Năm 2024, EBIT của IAMGOLD là 362,79 tr.đ. USD, tăng 1.138,19% so với EBIT 29,30 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử IAMGOLD EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2026e547,17
2025e764,13
2024e362,79
202329,30
202258,40
2021-60,10
2020165,90
2019-40,60
201842,90
201757,50
201640,00
2015-129,70
2014-27,60
2013159,80
2012503,60
2011628,20
2010353,70
2009225,40
2008171,70
200774,20
200666,70
20056,70
2004-0,50

IAMGOLD Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về IAMGOLD, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà IAMGOLD kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của IAMGOLD, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của IAMGOLD. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của IAMGOLD. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của IAMGOLD, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của IAMGOLD.

IAMGOLD Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyIAMGOLD Doanh thuIAMGOLD EBITIAMGOLD Lợi nhuận
2026e2,31 tỷ undefined547,17 tr.đ. undefined461,95 tr.đ. undefined
2025e2,31 tỷ undefined764,13 tr.đ. undefined446,98 tr.đ. undefined
2024e1,66 tỷ undefined362,79 tr.đ. undefined290,88 tr.đ. undefined
2023987,10 tr.đ. undefined29,30 tr.đ. undefined94,30 tr.đ. undefined
2022958,80 tr.đ. undefined58,40 tr.đ. undefined-70,10 tr.đ. undefined
2021875,50 tr.đ. undefined-60,10 tr.đ. undefined-254,40 tr.đ. undefined
20201,24 tỷ undefined165,90 tr.đ. undefined42,60 tr.đ. undefined
20191,07 tỷ undefined-40,60 tr.đ. undefined-412,60 tr.đ. undefined
20181,11 tỷ undefined42,90 tr.đ. undefined-28,20 tr.đ. undefined
20171,09 tỷ undefined57,50 tr.đ. undefined501,60 tr.đ. undefined
2016987,10 tr.đ. undefined40,00 tr.đ. undefined52,60 tr.đ. undefined
2015917,00 tr.đ. undefined-129,70 tr.đ. undefined-755,30 tr.đ. undefined
20141,01 tỷ undefined-27,60 tr.đ. undefined-206,80 tr.đ. undefined
2013947,50 tr.đ. undefined159,80 tr.đ. undefined-832,50 tr.đ. undefined
20121,45 tỷ undefined503,60 tr.đ. undefined334,70 tr.đ. undefined
20111,67 tỷ undefined628,20 tr.đ. undefined806,60 tr.đ. undefined
20101,10 tỷ undefined353,70 tr.đ. undefined262,60 tr.đ. undefined
2009914,30 tr.đ. undefined225,40 tr.đ. undefined114,10 tr.đ. undefined
2008869,60 tr.đ. undefined171,70 tr.đ. undefined-9,90 tr.đ. undefined
2007678,10 tr.đ. undefined74,20 tr.đ. undefined-42,10 tr.đ. undefined
2006303,30 tr.đ. undefined66,70 tr.đ. undefined72,50 tr.đ. undefined
2005129,80 tr.đ. undefined6,70 tr.đ. undefined20,50 tr.đ. undefined
2004121,90 tr.đ. undefined-500.000,00 undefined11,60 tr.đ. undefined

IAMGOLD Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận IAMGOLD chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của IAMGOLD. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của IAMGOLD còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của IAMGOLD. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết IAMGOLD giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của IAMGOLD trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của IAMGOLD. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của IAMGOLD. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của IAMGOLD. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của IAMGOLD. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

IAMGOLD Lịch sử biên lãi

IAMGOLD Biên lãi gộpIAMGOLD Biên lợi nhuậnIAMGOLD Biên lợi nhuận EBITIAMGOLD Biên lợi nhuận
2026e12,57 %23,74 %20,04 %
2025e12,57 %33,15 %19,39 %
2024e12,57 %21,79 %17,47 %
202312,57 %2,97 %9,55 %
202215,43 %6,09 %-7,31 %
20217,10 %-6,86 %-29,06 %
202020,16 %13,36 %3,43 %
20196,53 %-3,81 %-38,73 %
201812,32 %3,86 %-2,54 %
201713,96 %5,25 %45,81 %
201610,35 %4,05 %5,33 %
2015-5,95 %-14,14 %-82,37 %
201411,41 %-2,74 %-20,52 %
201329,45 %16,87 %-87,86 %
201246,73 %34,65 %23,03 %
201146,70 %37,54 %48,21 %
201040,81 %32,24 %23,94 %
200951,13 %24,65 %12,48 %
200848,02 %19,74 %-1,14 %
200737,16 %10,94 %-6,21 %
200649,46 %21,99 %23,90 %
200539,83 %5,16 %15,79 %
200443,31 %-0,41 %9,52 %

IAMGOLD Aktienanalyse

IAMGOLD làm gì?

Iamgold Corp is a Canadian mining company specializing in the exploration, development, and production of gold and copper mines in North, Central, and South America, as well as West Africa. The company has been listed on the Toronto Stock Exchange since 1990 and is now one of the largest gold companies in North America. The history of Iamgold dates back to its founding by William Pugliese in 1990. The company's name is an acronym for "International African Mining Gold". Over the following years, Iamgold expanded its portfolio of mines and projects in several countries, including Canada, Suriname, Burkina Faso, and Mali. Iamgold's business model is focused on achieving sustainable and profitable production of gold and copper. This is achieved through a combination of exploring and developing new mines and optimizing existing mines. Iamgold works closely with local communities and governments to ensure that the company's activities adhere to environmental and social standards. Iamgold has three primary operating segments: the Essakane Mine in Burkina Faso, the Rosebel Mine in Suriname, and the Westwood Mine in Canada. In addition to gold and copper production, Iamgold is also involved in exploration and development projects in other countries and minerals, such as copper and gold projects in Ecuador and Chile. In summary, Iamgold Corp is an established and growing mining company with a diversified portfolio of mines and projects in North, Central, and South America, as well as West Africa. The company is committed to achieving sustainable and profitable production of gold and copper and works closely with local communities and governments. While the Essakane, Rosebel, and Westwood Mines are the company's primary assets, Iamgold is also focused on exploring and developing new projects in other countries and minerals. IAMGOLD ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của IAMGOLD

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của IAMGOLD biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của IAMGOLD có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của IAMGOLD là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của IAMGOLD có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu IAMGOLD

IAMGOLD đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, IAMGOLD đã đạt được EBIT là 362,79 tr.đ. USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty IAMGOLD.

EBIT của IAMGOLD đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của IAMGOLD đã tăng 1.138,191% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty IAMGOLD được trình bày như thế nào?

EBIT của IAMGOLD được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

IAMGOLD trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, IAMGOLD đã trả cổ tức là 0,13 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,40 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, IAMGOLD sẽ trả cổ tức là 0,15 USD.

Lợi suất cổ tức của IAMGOLD là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của IAMGOLD hiện nay là 2,40 %.

IAMGOLD trả cổ tức khi nào?

IAMGOLD trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 1, Tháng 7, Tháng 1, Tháng 7.

Mức độ an toàn của cổ tức từ IAMGOLD là như thế nào?

IAMGOLD đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 3 năm qua.

Mức cổ tức của IAMGOLD là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,15 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,93 %.

IAMGOLD nằm trong ngành nào?

IAMGOLD được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von IAMGOLD kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của IAMGOLD vào ngày 12/7/2013 với số tiền 0,125 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 28/6/2013.

IAMGOLD đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 12/7/2013.

Cổ tức của IAMGOLD trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, IAMGOLD đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

IAMGOLD chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của IAMGOLD được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu IAMGOLD có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von IAMGOLD

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu IAMGOLD Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của IAMGOLD Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: