Netmarble Cổ phiếu

Netmarble Lợi nhuận 2024

Netmarble Lợi nhuận

237,33 tỷ KRW

Ticker

251270.KS

ISIN

KR7251270005

Vào năm 2024, lợi nhuận của Netmarble 237,33 tỷ KRW, tăng -192,83% so với mức lợi nhuận -255,67 tỷ KRW của năm trước.

Lịch sử Netmarble Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined KRW)
2026e231,55
2025e236,08
2024e237,33
2023-255,67
2022-819,18
2021240,24
2020312,95
2019155,98
2018189,62
2017309,81
2016173,98
2015120,54
201424,54

Netmarble Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Netmarble, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Netmarble kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Netmarble, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Netmarble. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Netmarble. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Netmarble, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Netmarble.

Netmarble Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyNetmarble Doanh thuNetmarble EBITNetmarble Lợi nhuận
2026e3,03 Bio. KRW256,74 tỷ KRW231,55 tỷ KRW
2025e2,95 Bio. KRW241,90 tỷ KRW236,08 tỷ KRW
2024e2,82 Bio. KRW218,12 tỷ KRW237,33 tỷ KRW
20232,50 Bio. KRW-68,47 tỷ KRW-255,67 tỷ KRW
20222,67 Bio. KRW-108,69 tỷ KRW-819,18 tỷ KRW
20212,51 Bio. KRW151,02 tỷ KRW240,24 tỷ KRW
20202,48 Bio. KRW272,05 tỷ KRW312,95 tỷ KRW
20192,18 Bio. KRW202,65 tỷ KRW155,98 tỷ KRW
20182,02 Bio. KRW241,65 tỷ KRW189,62 tỷ KRW
20172,42 Bio. KRW509,76 tỷ KRW309,81 tỷ KRW
20161,50 Bio. KRW294,81 tỷ KRW173,98 tỷ KRW
20151,07 Bio. KRW225,80 tỷ KRW120,54 tỷ KRW
2014362,38 tỷ KRW89,01 tỷ KRW24,54 tỷ KRW

Netmarble Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Netmarble chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Netmarble. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Netmarble còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Netmarble. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Netmarble giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Netmarble trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Netmarble. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Netmarble. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Netmarble. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Netmarble. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Netmarble Lịch sử biên lãi

Netmarble Biên lãi gộpNetmarble Biên lợi nhuậnNetmarble Biên lợi nhuận EBITNetmarble Biên lợi nhuận
2026e49,90 %8,47 %7,63 %
2025e49,90 %8,20 %8,00 %
2024e49,90 %7,73 %8,41 %
202349,90 %-2,74 %-10,22 %
202249,90 %-4,07 %-30,64 %
202149,90 %6,02 %9,58 %
202049,90 %10,95 %12,59 %
201949,90 %9,30 %7,16 %
201849,90 %11,96 %9,38 %
201749,90 %21,02 %12,78 %
201649,90 %19,65 %11,60 %
201545,15 %21,05 %11,23 %
201446,38 %24,56 %6,77 %

Netmarble Aktienanalyse

Netmarble làm gì?

Netmarble Corp is a South Korean company that was founded in 2000 and has since become one of the world's leading providers of mobile games. The company specializes in free-to-play games for iOS and Android smartphones and tablets. Currently, over 6,000 employees work for the company, which generates revenues of over $2.4 billion. The company was founded in 2000 by brothers Bang Jun-Hyuk and Bang Jun-Mo, along with another business partner. Netmarble initially started with the development of online games for PC, but in 2010, it shifted its focus to mobile games for iOS and Android. The breakthrough for Netmarble came in 2012 when it released its first mobile game, the role-playing game "Seven Knights". Since then, the company has released numerous successful games and has become one of the leading providers of mobile games worldwide. Netmarble's business model relies on a free-to-play approach, where games are free to download and play, but customers have the option to purchase virtual currency within the game to unlock advantages or new content. This model has proven successful in the gaming industry and allows Netmarble to build a wide user base. The company also focuses on developing "Games as a Service", continuously expanding games with new content and features to maintain player motivation. Netmarble's portfolio includes a variety of games that can be categorized into different genres: - Role-Playing Games (RPGs): Netmarble specializes in the development of role-playing games, such as "Lineage 2 Revolution", "Blade & Soul Revolution", or "The King of Fighters Allstar". These games are characterized by detailed storytelling and character development. - Sports simulations: Netmarble also offers sports enthusiasts entertaining options to play their favorite sports on mobile devices, with titles like "Baseball Star", "Fishing Strike", or "Golf Star". - Puzzle and strategy games: Netmarble has released numerous successful puzzle and strategy games, including "Marvel Future Fight", "StoneAge World", or "Magic: ManaStrike". In addition to these genres, the company operates several online platforms where players can connect and interact. One example is the platform "Joycity", which serves as a common meeting point for players of Netmarble games. As one of the leading providers of mobile games worldwide, Netmarble has released numerous successful titles. Some of the company's most well-known games include "Lineage 2 Revolution", an MMORPG based on the "Lineage" PC game series, "Marvel Future Fight", an action RPG featuring popular Marvel characters like Spider-Man, Iron Man, and Captain America, "StoneAge World", a puzzle RPG where players fight against wild animals and build their own settlement, and "The King of Fighters Allstar", a beat 'em up game where players compete with characters from the "King of Fighters" universe. Netmarble aims to provide its players with high-quality and entertaining games tailored to their needs and preferences. With a diverse portfolio of titles in different genres and a strong focus on Games as a Service, Netmarble is one of the leading players in the mobile games industry. Netmarble ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Netmarble

Lợi nhuận của Netmarble đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Netmarble. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Netmarble trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Netmarble rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Netmarble tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Netmarble

Netmarble đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Netmarble đã kiếm được 237,33 tỷ KRW trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng -192,83% so với năm ngoái giảm

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Netmarble công bố lợi nhuận như thế nào?

Netmarble công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Netmarble lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Netmarble là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Netmarble?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Netmarble bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Netmarble trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Netmarble đã trả cổ tức là 528,00 KRW . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,99 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Netmarble sẽ trả cổ tức là 539,43 KRW.

Lợi suất cổ tức của Netmarble là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Netmarble hiện nay là 0,99 %.

Netmarble trả cổ tức khi nào?

Netmarble trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Netmarble là như thế nào?

Netmarble đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 3 năm qua.

Mức cổ tức của Netmarble là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 539,43 KRW. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,01 %.

Netmarble nằm trong ngành nào?

Netmarble được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von Netmarble kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Netmarble vào ngày 11/4/2022 với số tiền 528 KRW, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 29/12/2021.

Netmarble đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 11/4/2022.

Cổ tức của Netmarble trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Netmarble đã phân phối 0 KRW dưới hình thức cổ tức.

Netmarble chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Netmarble được phân phối bằng KRW.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Netmarble

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Netmarble Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Netmarble Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: