201683,22
2015202,80
2014126,00
201321,00
2012-499,00
2011-756,00
2010-44,00
2009203,00
2008533,00
2007545,00
2006524,00
2005680,00

Wakamoto Pharmaceutical Co Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Wakamoto Pharmaceutical Co, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Wakamoto Pharmaceutical Co kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Wakamoto Pharmaceutical Co, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Wakamoto Pharmaceutical Co. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Wakamoto Pharmaceutical Co. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Wakamoto Pharmaceutical Co, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Wakamoto Pharmaceutical Co.

Wakamoto Pharmaceutical Co Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyWakamoto Pharmaceutical Co Doanh thuWakamoto Pharmaceutical Co EBITWakamoto Pharmaceutical Co Lợi nhuận
20247,74 tỷ undefined-195,51 tr.đ. undefined108,96 tr.đ. undefined
20238,66 tỷ undefined141,47 tr.đ. undefined138,26 tr.đ. undefined
20228,38 tỷ undefined-13,39 tr.đ. undefined238,54 tr.đ. undefined
20218,90 tỷ undefined-754,95 tr.đ. undefined-601,86 tr.đ. undefined
202010,92 tỷ undefined-996,28 tr.đ. undefined-1,66 tỷ undefined
201910,74 tỷ undefined-391,02 tr.đ. undefined-181,28 tr.đ. undefined
201810,90 tỷ undefined-73,49 tr.đ. undefined125,96 tr.đ. undefined
201710,83 tỷ undefined87,34 tr.đ. undefined94,75 tr.đ. undefined
201611,18 tỷ undefined83,22 tr.đ. undefined20,51 tr.đ. undefined
201510,74 tỷ undefined202,80 tr.đ. undefined83,34 tr.đ. undefined
201410,32 tỷ undefined126,00 tr.đ. undefined845,00 tr.đ. undefined
20139,93 tỷ undefined21,00 tr.đ. undefined183,00 tr.đ. undefined
20129,43 tỷ undefined-499,00 tr.đ. undefined-222,00 tr.đ. undefined
20119,67 tỷ undefined-756,00 tr.đ. undefined-426,00 tr.đ. undefined
20109,78 tỷ undefined-44,00 tr.đ. undefined49,00 tr.đ. undefined
200910,08 tỷ undefined203,00 tr.đ. undefined351,00 tr.đ. undefined
200810,17 tỷ undefined533,00 tr.đ. undefined407,00 tr.đ. undefined
200710,33 tỷ undefined545,00 tr.đ. undefined477,00 tr.đ. undefined
200610,19 tỷ undefined524,00 tr.đ. undefined426,00 tr.đ. undefined
200510,03 tỷ undefined680,00 tr.đ. undefined465,00 tr.đ. undefined

Wakamoto Pharmaceutical Co Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Wakamoto Pharmaceutical Co chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Wakamoto Pharmaceutical Co. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Wakamoto Pharmaceutical Co còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Wakamoto Pharmaceutical Co. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Wakamoto Pharmaceutical Co giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Wakamoto Pharmaceutical Co trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Wakamoto Pharmaceutical Co. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Wakamoto Pharmaceutical Co. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Wakamoto Pharmaceutical Co. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Wakamoto Pharmaceutical Co. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Wakamoto Pharmaceutical Co Lịch sử biên lãi

Wakamoto Pharmaceutical Co Biên lãi gộpWakamoto Pharmaceutical Co Biên lợi nhuậnWakamoto Pharmaceutical Co Biên lợi nhuận EBITWakamoto Pharmaceutical Co Biên lợi nhuận
202446,52 %-2,53 %1,41 %
202347,44 %1,63 %1,60 %
202251,96 %-0,16 %2,85 %
202150,46 %-8,49 %-6,77 %
202056,73 %-9,13 %-15,17 %
201956,95 %-3,64 %-1,69 %
201855,82 %-0,67 %1,16 %
201754,07 %0,81 %0,87 %
201656,04 %0,74 %0,18 %
201555,52 %1,89 %0,78 %
201454,35 %1,22 %8,19 %
201353,49 %0,21 %1,84 %
201253,91 %-5,29 %-2,35 %
201153,52 %-7,82 %-4,41 %
201058,10 %-0,45 %0,50 %
200961,78 %2,01 %3,48 %
200864,38 %5,24 %4,00 %
200764,13 %5,28 %4,62 %
200664,77 %5,14 %4,18 %
200564,75 %6,78 %4,64 %

Wakamoto Pharmaceutical Co Aktienanalyse

Wakamoto Pharmaceutical Co làm gì?

Wakamoto Pharmaceutical Co ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Wakamoto Pharmaceutical Co

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Wakamoto Pharmaceutical Co biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Wakamoto Pharmaceutical Co có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Wakamoto Pharmaceutical Co là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Wakamoto Pharmaceutical Co có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Wakamoto Pharmaceutical Co

Wakamoto Pharmaceutical Co đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Wakamoto Pharmaceutical Co đã đạt được EBIT là -195,51 tr.đ. JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Wakamoto Pharmaceutical Co.

EBIT của Wakamoto Pharmaceutical Co đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Wakamoto Pharmaceutical Co đã tăng -238,203% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Wakamoto Pharmaceutical Co được trình bày như thế nào?

EBIT của Wakamoto Pharmaceutical Co được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Wakamoto Pharmaceutical Co trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Wakamoto Pharmaceutical Co đã trả cổ tức là 3,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 1,27 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Wakamoto Pharmaceutical Co sẽ trả cổ tức là 3,00 JPY.

Lợi suất cổ tức của Wakamoto Pharmaceutical Co là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Wakamoto Pharmaceutical Co hiện nay là 1,27 %.

Wakamoto Pharmaceutical Co trả cổ tức khi nào?

Wakamoto Pharmaceutical Co trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 4, Tháng 4, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Wakamoto Pharmaceutical Co là như thế nào?

Wakamoto Pharmaceutical Co đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 2 năm qua.

Mức cổ tức của Wakamoto Pharmaceutical Co là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 3,00 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,27 %.

Wakamoto Pharmaceutical Co nằm trong ngành nào?

Wakamoto Pharmaceutical Co được phân loại vào ngành 'Sức khỏe'.

Wann musste ich die Aktien von Wakamoto Pharmaceutical Co kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Wakamoto Pharmaceutical Co vào ngày 1/6/2024 với số tiền 3 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 28/3/2024.

Wakamoto Pharmaceutical Co đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/6/2024.

Cổ tức của Wakamoto Pharmaceutical Co trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Wakamoto Pharmaceutical Co đã phân phối 3 JPY dưới hình thức cổ tức.

Wakamoto Pharmaceutical Co chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Wakamoto Pharmaceutical Co được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Wakamoto Pharmaceutical Co

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Wakamoto Pharmaceutical Co Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Wakamoto Pharmaceutical Co Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: