Năm 2024, EBIT của OZ Minerals là 663,48 tr.đ. AUD, tăng 27,48% so với EBIT 520,46 tr.đ. AUD của năm trước.

Lịch sử OZ Minerals EBIT

NĂMEBIT (undefined AUD)
2029e-
2028e-
2027e1,34
2026e1,12
2025e0,83
2024e0,66
2023e0,52
20220,34
20210,78
20200,34
20190,23
20180,30
20170,33
20160,16
20150,16
20140,36
2013-0,14
20120,17
20110,42
20100,53
20090,25
2008-0,05
20070,58
20060,73
20050,13
20040,01
20030,03

OZ Minerals Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về OZ Minerals, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà OZ Minerals kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của OZ Minerals, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của OZ Minerals. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của OZ Minerals. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của OZ Minerals, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của OZ Minerals.

OZ Minerals Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyOZ Minerals Doanh thuOZ Minerals EBITOZ Minerals Lợi nhuận
2029e4,33 tỷ undefined0 undefined1,11 tỷ undefined
2028e4,27 tỷ undefined0 undefined997,04 tr.đ. undefined
2027e3,73 tỷ undefined1,34 tỷ undefined790,76 tr.đ. undefined
2026e2,87 tỷ undefined1,12 tỷ undefined532,90 tr.đ. undefined
2025e2,72 tỷ undefined831,79 tr.đ. undefined628,56 tr.đ. undefined
2024e2,25 tỷ undefined663,48 tr.đ. undefined448,86 tr.đ. undefined
2023e2,22 tỷ undefined520,46 tr.đ. undefined370,35 tr.đ. undefined
20221,92 tỷ undefined343,70 tr.đ. undefined207,30 tr.đ. undefined
20212,10 tỷ undefined781,60 tr.đ. undefined530,70 tr.đ. undefined
20201,34 tỷ undefined343,60 tr.đ. undefined212,60 tr.đ. undefined
20191,11 tỷ undefined232,60 tr.đ. undefined163,90 tr.đ. undefined
20181,12 tỷ undefined298,80 tr.đ. undefined222,40 tr.đ. undefined
20171,02 tỷ undefined327,00 tr.đ. undefined231,10 tr.đ. undefined
2016822,90 tr.đ. undefined162,40 tr.đ. undefined107,80 tr.đ. undefined
2015879,40 tr.đ. undefined161,20 tr.đ. undefined130,20 tr.đ. undefined
2014831,00 tr.đ. undefined356,90 tr.đ. undefined48,50 tr.đ. undefined
2013644,00 tr.đ. undefined-143,90 tr.đ. undefined-294,40 tr.đ. undefined
2012985,70 tr.đ. undefined168,40 tr.đ. undefined152,00 tr.đ. undefined
20111,12 tỷ undefined417,30 tr.đ. undefined274,50 tr.đ. undefined
20101,13 tỷ undefined534,30 tr.đ. undefined586,90 tr.đ. undefined
2009608,50 tr.đ. undefined249,80 tr.đ. undefined-517,30 tr.đ. undefined
2008879,20 tr.đ. undefined-53,70 tr.đ. undefined-2,50 tỷ undefined
20071,17 tỷ undefined575,00 tr.đ. undefined305,80 tr.đ. undefined
20061,25 tỷ undefined734,50 tr.đ. undefined553,20 tr.đ. undefined
2005382,80 tr.đ. undefined131,20 tr.đ. undefined80,30 tr.đ. undefined
200474,30 tr.đ. undefined12,90 tr.đ. undefined-2,10 tr.đ. undefined
200388,10 tr.đ. undefined32,80 tr.đ. undefined8,20 tr.đ. undefined

OZ Minerals Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận OZ Minerals chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của OZ Minerals. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của OZ Minerals còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của OZ Minerals. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết OZ Minerals giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của OZ Minerals trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của OZ Minerals. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của OZ Minerals. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của OZ Minerals. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của OZ Minerals. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

OZ Minerals Lịch sử biên lãi

OZ Minerals Biên lãi gộpOZ Minerals Biên lợi nhuậnOZ Minerals Biên lợi nhuận EBITOZ Minerals Biên lợi nhuận
2029e29,44 %0 %25,73 %
2028e29,44 %0 %23,38 %
2027e29,44 %35,89 %21,21 %
2026e29,44 %39,12 %18,58 %
2025e29,44 %30,59 %23,12 %
2024e29,44 %29,45 %19,92 %
2023e29,44 %23,50 %16,72 %
202229,44 %17,89 %10,79 %
202142,88 %37,29 %25,32 %
202033,85 %25,60 %15,84 %
201934,42 %21,01 %14,81 %
201836,38 %26,75 %19,91 %
201769,23 %31,96 %22,59 %
201670,66 %19,74 %13,10 %
201560,76 %18,33 %14,81 %
201450,30 %42,95 %5,84 %
201330,62 %-22,34 %-45,71 %
201249,55 %17,08 %15,42 %
201163,96 %37,40 %24,60 %
201070,02 %47,35 %52,01 %
200965,55 %41,05 %-85,01 %
200845,50 %-6,11 %-284,54 %
200761,02 %49,14 %26,13 %
200668,72 %58,65 %44,17 %
200550,37 %34,27 %20,98 %
200454,78 %17,36 %-2,83 %
200364,36 %37,23 %9,31 %

OZ Minerals Aktienanalyse

OZ Minerals làm gì?

OZ Minerals Ltd is an Australian mining company that was formed in 2008 from a merger between Oxiana Limited and Zinifex Limited. The company is headquartered in Adelaide and operates various mines and exploration projects in Australia, as well as in other countries such as Brazil, Chile, Mexico, and Peru. The business model of OZ Minerals is based on the exploration and extraction of copper, gold, silver, and zinc deposits. The company strives to extract high-quality resources from its mines and sell them to customers in the metal industry. OZ Minerals places great importance on sustainability and responsible mining practices. The company is divided into different divisions that focus on specific resources and mines. The main divisions are the copper division, the gold division, and the Prominent Hill division. The copper division is OZ Minerals' largest business unit. It focuses on the exploration and extraction of copper deposits worldwide. The company owns and operates several copper mines in Australia, including Prominent Hill, Carrapateena, and West Musgrave, as well as in other countries such as Brazil and Mexico. The copper is then sold to customers in the electronics, construction, and energy industries. The gold division focuses on the exploration and extraction of gold deposits in Australia and Brazil. The company owns and operates several gold mines, including the Prominent Hill mine and the Carrapateena mine. The extracted gold is then sold to customers in the jewelry, electronics, and medical industries. The Prominent Hill division is an important business area for OZ Minerals and focuses on the extraction of copper and gold in the Prominent Hill mine in South Australia. The Prominent Hill mine is one of the largest copper and gold open-pit mines in Australia. The resources are then sold to customers in the metal industry. OZ Minerals also offers various products and services in the mining and exploration sector. This includes the exploration of resource deposits, the construction and maintenance of mines, as well as the processing and refining of resources. The company places great importance on sustainability and responsible mining practices. In the exploration, extraction, and processing of resources, the company uses environmentally friendly and resource-efficient methods. In addition, OZ Minerals is involved in the local community and supports social and charitable projects in the regions where the company operates. In summary, OZ Minerals is a leading mining company that focuses on the exploration and extraction of copper, gold, silver, and zinc deposits. The company is divided into different divisions that focus on specific resources and mines. OZ Minerals also offers various products and services in the mining and exploration sector, using environmentally friendly and resource-efficient methods. OZ Minerals ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của OZ Minerals

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của OZ Minerals biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của OZ Minerals có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của OZ Minerals là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của OZ Minerals có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu OZ Minerals

OZ Minerals đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, OZ Minerals đã đạt được EBIT là 663,48 tr.đ. AUD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty OZ Minerals.

EBIT của OZ Minerals đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của OZ Minerals đã tăng 27,48% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty OZ Minerals được trình bày như thế nào?

EBIT của OZ Minerals được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

OZ Minerals trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, OZ Minerals đã trả cổ tức là 0,37 AUD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 1,32 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, OZ Minerals sẽ trả cổ tức là 0,38 AUD.

Lợi suất cổ tức của OZ Minerals là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của OZ Minerals hiện nay là 1,32 %.

OZ Minerals trả cổ tức khi nào?

OZ Minerals trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 9, Tháng 3, Tháng 9, Tháng 5.

Mức độ an toàn của cổ tức từ OZ Minerals là như thế nào?

OZ Minerals đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 20 năm qua.

Mức cổ tức của OZ Minerals là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,38 AUD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,35 %.

OZ Minerals nằm trong ngành nào?

OZ Minerals được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von OZ Minerals kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của OZ Minerals vào ngày 2/5/2023 với số tiền 2,5 AUD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 18/4/2023.

OZ Minerals đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 2/5/2023.

Cổ tức của OZ Minerals trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, OZ Minerals đã phân phối 0,371 AUD dưới hình thức cổ tức.

OZ Minerals chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của OZ Minerals được phân phối bằng AUD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von OZ Minerals

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu OZ Minerals Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của OZ Minerals Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: