Nikkon Holdings Co Cổ phiếu

Nikkon Holdings Co EBIT 2024

Nikkon Holdings Co EBIT

21,24 tỷ JPY

Ticker

9072.T

ISIN

JP3709600005

Mã WKN

880559

Năm 2024, EBIT của Nikkon Holdings Co là 21,24 tỷ JPY, tăng 8,45% so với EBIT 19,58 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Nikkon Holdings Co EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2027e-
2026e-
2025e-
202421,24
202319,58
202219,51
202118,19
202020,89
201920,03
201819,01
201718,13
201617,51
201515,20
201414,88
201313,53
201210,19
20118,92
20108,23
20098,70
200812,85
200712,14
200611,76
200510,71

Nikkon Holdings Co Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Nikkon Holdings Co, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Nikkon Holdings Co kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Nikkon Holdings Co, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Nikkon Holdings Co. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Nikkon Holdings Co. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Nikkon Holdings Co, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Nikkon Holdings Co.

Nikkon Holdings Co Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyNikkon Holdings Co Doanh thuNikkon Holdings Co EBITNikkon Holdings Co Lợi nhuận
2027e285,33 tỷ undefined0 undefined21,38 tỷ undefined
2026e275,06 tỷ undefined0 undefined19,69 tỷ undefined
2025e254,18 tỷ undefined0 undefined18,32 tỷ undefined
2024222,32 tỷ undefined21,24 tỷ undefined16,61 tỷ undefined
2023212,07 tỷ undefined19,58 tỷ undefined15,91 tỷ undefined
2022198,16 tỷ undefined19,51 tỷ undefined14,74 tỷ undefined
2021182,54 tỷ undefined18,19 tỷ undefined14,54 tỷ undefined
2020199,51 tỷ undefined20,89 tỷ undefined16,72 tỷ undefined
2019197,69 tỷ undefined20,03 tỷ undefined14,77 tỷ undefined
2018187,82 tỷ undefined19,01 tỷ undefined14,55 tỷ undefined
2017179,31 tỷ undefined18,13 tỷ undefined13,47 tỷ undefined
2016174,03 tỷ undefined17,51 tỷ undefined11,88 tỷ undefined
2015170,08 tỷ undefined15,20 tỷ undefined12,31 tỷ undefined
2014165,21 tỷ undefined14,88 tỷ undefined11,58 tỷ undefined
2013140,51 tỷ undefined13,53 tỷ undefined9,30 tỷ undefined
2012130,72 tỷ undefined10,19 tỷ undefined6,11 tỷ undefined
2011122,79 tỷ undefined8,92 tỷ undefined5,82 tỷ undefined
2010116,22 tỷ undefined8,23 tỷ undefined5,23 tỷ undefined
2009141,18 tỷ undefined8,70 tỷ undefined4,61 tỷ undefined
2008153,56 tỷ undefined12,85 tỷ undefined7,47 tỷ undefined
2007148,19 tỷ undefined12,14 tỷ undefined7,29 tỷ undefined
2006134,61 tỷ undefined11,76 tỷ undefined6,69 tỷ undefined
2005124,08 tỷ undefined10,71 tỷ undefined6,79 tỷ undefined

Nikkon Holdings Co Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Nikkon Holdings Co chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Nikkon Holdings Co. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Nikkon Holdings Co còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Nikkon Holdings Co. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Nikkon Holdings Co giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Nikkon Holdings Co trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Nikkon Holdings Co. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Nikkon Holdings Co. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Nikkon Holdings Co. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Nikkon Holdings Co. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Nikkon Holdings Co Lịch sử biên lãi

Nikkon Holdings Co Biên lãi gộpNikkon Holdings Co Biên lợi nhuậnNikkon Holdings Co Biên lợi nhuận EBITNikkon Holdings Co Biên lợi nhuận
2027e14,74 %0 %7,49 %
2026e14,74 %0 %7,16 %
2025e14,74 %0 %7,21 %
202414,74 %9,55 %7,47 %
202314,41 %9,23 %7,50 %
202214,88 %9,85 %7,44 %
202115,10 %9,97 %7,97 %
202015,49 %10,47 %8,38 %
201915,05 %10,13 %7,47 %
201814,93 %10,12 %7,74 %
201715,06 %10,11 %7,51 %
201615,06 %10,06 %6,82 %
201513,47 %8,94 %7,24 %
201413,32 %9,01 %7,01 %
201314,31 %9,63 %6,62 %
201212,90 %7,80 %4,67 %
201112,60 %7,26 %4,74 %
201012,69 %7,08 %4,50 %
200911,23 %6,16 %3,26 %
200813,07 %8,37 %4,87 %
200712,66 %8,19 %4,92 %
200613,27 %8,74 %4,97 %
200513,38 %8,63 %5,47 %

Nikkon Holdings Co Aktienanalyse

Nikkon Holdings Co làm gì?

Nikon Holdings Co Ltd is a Japanese company that has been operating in the optics industry for over 100 years, specializing in the production of cameras, lenses, and other optical products. The company was founded in 1917 as Nippon Kogaku K.K. In the early years of the company, the production of optical devices such as telescopes and microscopes was already an important area. In the 1920s, Nikon began to focus on the production of camera lenses and quickly became a leading provider in this field. In the 1950s, Nikon released its first own cameras, which quickly established themselves due to their high quality and technology. Since then, the company has steadily expanded its product range and now offers a wide range of cameras for professional and private use. This includes DSLR and mirrorless cameras, compact cameras, action cameras, and more. Nikon's business model includes Imaging Products, Precision Equipment, and Healthcare. The Imaging Products division includes cameras, lenses, and accessories for private and professional use. The Precision Equipment division produces measurement and testing instruments, as well as semiconductor lithography and 3D metrology systems. The Healthcare division includes products and devices for medical and biological research, as well as for diagnoses and treatments. One of Nikon's most well-known products is the Nikon D series, which is aimed at professional photographers and offers excellent image quality and robust construction. In contrast, the Z series offers advanced features for mirrorless photography and is therefore ideal for travel photographers and hobbyists. Additionally, the Nikon F-mount system is also one of the most well-known brands in the photography world. Nikon has also developed certain camera models to address specific markets and requirements. This includes the COOLPIX series for personal use and the KeyMission series for sports and action shots. Nikon cameras are often used in industries such as journalism, advertising, as well as fashion and real estate photography. In recent years, Nikon has focused more on the production of mirrorless cameras, as they are becoming increasingly popular and the technology continues to evolve. By combining precision technology and medical devices, Nikon is also involved in medical imaging. In summary, Nikon Holdings Co Ltd is a leading provider of optical products and cameras that has focused on top quality and innovative technology. With a wide range of products in the camera and precision technology sector, Nikon remains a strong player in the optics industry. Nikkon Holdings Co ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Nikkon Holdings Co

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Nikkon Holdings Co biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Nikkon Holdings Co có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Nikkon Holdings Co là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Nikkon Holdings Co có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Nikkon Holdings Co

Nikkon Holdings Co đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Nikkon Holdings Co đã đạt được EBIT là 21,24 tỷ JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Nikkon Holdings Co.

EBIT của Nikkon Holdings Co đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Nikkon Holdings Co đã tăng 8,453% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Nikkon Holdings Co được trình bày như thế nào?

EBIT của Nikkon Holdings Co được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Nikkon Holdings Co trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Nikkon Holdings Co đã trả cổ tức là 82,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 4,24 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Nikkon Holdings Co sẽ trả cổ tức là 85,64 JPY.

Lợi suất cổ tức của Nikkon Holdings Co là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Nikkon Holdings Co hiện nay là 4,24 %.

Nikkon Holdings Co trả cổ tức khi nào?

Nikkon Holdings Co trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Nikkon Holdings Co là như thế nào?

Nikkon Holdings Co đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Nikkon Holdings Co là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 85,64 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,43 %.

Nikkon Holdings Co nằm trong ngành nào?

Nikkon Holdings Co được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Nikkon Holdings Co kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Nikkon Holdings Co vào ngày 1/12/2024 với số tiền 27 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/9/2024.

Nikkon Holdings Co đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/12/2024.

Cổ tức của Nikkon Holdings Co trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Nikkon Holdings Co đã phân phối 101 JPY dưới hình thức cổ tức.

Nikkon Holdings Co chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Nikkon Holdings Co được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Nikkon Holdings Co

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Nikkon Holdings Co Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Nikkon Holdings Co Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: