T-Mobile US Cổ phiếu

T-Mobile US Lợi nhuận 2024

T-Mobile US Lợi nhuận

11,12 tỷ USD

Ticker

TMUS

ISIN

US8725901040

Mã WKN

A1T7LU

Vào năm 2024, lợi nhuận của T-Mobile US 11,12 tỷ USD, tăng 33,70% so với mức lợi nhuận 8,32 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử T-Mobile US Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2029e22,24
2028e21,54
2027e19,24
2026e15,06
2025e12,63
2024e11,12
20238,32
20222,59
20213,02
20203,06
20193,47
20182,89
20174,48
20161,41
20150,68
20140,25
20130,04
2012-7,34
2011-4,72
20100,19
20090,18
20080,15
20070,09
20060,03
20050,18
20040,04

T-Mobile US Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về T-Mobile US, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà T-Mobile US kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của T-Mobile US, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của T-Mobile US. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của T-Mobile US. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của T-Mobile US, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của T-Mobile US.

T-Mobile US Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyT-Mobile US Doanh thuT-Mobile US EBITT-Mobile US Lợi nhuận
2029e94,55 tỷ undefined25,53 tỷ undefined22,24 tỷ undefined
2028e94,82 tỷ undefined25,98 tỷ undefined21,54 tỷ undefined
2027e91,98 tỷ undefined24,23 tỷ undefined19,24 tỷ undefined
2026e90,51 tỷ undefined22,41 tỷ undefined15,06 tỷ undefined
2025e86,41 tỷ undefined19,88 tỷ undefined12,63 tỷ undefined
2024e82,54 tỷ undefined18,17 tỷ undefined11,12 tỷ undefined
202378,56 tỷ undefined15,28 tỷ undefined8,32 tỷ undefined
202279,57 tỷ undefined13,48 tỷ undefined2,59 tỷ undefined
202180,12 tỷ undefined10,00 tỷ undefined3,02 tỷ undefined
202068,40 tỷ undefined8,97 tỷ undefined3,06 tỷ undefined
201945,00 tỷ undefined6,34 tỷ undefined3,47 tỷ undefined
201843,31 tỷ undefined5,31 tỷ undefined2,89 tỷ undefined
201740,60 tỷ undefined4,65 tỷ undefined4,48 tỷ undefined
201637,49 tỷ undefined3,22 tỷ undefined1,41 tỷ undefined
201532,05 tỷ undefined1,90 tỷ undefined678,00 tr.đ. undefined
201429,56 tỷ undefined576,00 tr.đ. undefined247,00 tr.đ. undefined
201324,42 tỷ undefined994,00 tr.đ. undefined35,00 tr.đ. undefined
201219,72 tỷ undefined1,53 tỷ undefined-7,34 tỷ undefined
201120,62 tỷ undefined2,14 tỷ undefined-4,72 tỷ undefined
20104,07 tỷ undefined680,00 tr.đ. undefined192,00 tr.đ. undefined
20093,48 tỷ undefined531,00 tr.đ. undefined176,00 tr.đ. undefined
20082,75 tỷ undefined487,00 tr.đ. undefined149,00 tr.đ. undefined
20072,24 tỷ undefined460,00 tr.đ. undefined93,00 tr.đ. undefined
20061,55 tỷ undefined246,00 tr.đ. undefined29,00 tr.đ. undefined
20051,04 tỷ undefined204,00 tr.đ. undefined176,00 tr.đ. undefined
2004748,00 tr.đ. undefined131,00 tr.đ. undefined43,00 tr.đ. undefined

T-Mobile US Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận T-Mobile US chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của T-Mobile US. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của T-Mobile US còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của T-Mobile US. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết T-Mobile US giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của T-Mobile US trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của T-Mobile US. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của T-Mobile US. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của T-Mobile US. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của T-Mobile US. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

T-Mobile US Lịch sử biên lãi

T-Mobile US Biên lãi gộpT-Mobile US Biên lợi nhuậnT-Mobile US Biên lợi nhuận EBITT-Mobile US Biên lợi nhuận
2029e62,39 %27,00 %23,52 %
2028e62,39 %27,39 %22,72 %
2027e62,39 %26,35 %20,91 %
2026e62,39 %24,76 %16,64 %
2025e62,39 %23,00 %14,61 %
2024e62,39 %22,02 %13,47 %
202362,39 %19,44 %10,59 %
202259,77 %16,94 %3,25 %
202156,85 %12,48 %3,77 %
202059,63 %13,11 %4,48 %
201958,84 %14,09 %7,71 %
201857,62 %12,26 %6,67 %
201756,39 %11,46 %11,04 %
201655,85 %8,58 %3,75 %
201553,52 %5,93 %2,12 %
201447,88 %1,95 %0,84 %
201349,82 %4,07 %0,14 %
201258,93 %7,77 %-37,20 %
201158,30 %10,38 %-22,88 %
201043,03 %16,71 %4,72 %
200942,40 %15,25 %5,06 %
200843,24 %17,70 %5,41 %
200744,32 %20,57 %4,16 %
200640,40 %15,90 %1,87 %
200543,74 %19,65 %16,96 %
200443,45 %17,51 %5,75 %

T-Mobile US Aktienanalyse

T-Mobile US làm gì?

T-Mobile US Inc is a leading provider of mobile services in the USA and part of the Deutsche Telekom Group. The company was founded in 1994 as VoiceStream Wireless PCS and later renamed T-Mobile USA. T-Mobile USA started as one of the first providers of digital mobile networks and also introduced the first Blackberry phone to the US market. In the following years, the company expanded its network coverage and through acquisitions and mergers became one of the largest US mobile providers. Today, T-Mobile US Inc offers broadband, voice, and messaging services to millions of customers in the USA. The business model of T-Mobile US Inc focuses on marketing mobile phone services, including voice and data connectivity, as well as related devices. The company has an extensive network of distribution partners, including company-owned stores, independent retailers, and online retailers. T-Mobile USA offers both prepaid and postpaid plans. The product range of T-Mobile USA includes a wide range of mobile phones, including the latest smartphones from manufacturers such as Apple, Samsung, LG, and HTC. The provider has its own music streaming service ("Music Freedom"), a video service ("Binge On"), as well as roaming and international services. T-Mobile's prepaid plans are great for those who do not want to enter into long-term contracts or have difficulty obtaining a credit rating. The company also offers family plans for multiple lines. T-Mobile US Inc is divided into four business segments: Consumer, Business, Wholesale, and IoT. The Consumer segment targets mobile service consumers: both prepaid and postpaid plans are available here. The Business segment offers special offers for corporate customers, including discounts, free devices, and dedicated customer service representatives. The Wholesale segment provides its customers with access to the T-Mobile network, allowing them to offer their own mobile services. The IoT segment focuses on providing network solutions for the Internet of Things. Another feature of T-Mobile USA is its position as a leading provider of innovative mobile services and technologies. The company is known for its aggressive pricing offers and customer-centric marketing strategies. In particular, T-Mobile USA has developed the "Get More" marketing concept to attract customers who want more functionality and data. Additionally, T-Mobile USA gained attention in the industry through the introduction of "Jump!", a program for upgrading mobile phones. In recent years, T-Mobile US Inc has expanded its presence in the US market through mergers and acquisitions. For example, the mobile provider MetroPCS was acquired to provide T-Mobile USA with a more comprehensive range of prepaid plans. In addition, the company acquired Sprint to increase network coverage and capacity in 5G network expansion. Overall, T-Mobile US Inc is a strong brand in the US mobile market, offering innovative and value-oriented mobile services for consumers, businesses, and other service providers. With the creation of robust networks and services tailored to changing customer needs and technologies, T-Mobile US Inc is likely to remain a leader in the industry in the future. T-Mobile US ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

T-Mobile US Doanh thu theo phân khúc

  • 50 % Branded Postpaid

  • 22 % Equipment

  • 21 % Branded Prepaid

  • 3 % Wholesale

  • 3 % Other

  • 1 % Roaming & Other Service

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của T-Mobile US

Lợi nhuận của T-Mobile US đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của T-Mobile US. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của T-Mobile US trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của T-Mobile US rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của T-Mobile US tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu T-Mobile US

T-Mobile US đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

T-Mobile US đã kiếm được 11,12 tỷ USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 33,70% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

T-Mobile US công bố lợi nhuận như thế nào?

T-Mobile US công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của T-Mobile US lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của T-Mobile US là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của T-Mobile US?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của T-Mobile US bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

T-Mobile US trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, T-Mobile US đã trả cổ tức là 0,65 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,27 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, T-Mobile US sẽ trả cổ tức là 0,65 USD.

Lợi suất cổ tức của T-Mobile US là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của T-Mobile US hiện nay là 0,27 %.

T-Mobile US trả cổ tức khi nào?

T-Mobile US trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 6, Tháng 9, Tháng 12, Tháng 3.

Mức độ an toàn của cổ tức từ T-Mobile US là như thế nào?

T-Mobile US đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 7 năm qua.

Mức cổ tức của T-Mobile US là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,65 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,27 %.

T-Mobile US nằm trong ngành nào?

T-Mobile US được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von T-Mobile US kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của T-Mobile US vào ngày 12/12/2024 với số tiền 0,88 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/11/2024.

T-Mobile US đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 12/12/2024.

Cổ tức của T-Mobile US trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, T-Mobile US đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

T-Mobile US chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của T-Mobile US được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu T-Mobile US có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic, ING, Scalable Capital và Consorsbank

Andere Kennzahlen von T-Mobile US

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu T-Mobile US Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của T-Mobile US Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: