Năm 2024, EBIT của Hirata là 6,05 tỷ JPY, tăng 2,16% so với EBIT 5,92 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Hirata EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2027e-
2026e-
2025e-
20246,05
20235,92
20223,86
20215,00
20202,74
20196,25
20189,37
20178,25
20162,92
20152,12
20141,72
20130,45
20121,34
20111,78
20100,36
2009-2,34
20083,18
20073,71
20063,07
20051,58

Hirata Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Hirata, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Hirata kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Hirata, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Hirata. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Hirata. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Hirata, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Hirata.

Hirata Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyHirata Doanh thuHirata EBITHirata Lợi nhuận
2027e115,14 tỷ JPY0 JPY7,38 tỷ JPY
2026e105,58 tỷ JPY0 JPY6,63 tỷ JPY
2025e98,68 tỷ JPY0 JPY5,44 tỷ JPY
202482,84 tỷ JPY6,05 tỷ JPY4,34 tỷ JPY
202378,44 tỷ JPY5,92 tỷ JPY4,27 tỷ JPY
202267,09 tỷ JPY3,86 tỷ JPY2,68 tỷ JPY
202165,26 tỷ JPY5,00 tỷ JPY4,08 tỷ JPY
202065,61 tỷ JPY2,74 tỷ JPY1,74 tỷ JPY
201977,30 tỷ JPY6,25 tỷ JPY4,64 tỷ JPY
201894,16 tỷ JPY9,37 tỷ JPY6,67 tỷ JPY
201780,54 tỷ JPY8,25 tỷ JPY5,89 tỷ JPY
201653,05 tỷ JPY2,92 tỷ JPY1,71 tỷ JPY
201552,15 tỷ JPY2,12 tỷ JPY946,79 tr.đ. JPY
201447,13 tỷ JPY1,72 tỷ JPY841,00 tr.đ. JPY
201338,15 tỷ JPY451,00 tr.đ. JPY285,00 tr.đ. JPY
201247,62 tỷ JPY1,34 tỷ JPY489,00 tr.đ. JPY
201144,14 tỷ JPY1,78 tỷ JPY942,00 tr.đ. JPY
201033,46 tỷ JPY364,00 tr.đ. JPY44,00 tr.đ. JPY
200949,71 tỷ JPY-2,34 tỷ JPY-2,95 tỷ JPY
200847,24 tỷ JPY3,18 tỷ JPY1,83 tỷ JPY
200748,15 tỷ JPY3,71 tỷ JPY1,87 tỷ JPY
200644,46 tỷ JPY3,07 tỷ JPY1,19 tỷ JPY
200536,09 tỷ JPY1,58 tỷ JPY650,00 tr.đ. JPY

Hirata Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Hirata chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Hirata. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Hirata còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Hirata. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Hirata giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Hirata trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Hirata. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Hirata. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Hirata. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Hirata. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Hirata Lịch sử biên lãi

Hirata Biên lãi gộpHirata Biên lợi nhuậnHirata Biên lợi nhuận EBITHirata Biên lợi nhuận
2027e21,48 %0 %6,41 %
2026e21,48 %0 %6,28 %
2025e21,48 %0 %5,51 %
202421,48 %7,30 %5,24 %
202320,19 %7,55 %5,44 %
202218,94 %5,75 %4,00 %
202120,94 %7,65 %6,25 %
202017,78 %4,17 %2,66 %
201920,14 %8,08 %6,00 %
201819,56 %9,95 %7,08 %
201720,35 %10,24 %7,31 %
201619,33 %5,51 %3,23 %
201516,07 %4,07 %1,82 %
201416,16 %3,66 %1,78 %
201315,01 %1,18 %0,75 %
201214,44 %2,81 %1,03 %
201115,48 %4,04 %2,13 %
201015,18 %1,09 %0,13 %
20097,50 %-4,71 %-5,92 %
200819,54 %6,73 %3,88 %
200718,66 %7,70 %3,88 %
200617,86 %6,89 %2,69 %
200515,65 %4,38 %1,80 %

Hirata Aktienanalyse

Hirata làm gì?

The history of Hirata Corporation goes back to 1946 when Masaru Hirata founded the company. Initially, it was a small family business mainly involved in the wood industry. It wasn't until the 1960s that Hirata started specializing in the manufacturing of automation systems. Since then, the company has developed and refined a wide range of innovative technologies used in various industries. Hirata Corporation's current business model is based on the development and production of automation systems for manufacturing, storage, and processing of goods. The company offers a diverse range of solutions tailored to the needs and requirements of customers. To achieve this, Hirata has a global presence with offices and distribution partners in many countries worldwide. An important part of Hirata's portfolio is automation solutions for assembly and production lines in the automotive industry. This includes systems for the production of car bodies, doors, and seats, as well as the manufacturing of engines and transmissions. Hirata has also developed a wide range of systems for vehicle inspection and testing. Additionally, the company is active in many other areas. For example, Hirata offers automation systems for the electronics industry, including the production of mobile phone parts, USB connectors, cameras, and other electronic components. In the food and beverage industry, Hirata provides automated filling and packaging systems. And in the logistics sector, the company delivers automated phase change storage systems. A distinguishing feature of Hirata is its ability to provide custom automation solutions tailored to the specific needs and requirements of customers. The company utilizes advanced technologies, including robotics, artificial intelligence, and cloud services, to offer a diverse range of automation solutions. Among Hirata's products, there are some that stand out. Here are a few examples: - The FMS-1x1 automation system for the automotive industry is an example of a custom automation solution developed by Hirata. The system is designed to make assembly of body elements such as doors and hoods much faster and more precise. - Hirata also offers automated welding cells for the production of body and other automotive parts. These solutions integrate welding robots capable of creating fast, precise, and uniform welds. - For the electronics industry, Hirata provides an automatic inspection system for printed circuit boards. This system uses special cameras and algorithms to detect and separate faulty boards or components. - The PHALCON automated storage system for the logistics industry consists of a combination of pallet and carton storage systems. It can accommodate up to 1,000 pallets and process thousands of orders per day. Overall, Hirata Corporation is a global leader in automation technology. With a diverse portfolio of solutions for various industries and manufacturing processes, the company has earned an excellent reputation. Hirata is known for its custom and innovative solutions tailored to the individual needs and requirements of customers. Today, Hirata is a major player in the global market for automation systems. Hirata ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Hirata

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Hirata biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Hirata có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Hirata là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Hirata có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Hirata

Hirata đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Hirata đã đạt được EBIT là 6,05 tỷ JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Hirata.

EBIT của Hirata đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Hirata đã tăng 2,157% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Hirata được trình bày như thế nào?

EBIT của Hirata được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Hirata trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Hirata đã trả cổ tức là 100,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 1,88 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Hirata sẽ trả cổ tức là 103,80 JPY.

Lợi suất cổ tức của Hirata là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Hirata hiện nay là 1,88 %.

Hirata trả cổ tức khi nào?

Hirata trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 4, Tháng 4, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Hirata là như thế nào?

Hirata đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 21 năm qua.

Mức cổ tức của Hirata là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 103,80 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,95 %.

Hirata nằm trong ngành nào?

Hirata được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Hirata kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Hirata vào ngày 1/6/2024 với số tiền 100 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 28/3/2024.

Hirata đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/6/2024.

Cổ tức của Hirata trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Hirata đã phân phối 90 JPY dưới hình thức cổ tức.

Hirata chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Hirata được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Hirata

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Hirata Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Hirata Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: