Coeur Mining Cổ phiếu

Coeur Mining Doanh thu 2024

Coeur Mining Doanh thu

1,08 tỷ USD

Ticker

CDE

ISIN

US1921085049

Mã WKN

A0RNL2

Vào năm 2024, Coeur Mining đạt doanh thu 1,08 tỷ USD, một 31,27% chênh lệch so với doanh thu 821,21 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Coeur Mining Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined USD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2027e1,2515,09
2026e1,5911,87
2025e1,5112,45
2024e1,0817,47
20230,8222,93
20220,7922,80
20210,8339,46
20200,7945,26
20190,7122,53
20180,6329,56
20170,7137,95
20160,5741,35
20150,5628,07
20140,6424,82
20130,756,64
20120,9024,80
20111,0236,94
20100,5250,01
20090,3036,32
20080,1339,13
20070,1546,83
20060,2257,34
20050,1643,57
20040,1141,56

Coeur Mining Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Coeur Mining, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Coeur Mining kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Coeur Mining, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Coeur Mining. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Coeur Mining. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Coeur Mining, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Coeur Mining.

Coeur Mining Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyCoeur Mining Doanh thuCoeur Mining EBITCoeur Mining Lợi nhuận
2027e1,25 tỷ undefined481,77 tr.đ. undefined296,38 tr.đ. undefined
2026e1,59 tỷ undefined610,44 tr.đ. undefined287,64 tr.đ. undefined
2025e1,51 tỷ undefined519,27 tr.đ. undefined270,17 tr.đ. undefined
2024e1,08 tỷ undefined187,93 tr.đ. undefined60,48 tr.đ. undefined
2023821,21 tr.đ. undefined-22,99 tr.đ. undefined-103,61 tr.đ. undefined
2022785,60 tr.đ. undefined-38,20 tr.đ. undefined-78,10 tr.đ. undefined
2021832,80 tr.đ. undefined66,70 tr.đ. undefined-31,30 tr.đ. undefined
2020785,50 tr.đ. undefined113,90 tr.đ. undefined25,60 tr.đ. undefined
2019711,50 tr.đ. undefined-94,00 tr.đ. undefined-341,20 tr.đ. undefined
2018625,90 tr.đ. undefined-20,30 tr.đ. undefined-48,40 tr.đ. undefined
2017709,60 tr.đ. undefined39,90 tr.đ. undefined-1,30 tr.đ. undefined
2016571,90 tr.đ. undefined63,40 tr.đ. undefined55,40 tr.đ. undefined
2015561,40 tr.đ. undefined-28,70 tr.đ. undefined-367,20 tr.đ. undefined
2014635,70 tr.đ. undefined-93,30 tr.đ. undefined-1,19 tỷ undefined
2013746,00 tr.đ. undefined-40,20 tr.đ. undefined-650,60 tr.đ. undefined
2012895,50 tr.đ. undefined161,60 tr.đ. undefined48,70 tr.đ. undefined
20111,02 tỷ undefined307,20 tr.đ. undefined93,50 tr.đ. undefined
2010515,50 tr.đ. undefined74,90 tr.đ. undefined-91,30 tr.đ. undefined
2009300,40 tr.đ. undefined-8,90 tr.đ. undefined-27,10 tr.đ. undefined
2008129,30 tr.đ. undefined-26,60 tr.đ. undefined-600.000,00 undefined
2007146,90 tr.đ. undefined24,30 tr.đ. undefined44,20 tr.đ. undefined
2006216,60 tr.đ. undefined68,60 tr.đ. undefined88,50 tr.đ. undefined
2005156,30 tr.đ. undefined11,90 tr.đ. undefined10,60 tr.đ. undefined
2004109,00 tr.đ. undefined-8,50 tr.đ. undefined-16,90 tr.đ. undefined

Coeur Mining Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Coeur Mining chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Coeur Mining. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Coeur Mining còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Coeur Mining. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Coeur Mining giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Coeur Mining trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Coeur Mining. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Coeur Mining. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Coeur Mining. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Coeur Mining. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Coeur Mining Lịch sử biên lãi

Coeur Mining Biên lãi gộpCoeur Mining Biên lợi nhuậnCoeur Mining Biên lợi nhuận EBITCoeur Mining Biên lợi nhuận
2027e22,93 %38,60 %23,75 %
2026e22,93 %38,47 %18,12 %
2025e22,93 %34,32 %17,86 %
2024e22,93 %17,43 %5,61 %
202322,93 %-2,80 %-12,62 %
202222,80 %-4,86 %-9,94 %
202139,46 %8,01 %-3,76 %
202045,26 %14,50 %3,26 %
201922,53 %-13,21 %-47,96 %
201829,56 %-3,24 %-7,73 %
201737,95 %5,62 %-0,18 %
201641,35 %11,09 %9,69 %
201528,07 %-5,11 %-65,41 %
201424,82 %-14,68 %-186,71 %
20136,64 %-5,39 %-87,21 %
201224,80 %18,05 %5,44 %
201136,94 %30,08 %9,16 %
201050,01 %14,53 %-17,71 %
200936,32 %-2,96 %-9,02 %
200839,13 %-20,57 %-0,46 %
200746,83 %16,54 %30,09 %
200657,34 %31,67 %40,86 %
200543,57 %7,61 %6,78 %
200441,56 %-7,80 %-15,50 %

Coeur Mining Aktienanalyse

Coeur Mining làm gì?

Coeur Mining Inc is a leading precious metals producer and mining company with a focus on gold and silver. The company was founded in 1928 under the name Coeur d'Alene Mines Corporation and is headquartered in Chicago, Illinois. The company's history began in the mining deposits in the Coeur d'Alene region in Idaho, where it began extracting silver. From there, the company quickly expanded into other regions, including Latin America and Canada. In 1980, Coeur Alaska Inc. was founded to operate the Kensington Mine. Coeur Mining Inc offers a variety of products, including refined gold and silver, as well as precious metal concentrates. The products are primarily sold to refineries and then used in jewelry, medical devices, or as investment and security deposits. As a mining company, Coeur Mining has a number of mining operations in North and South America and currently operates five significant mines: the Rochester Mine in Nevada, the Palmarejo Mine in Mexico, the Wharf Mine in South Dakota, the Kensington Mine in Alaska, and the Silvertip Mine in British Columbia. In addition, the company also operates the La Preciosa project in Mexico. Coeur Mining's business model is based on a combination of acquisitions and exploration, as well as a focus on operational excellence and efficient resource utilization. By acquiring mining projects and operating mines, the company has been able to generate cash flow quickly and participate in growth. Coeur Mining is committed to maintaining its leadership position in the global precious metals markets. This includes a variety of initiatives to increase efficiency and optimize costs. In recent times, the company has automated and digitized its production process to enhance efficiency and reduce costs. In summary, Coeur Mining Inc is one of the leading mining companies in the precious metals sector. Through a focus on operational excellence and efficient resource utilization, the company has achieved a high level of effectiveness and profitability. With its mining activities in North and South America and its expertise in the exploration and acquisition of mining projects, Coeur Mining is expected to remain an important player in the industry in the future. Coeur Mining ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Coeur Mining

Các con số bán hàng của Coeur Mining được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Coeur Mining cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Coeur Mining để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Coeur Mining báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Coeur Mining

Coeur Mining đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Coeur Mining đã đạt được doanh thu là 1,08 tỷ USD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Coeur Mining so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Coeur Mining đã tăng 31,27% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Coeur Mining?

Doanh thu của Coeur Mining bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Coeur Mining được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Coeur Mining lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Coeur Mining là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Coeur Mining trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Coeur Mining đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Coeur Mining sẽ trả cổ tức là 0 USD.

Lợi suất cổ tức của Coeur Mining là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Coeur Mining hiện nay là .

Coeur Mining trả cổ tức khi nào?

Coeur Mining trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 4, Tháng 5, Tháng 5.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Coeur Mining là như thế nào?

Coeur Mining đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Coeur Mining là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Coeur Mining nằm trong ngành nào?

Coeur Mining được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Coeur Mining kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Coeur Mining vào ngày 19/4/1996 với số tiền 0,15 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 3/4/1996.

Coeur Mining đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 19/4/1996.

Cổ tức của Coeur Mining trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Coeur Mining đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

Coeur Mining chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Coeur Mining được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Coeur Mining có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic và ING

Andere Kennzahlen von Coeur Mining

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Coeur Mining Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Coeur Mining Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: