Evonik Industries Cổ phiếu

Evonik Industries Doanh thu 2024

Evonik Industries Doanh thu

15,46 tỷ EUR

Ticker

EVK.DE

ISIN

DE000EVNK013

Mã WKN

EVNK01

Vào năm 2024, Evonik Industries đạt doanh thu 15,46 tỷ EUR, một 1,26% chênh lệch so với doanh thu 15,27 tỷ EUR của năm trước.

Lịch sử Evonik Industries Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined EUR)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2029e17,4719,42
2028e17,0519,89
2027e16,6320,39
2026e16,3120,79
2025e15,7121,59
2024e15,4621,93
202315,2722,21
202218,4923,40
202114,9627,48
202012,2027,33
201913,1128,19
201813,2730,12
201714,3831,13
201612,7332,97
201513,5132,66
201412,9227,94
201312,7128,31
201213,3729,24
201115,5634,15
201014,2733,84
200911,3732,00
200816,9026,74
200715,3248,60
200614,9449,44

Evonik Industries Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Evonik Industries, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Evonik Industries kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Evonik Industries, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Evonik Industries. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Evonik Industries. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Evonik Industries, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Evonik Industries.

Evonik Industries Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyEvonik Industries Doanh thuEvonik Industries EBITEvonik Industries Lợi nhuận
2029e17,47 tỷ undefined1,22 tỷ undefined933,22 tr.đ. undefined
2028e17,05 tỷ undefined1,18 tỷ undefined919,29 tr.đ. undefined
2027e16,63 tỷ undefined1,19 tỷ undefined851,28 tr.đ. undefined
2026e16,31 tỷ undefined1,29 tỷ undefined919,20 tr.đ. undefined
2025e15,71 tỷ undefined1,16 tỷ undefined819,10 tr.đ. undefined
2024e15,46 tỷ undefined1,08 tỷ undefined742,10 tr.đ. undefined
202315,27 tỷ undefined594,00 tr.đ. undefined-465,00 tr.đ. undefined
202218,49 tỷ undefined1,40 tỷ undefined540,00 tr.đ. undefined
202114,96 tỷ undefined1,33 tỷ undefined746,00 tr.đ. undefined
202012,20 tỷ undefined829,00 tr.đ. undefined465,00 tr.đ. undefined
201913,11 tỷ undefined1,15 tỷ undefined2,11 tỷ undefined
201813,27 tỷ undefined1,27 tỷ undefined932,00 tr.đ. undefined
201714,38 tỷ undefined1,29 tỷ undefined713,00 tr.đ. undefined
201612,73 tỷ undefined1,33 tỷ undefined844,00 tr.đ. undefined
201513,51 tỷ undefined1,62 tỷ undefined991,00 tr.đ. undefined
201412,92 tỷ undefined1,17 tỷ undefined568,00 tr.đ. undefined
201312,71 tỷ undefined1,28 tỷ undefined2,05 tỷ undefined
201213,37 tỷ undefined2,00 tỷ undefined1,17 tỷ undefined
201115,56 tỷ undefined2,66 tỷ undefined1,01 tỷ undefined
201014,27 tỷ undefined2,23 tỷ undefined734,00 tr.đ. undefined
200911,37 tỷ undefined719,00 tr.đ. undefined240,00 tr.đ. undefined
200816,90 tỷ undefined1,06 tỷ undefined281,00 tr.đ. undefined
200715,32 tỷ undefined1,17 tỷ undefined876,00 tr.đ. undefined
200614,94 tỷ undefined863,00 tr.đ. undefined1,05 tỷ undefined

Evonik Industries Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Evonik Industries chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Evonik Industries. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Evonik Industries còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Evonik Industries. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Evonik Industries giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Evonik Industries trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Evonik Industries. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Evonik Industries. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Evonik Industries. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Evonik Industries. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Evonik Industries Lịch sử biên lãi

Evonik Industries Biên lãi gộpEvonik Industries Biên lợi nhuậnEvonik Industries Biên lợi nhuận EBITEvonik Industries Biên lợi nhuận
2029e22,21 %7,01 %5,34 %
2028e22,21 %6,93 %5,39 %
2027e22,21 %7,13 %5,12 %
2026e22,21 %7,91 %5,64 %
2025e22,21 %7,37 %5,21 %
2024e22,21 %6,98 %4,80 %
202322,21 %3,89 %-3,05 %
202223,40 %7,56 %2,92 %
202127,48 %8,87 %4,99 %
202027,33 %6,80 %3,81 %
201928,19 %8,76 %16,07 %
201830,12 %9,60 %7,02 %
201731,13 %8,93 %4,96 %
201632,97 %10,45 %6,63 %
201532,66 %12,01 %7,34 %
201427,94 %9,03 %4,40 %
201328,31 %10,07 %16,16 %
201229,24 %14,94 %8,72 %
201134,15 %17,07 %6,50 %
201033,84 %15,60 %5,14 %
200932,00 %6,32 %2,11 %
200826,74 %6,24 %1,66 %
200748,60 %7,66 %5,72 %
200649,44 %5,78 %7,00 %

Evonik Industries Aktienanalyse

Evonik Industries làm gì?

Evonik Industries AG is a globally leading company in specialty chemicals and is one of the largest corporations in Germany. The company has a long and successful history dating back to the 19th century. The origins of Evonik can be traced back to the founding of Ruhröl GmbH in 1917, which specialized in the extraction and processing of coal and petroleum products. Over the decades, the company developed into one of the most important chemical companies in Germany and expanded internationally. Today, Evonik is present in over 100 countries and employs more than 32,000 people. The company is divided into four business segments: Resource Efficiency, Nutrition & Care, Performance Materials, and Services. Resource Efficiency includes products and solutions for sustainable economy, such as additives for the plastics and coatings industry, catalysts for the chemical, pharmaceutical, and food industries, as well as products for improving energy efficiency. Nutrition & Care offers products and solutions for health, beauty, and nutrition. This includes ingredients for cosmetic products, additives for animal nutrition, as well as medicines and diagnostics. Performance Materials includes polymer materials, silicones, and inorganics for a variety of applications in the electronics, construction, aerospace, and automotive industries. These include high-performance polymers for 3D printing, specialty additives for paints and coatings, as well as high-temperature polymers for use in aerospace. Services include various services for Evonik's different business segments. These include chemical parks, logistics and IT services, as well as plant construction and engineering. Evonik places a great emphasis on research and development to develop innovative products and solutions for its customers. The company operates several research centers worldwide and cooperates with universities and other research institutions. Some of Evonik's well-known products include silicones for the cosmetics industry, the raw material for the plastic polymethylmethacrylate (PMMA), which is used, among other things, for the production of acrylic glass, as well as catalysts for the automotive industry. Overall, Evonik is a very versatile company with a wide portfolio of products and solutions for various industries. By focusing on Resource Efficiency, Nutrition & Care, and Performance Materials, the company is well-positioned to meet the challenges of the future and provide sustainable solutions for the needs of society. Evonik Industries ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Evonik Industries

Các con số bán hàng của Evonik Industries được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Evonik Industries cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Evonik Industries để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Evonik Industries báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Evonik Industries

Evonik Industries đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Evonik Industries đã đạt được doanh thu là 15,46 tỷ EUR trong năm nay.

Doanh thu của công ty Evonik Industries so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Evonik Industries đã tăng 1,26% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Evonik Industries?

Doanh thu của Evonik Industries bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Evonik Industries được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Evonik Industries lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Evonik Industries là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Evonik Industries trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Evonik Industries đã trả cổ tức là 2,34 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 13,31 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Evonik Industries sẽ trả cổ tức là 2,28 EUR.

Lợi suất cổ tức của Evonik Industries là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Evonik Industries hiện nay là 13,31 %.

Evonik Industries trả cổ tức khi nào?

Evonik Industries trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 6, Tháng 6, Tháng 7, Tháng 7.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Evonik Industries là như thế nào?

Evonik Industries đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 16 năm qua.

Mức cổ tức của Evonik Industries là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 2,28 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 12,95 %.

Evonik Industries nằm trong ngành nào?

Evonik Industries được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Evonik Industries kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Evonik Industries vào ngày 7/6/2024 với số tiền 1,17 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 5/6/2024.

Evonik Industries đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 7/6/2024.

Cổ tức của Evonik Industries trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Evonik Industries đã phân phối 2,34 EUR dưới hình thức cổ tức.

Evonik Industries chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Evonik Industries được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Evonik Industries có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic, Scalable Capital và Consorsbank

Andere Kennzahlen von Evonik Industries

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Evonik Industries Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Evonik Industries Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: