Năm 2024, EBIT của Veidekke A là 1,61 tỷ NOK, tăng 15,19% so với EBIT 1,40 tỷ NOK của năm trước.

Lịch sử Veidekke A EBIT

NĂMEBIT (undefined NOK)
2026e1,82
2025e1,76
2024e1,61
20231,40
20221,49
20211,37
20201,21
20190,65
20180,11
20170,96
20160,86
20150,76
20140,78
20130,64
20120,50
20110,41
20100,44
20090,39
20080,80
20070,88
20060,71
20050,59
20040,32

Veidekke A Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Veidekke A, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Veidekke A kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Veidekke A, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Veidekke A. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Veidekke A. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Veidekke A, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Veidekke A.

Veidekke A Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyVeidekke A Doanh thuVeidekke A EBITVeidekke A Lợi nhuận
2026e44,88 tỷ NOK1,82 tỷ NOK1,38 tỷ NOK
2025e43,55 tỷ NOK1,76 tỷ NOK1,33 tỷ NOK
2024e42,51 tỷ NOK1,61 tỷ NOK1,24 tỷ NOK
202343,15 tỷ NOK1,40 tỷ NOK1,07 tỷ NOK
202238,66 tỷ NOK1,49 tỷ NOK1,09 tỷ NOK
202137,59 tỷ NOK1,37 tỷ NOK958,00 tr.đ. NOK
202038,14 tỷ NOK1,21 tỷ NOK2,11 tỷ NOK
201936,57 tỷ NOK648,00 tr.đ. NOK914,00 tr.đ. NOK
201833,97 tỷ NOK114,00 tr.đ. NOK540,00 tr.đ. NOK
201731,18 tỷ NOK957,00 tr.đ. NOK1,18 tỷ NOK
201628,61 tỷ NOK863,00 tr.đ. NOK887,00 tr.đ. NOK
201524,18 tỷ NOK764,00 tr.đ. NOK765,00 tr.đ. NOK
201423,98 tỷ NOK782,00 tr.đ. NOK843,00 tr.đ. NOK
201321,78 tỷ NOK638,00 tr.đ. NOK544,00 tr.đ. NOK
201219,84 tỷ NOK501,00 tr.đ. NOK448,00 tr.đ. NOK
201117,73 tỷ NOK405,00 tr.đ. NOK638,00 tr.đ. NOK
201015,75 tỷ NOK436,00 tr.đ. NOK345,00 tr.đ. NOK
200915,45 tỷ NOK389,00 tr.đ. NOK402,00 tr.đ. NOK
200819,40 tỷ NOK800,00 tr.đ. NOK611,00 tr.đ. NOK
200719,34 tỷ NOK883,00 tr.đ. NOK990,00 tr.đ. NOK
200616,44 tỷ NOK712,00 tr.đ. NOK708,00 tr.đ. NOK
200514,58 tỷ NOK592,00 tr.đ. NOK558,00 tr.đ. NOK
200412,93 tỷ NOK323,00 tr.đ. NOK235,00 tr.đ. NOK

Veidekke A Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Veidekke A chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Veidekke A. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Veidekke A còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Veidekke A. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Veidekke A giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Veidekke A trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Veidekke A. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Veidekke A. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Veidekke A. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Veidekke A. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Veidekke A Lịch sử biên lãi

Veidekke A Biên lãi gộpVeidekke A Biên lợi nhuậnVeidekke A Biên lợi nhuận EBITVeidekke A Biên lợi nhuận
2026e34,83 %4,06 %3,08 %
2025e34,83 %4,03 %3,05 %
2024e34,83 %3,78 %2,92 %
202334,83 %3,24 %2,48 %
202236,80 %3,85 %2,82 %
202135,44 %3,65 %2,55 %
202035,30 %3,17 %5,53 %
201934,83 %1,77 %2,50 %
201832,31 %0,34 %1,59 %
201736,24 %3,07 %3,78 %
201635,80 %3,02 %3,10 %
201536,98 %3,16 %3,16 %
201437,60 %3,26 %3,52 %
201333,66 %2,93 %2,50 %
201235,29 %2,53 %2,26 %
201136,93 %2,28 %3,60 %
201040,33 %2,77 %2,19 %
200938,53 %2,52 %2,60 %
200833,62 %4,12 %3,15 %
200731,10 %4,57 %5,12 %
200631,87 %4,33 %4,31 %
200531,91 %4,06 %3,83 %
200431,24 %2,50 %1,82 %

Veidekke A Aktienanalyse

Veidekke A làm gì?

Veidekke ASA is a construction company based in Norway and is one of the largest in the country. The company was founded in 1936 and has since developed into a multinational corporation with over 8,000 employees and a revenue of more than 30 billion Norwegian kroner. Veidekke is involved in the construction of residential buildings, infrastructure, energy, and industry, and operates its business in Scandinavia and some other European countries. Veidekke's business model is based on the combination of expertise, innovation, and sustainability. This includes the company's commitment to delivering high-quality work, as demonstrated by the use of state-of-the-art technologies and methods to make projects more efficient. Additionally, Veidekke places great importance on minimizing its impact on the environment. An example of this sustainability approach is the construction of buildings according to the so-called passive house standard. Veidekke's business is divided into five divisions: Construction and Real Estate, Infrastructure, Industry, Energy, and International Projects. Within these divisions, the company offers a wide range of products and services. In the real estate sector, the company builds apartments and offices. In the infrastructure segment, Veidekke constructs roads, bridges, and even tunnels. In the industry division, the company builds warehouses and production facilities. Within the energy division, Veidekke offers services related to renewable energy. Veidekke is also involved in international projects. For example, the company is participating in the construction of a road between Norway and Russia. The company also operates a research and development department and collaborates with universities and other research organizations to develop innovative solutions in construction, energy, and environmental technologies. Veidekke has built an excellent reputation in terms of meeting customer needs. The company has received numerous awards for the quality and efficiency of its projects, as well as for its implementation of sustainable principles. Additionally, the company is highly committed to safety and working conditions. Overall, Veidekke is a company with a long history and has earned an outstanding reputation in various fields. With its wide range of products and services, innovative capabilities, and sustainability efforts, the company is well-positioned to continue its success in the future. Veidekke is a company that can be relied upon to realize complex construction projects. Translate this answer to German. Veidekke A ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Veidekke A

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Veidekke A biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Veidekke A có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Veidekke A là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Veidekke A có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Veidekke A

Veidekke A đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Veidekke A đã đạt được EBIT là 1,61 tỷ NOK.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Veidekke A.

EBIT của Veidekke A đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Veidekke A đã tăng 15,186% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Veidekke A được trình bày như thế nào?

EBIT của Veidekke A được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Veidekke A trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Veidekke A đã trả cổ tức là 7,75 NOK . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 5,90 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Veidekke A sẽ trả cổ tức là 8,00 NOK.

Lợi suất cổ tức của Veidekke A là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Veidekke A hiện nay là 5,90 %.

Veidekke A trả cổ tức khi nào?

Veidekke A trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 6, Tháng 6, Tháng 6, Tháng 6.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Veidekke A là như thế nào?

Veidekke A đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Veidekke A là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 8,00 NOK. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 6,09 %.

Veidekke A nằm trong ngành nào?

Veidekke A được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Veidekke A kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Veidekke A vào ngày 22/5/2024 với số tiền 7,9 NOK, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 8/5/2024.

Veidekke A đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 22/5/2024.

Cổ tức của Veidekke A trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Veidekke A đã phân phối 7 NOK dưới hình thức cổ tức.

Veidekke A chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Veidekke A được phân phối bằng NOK.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Veidekke A

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Veidekke A Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Veidekke A Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: