Nomura Research Institute Cổ phiếu

Nomura Research Institute EBIT 2024

Nomura Research Institute EBIT

118,94 tỷ JPY

Ticker

4307.T

ISIN

JP3762800005

Mã WKN

630026

Năm 2024, EBIT của Nomura Research Institute là 118,94 tỷ JPY, tăng 9,39% so với EBIT 108,73 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Nomura Research Institute EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2027e-
2026e-
2025e-
2024118,94
2023108,73
2022102,66
202187,45
202085,66
201971,44
201865,14
201758,51
201658,30
201551,49
201449,82
201344,01
201243,15
201138,43
201040,08
200949,71
200852,67
200743,90
200636,47
200530,16

Nomura Research Institute Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Nomura Research Institute, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Nomura Research Institute kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Nomura Research Institute, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Nomura Research Institute. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Nomura Research Institute. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Nomura Research Institute, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Nomura Research Institute.

Nomura Research Institute Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyNomura Research Institute Doanh thuNomura Research Institute EBITNomura Research Institute Lợi nhuận
2027e883,31 tỷ undefined0 undefined112,57 tỷ undefined
2026e836,91 tỷ undefined0 undefined102,60 tỷ undefined
2025e791,78 tỷ undefined0 undefined93,23 tỷ undefined
2024736,56 tỷ undefined118,94 tỷ undefined79,64 tỷ undefined
2023692,17 tỷ undefined108,73 tỷ undefined76,31 tỷ undefined
2022611,63 tỷ undefined102,66 tỷ undefined71,45 tỷ undefined
2021550,34 tỷ undefined87,45 tỷ undefined52,87 tỷ undefined
2020528,72 tỷ undefined85,66 tỷ undefined58,20 tỷ undefined
2019501,24 tỷ undefined71,44 tỷ undefined50,93 tỷ undefined
2018471,49 tỷ undefined65,14 tỷ undefined55,15 tỷ undefined
2017424,55 tỷ undefined58,51 tỷ undefined45,06 tỷ undefined
2016421,44 tỷ undefined58,30 tỷ undefined42,65 tỷ undefined
2015405,98 tỷ undefined51,49 tỷ undefined38,88 tỷ undefined
2014385,93 tỷ undefined49,82 tỷ undefined31,53 tỷ undefined
2013363,89 tỷ undefined44,01 tỷ undefined28,61 tỷ undefined
2012335,55 tỷ undefined43,15 tỷ undefined32,92 tỷ undefined
2011326,33 tỷ undefined38,43 tỷ undefined23,19 tỷ undefined
2010338,63 tỷ undefined40,08 tỷ undefined21,86 tỷ undefined
2009341,28 tỷ undefined49,71 tỷ undefined24,51 tỷ undefined
2008342,29 tỷ undefined52,67 tỷ undefined28,16 tỷ undefined
2007322,53 tỷ undefined43,90 tỷ undefined27,02 tỷ undefined
2006285,59 tỷ undefined36,47 tỷ undefined22,52 tỷ undefined
2005252,96 tỷ undefined30,16 tỷ undefined16,30 tỷ undefined

Nomura Research Institute Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Nomura Research Institute chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Nomura Research Institute. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Nomura Research Institute còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Nomura Research Institute. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Nomura Research Institute giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Nomura Research Institute trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Nomura Research Institute. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Nomura Research Institute. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Nomura Research Institute. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Nomura Research Institute. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Nomura Research Institute Lịch sử biên lãi

Nomura Research Institute Biên lãi gộpNomura Research Institute Biên lợi nhuậnNomura Research Institute Biên lợi nhuận EBITNomura Research Institute Biên lợi nhuận
2027e35,44 %0 %12,74 %
2026e35,44 %0 %12,26 %
2025e35,44 %0 %11,77 %
202435,44 %16,15 %10,81 %
202334,65 %15,71 %11,02 %
202235,33 %16,78 %11,68 %
202133,76 %15,89 %9,61 %
202034,54 %16,20 %11,01 %
201932,87 %14,25 %10,16 %
201833,85 %13,82 %11,70 %
201733,87 %13,78 %10,61 %
201631,84 %13,83 %10,12 %
201528,76 %12,68 %9,58 %
201428,31 %12,91 %8,17 %
201327,91 %12,10 %7,86 %
201229,81 %12,86 %9,81 %
201128,56 %11,78 %7,11 %
201027,46 %11,84 %6,45 %
200929,43 %14,57 %7,18 %
200830,31 %15,39 %8,23 %
200727,27 %13,61 %8,38 %
200625,17 %12,77 %7,88 %
200524,60 %11,92 %6,44 %

Nomura Research Institute Aktienanalyse

Nomura Research Institute làm gì?

Nomura Research Institute Ltd (NRI) is a globally operating Japanese technology and consulting service provider, founded in 1965. With more than 10,000 employees in over 20 countries, NRI operates a wide range of business areas and offers a variety of solutions and services tailored to the needs of its clients. NRI's business model is based on four main pillars: consulting, IT solutions, financial IT solutions, and industrial solutions. The company provides consulting services in a range of industries such as financial services, telecommunications, retail, energy, and utilities. IT solutions include application development and maintenance, system architecture, network and network management, big data analytics, and artificial intelligence (AI). Financial IT solutions encompass trading platforms, trading infrastructure, compliance solutions, and risk management. Industrial solutions focus on solutions and services in the aerospace, automotive, semiconductor, and consumer electronics industries. The company is also a leader in the development of advanced IT infrastructure and has a wide range of products specifically tailored to meet customer requirements. Nomura Research Institute has always been at the forefront of introducing new technologies and has been a leader in the introduction of electronic trading platforms, mobile payment systems, and blockchain technology. NRI believes that technology will change the world and has always taken a long-term approach to providing solutions to its clients. The company also has a strong presence in the global fintech industry and collaborates with various startups and established companies to develop and deliver innovative solutions. One of NRI's key products is the "GX platform," an IT platform for institutional investors that automates risk and portfolio management and improves order execution. Another product is "Nano Tag," an AI-based solution for identifying objects that helps with inventory management, saving time and costs. Over the years, Nomura Research Institute has also established a strong presence in the Asia-Pacific region, with offices in countries such as China, Hong Kong, and Singapore. Additionally, NRI has a strong international presence and operates offices in Europe and North America. Its broad global presence and extensive experience have allowed the company to work closely with its clients and achieve a leading position in the technology and consulting industry. Overall, Nomura Research Institute is a key player in the global technology and consulting industry and has established itself as a leading provider of IT solutions and services. The company is known for its innovative solutions, wide range of products, and strong global presence. Nomura Research Institute ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Nomura Research Institute

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Nomura Research Institute biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Nomura Research Institute có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Nomura Research Institute là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Nomura Research Institute có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Nomura Research Institute

Nomura Research Institute đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Nomura Research Institute đã đạt được EBIT là 118,94 tỷ JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Nomura Research Institute.

EBIT của Nomura Research Institute đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Nomura Research Institute đã tăng 9,388% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Nomura Research Institute được trình bày như thế nào?

EBIT của Nomura Research Institute được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Nomura Research Institute trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Nomura Research Institute đã trả cổ tức là 58,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 1,25 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Nomura Research Institute sẽ trả cổ tức là 65,59 JPY.

Lợi suất cổ tức của Nomura Research Institute là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Nomura Research Institute hiện nay là 1,25 %.

Nomura Research Institute trả cổ tức khi nào?

Nomura Research Institute trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Nomura Research Institute là như thế nào?

Nomura Research Institute đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Nomura Research Institute là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 65,59 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,41 %.

Nomura Research Institute nằm trong ngành nào?

Nomura Research Institute được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von Nomura Research Institute kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Nomura Research Institute vào ngày 1/12/2024 với số tiền 29 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/9/2024.

Nomura Research Institute đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/12/2024.

Cổ tức của Nomura Research Institute trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Nomura Research Institute đã phân phối 47 JPY dưới hình thức cổ tức.

Nomura Research Institute chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Nomura Research Institute được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Nomura Research Institute

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Nomura Research Institute Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Nomura Research Institute Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: