Stolt-Nielsen Cổ phiếu

Stolt-Nielsen EBIT 2024

Stolt-Nielsen EBIT

520,01 tr.đ. USD

Ticker

SNI.OL

ISIN

BMG850801025

Mã WKN

A1C609

Năm 2024, EBIT của Stolt-Nielsen là 520,01 tr.đ. USD, tăng 1,72% so với EBIT 511,23 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Stolt-Nielsen EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2026e516,54
2025e522,17
2024e520,01
2023511,23
2022391,29
2021211,11
2020168,09
2019164,85
2018187,47
2017197,04
2016194,51
2015185,17
2014137,18
2013131,47
2012142,63
2011127,88
2010122,91
2009106,72
2008176,39
2007173,13
2006146,63
2005167,32
2004111,17

Stolt-Nielsen Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Stolt-Nielsen, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Stolt-Nielsen kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Stolt-Nielsen, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Stolt-Nielsen. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Stolt-Nielsen. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Stolt-Nielsen, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Stolt-Nielsen.

Stolt-Nielsen Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyStolt-Nielsen Doanh thuStolt-Nielsen EBITStolt-Nielsen Lợi nhuận
2026e2,94 tỷ undefined516,54 tr.đ. undefined356,25 tr.đ. undefined
2025e2,94 tỷ undefined522,17 tr.đ. undefined355,63 tr.đ. undefined
2024e2,95 tỷ undefined520,01 tr.đ. undefined373,39 tr.đ. undefined
20232,82 tỷ undefined511,23 tr.đ. undefined296,65 tr.đ. undefined
20222,77 tỷ undefined391,29 tr.đ. undefined280,86 tr.đ. undefined
20212,18 tỷ undefined211,11 tr.đ. undefined78,81 tr.đ. undefined
20201,96 tỷ undefined168,09 tr.đ. undefined26,30 tr.đ. undefined
20192,03 tỷ undefined164,85 tr.đ. undefined21,04 tr.đ. undefined
20182,13 tỷ undefined187,47 tr.đ. undefined54,85 tr.đ. undefined
20172,00 tỷ undefined197,04 tr.đ. undefined50,31 tr.đ. undefined
20161,88 tỷ undefined194,51 tr.đ. undefined113,07 tr.đ. undefined
20151,98 tỷ undefined185,17 tr.đ. undefined132,60 tr.đ. undefined
20142,14 tỷ undefined137,18 tr.đ. undefined77,07 tr.đ. undefined
20132,10 tỷ undefined131,47 tr.đ. undefined81,97 tr.đ. undefined
20122,07 tỷ undefined142,63 tr.đ. undefined57,89 tr.đ. undefined
20112,03 tỷ undefined127,88 tr.đ. undefined108,24 tr.đ. undefined
20101,79 tỷ undefined122,91 tr.đ. undefined106,02 tr.đ. undefined
20091,65 tỷ undefined106,72 tr.đ. undefined95,16 tr.đ. undefined
20082,00 tỷ undefined176,39 tr.đ. undefined177,68 tr.đ. undefined
20071,76 tỷ undefined173,13 tr.đ. undefined214,65 tr.đ. undefined
20061,57 tỷ undefined146,63 tr.đ. undefined199,92 tr.đ. undefined
20051,62 tỷ undefined167,32 tr.đ. undefined483,02 tr.đ. undefined
20041,68 tỷ undefined111,17 tr.đ. undefined74,87 tr.đ. undefined

Stolt-Nielsen Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Stolt-Nielsen chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Stolt-Nielsen. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Stolt-Nielsen còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Stolt-Nielsen. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Stolt-Nielsen giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Stolt-Nielsen trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Stolt-Nielsen. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Stolt-Nielsen. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Stolt-Nielsen. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Stolt-Nielsen. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Stolt-Nielsen Lịch sử biên lãi

Stolt-Nielsen Biên lãi gộpStolt-Nielsen Biên lợi nhuậnStolt-Nielsen Biên lợi nhuận EBITStolt-Nielsen Biên lợi nhuận
2026e27,73 %17,55 %12,10 %
2025e27,73 %17,75 %12,09 %
2024e27,73 %17,66 %12,68 %
202327,73 %18,13 %10,52 %
202223,02 %14,12 %10,13 %
202119,53 %9,68 %3,61 %
202018,10 %8,60 %1,34 %
201917,94 %8,11 %1,04 %
201818,81 %8,82 %2,58 %
201720,20 %9,87 %2,52 %
201621,11 %10,35 %6,01 %
201519,61 %9,33 %6,68 %
201416,41 %6,42 %3,61 %
201315,69 %6,26 %3,90 %
201213,93 %6,88 %2,79 %
201114,78 %6,30 %5,33 %
201025,73 %6,85 %5,91 %
200929,16 %6,49 %5,78 %
200828,97 %8,83 %8,89 %
200733,05 %9,83 %12,19 %
200622,39 %9,37 %12,77 %
200522,03 %10,30 %29,74 %
200418,20 %6,62 %4,46 %

Stolt-Nielsen Aktienanalyse

Stolt-Nielsen làm gì?

Stolt-Nielsen Ltd is a globally operating provider of integrated transport and storage solutions for liquids and gases, which has experienced tremendous growth since its founding in 1959. The company's business model is based on the provision of specialized tankers and logistics services for fluids such as chemicals, petroleum products, liquid gas, as well as food and pharmaceutical products. Stolt-Nielsen follows a holistic approach that goes beyond transportation and includes storage, blending, and processing of fluids. The company has built a global network consisting of a fleet of 153 tankers and operates in more than 50 countries. Stolt-Nielsen operates in three main divisions: Stolt Tankers, Stolthaven Terminals, and Stolt Tank Containers. Stolt Tankers is the largest business area of Stolt-Nielsen and operates one of the world's largest fleets of specialized tankers. The ships have an average age of about 8 years and are equipped with state-of-the-art technology to ensure the highest standards of safety, environmental issues, and efficiency. Stolt Tankers offers a wide range of transportation solutions, including the transport of liquid food products and pharmaceuticals. Stolthaven Terminals specializes in the storage and handling of liquids and operates 20 terminals in 14 countries worldwide. Special attention is paid to complying with high safety standards and environmental regulations to meet both internal and customer requirements. Stolthaven Terminals offers a variety of services, including blending, processing, and order fulfillment. Stolt Tank Containers specializes in the transport of liquid chemicals in ISO containers. The company operates more than 40 depots in 24 countries and has a fleet of over 30,000 containers. Stolt Tank Containers offers its customers a comprehensive range of services, including container leasing. Stolt-Nielsen aims to provide sustainable solutions in all areas of its business. The company focuses on reducing greenhouse gas emissions through the use of modern technologies such as double hulls and low-emission engines, as well as promoting environmental protection programs such as the conservation of marine habitats and the reduction of plastic waste in the oceans. Overall, Stolt-Nielsen has established itself as a trusted partner for the safe and efficient transport and storage of liquids and gases worldwide. The company aims to expand its presence in global markets by expanding its range of innovative and customer-oriented solutions. Stolt-Nielsen ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Stolt-Nielsen

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Stolt-Nielsen biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Stolt-Nielsen có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Stolt-Nielsen là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Stolt-Nielsen có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Stolt-Nielsen

Stolt-Nielsen đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Stolt-Nielsen đã đạt được EBIT là 520,01 tr.đ. USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Stolt-Nielsen.

EBIT của Stolt-Nielsen đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Stolt-Nielsen đã tăng 1,717% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Stolt-Nielsen được trình bày như thế nào?

EBIT của Stolt-Nielsen được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Stolt-Nielsen trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Stolt-Nielsen đã trả cổ tức là 2,25 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 8,03 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Stolt-Nielsen sẽ trả cổ tức là 2,47 USD.

Lợi suất cổ tức của Stolt-Nielsen là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Stolt-Nielsen hiện nay là 8,03 %.

Stolt-Nielsen trả cổ tức khi nào?

Stolt-Nielsen trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 5, Tháng 12, Tháng 5, Tháng 12.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Stolt-Nielsen là như thế nào?

Stolt-Nielsen đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 22 năm qua.

Mức cổ tức của Stolt-Nielsen là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 2,47 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 8,83 %.

Stolt-Nielsen nằm trong ngành nào?

Stolt-Nielsen được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Stolt-Nielsen kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Stolt-Nielsen vào ngày 4/12/2024 với số tiền 1,25 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 21/11/2024.

Stolt-Nielsen đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 4/12/2024.

Cổ tức của Stolt-Nielsen trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Stolt-Nielsen đã phân phối 1,5 USD dưới hình thức cổ tức.

Stolt-Nielsen chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Stolt-Nielsen được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Stolt-Nielsen

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Stolt-Nielsen Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Stolt-Nielsen Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: