Dycom Industries Cổ phiếu

Dycom Industries Lợi nhuận 2024

Dycom Industries Lợi nhuận

218,92 tr.đ. USD

Ticker

DY

ISIN

US2674751019

Mã WKN

877158

Vào năm 2024, lợi nhuận của Dycom Industries 218,92 tr.đ. USD, tăng 53,95% so với mức lợi nhuận 142,20 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Dycom Industries Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2027e333,70
2026e280,02
2025e239,13
2024218,92
2023142,20
202248,60
202134,30
202057,20
201962,90
201868,80
2017157,20
2016128,70
201584,30
201440,00
201335,20
201239,40
201116,10
20105,80
2009-53,20
200821,70
200741,90
200618,20
200523,90

Dycom Industries Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Dycom Industries, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Dycom Industries kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Dycom Industries, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Dycom Industries. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Dycom Industries. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Dycom Industries, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Dycom Industries.

Dycom Industries Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyDycom Industries Doanh thuDycom Industries EBITDycom Industries Lợi nhuận
2027e5,90 tỷ undefined512,99 tr.đ. undefined333,70 tr.đ. undefined
2026e5,38 tỷ undefined436,17 tr.đ. undefined280,02 tr.đ. undefined
2025e4,78 tỷ undefined353,06 tr.đ. undefined239,13 tr.đ. undefined
20244,18 tỷ undefined322,99 tr.đ. undefined218,92 tr.đ. undefined
20233,81 tỷ undefined210,50 tr.đ. undefined142,20 tr.đ. undefined
20223,13 tỷ undefined81,60 tr.đ. undefined48,60 tr.đ. undefined
20213,20 tỷ undefined121,50 tr.đ. undefined34,30 tr.đ. undefined
20203,34 tỷ undefined117,80 tr.đ. undefined57,20 tr.đ. undefined
20193,13 tỷ undefined116,60 tr.đ. undefined62,90 tr.đ. undefined
20181,41 tỷ undefined59,90 tr.đ. undefined68,80 tr.đ. undefined
20173,07 tỷ undefined275,00 tr.đ. undefined157,20 tr.đ. undefined
20162,67 tỷ undefined246,90 tr.đ. undefined128,70 tr.đ. undefined
20152,02 tỷ undefined154,30 tr.đ. undefined84,30 tr.đ. undefined
20141,81 tỷ undefined81,90 tr.đ. undefined40,00 tr.đ. undefined
20131,61 tỷ undefined76,90 tr.đ. undefined35,20 tr.đ. undefined
20121,20 tỷ undefined65,50 tr.đ. undefined39,40 tr.đ. undefined
20111,04 tỷ undefined41,60 tr.đ. undefined16,10 tr.đ. undefined
2010988,60 tr.đ. undefined16,80 tr.đ. undefined5,80 tr.đ. undefined
20091,11 tỷ undefined47,80 tr.đ. undefined-53,20 tr.đ. undefined
20081,23 tỷ undefined52,50 tr.đ. undefined21,70 tr.đ. undefined
20071,14 tỷ undefined74,70 tr.đ. undefined41,90 tr.đ. undefined
2006995,00 tr.đ. undefined58,70 tr.đ. undefined18,20 tr.đ. undefined
2005958,00 tr.đ. undefined72,10 tr.đ. undefined23,90 tr.đ. undefined

Dycom Industries Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Dycom Industries chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Dycom Industries. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Dycom Industries còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Dycom Industries. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Dycom Industries giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Dycom Industries trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Dycom Industries. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Dycom Industries. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Dycom Industries. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Dycom Industries. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Dycom Industries Lịch sử biên lãi

Dycom Industries Biên lãi gộpDycom Industries Biên lợi nhuậnDycom Industries Biên lợi nhuận EBITDycom Industries Biên lợi nhuận
2027e19,49 %8,70 %5,66 %
2026e19,49 %8,11 %5,21 %
2025e19,49 %7,39 %5,01 %
202419,49 %7,74 %5,24 %
202317,02 %5,53 %3,73 %
202215,86 %2,61 %1,55 %
202117,42 %3,80 %1,07 %
202016,77 %3,53 %1,71 %
201918,07 %3,73 %2,01 %
201819,12 %4,24 %4,87 %
201721,59 %8,97 %5,13 %
201622,04 %9,24 %4,82 %
201521,22 %7,63 %4,17 %
201418,57 %4,52 %2,21 %
201319,16 %4,78 %2,19 %
201219,33 %5,45 %3,28 %
201119,18 %4,02 %1,55 %
201018,07 %1,70 %0,59 %
200919,15 %4,32 %-4,81 %
200817,78 %4,27 %1,76 %
200719,56 %6,57 %3,68 %
200618,47 %5,90 %1,83 %
200520,44 %7,53 %2,49 %

Dycom Industries Aktienanalyse

Dycom Industries làm gì?

Dycom Industries Inc is an American company that is headquartered in Palm Beach Gardens, Florida. The company was founded in 1969 by Peter Karl Dyson and has since become one of the leading providers of telecommunications and infrastructure services in North America. Dycom Industries' business model focuses on providing complete solutions for telecommunications and infrastructure operators. This includes both the planning and implementation of fiber optic and wireless networks, as well as the maintenance and upkeep of these networks. Dycom Industries offers its services through various subsidiary companies that specialize in different disciplines. These include: - Dycom Engineering Services: A service provider for the design and planning of telecommunications networks. - Atlantic Underground Services: A specialist in excavation work and the installation of cables and pipes. - Dycom Industries Canada: A subsidiary that focuses on the Canadian market. In addition to its subsidiary companies, Dycom Industries also holds a majority stake in Datacom Networks, Inc. This company offers broadband and wireless services for high-speed internet and landline telephony. Dycom Industries works with a variety of clients, including Fortune 500 companies, telecommunications operators, transmission network operators, cable operators, and government agencies. The company has also built numerous relationships with public service and utility companies in North America. The product range of Dycom Industries includes a wide range of telecommunications systems and infrastructures. These include: - Fiber optic communication networks: Dycom Industries is an expert in the construction and operation of fiber optic communication networks. These networks are optimized for high-speed communication and the transmission of large volumes of data. - Wireless network solutions: Dycom Industries also offers wireless network solutions for businesses. These solutions can be used for the transmission of voice and data traffic. - Cable solutions: Dycom Industries also offers extensive cable installations for telecommunications and energy infrastructures. These cables can be used for a variety of applications, including copper, fiber optic, and aluminum. - Infrastructure maintenance: The company also provides maintenance and repair services for telecommunications and power supply infrastructures. This includes maintenance work and repairs on fiber optic cables and power poles. An important milestone in the history of Dycom Industries was the acquisition of IES Utilities in 2013. This acquisition expanded the company's product range to include power supply solutions and positioned Dycom Industries better to offer network integration and smart grid solutions. In recent years, Dycom Industries has experienced significant growth. In the fiscal year 2019, the company's revenue was $3.1 billion and the company employed over 14,000 employees. Dycom Industries has also shown an impressive track record in recent years, averaging annual growth rates of 9.8 percent over the past five years. Dycom Industries is a key player in the telecommunications and infrastructure industry and offers a wide range of products and services. The company has gained a strong market share through smart acquisitions and solid financial results. Dycom Industries ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Dycom Industries

Lợi nhuận của Dycom Industries đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Dycom Industries. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Dycom Industries trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Dycom Industries rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Dycom Industries tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Dycom Industries

Dycom Industries đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Dycom Industries đã kiếm được 218,92 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 53,95% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Dycom Industries công bố lợi nhuận như thế nào?

Dycom Industries công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Dycom Industries lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Dycom Industries là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Dycom Industries?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Dycom Industries bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Dycom Industries trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Dycom Industries đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Dycom Industries sẽ trả cổ tức là 0 USD.

Lợi suất cổ tức của Dycom Industries là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Dycom Industries hiện nay là .

Dycom Industries trả cổ tức khi nào?

Dycom Industries trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Dycom Industries là như thế nào?

Dycom Industries đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Dycom Industries là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Dycom Industries nằm trong ngành nào?

Dycom Industries được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Dycom Industries kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Dycom Industries vào ngày 1/11/2024 với số tiền 0 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 1/11/2024.

Dycom Industries đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/11/2024.

Cổ tức của Dycom Industries trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Dycom Industries đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

Dycom Industries chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Dycom Industries được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Dycom Industries

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Dycom Industries Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Dycom Industries Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: