Cyprium Metals Cổ phiếu

Cyprium Metals Doanh thu 2024

Cyprium Metals Doanh thu

68,38 tr.đ. AUD

Ticker

CYM.AX

ISIN

AU0000050536

Mã WKN

A2PM3P

Vào năm 2024, Cyprium Metals đạt doanh thu 68,38 tr.đ. AUD, một 18.182,62% chênh lệch so với doanh thu 374.000,00 AUD của năm trước.

Lịch sử Cyprium Metals Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined AUD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2026e108,37-4,67
2025e85,35-5,93
2024e68,38-7,41
20230,37-1354,01
20220,18-7612,02
20210,14-7667,63
20200,02-3214,86
20190,02-2988,38
20180,01-2596,69
20170,01-2318,25
20160,01-1886,76
20150,01-4514,25
20140,05-2198,87
20130,09-855,56
20121,05-26,67
20110,07-1928,57
20100,01-14400,00
20092,5584,31
2008--
20071,8174,59
2006--
20050,75-20,00
20040,14-150,00

Cyprium Metals Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Cyprium Metals, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Cyprium Metals kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Cyprium Metals, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Cyprium Metals. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Cyprium Metals. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Cyprium Metals, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Cyprium Metals.

Cyprium Metals Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyCyprium Metals Doanh thuCyprium Metals EBITCyprium Metals Lợi nhuận
2026e108,37 tr.đ. undefined13,94 tr.đ. undefined61,65 tr.đ. undefined
2025e85,35 tr.đ. undefined1,52 tr.đ. undefined15,41 tr.đ. undefined
2024e68,38 tr.đ. undefined-11,21 tr.đ. undefined-46,24 tr.đ. undefined
2023374.000,00 undefined-19,96 tr.đ. undefined-19,57 tr.đ. undefined
2022183.000,00 undefined-28,90 tr.đ. undefined-27,47 tr.đ. undefined
2021139.000,00 undefined-27,11 tr.đ. undefined-26,67 tr.đ. undefined
202022.140,00 undefined-1,75 tr.đ. undefined-997.370,00 undefined
201916.780,00 undefined-1,28 tr.đ. undefined-2,35 tr.đ. undefined
20186.950,00 undefined-560.800,00 undefined-5,89 tr.đ. undefined
201710.740,00 undefined-632.190,00 undefined-894.120,00 undefined
201611.630,00 undefined-831.150,00 undefined-722.650,00 undefined
201514.180,00 undefined-1,46 tr.đ. undefined-1,29 tr.đ. undefined
201446.930,00 undefined-2,40 tr.đ. undefined-1,62 tr.đ. undefined
201390.000,00 undefined-2,31 tr.đ. undefined-1,47 tr.đ. undefined
20121,05 tr.đ. undefined-1,27 tr.đ. undefined-1,20 tr.đ. undefined
201170.000,00 undefined-3,42 tr.đ. undefined-3,25 tr.đ. undefined
201010.000,00 undefined-2,83 tr.đ. undefined-2,69 tr.đ. undefined
20092,55 tr.đ. undefined1,19 tr.đ. undefined14,32 tr.đ. undefined
20080 undefined-2,80 tr.đ. undefined-30,83 tr.đ. undefined
20071,81 tr.đ. undefined-42,99 tr.đ. undefined-72,84 tr.đ. undefined
20060 undefined-14,23 tr.đ. undefined-11,86 tr.đ. undefined
2005750.000,00 undefined-1,15 tr.đ. undefined-540.000,00 undefined
2004140.000,00 undefined-990.000,00 undefined-1,15 tr.đ. undefined

Cyprium Metals Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Cyprium Metals chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Cyprium Metals. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Cyprium Metals còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Cyprium Metals. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Cyprium Metals giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Cyprium Metals trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Cyprium Metals. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Cyprium Metals. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Cyprium Metals. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Cyprium Metals. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Cyprium Metals Lịch sử biên lãi

Cyprium Metals Biên lãi gộpCyprium Metals Biên lợi nhuậnCyprium Metals Biên lợi nhuận EBITCyprium Metals Biên lợi nhuận
2026e-1.354,01 %12,86 %56,89 %
2025e-1.354,01 %1,78 %18,06 %
2024e-1.354,01 %-16,40 %-67,62 %
2023-1.354,01 %-5.336,10 %-5.232,09 %
2022-7.612,02 %-15.792,35 %-15.013,12 %
2021-7.667,63 %-19.501,44 %-19.188,49 %
2020-3.214,86 %-7.892,28 %-4.504,83 %
2019-2.988,38 %-7.613,59 %-14.029,80 %
2018-2.596,69 %-8.069,07 %-84.782,31 %
2017-2.318,25 %-5.886,31 %-8.325,14 %
2016-1.886,76 %-7.146,60 %-6.213,67 %
2015-4.514,25 %-10.314,25 %-9.117,91 %
2014-2.198,87 %-5.111,34 %-3.444,30 %
2013-855,56 %-2.566,67 %-1.633,33 %
2012-26,67 %-120,95 %-114,29 %
2011-1.928,57 %-4.885,71 %-4.642,86 %
2010-14.400,00 %-28.300,00 %-26.900,00 %
200984,31 %46,67 %561,57 %
2008-1.354,01 %0 %0 %
200774,59 %-2.375,14 %-4.024,31 %
2006-1.354,01 %0 %0 %
2005-20,00 %-153,33 %-72,00 %
2004-150,00 %-707,14 %-821,43 %

Cyprium Metals Aktienanalyse

Cyprium Metals làm gì?

Cyprium Metals Ltd is an Australian company that was founded in 2009 and specializes in the exploration and development of copper, gold, and zinc projects in Western Australia. The company is headquartered in Perth and is listed on the Australian stock exchange. The business model of Cyprium Metals is based on the identification of promising mineral resources, the exploration and discovery of deposits, and the subsequent development and operation of mines. The company is committed to sustainable and environmentally friendly mine development. Cyprium Metals has various divisions that specialize in the exploration and development of different ore deposits. The company's key projects include the Murchison copper project, the Cue copper-zinc project, and the Hollandaire gold project. The Murchison copper project is one of the company's most important projects. The deposits are located near Meekatharra in Western Australia and contain large quantities of copper, gold, and silver. The project includes two main deposits that were discovered in the 1970s but have not been fully developed yet. The company plans to develop these deposits and build a mine to extract and produce the resources. The Cue copper-zinc project includes two deposits near Cue in Western Australia. The deposits contain large quantities of copper and zinc, as well as smaller amounts of gold and silver. The company plans to develop these resources and build a mine to extract and sell the commodities. The Hollandaire gold project includes a deposit near Menzies in Western Australia. The deposit contains large quantities of gold and silver. The company plans to develop these resources and build a mine to extract and sell the gold and silver. Cyprium Metals offers various products, including copper, zinc, gold, and silver. These resources are used for various purposes, including the production of electronic devices, jewelry, coins, construction materials, and many other products. The company aims to sell the resources at market-competitive prices to maximize its revenue. Overall, Cyprium Metals is an emerging company that specializes in the exploration and development of copper, zinc, and gold projects in Western Australia. The company is committed to sustainable and environmentally friendly mine development in order to offer its customers high-quality resources at competitive prices. Cyprium Metals ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Cyprium Metals

Các con số bán hàng của Cyprium Metals được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Cyprium Metals cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Cyprium Metals để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Cyprium Metals báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Cyprium Metals

Cyprium Metals đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Cyprium Metals đã đạt được doanh thu là 68,38 tr.đ. AUD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Cyprium Metals so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Cyprium Metals đã tăng 18.182,62% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Cyprium Metals?

Doanh thu của Cyprium Metals bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Cyprium Metals được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Cyprium Metals lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Cyprium Metals là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Cyprium Metals trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Cyprium Metals đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Cyprium Metals sẽ trả cổ tức là 0 AUD.

Lợi suất cổ tức của Cyprium Metals là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Cyprium Metals hiện nay là .

Cyprium Metals trả cổ tức khi nào?

Cyprium Metals trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Cyprium Metals là như thế nào?

Cyprium Metals đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Cyprium Metals là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 AUD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Cyprium Metals nằm trong ngành nào?

Cyprium Metals được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Cyprium Metals kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Cyprium Metals vào ngày 23/12/2024 với số tiền 0 AUD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 23/12/2024.

Cyprium Metals đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 23/12/2024.

Cổ tức của Cyprium Metals trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Cyprium Metals đã phân phối 0 AUD dưới hình thức cổ tức.

Cyprium Metals chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Cyprium Metals được phân phối bằng AUD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Cyprium Metals

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Cyprium Metals Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Cyprium Metals Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: