United States Cellular Cổ phiếu

United States Cellular Lợi nhuận 2024

United States Cellular Lợi nhuận

50,40 tr.đ. USD

Ticker

USM

ISIN

US9116841084

Mã WKN

875189

Vào năm 2024, lợi nhuận của United States Cellular 50,40 tr.đ. USD, tăng -6,67% so với mức lợi nhuận 54,00 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử United States Cellular Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2028e182,41
2027e172,85
2026e97,87
2025e87,86
2024e50,40
202354,00
202230,00
2021155,00
2020229,00
2019127,00
2018150,00
201712,00
201648,00
2015241,00
2014-42,80
2013140,00
2012111,00
2011175,00
2010136,10
2009209,50
200833,10
2007314,70
2006179,50
2005155,00
200490,70

United States Cellular Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về United States Cellular, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà United States Cellular kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của United States Cellular, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của United States Cellular. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của United States Cellular. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của United States Cellular, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của United States Cellular.

United States Cellular Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyUnited States Cellular Doanh thuUnited States Cellular EBITUnited States Cellular Lợi nhuận
2028e4,12 tỷ undefined0 undefined182,41 tr.đ. undefined
2027e4,08 tỷ undefined237,35 tr.đ. undefined172,85 tr.đ. undefined
2026e3,77 tỷ undefined144,29 tr.đ. undefined97,87 tr.đ. undefined
2025e3,76 tỷ undefined144,56 tr.đ. undefined87,86 tr.đ. undefined
2024e3,82 tỷ undefined157,29 tr.đ. undefined50,40 tr.đ. undefined
20233,91 tỷ undefined154,00 tr.đ. undefined54,00 tr.đ. undefined
20224,17 tỷ undefined90,00 tr.đ. undefined30,00 tr.đ. undefined
20214,12 tỷ undefined191,00 tr.đ. undefined155,00 tr.đ. undefined
20204,04 tỷ undefined193,00 tr.đ. undefined229,00 tr.đ. undefined
20194,02 tỷ undefined130,00 tr.đ. undefined127,00 tr.đ. undefined
20183,97 tỷ undefined150,00 tr.đ. undefined150,00 tr.đ. undefined
20173,89 tỷ undefined60,00 tr.đ. undefined12,00 tr.đ. undefined
20163,99 tỷ undefined51,00 tr.đ. undefined48,00 tr.đ. undefined
20154,03 tỷ undefined102,00 tr.đ. undefined241,00 tr.đ. undefined
20143,89 tỷ undefined-267,80 tr.đ. undefined-42,80 tr.đ. undefined
20133,92 tỷ undefined-324,70 tr.đ. undefined140,00 tr.đ. undefined
20124,45 tỷ undefined195,80 tr.đ. undefined111,00 tr.đ. undefined
20114,34 tỷ undefined278,90 tr.đ. undefined175,00 tr.đ. undefined
20104,18 tỷ undefined212,20 tr.đ. undefined136,10 tr.đ. undefined
20094,21 tỷ undefined355,70 tr.đ. undefined209,50 tr.đ. undefined
20084,24 tỷ undefined432,70 tr.đ. undefined33,10 tr.đ. undefined
20073,95 tỷ undefined455,10 tr.đ. undefined314,70 tr.đ. undefined
20063,47 tỷ undefined309,50 tr.đ. undefined179,50 tr.đ. undefined
20053,03 tỷ undefined206,90 tr.đ. undefined155,00 tr.đ. undefined
20042,81 tỷ undefined151,80 tr.đ. undefined90,70 tr.đ. undefined

United States Cellular Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận United States Cellular chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của United States Cellular. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của United States Cellular còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của United States Cellular. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết United States Cellular giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của United States Cellular trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của United States Cellular. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của United States Cellular. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của United States Cellular. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của United States Cellular. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

United States Cellular Lịch sử biên lãi

United States Cellular Biên lãi gộpUnited States Cellular Biên lợi nhuậnUnited States Cellular Biên lợi nhuận EBITUnited States Cellular Biên lợi nhuận
2028e55,76 %0 %4,43 %
2027e55,76 %5,82 %4,24 %
2026e55,76 %3,82 %2,59 %
2025e55,76 %3,84 %2,33 %
2024e55,76 %4,11 %1,32 %
202355,76 %3,94 %1,38 %
202252,72 %2,16 %0,72 %
202153,71 %4,63 %3,76 %
202055,59 %4,78 %5,67 %
201955,64 %3,23 %3,16 %
201854,90 %3,78 %3,78 %
201753,65 %1,54 %0,31 %
201653,86 %1,28 %1,20 %
201554,65 %2,53 %5,98 %
201449,59 %-6,88 %-1,10 %
201355,03 %-8,29 %3,57 %
201257,71 %4,40 %2,49 %
201160,37 %6,42 %4,03 %
201061,43 %5,08 %3,26 %
200963,31 %8,44 %4,97 %
200864,02 %10,20 %0,78 %
200765,68 %11,53 %7,97 %
200665,20 %8,91 %5,17 %
200563,17 %6,83 %5,11 %
200462,20 %5,41 %3,23 %

United States Cellular Aktienanalyse

United States Cellular làm gì?

The United States Cellular Corp (USCC) is a telecommunications company that is considered the third largest mobile phone provider in the USA. The company originated from the Chicago Telephone Company, which was founded in 1910 as a regional provider of telephone connections in Chicago and its surroundings. Since the 1980s, the company has focused on mobile phone services and has continuously expanded its network. USCC's business model is based on providing mobile phone services for private and business customers. The company relies on a decentralized structure with various regional subsidiaries, each responsible for a limited geographic area. This allows USCC to quickly respond to regional needs and trends and provide customized offers. In addition to mobile phone services, USCC also offers landline services and broadband internet access. The company also has a partnership with Verizon Wireless, which benefits USCC customers by allowing them to benefit from an even larger network nationwide. USCC operates in various sectors that are targeted at different target groups and usage scenarios. On the one hand, there is an offer for private customers, which is aimed at individuals and families and, for example, offers flat rate plans or special offers for students. On the other hand, business customers are also served, who rely on special additional services such as VPN or mobile device management. USCC also offers various pricing and contract models to ensure maximum flexibility for its customers. USCC's product range includes a variety of smartphones and other devices that are offered in different plans. In addition, there are additional services such as roaming options, mobile payments, and a MyUSCC app that allows customers to access their account information and contracts. A special offer is also the so-called "rewards program", where customers can earn points by signing contracts or purchasing devices and can later exchange them for discounts and other benefits. In recent years, USCC has pursued various strategic objectives to further expand its business and remain competitive. These include expanding the broadband network, increased collaboration with other providers, and tapping into new customer groups. For example, in 2015, USCC acquired Premier Locations, a company specializing in the distribution of mobile devices. The company is also increasingly involved in the Internet of Things (IoT) sector and offers solutions for the industry and the energy sector, among others. Overall, the United States Cellular Corp is a solid telecommunications company with a long history in the market. Particularly noteworthy are its regional focus and wide range of products that cater to the needs of different customer groups. USCC has proven in the past that it can react flexibly to market changes and pursue innovative concepts to strengthen its position. United States Cellular ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của United States Cellular

Lợi nhuận của United States Cellular đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của United States Cellular. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của United States Cellular trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của United States Cellular rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của United States Cellular tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu United States Cellular

United States Cellular đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

United States Cellular đã kiếm được 50,40 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng -6,67% so với năm ngoái giảm

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

United States Cellular công bố lợi nhuận như thế nào?

United States Cellular công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của United States Cellular lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của United States Cellular là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của United States Cellular?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của United States Cellular bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

United States Cellular trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, United States Cellular đã trả cổ tức là 5,75 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 10,21 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, United States Cellular sẽ trả cổ tức là 0 USD.

Lợi suất cổ tức của United States Cellular là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của United States Cellular hiện nay là 10,21 %.

United States Cellular trả cổ tức khi nào?

United States Cellular trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ United States Cellular là như thế nào?

United States Cellular đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 5 năm qua.

Mức cổ tức của United States Cellular là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

United States Cellular nằm trong ngành nào?

United States Cellular được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von United States Cellular kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của United States Cellular vào ngày 25/6/2013 với số tiền 5,75 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 7/6/2013.

United States Cellular đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 25/6/2013.

Cổ tức của United States Cellular trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, United States Cellular đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

United States Cellular chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của United States Cellular được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von United States Cellular

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu United States Cellular Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của United States Cellular Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: