Năm 2024, EBIT của Rocky Brands là 40,29 tr.đ. USD, tăng 1,56% so với EBIT 39,67 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Rocky Brands EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2025e42,69
2024e40,29
202339,67
202248,70
202136,00
202027,20
201922,10
201818,10
201711,80
20161,10
201510,50
201415,80
201312,20
201213,80
201118,10
201017,10
20099,50
200814,80
200711,60
200619,70
200528,10
200413,00

Rocky Brands Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Rocky Brands, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Rocky Brands kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Rocky Brands, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Rocky Brands. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Rocky Brands. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Rocky Brands, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Rocky Brands.

Rocky Brands Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyRocky Brands Doanh thuRocky Brands EBITRocky Brands Lợi nhuận
2025e478,43 tr.đ. undefined42,69 tr.đ. undefined24,32 tr.đ. undefined
2024e460,17 tr.đ. undefined40,29 tr.đ. undefined19,61 tr.đ. undefined
2023461,83 tr.đ. undefined39,67 tr.đ. undefined10,43 tr.đ. undefined
2022615,50 tr.đ. undefined48,70 tr.đ. undefined20,50 tr.đ. undefined
2021514,20 tr.đ. undefined36,00 tr.đ. undefined20,60 tr.đ. undefined
2020277,30 tr.đ. undefined27,20 tr.đ. undefined21,00 tr.đ. undefined
2019270,40 tr.đ. undefined22,10 tr.đ. undefined17,50 tr.đ. undefined
2018252,70 tr.đ. undefined18,10 tr.đ. undefined14,60 tr.đ. undefined
2017253,20 tr.đ. undefined11,80 tr.đ. undefined9,60 tr.đ. undefined
2016260,30 tr.đ. undefined1,10 tr.đ. undefined-2,10 tr.đ. undefined
2015269,30 tr.đ. undefined10,50 tr.đ. undefined6,60 tr.đ. undefined
2014286,20 tr.đ. undefined15,80 tr.đ. undefined9,80 tr.đ. undefined
2013244,90 tr.đ. undefined12,20 tr.đ. undefined7,40 tr.đ. undefined
2012228,50 tr.đ. undefined13,80 tr.đ. undefined8,90 tr.đ. undefined
2011239,60 tr.đ. undefined18,10 tr.đ. undefined8,30 tr.đ. undefined
2010252,80 tr.đ. undefined17,10 tr.đ. undefined7,70 tr.đ. undefined
2009229,50 tr.đ. undefined9,50 tr.đ. undefined1,20 tr.đ. undefined
2008259,50 tr.đ. undefined14,80 tr.đ. undefined1,20 tr.đ. undefined
2007275,30 tr.đ. undefined11,60 tr.đ. undefined-23,10 tr.đ. undefined
2006263,50 tr.đ. undefined19,70 tr.đ. undefined4,80 tr.đ. undefined
2005296,00 tr.đ. undefined28,10 tr.đ. undefined13,00 tr.đ. undefined
2004132,20 tr.đ. undefined13,00 tr.đ. undefined8,60 tr.đ. undefined

Rocky Brands Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Rocky Brands chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Rocky Brands. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Rocky Brands còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Rocky Brands. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Rocky Brands giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Rocky Brands trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Rocky Brands. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Rocky Brands. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Rocky Brands. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Rocky Brands. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Rocky Brands Lịch sử biên lãi

Rocky Brands Biên lãi gộpRocky Brands Biên lợi nhuậnRocky Brands Biên lợi nhuận EBITRocky Brands Biên lợi nhuận
2025e38,67 %8,92 %5,08 %
2024e38,67 %8,76 %4,26 %
202338,67 %8,59 %2,26 %
202236,59 %7,91 %3,33 %
202137,83 %7,00 %4,01 %
202037,76 %9,81 %7,57 %
201936,13 %8,17 %6,47 %
201834,43 %7,16 %5,78 %
201731,91 %4,66 %3,79 %
201629,47 %0,42 %-0,81 %
201533,01 %3,90 %2,45 %
201433,68 %5,52 %3,42 %
201334,10 %4,98 %3,02 %
201235,23 %6,04 %3,89 %
201136,69 %7,55 %3,46 %
201035,36 %6,76 %3,05 %
200936,86 %4,14 %0,52 %
200839,38 %5,70 %0,46 %
200739,23 %4,21 %-8,39 %
200641,48 %7,48 %1,82 %
200537,57 %9,49 %4,39 %
200429,20 %9,83 %6,51 %

Rocky Brands Aktienanalyse

Rocky Brands làm gì?

The company Rocky Brands Inc is a US-American shoe and clothing company based in Nelsonville, Ohio. It was founded in 1932 as a family business specializing in the production of shoes for hunting and outdoor activities. Over the decades, the company has developed significantly and is now a leading provider of workwear, military, outdoor, and leisure clothing. Rocky Brands' business model is based on high-quality products, customer orientation, and efficient and flexible manufacturing. The product range is diverse and includes shoes, clothing, accessories, and equipment for various applications. One of the main divisions of the company is the production of work and safety shoes. These are specially designed for use in different work environments and offer comfort, protection, and durability. The range extends from classic work shoes to specialized models for firefighters or police officers. In addition to work and safety shoes, Rocky Brands also produces military boots for soldiers and emergency personnel. The boots are robust, durable, and offer high protection features. Here too, the range extends from classic models to specialized shoes for special operations. Another division of Rocky Brands is outdoor clothing, which is aimed at active and sporty people. The range includes hiking shoes, trekking pants, fleece jackets, and weatherproof jackets, among others. These products are functional and fashionable and suitable for various outdoor activities. In addition to work, military, and outdoor shoes and clothing, Rocky Brands also produces casual shoes and clothing. These include sneakers, casual pants, and t-shirts. These products are fashionable, comfortable, and suitable for daily use. A special feature of Rocky Brands is the philosophy behind its production. The company advocates for sustainable and ethical production methods and is committed to protecting the environment and society. Sustainable production materials and environmental technologies are used. Overall, Rocky Brands is a versatile and established company that offers a wide range of products for various target groups. The focus is on the quality of the products, which is ensured through efficient and sustainable manufacturing. With its clear values and innovative product philosophy, Rocky Brands is a pioneer in the industry and has earned a place at the top of the market through its experience and expertise. Rocky Brands ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Rocky Brands

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Rocky Brands biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Rocky Brands có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Rocky Brands là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Rocky Brands có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Rocky Brands

Rocky Brands đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Rocky Brands đã đạt được EBIT là 40,29 tr.đ. USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Rocky Brands.

EBIT của Rocky Brands đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Rocky Brands đã tăng 1,558% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Rocky Brands được trình bày như thế nào?

EBIT của Rocky Brands được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Rocky Brands trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Rocky Brands đã trả cổ tức là 0,62 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,77 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Rocky Brands sẽ trả cổ tức là 0,67 USD.

Lợi suất cổ tức của Rocky Brands là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Rocky Brands hiện nay là 2,77 %.

Rocky Brands trả cổ tức khi nào?

Rocky Brands trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10, Tháng 1.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Rocky Brands là như thế nào?

Rocky Brands đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 13 năm qua.

Mức cổ tức của Rocky Brands là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,67 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,98 %.

Rocky Brands nằm trong ngành nào?

Rocky Brands được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von Rocky Brands kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Rocky Brands vào ngày 17/12/2024 với số tiền 0,155 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 3/12/2024.

Rocky Brands đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 17/12/2024.

Cổ tức của Rocky Brands trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Rocky Brands đã phân phối 0,62 USD dưới hình thức cổ tức.

Rocky Brands chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Rocky Brands được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Rocky Brands

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Rocky Brands Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Rocky Brands Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: