Marvell Technology Group Cổ phiếu

Marvell Technology Group Lợi nhuận 2024

Marvell Technology Group Lợi nhuận

-933,40 tr.đ. USD

Ticker

MRVL

ISIN

BMG5876H1051

Mã WKN

930131

Vào năm 2024, lợi nhuận của Marvell Technology Group -933,40 tr.đ. USD, tăng 470,89% so với mức lợi nhuận -163,50 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Marvell Technology Group Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2030e6,49
2029e5,58
2028e4,17
2027e2,98
2026e2,21
2025e1,27
2024-0,93
2023-0,16
2022-0,42
2021-0,28
20201,58
2019-0,18
20180,52
20170,02
2016-0,81
20150,44
20140,32
20130,31
20120,62
20110,90
20100,35
20090,15
2008-0,11
2007-0,01
20060,20
20050,06

Marvell Technology Group Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Marvell Technology Group, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Marvell Technology Group kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Marvell Technology Group, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Marvell Technology Group. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Marvell Technology Group. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Marvell Technology Group, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Marvell Technology Group.

Marvell Technology Group Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyMarvell Technology Group Doanh thuMarvell Technology Group EBITMarvell Technology Group Lợi nhuận
2030e15,38 tỷ undefined0 undefined6,49 tỷ undefined
2029e13,54 tỷ undefined0 undefined5,58 tỷ undefined
2028e10,90 tỷ undefined4,38 tỷ undefined4,17 tỷ undefined
2027e9,27 tỷ undefined3,22 tỷ undefined2,98 tỷ undefined
2026e7,64 tỷ undefined2,61 tỷ undefined2,21 tỷ undefined
2025e5,65 tỷ undefined1,49 tỷ undefined1,27 tỷ undefined
20245,51 tỷ undefined-436,60 tr.đ. undefined-933,40 tr.đ. undefined
20235,92 tỷ undefined469,40 tr.đ. undefined-163,50 tr.đ. undefined
20224,46 tỷ undefined-169,88 tr.đ. undefined-421,03 tr.đ. undefined
20212,97 tỷ undefined-34,63 tr.đ. undefined-277,30 tr.đ. undefined
20202,70 tỷ undefined-134,33 tr.đ. undefined1,58 tỷ undefined
20192,87 tỷ undefined170,92 tr.đ. undefined-179,09 tr.đ. undefined
20182,41 tỷ undefined505,38 tr.đ. undefined520,83 tr.đ. undefined
20172,30 tỷ undefined226,37 tr.đ. undefined21,15 tr.đ. undefined
20162,60 tỷ undefined-26,78 tr.đ. undefined-811,40 tr.đ. undefined
20153,64 tỷ undefined472,31 tr.đ. undefined435,35 tr.đ. undefined
20143,40 tỷ undefined285,42 tr.đ. undefined315,32 tr.đ. undefined
20133,17 tỷ undefined297,80 tr.đ. undefined306,59 tr.đ. undefined
20123,39 tỷ undefined613,22 tr.đ. undefined615,09 tr.đ. undefined
20113,61 tỷ undefined904,38 tr.đ. undefined904,13 tr.đ. undefined
20102,81 tỷ undefined355,78 tr.đ. undefined353,46 tr.đ. undefined
20092,95 tỷ undefined174,87 tr.đ. undefined147,24 tr.đ. undefined
20082,89 tỷ undefined-97,73 tr.đ. undefined-114,43 tr.đ. undefined
20072,24 tỷ undefined78,86 tr.đ. undefined-12,10 tr.đ. undefined
20061,67 tỷ undefined260,78 tr.đ. undefined199,49 tr.đ. undefined
20051,22 tỷ undefined86,27 tr.đ. undefined62,80 tr.đ. undefined

Marvell Technology Group Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Marvell Technology Group chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Marvell Technology Group. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Marvell Technology Group còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Marvell Technology Group. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Marvell Technology Group giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Marvell Technology Group trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Marvell Technology Group. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Marvell Technology Group. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Marvell Technology Group. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Marvell Technology Group. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Marvell Technology Group Lịch sử biên lãi

Marvell Technology Group Biên lãi gộpMarvell Technology Group Biên lợi nhuậnMarvell Technology Group Biên lợi nhuận EBITMarvell Technology Group Biên lợi nhuận
2030e41,64 %0 %42,17 %
2029e41,64 %0 %41,24 %
2028e41,64 %40,19 %38,25 %
2027e41,64 %34,72 %32,13 %
2026e41,64 %34,15 %28,90 %
2025e41,64 %26,43 %22,52 %
202441,64 %-7,93 %-16,95 %
202350,47 %7,93 %-2,76 %
202246,24 %-3,81 %-9,44 %
202150,13 %-1,17 %-9,34 %
202050,27 %-4,98 %58,70 %
201950,89 %5,96 %-6,25 %
201860,68 %20,98 %21,62 %
201755,78 %9,84 %0,92 %
201646,37 %-1,03 %-31,18 %
201550,53 %12,99 %11,97 %
201451,13 %8,38 %9,26 %
201352,96 %9,40 %9,68 %
201256,80 %18,07 %18,13 %
201159,21 %25,04 %25,03 %
201056,30 %12,67 %12,59 %
200951,65 %5,93 %4,99 %
200848,26 %-3,38 %-3,95 %
200750,83 %3,52 %-0,54 %
200653,11 %15,61 %11,94 %
200552,14 %7,04 %5,13 %

Marvell Technology Group Aktienanalyse

Marvell Technology Group làm gì?

Marvell Technology Group Ltd is a company specialized in the development and manufacturing of semiconductor technology for various applications. The company was founded in 1995 and is headquartered in Hamilton, Bermuda, with offices worldwide. Marvell's business model focuses on providing top-notch solutions for customers in data centers, cloud services, connectivity, and automotive. The company aims to develop industry-leading products and services based on customer needs and the latest technological advancements. Improving connectivity and security play a central role in this endeavor. Marvell Technology Group's various divisions include data centers, where the company offers specialized chips for storage applications, networks, and virtualization systems. Marvell is a leading provider of storage chips and has unique expertise in the development of storage controller chips and PCIe-to-NVMe connectivity via flash memory. In the connectivity sector, Marvell provides products for wireless connectivity and Ethernet connection for PC and consumer applications. Marvell is the leading provider of chips for connecting smartphones, laptops, and other devices to the Internet, as well as creating secure wired-wire connections for automotive applications. In the automotive sector, the company offers solutions for car manufacturers. Marvell's chips ensure secure communication between devices in the vehicle and a stable connection with the outside world. Among the innovative products developed by Marvell is the first system-on-chip (SoC) for security cameras. This chip offers advanced analytics and intelligence capabilities for surveillance, capable of encoding and decoding video content without latency. It enables the detection of people, vehicles, objects, and animals, providing a comprehensive security system for public spaces. Marvell Technology also impresses with its commitment to sustainability and energy efficiency. The company strives for continuous optimization of production processes to reduce carbon dioxide and other pollutant emissions. Marvell has been included in the Dow Jones Sustainability World and North America Indices and was the first technology company to conduct a Corporate Social Responsibility Report (CSR) assessment in Asia. Overall, Marvell Technology Group Ltd is a company distinguished by its innovation and commitment to sustainability. The company has established itself as a leading provider of semiconductor technology, offering solutions for a wide range of applications. Marvell sets the highest standards in terms of performance, security, and sustainability with its products and services. Marvell Technology Group ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Marvell Technology Group

Lợi nhuận của Marvell Technology Group đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Marvell Technology Group. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Marvell Technology Group trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Marvell Technology Group rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Marvell Technology Group tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Marvell Technology Group

Marvell Technology Group đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Marvell Technology Group đã kiếm được -933,40 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 470,89% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Marvell Technology Group công bố lợi nhuận như thế nào?

Marvell Technology Group công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Marvell Technology Group lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Marvell Technology Group là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Marvell Technology Group?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Marvell Technology Group bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Marvell Technology Group trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Marvell Technology Group đã trả cổ tức là 0,24 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,27 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Marvell Technology Group sẽ trả cổ tức là 0,24 USD.

Lợi suất cổ tức của Marvell Technology Group là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Marvell Technology Group hiện nay là 0,27 %.

Marvell Technology Group trả cổ tức khi nào?

Marvell Technology Group trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 11.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Marvell Technology Group là như thế nào?

Marvell Technology Group đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 19 năm qua.

Mức cổ tức của Marvell Technology Group là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,24 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,27 %.

Marvell Technology Group nằm trong ngành nào?

Marvell Technology Group được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von Marvell Technology Group kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Marvell Technology Group vào ngày 31/10/2024 với số tiền 0,06 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 11/10/2024.

Marvell Technology Group đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 31/10/2024.

Cổ tức của Marvell Technology Group trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Marvell Technology Group đã phân phối 0,24 USD dưới hình thức cổ tức.

Marvell Technology Group chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Marvell Technology Group được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Marvell Technology Group

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Marvell Technology Group Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Marvell Technology Group Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: