Cooper Companies Cổ phiếu

Cooper Companies Doanh thu 2024

Cooper Companies Doanh thu

3,94 tỷ USD

Ticker

COO

ISIN

US2166484020

Mã WKN

867409

Vào năm 2024, Cooper Companies đạt doanh thu 3,94 tỷ USD, một 9,74% chênh lệch so với doanh thu 3,59 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử Cooper Companies Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined USD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2028e5,0147,07
2027e4,6950,25
2026e4,5551,87
2025e4,2455,62
2024e3,9459,80
20233,5965,62
20223,3165,48
20212,9266,92
20202,4363,14
20192,6566,21
20182,5364,45
20172,1463,85
20161,9759,64
20151,8059,56
20141,7263,55
20131,5964,67
20121,4563,94
20111,3360,47
20101,1658,41
20091,0855,21
20081,0558,31
20070,9554,96
20060,8661,23
20050,8161,59
20040,4964,43

Cooper Companies Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Cooper Companies, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Cooper Companies kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Cooper Companies, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Cooper Companies. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Cooper Companies. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Cooper Companies, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Cooper Companies.

Cooper Companies Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyCooper Companies Doanh thuCooper Companies EBITCooper Companies Lợi nhuận
2028e5,01 tỷ undefined1,35 tỷ undefined1,09 tỷ undefined
2027e4,69 tỷ undefined1,25 tỷ undefined1,03 tỷ undefined
2026e4,55 tỷ undefined1,12 tỷ undefined908,90 tr.đ. undefined
2025e4,24 tỷ undefined1,03 tỷ undefined818,66 tr.đ. undefined
2024e3,94 tỷ undefined934,26 tr.đ. undefined735,87 tr.đ. undefined
20233,59 tỷ undefined578,10 tr.đ. undefined294,20 tr.đ. undefined
20223,31 tỷ undefined540,80 tr.đ. undefined385,80 tr.đ. undefined
20212,92 tỷ undefined516,70 tr.đ. undefined2,94 tỷ undefined
20202,43 tỷ undefined338,10 tr.đ. undefined238,40 tr.đ. undefined
20192,65 tỷ undefined554,80 tr.đ. undefined466,70 tr.đ. undefined
20182,53 tỷ undefined427,50 tr.đ. undefined139,90 tr.đ. undefined
20172,14 tỷ undefined429,10 tr.đ. undefined372,90 tr.đ. undefined
20161,97 tỷ undefined324,08 tr.đ. undefined273,92 tr.đ. undefined
20151,80 tỷ undefined236,67 tr.đ. undefined203,52 tr.đ. undefined
20141,72 tỷ undefined306,49 tr.đ. undefined269,86 tr.đ. undefined
20131,59 tỷ undefined327,01 tr.đ. undefined296,15 tr.đ. undefined
20121,45 tỷ undefined283,40 tr.đ. undefined248,34 tr.đ. undefined
20111,33 tỷ undefined227,56 tr.đ. undefined175,43 tr.đ. undefined
20101,16 tỷ undefined190,34 tr.đ. undefined112,80 tr.đ. undefined
20091,08 tỷ undefined153,74 tr.đ. undefined100,55 tr.đ. undefined
20081,05 tỷ undefined129,18 tr.đ. undefined65,48 tr.đ. undefined
2007945,24 tr.đ. undefined55,53 tr.đ. undefined-11,19 tr.đ. undefined
2006858,96 tr.đ. undefined119,29 tr.đ. undefined66,23 tr.đ. undefined
2005806,62 tr.đ. undefined144,30 tr.đ. undefined91,72 tr.đ. undefined
2004490,18 tr.đ. undefined116,75 tr.đ. undefined92,83 tr.đ. undefined

Cooper Companies Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Cooper Companies chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Cooper Companies. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Cooper Companies còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Cooper Companies. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Cooper Companies giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Cooper Companies trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Cooper Companies. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Cooper Companies. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Cooper Companies. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Cooper Companies. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Cooper Companies Lịch sử biên lãi

Cooper Companies Biên lãi gộpCooper Companies Biên lợi nhuậnCooper Companies Biên lợi nhuận EBITCooper Companies Biên lợi nhuận
2028e65,62 %26,93 %21,77 %
2027e65,62 %26,68 %21,85 %
2026e65,62 %24,73 %19,99 %
2025e65,62 %24,25 %19,31 %
2024e65,62 %23,69 %18,66 %
202365,62 %16,09 %8,19 %
202265,48 %16,35 %11,66 %
202166,92 %17,68 %100,76 %
202063,14 %13,91 %9,81 %
201966,21 %20,91 %17,59 %
201864,45 %16,88 %5,52 %
201763,85 %20,06 %17,43 %
201659,64 %16,48 %13,93 %
201559,56 %13,17 %11,33 %
201463,55 %17,84 %15,71 %
201364,67 %20,60 %18,65 %
201263,94 %19,61 %17,18 %
201160,47 %17,10 %13,18 %
201058,41 %16,43 %9,74 %
200955,21 %14,23 %9,31 %
200858,31 %12,33 %6,25 %
200754,96 %5,87 %-1,18 %
200661,23 %13,89 %7,71 %
200561,59 %17,89 %11,37 %
200464,43 %23,82 %18,94 %

Cooper Companies Aktienanalyse

Cooper Companies làm gì?

Cooper Companies Inc is a leading company in the medical technology industry and was founded in 1958. The company is headquartered in San Ramon, California, USA, and employs more than 12,000 employees worldwide. Over the past six decades, Cooper Companies Inc has expanded its business activities in various areas of ophthalmology and is now one of the world's leading providers of innovative technologies and products that contribute to improving vision. Business model: The company's business model is focused on developing, manufacturing, and distributing top-quality medical devices and products tailored to the needs of customers. The company has divided its business activities into two different business segments that cater to the needs of customers. The first business segment is CooperVision, which focuses on contact lenses. CooperVision offers a wide range of contact lenses and accessories tailored to the specific needs of patients. The business segment includes contact lenses for nearsightedness, farsightedness, astigmatism, and presbyopia. Through its research and development, CooperVision has been able to develop groundbreaking technologies that make wearing contact lenses more comfortable and safer. The second business segment is CooperSurgical, which focuses on medical devices and instruments used in the gynecology and obstetrics department. CooperSurgical offers a wide range of medical devices and products, including fertility products, surgical instruments, and diagnostic devices. Products: Cooper Companies Inc offers a wide range of products tailored to the needs of its customers. In the field of contact lenses, CooperVision offers a wide range of products tailored to the specific needs of patients. Here are some of the most popular models: Biofinity contact lenses: These contact lenses are designed for excellent comfort and are ideal for people with dry eyes. They are made of a highly oxygen-permeable material that helps reduce dry eye syndrome in contact lens wearers. MyDay contact lenses: According to CooperVision, MyDay contact lenses are softer, lighter, and more comfortable than other contact lenses. They are made of an innovative material called Aquaform, which leads to a soft, moist, and breathable lens material. Clariti contact lenses: These silicone hydrogel contact lenses are designed to keep vision sharp and clear while keeping the eye comfortable. They are ideal for people with dry eyes and provide UV protection to protect the eyes from harmful sun rays. In the field of medical technology, CooperSurgical offers various products, including: Endometrial instrument: CooperSurgical's endometrial device is a diagnostic instrument used to examine the uterus. It consists of a specially designed camera system that provides razor-sharp images. Vacu-Lok curette system: This surgical instrument by CooperSurgical is designed to take tissue samples from the uterine wall. It consists of a modern suction system that quickly and effectively retrieves the samples. ElaStop clips: These surgical clips by CooperSurgical are used to stop bleeding during gynecological surgical procedures. They are made of a flexible yet durable material that allows excellent control of bleeding. Summary: Overall, Cooper Companies Inc is a pioneer in the medical technology industry and a global leader in contact lenses and medical devices in the field of ophthalmology and gynecology. With its innovative research and development and a strong focus on customized products, Cooper Companies Inc has been able to improve the vision of millions of people worldwide. The company is well positioned to continue to be successful in the future and present the world with innovative technologies. Cooper Companies ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Cooper Companies

Các con số bán hàng của Cooper Companies được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Cooper Companies cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Cooper Companies để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Cooper Companies báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Cooper Companies

Cooper Companies đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Cooper Companies đã đạt được doanh thu là 3,94 tỷ USD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Cooper Companies so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Cooper Companies đã tăng 9,74% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Cooper Companies?

Doanh thu của Cooper Companies bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Cooper Companies được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Cooper Companies lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Cooper Companies là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Cooper Companies trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Cooper Companies đã trả cổ tức là 0,06 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,05 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Cooper Companies sẽ trả cổ tức là 0,06 USD.

Lợi suất cổ tức của Cooper Companies là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Cooper Companies hiện nay là 0,05 %.

Cooper Companies trả cổ tức khi nào?

Cooper Companies trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 2, Tháng 8, Tháng 2, Tháng 8.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Cooper Companies là như thế nào?

Cooper Companies đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 25 năm qua.

Mức cổ tức của Cooper Companies là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,06 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,06 %.

Cooper Companies nằm trong ngành nào?

Cooper Companies được phân loại vào ngành 'Sức khỏe'.

Wann musste ich die Aktien von Cooper Companies kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Cooper Companies vào ngày 11/8/2023 với số tiền 0,03 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 26/7/2023.

Cooper Companies đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 11/8/2023.

Cổ tức của Cooper Companies trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Cooper Companies đã phân phối 0,06 USD dưới hình thức cổ tức.

Cooper Companies chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Cooper Companies được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Cooper Companies có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von Cooper Companies

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Cooper Companies Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Cooper Companies Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: