Vào năm 2024, lợi nhuận của KT 1,11 Bio. KRW, tăng 10,31% so với mức lợi nhuận 1,01 Bio. KRW của năm trước.

Lịch sử KT Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined KRW)
2026e-
2025e-
2024e-
2023-
2022-
2021-
2020-
2019-
2018-
2017-
2016-
2015-
2014-
2013-
2012-
2011-
2010-
2009-
2008-
2007-
2006-
2005-
2004-

KT Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về KT, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà KT kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của KT, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của KT. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của KT. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của KT, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của KT.

KT Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyKT Doanh thuKT EBITKT Lợi nhuận
2026e0 undefined0 undefined0 undefined
2025e0 undefined0 undefined0 undefined
2024e0 undefined0 undefined0 undefined
20230 undefined0 undefined0 undefined
20220 undefined0 undefined0 undefined
20210 undefined0 undefined0 undefined
20200 undefined0 undefined0 undefined
20190 undefined0 undefined0 undefined
20180 undefined0 undefined0 undefined
20170 undefined0 undefined0 undefined
20160 undefined0 undefined0 undefined
20150 undefined0 undefined0 undefined
20140 undefined0 undefined0 undefined
20130 undefined0 undefined0 undefined
20120 undefined0 undefined0 undefined
20110 undefined0 undefined0 undefined
20100 undefined0 undefined0 undefined
20090 undefined0 undefined0 undefined
20080 undefined0 undefined0 undefined
20070 undefined0 undefined0 undefined
20060 undefined0 undefined0 undefined
20050 undefined0 undefined0 undefined
20040 undefined0 undefined0 undefined

KT Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận KT chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của KT. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của KT còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của KT. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết KT giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của KT trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của KT. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của KT. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của KT. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của KT. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

KT Lịch sử biên lãi

KT Biên lãi gộpKT Biên lợi nhuậnKT Biên lợi nhuận EBITKT Biên lợi nhuận
2026e0 %0 %0 %
2025e0 %0 %0 %
2024e0 %0 %0 %
20230 %0 %0 %
20220 %0 %0 %
20210 %0 %0 %
20200 %0 %0 %
20190 %0 %0 %
20180 %0 %0 %
20170 %0 %0 %
20160 %0 %0 %
20150 %0 %0 %
20140 %0 %0 %
20130 %0 %0 %
20120 %0 %0 %
20110 %0 %0 %
20100 %0 %0 %
20090 %0 %0 %
20080 %0 %0 %
20070 %0 %0 %
20060 %0 %0 %
20050 %0 %0 %
20040 %0 %0 %

KT Aktienanalyse

KT làm gì?

KT Corp is a South Korean telecommunications company that was founded in 1981. The company is headquartered in Daegu and operates in many different business sectors. KT Corp has managed to establish a strong market position and is considered one of the major providers in the South Korean telecommunications market. In terms of telecommunications, the company is divided into two main divisions: telecommunication and information technology. Within telecommunications, KT Corp offers the following services: Mobile communications: With 31.5 million subscribers, KT Corp is the second-largest mobile service provider in South Korea. The company offers both prepaid and postpaid plans and has a wide range of mobile phones available. Broadband internet: KT Corp also has a large market share in the broadband internet market. The company provides its customers with high bandwidths and fast transmission rates. Fixed-line telephony: KT Corp is also one of the largest providers of fixed-line telephony in South Korea. Television: The telecommunications provider offers a wide range of television services, including IPTV, cable TV, and satellite TV. In addition to telecommunications, KT Corp is also involved in the information technology sector. The company offers various solutions such as cloud services, big data analysis, and IoT services. KT Corp is also working on the development of new technologies such as 5G and smart city solutions. KT Corp offers a range of products and services to meet the needs of its customers. Some of the key products include: Olleh: Olleh is a brand of KT Corp that offers various mobile and fixed-line products. Megapass: Megapass is a broadband internet service that takes transmission rates and bandwidth to the next level. Qook TV: Qook TV is an IPTV service provided by KT Corp. Giga Cloud: Giga Cloud is a cloud service that allows businesses to store and access their data online. GiGA Genie: GiGA Genie is a voice-controlled personal assistant integrated into smart home solutions. KT Corp has a diversified business model that allows the company to operate in many different areas. The company also has a high brand awareness, which enables it to quickly bring new products and services to market. KT Corp also operates a large network of retail stores and has partnerships with many other companies in South Korea. KT Corp was originally founded in 1981 as a state-owned company. At that time, it was the sole provider of telephone, telegraph, and telex services in South Korea. Later, in 2003, KT Corp was privatized and began to focus on the mobile and internet markets. In 2009, the company merged with KTF and became one of the largest telecommunications companies in Asia. Since then, KT Corp has expanded its business in many different areas and today offers a wide range of products and services. In conclusion, KT Corp has built a broad portfolio of products and services in recent years and is now one of the major telecommunications providers in South Korea. The company is also involved in the information technology sector and is working on the development of new technologies such as 5G and smart city solutions. Despite having a long history, it is evident that the company still has many exciting developments ahead. KT ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của KT

Lợi nhuận của KT đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của KT. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của KT trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của KT rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của KT tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu KT

KT đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

KT đã kiếm được 1,11 Bio. KRW trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 10,31% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

KT công bố lợi nhuận như thế nào?

KT công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của KT lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của KT là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của KT?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của KT bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

KT trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, KT đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, KT sẽ trả cổ tức là 2.051,82 KRW.

Lợi suất cổ tức của KT là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của KT hiện nay là .

KT trả cổ tức khi nào?

KT trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ KT là như thế nào?

KT đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 12 năm qua.

Mức cổ tức của KT là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 2.051,82 KRW. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,61 %.

KT nằm trong ngành nào?

KT được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von KT kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của KT vào ngày 31/10/2024 với số tiền 500 KRW, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/9/2024.

KT đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 31/10/2024.

Cổ tức của KT trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, KT đã phân phối 1.96 KRW dưới hình thức cổ tức.

KT chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của KT được phân phối bằng KRW.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von KT

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu KT Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của KT Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: