Năm 2024, EBIT của EVO Payments là 146,57 tr.đ. USD, tăng 26,64% so với EBIT 115,74 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử EVO Payments EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2026e153,46
2025e150,58
2024e146,57
2023e115,74
202266,97
202171,37
202018,20
201929,40
2018-23,20
201745,20
201640,40
201549,60

EVO Payments Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về EVO Payments, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà EVO Payments kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của EVO Payments, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của EVO Payments. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của EVO Payments. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của EVO Payments, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của EVO Payments.

EVO Payments Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyEVO Payments Doanh thuEVO Payments EBITEVO Payments Lợi nhuận
2026e751,17 tr.đ. undefined153,46 tr.đ. undefined92,84 tr.đ. undefined
2025e736,42 tr.đ. undefined150,58 tr.đ. undefined81,02 tr.đ. undefined
2024e710,23 tr.đ. undefined146,57 tr.đ. undefined74,10 tr.đ. undefined
2023e633,88 tr.đ. undefined115,74 tr.đ. undefined64,22 tr.đ. undefined
2022543,08 tr.đ. undefined66,97 tr.đ. undefined-5,25 tr.đ. undefined
2021496,65 tr.đ. undefined71,37 tr.đ. undefined-1,24 tr.đ. undefined
2020439,10 tr.đ. undefined18,20 tr.đ. undefined-8,20 tr.đ. undefined
2019485,80 tr.đ. undefined29,40 tr.đ. undefined-10,10 tr.đ. undefined
2018564,80 tr.đ. undefined-23,20 tr.đ. undefined-14,70 tr.đ. undefined
2017504,80 tr.đ. undefined45,20 tr.đ. undefined-40,20 tr.đ. undefined
2016419,20 tr.đ. undefined40,40 tr.đ. undefined47,70 tr.đ. undefined
2015355,50 tr.đ. undefined49,60 tr.đ. undefined32,80 tr.đ. undefined

EVO Payments Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận EVO Payments chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của EVO Payments. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của EVO Payments còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của EVO Payments. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết EVO Payments giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của EVO Payments trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của EVO Payments. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của EVO Payments. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của EVO Payments. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của EVO Payments. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

EVO Payments Lịch sử biên lãi

EVO Payments Biên lãi gộpEVO Payments Biên lợi nhuậnEVO Payments Biên lợi nhuận EBITEVO Payments Biên lợi nhuận
2026e83,54 %20,43 %12,36 %
2025e83,54 %20,45 %11,00 %
2024e83,54 %20,64 %10,43 %
2023e83,54 %18,26 %10,13 %
202283,54 %12,33 %-0,97 %
202184,74 %14,37 %-0,25 %
202080,80 %4,14 %-1,87 %
201980,16 %6,05 %-2,08 %
201866,47 %-4,11 %-2,60 %
201767,41 %8,95 %-7,96 %
201666,46 %9,64 %11,38 %
201569,23 %13,95 %9,23 %

EVO Payments Aktienanalyse

EVO Payments làm gì?

EVO Payments Inc. is an American company based in the state of Georgia. It was founded in 1989 and has since become a leading provider of payment solutions for businesses. EVO offers physical and digital payment solutions for businesses of all sizes and in various industries. Business model: EVO Payments aims to provide comprehensive payment solutions to its customers in all industries. The company works with various partners such as banks, retailers, acquirers, and independent sales partners. EVO differentiates itself from other payment companies through its close partnership with customers and its fast and flexible service. For example, EVO offers software and hardware to facilitate the payment process in small and large businesses. History: EVO Payments was founded in New York City in 1989. Initially, the company specialized in developing software for pharmacy management. In 2001, EVO shifted its focus to providing payment solutions for small and medium-sized businesses. A milestone in its history was the establishment of EVO Europe in 2007 with the goal of increasing card payment acceptance in Europe. In 2013, new locations were opened in Mexico and Canada. Today, EVO Payments operates in 50 markets worldwide and serves over 2.6 million customers. Segments: EVO Payments operates multiple business divisions to offer a variety of payment solutions to its customers. One of the key segments is the e-commerce sector, which allows customers to securely pay online. EVO provides various payment processing options, such as credit cards or PayPal. Another segment is mobile payment processing, which enables businesses to make payments quickly and easily from any location. EVO offers a mobile card reader that connects via Bluetooth to smartphones or tablets. Products: EVO Payments offers various payment solutions to its customers. One option is the terminal, a physical device used in stores and sales points to accept credit cards and other forms of payment. The terminal is fast and easy to use, typically processing transactions in seconds. EVO Payments also offers numerous software products, including point-of-sale software for stores, an e-commerce platform, and mobile apps for making payments on the go. This software can seamlessly integrate into the customer's existing accounting and financial system. Summary: EVO Payments is a leading company in the payment industry, offering comprehensive payment solutions to customers in all industries. Its close partnership with customers and its fast and flexible service distinguish EVO Payments. EVO is a rapidly expanding company and continuously strives to offer its customers innovative products and services. EVO Payments ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của EVO Payments

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của EVO Payments biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của EVO Payments có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của EVO Payments là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của EVO Payments có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu EVO Payments

EVO Payments đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, EVO Payments đã đạt được EBIT là 146,57 tr.đ. USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty EVO Payments.

EBIT của EVO Payments đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của EVO Payments đã tăng 26,637% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty EVO Payments được trình bày như thế nào?

EBIT của EVO Payments được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

EVO Payments trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, EVO Payments đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, EVO Payments sẽ trả cổ tức là 0 USD.

Lợi suất cổ tức của EVO Payments là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của EVO Payments hiện nay là .

EVO Payments trả cổ tức khi nào?

EVO Payments trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ EVO Payments là như thế nào?

EVO Payments đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của EVO Payments là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

EVO Payments nằm trong ngành nào?

EVO Payments được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von EVO Payments kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của EVO Payments vào ngày 28/9/2024 với số tiền 0 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 28/9/2024.

EVO Payments đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 28/9/2024.

Cổ tức của EVO Payments trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, EVO Payments đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

EVO Payments chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của EVO Payments được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von EVO Payments

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu EVO Payments Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của EVO Payments Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: