Năm 2024, EBIT của Kuraray Co là 0 JPY, tăng 0% so với EBIT 75,48 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Kuraray Co EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2026e-
2025e107,06
2024e-
202375,48
202287,14
202172,26
202044,34
201954,17
201865,79
201776,35
201667,83
201566,08
201440,30
201349,55
201249,20
201154,73
201053,10
200930,45
200828,13
200748,13
200640,22
200538,28
200433,95

Kuraray Co Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Kuraray Co, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Kuraray Co kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Kuraray Co, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Kuraray Co. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Kuraray Co. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Kuraray Co, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Kuraray Co.

Kuraray Co Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyKuraray Co Doanh thuKuraray Co EBITKuraray Co Lợi nhuận
2026e922,05 tỷ undefined0 undefined69,88 tỷ undefined
2025e878,44 tỷ undefined107,06 tỷ undefined61,77 tỷ undefined
2024e848,53 tỷ undefined0 undefined53,21 tỷ undefined
2023780,94 tỷ undefined75,48 tỷ undefined42,45 tỷ undefined
2022756,38 tỷ undefined87,14 tỷ undefined54,31 tỷ undefined
2021629,37 tỷ undefined72,26 tỷ undefined37,26 tỷ undefined
2020541,80 tỷ undefined44,34 tỷ undefined2,57 tỷ undefined
2019575,81 tỷ undefined54,17 tỷ undefined-1,96 tỷ undefined
2018603,00 tỷ undefined65,79 tỷ undefined33,56 tỷ undefined
2017518,44 tỷ undefined76,35 tỷ undefined54,46 tỷ undefined
2016485,19 tỷ undefined67,83 tỷ undefined40,40 tỷ undefined
2015521,72 tỷ undefined66,08 tỷ undefined35,75 tỷ undefined
2014411,41 tỷ undefined40,30 tỷ undefined21,30 tỷ undefined
2013413,49 tỷ undefined49,55 tỷ undefined29,39 tỷ undefined
2012369,43 tỷ undefined49,20 tỷ undefined28,80 tỷ undefined
2011368,98 tỷ undefined54,73 tỷ undefined31,47 tỷ undefined
2010363,19 tỷ undefined53,10 tỷ undefined28,74 tỷ undefined
2009332,88 tỷ undefined30,45 tỷ undefined16,32 tỷ undefined
2008376,78 tỷ undefined28,13 tỷ undefined12,98 tỷ undefined
2007417,60 tỷ undefined48,13 tỷ undefined25,55 tỷ undefined
2006385,28 tỷ undefined40,22 tỷ undefined22,41 tỷ undefined
2005375,07 tỷ undefined38,28 tỷ undefined21,12 tỷ undefined
2004354,87 tỷ undefined33,95 tỷ undefined18,41 tỷ undefined

Kuraray Co Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Kuraray Co chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Kuraray Co. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Kuraray Co còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Kuraray Co. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Kuraray Co giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Kuraray Co trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Kuraray Co. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Kuraray Co. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Kuraray Co. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Kuraray Co. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Kuraray Co Lịch sử biên lãi

Kuraray Co Biên lãi gộpKuraray Co Biên lợi nhuậnKuraray Co Biên lợi nhuận EBITKuraray Co Biên lợi nhuận
2026e30,73 %0 %7,58 %
2025e30,73 %12,19 %7,03 %
2024e30,73 %0 %6,27 %
202330,73 %9,66 %5,44 %
202231,95 %11,52 %7,18 %
202132,43 %11,48 %5,92 %
202030,53 %8,18 %0,47 %
201931,38 %9,41 %-0,34 %
201831,93 %10,91 %5,57 %
201734,69 %14,73 %10,50 %
201634,51 %13,98 %8,33 %
201531,93 %12,67 %6,85 %
201428,47 %9,80 %5,18 %
201330,79 %11,98 %7,11 %
201232,47 %13,32 %7,80 %
201133,18 %14,83 %8,53 %
201032,94 %14,62 %7,91 %
200928,74 %9,15 %4,90 %
200826,46 %7,47 %3,45 %
200729,31 %11,53 %6,12 %
200628,39 %10,44 %5,82 %
200529,00 %10,21 %5,63 %
200428,39 %9,57 %5,19 %

Kuraray Co Aktienanalyse

Kuraray Co làm gì?

Kuraray Co Ltd is a leading Japanese chemical and material technology conglomerate. The company was founded in 1926 and is headquartered in the Chiyoda city of Tokyo, Japan. The company's history began with the production of acetal resin for the manufacturing of buttons and handle scales for suitcases and bags. However, over the years, Kuraray has undergone an impressive transformation by expanding its product range through research and development of new materials and polymers. Kuraray's business model involves creating value for its customers by researching and developing innovative materials and products. The company operates in various business areas, including plastics, chemicals, resins, fibers, and films. Kuraray's plastics division is one of the company's major business areas. Here, various materials such as vinyl acetate copolymer, acetal resin, polyvinyl alcohol, ethylene vinyl alcohol, and polybutylene terephthalate are developed and produced. These materials find applications in many industries, including packaging, automotive parts, eyeglass lenses, and various consumer goods. Kuraray's chemical business areas are primarily focused on specialty chemicals and high-performance materials. Materials such as isoprene rubber, silanes, and isocyanates are produced here and are used in the automotive, construction, agricultural, and electronics industries. Kuraray's resin business areas produce a wide range of resins, including epoxy resins, polyolefins, polyester resins, and polyurethanes. These materials are used in various industries, including construction, electronics, and automotive. Kuraray is also one of the world's leading providers of specialty fibers and films. Kuraray's fiber division produces artificial leather, PET fibers, and carbon and methacrylate fibers. The film division manufactures products such as PVB films, TPU films, and optical films, which are used in the automotive, electronics, and photovoltaic industries. One of Kuraray's most well-known products is the Svelar resin, which is used in the automotive industry for windows and roofs. Kuraray's polyvinyl alcohol films, which are widely used in the packaging industry, are also famous. Kuraray's research and development activities are a key factor in the company's success. The company operates several research centers in Japan and abroad to develop the latest technologies and materials. Thanks to its innovative capabilities, Kuraray has received numerous patents and awards for its products and technologies. In recent years, Kuraray has expanded its global presence through the acquisition of companies such as EVAL Europe NV, CALSAK Corporation, and Plantic Technologies Limited. Today, the company has production facilities and branches in Europe, North America, Latin America, and the Asia-Pacific region. Overall, Kuraray is a leading company in the chemical and material technology industry. With its extensive product range, research and development activities, and global presence, the company is well positioned to play a significant role in the industry in the future.. Kuraray Co ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Kuraray Co

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Kuraray Co biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Kuraray Co có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Kuraray Co là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Kuraray Co có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Kuraray Co

Kuraray Co đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Kuraray Co đã đạt được EBIT là 0 JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Kuraray Co.

EBIT của Kuraray Co đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Kuraray Co đã tăng 0% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Kuraray Co được trình bày như thế nào?

EBIT của Kuraray Co được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Kuraray Co trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Kuraray Co đã trả cổ tức là 50,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,29 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Kuraray Co sẽ trả cổ tức là 49,78 JPY.

Lợi suất cổ tức của Kuraray Co là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Kuraray Co hiện nay là 2,29 %.

Kuraray Co trả cổ tức khi nào?

Kuraray Co trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 7, Tháng 1, Tháng 7, Tháng 1.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Kuraray Co là như thế nào?

Kuraray Co đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Kuraray Co là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 49,78 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,28 %.

Kuraray Co nằm trong ngành nào?

Kuraray Co được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Kuraray Co kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Kuraray Co vào ngày 1/3/2025 với số tiền 27 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/12/2024.

Kuraray Co đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/3/2025.

Cổ tức của Kuraray Co trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Kuraray Co đã phân phối 44 JPY dưới hình thức cổ tức.

Kuraray Co chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Kuraray Co được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Kuraray Co

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Kuraray Co Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Kuraray Co Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: