Grange Resources Cổ phiếu

Grange Resources Doanh thu 2024

Grange Resources Doanh thu

614,74 tr.đ. AUD

Ticker

GRR.AX

ISIN

AU000000GRR8

Mã WKN

917447

Vào năm 2024, Grange Resources đạt doanh thu 614,74 tr.đ. AUD, một 3,40% chênh lệch so với doanh thu 594,56 tr.đ. AUD của năm trước.

Lịch sử Grange Resources Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined AUD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2023614,7435,21
2022594,5643,33
2021781,6656,52
2020526,3243,22
2019368,6021,46
2018368,2034,27
2017247,8829,21
2016276,3537,56
2015205,5632,69
2014297,1637,10
2013281,1010,35
2012331,3011,14
2011410,4038,55
2010193,3032,85
2009229,10-5,02
2008356,5036,13
20071,7082,35
20063,70100,00
200510,4079,81
20047,10-5,63

Grange Resources Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Grange Resources, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Grange Resources kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Grange Resources, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Grange Resources. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Grange Resources. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Grange Resources, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Grange Resources.

Grange Resources Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyGrange Resources Doanh thuGrange Resources EBITGrange Resources Lợi nhuận
2023614,74 tr.đ. undefined199,67 tr.đ. undefined150,10 tr.đ. undefined
2022594,56 tr.đ. undefined234,53 tr.đ. undefined171,74 tr.đ. undefined
2021781,66 tr.đ. undefined436,88 tr.đ. undefined322,26 tr.đ. undefined
2020526,32 tr.đ. undefined224,55 tr.đ. undefined204,18 tr.đ. undefined
2019368,60 tr.đ. undefined75,61 tr.đ. undefined77,66 tr.đ. undefined
2018368,20 tr.đ. undefined124,08 tr.đ. undefined113,33 tr.đ. undefined
2017247,88 tr.đ. undefined70,68 tr.đ. undefined60,71 tr.đ. undefined
2016276,35 tr.đ. undefined94,70 tr.đ. undefined92,90 tr.đ. undefined
2015205,56 tr.đ. undefined61,40 tr.đ. undefined-277,81 tr.đ. undefined
2014297,16 tr.đ. undefined103,79 tr.đ. undefined-110,16 tr.đ. undefined
2013281,10 tr.đ. undefined25,70 tr.đ. undefined25,60 tr.đ. undefined
2012331,30 tr.đ. undefined30,10 tr.đ. undefined35,90 tr.đ. undefined
2011410,40 tr.đ. undefined153,30 tr.đ. undefined216,60 tr.đ. undefined
2010193,30 tr.đ. undefined60,50 tr.đ. undefined85,20 tr.đ. undefined
2009229,10 tr.đ. undefined-17,90 tr.đ. undefined42,60 tr.đ. undefined
2008356,50 tr.đ. undefined124,70 tr.đ. undefined86,00 tr.đ. undefined
20071,70 tr.đ. undefined-3,20 tr.đ. undefined900.000,00 undefined
20063,70 tr.đ. undefined-800.000,00 undefined-800.000,00 undefined
200510,40 tr.đ. undefined1,90 tr.đ. undefined1,90 tr.đ. undefined
20047,10 tr.đ. undefined-5,10 tr.đ. undefined-5,10 tr.đ. undefined

Grange Resources Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Grange Resources chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Grange Resources. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Grange Resources còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Grange Resources. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Grange Resources giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Grange Resources trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Grange Resources. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Grange Resources. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Grange Resources. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Grange Resources. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Grange Resources Lịch sử biên lãi

Grange Resources Biên lãi gộpGrange Resources Biên lợi nhuậnGrange Resources Biên lợi nhuận EBITGrange Resources Biên lợi nhuận
202335,21 %32,48 %24,42 %
202243,33 %39,45 %28,88 %
202156,52 %55,89 %41,23 %
202043,22 %42,66 %38,79 %
201921,46 %20,51 %21,07 %
201834,27 %33,70 %30,78 %
201729,21 %28,51 %24,49 %
201637,56 %34,27 %33,62 %
201532,69 %29,87 %-135,15 %
201437,10 %34,93 %-37,07 %
201310,35 %9,14 %9,11 %
201211,14 %9,09 %10,84 %
201138,55 %37,35 %52,78 %
201032,85 %31,30 %44,08 %
2009-5,02 %-7,81 %18,59 %
200836,13 %34,98 %24,12 %
200782,35 %-188,24 %52,94 %
2006100,00 %-21,62 %-21,62 %
200579,81 %18,27 %18,27 %
2004-5,63 %-71,83 %-71,83 %

Grange Resources Aktienanalyse

Grange Resources làm gì?

Grange Resources Ltd is an Australian company specializing in the extraction and processing of iron ore. It was founded in 2000 by a man named Hamish Bohannan, who is an experienced entrepreneur in the mining industry. The company started its operations in 2003 and opened its first mine near Tasmania. Since then, Grange Resources Ltd has increased its production and become a major player in the iron ore industry. The company's business model is based on the sale of iron ore and its derivatives. It currently operates three mines in Australia and has its own refinery. Each mine specializes in a specific type of iron ore and the refinery processes ore from other mines. Grange Resources Ltd offers a range of products and services related to iron ore processing, including high-quality iron ore, iron derivatives, and various consulting and logistical support services for customers. In conclusion, Grange Resources Ltd is a reputable company in the iron ore industry, focused on providing high-quality products and services to its customers. Grange Resources ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Grange Resources

Các con số bán hàng của Grange Resources được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Grange Resources cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Grange Resources để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Grange Resources báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Grange Resources

Grange Resources đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Grange Resources đã đạt được doanh thu là 614,74 tr.đ. AUD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Grange Resources so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Grange Resources đã tăng 3,40% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Grange Resources?

Doanh thu của Grange Resources bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Grange Resources được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Grange Resources lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Grange Resources là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Grange Resources trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Grange Resources đã trả cổ tức là 0,06 AUD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 24,84 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Grange Resources sẽ trả cổ tức là 0,06 AUD.

Lợi suất cổ tức của Grange Resources là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Grange Resources hiện nay là 24,84 %.

Grange Resources trả cổ tức khi nào?

Grange Resources trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 4, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Grange Resources là như thế nào?

Grange Resources đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 13 năm qua.

Mức cổ tức của Grange Resources là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,06 AUD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 24,84 %.

Grange Resources nằm trong ngành nào?

Grange Resources được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Grange Resources kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Grange Resources vào ngày 30/9/2024 với số tiền 0,007 AUD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 13/9/2024.

Grange Resources đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 30/9/2024.

Cổ tức của Grange Resources trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Grange Resources đã phân phối 0,171 AUD dưới hình thức cổ tức.

Grange Resources chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Grange Resources được phân phối bằng AUD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Grange Resources

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Grange Resources Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Grange Resources Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: