Claranova Cổ phiếu

Claranova Doanh thu 2024

Claranova Doanh thu

507,93 tr.đ. EUR

Ticker

CLA.PA

ISIN

FR0013426004

Mã WKN

A2PNDC

Vào năm 2024, Claranova đạt doanh thu 507,93 tr.đ. EUR, một 0,18% chênh lệch so với doanh thu 507,00 tr.đ. EUR của năm trước.

Lịch sử Claranova Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined EUR)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2027e642,1719,45
2026e569,0721,95
2025e533,6823,40
2024e507,9324,59
2023507,0024,64
2022473,6024,81
2021470,7024,50
2020409,1022,37
2019262,3026,34
2018161,5023,65
2017130,2222,76
2016117,3919,91
201593,1124,99
2014101,6036,32
2013100,2040,42
2012101,3046,79
2011109,8050,09
201088,2050,68
2009104,1048,80
2008140,4046,37
200674,3048,05
200570,6050,99
200457,0050,35
200348,6049,59

Claranova Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Claranova, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Claranova kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Claranova, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Claranova. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Claranova. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Claranova, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Claranova.

Claranova Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyClaranova Doanh thuClaranova EBITClaranova Lợi nhuận
2027e642,17 tr.đ. undefined60,14 tr.đ. undefined0 undefined
2026e569,07 tr.đ. undefined51,21 tr.đ. undefined22,64 tr.đ. undefined
2025e533,68 tr.đ. undefined43,73 tr.đ. undefined19,49 tr.đ. undefined
2024e507,93 tr.đ. undefined36,56 tr.đ. undefined12,18 tr.đ. undefined
2023507,00 tr.đ. undefined23,90 tr.đ. undefined-10,60 tr.đ. undefined
2022473,60 tr.đ. undefined19,30 tr.đ. undefined-10,50 tr.đ. undefined
2021470,70 tr.đ. undefined23,50 tr.đ. undefined9,50 tr.đ. undefined
2020409,10 tr.đ. undefined10,80 tr.đ. undefined500.000,00 undefined
2019262,30 tr.đ. undefined11,40 tr.đ. undefined-41,40 tr.đ. undefined
2018161,50 tr.đ. undefined-3,70 tr.đ. undefined-8,20 tr.đ. undefined
2017130,22 tr.đ. undefined-10,55 tr.đ. undefined-11,05 tr.đ. undefined
2016117,39 tr.đ. undefined-16,11 tr.đ. undefined-28,59 tr.đ. undefined
201593,11 tr.đ. undefined-11,44 tr.đ. undefined-6,53 tr.đ. undefined
2014101,60 tr.đ. undefined-38,00 tr.đ. undefined-42,20 tr.đ. undefined
2013100,20 tr.đ. undefined-66,90 tr.đ. undefined-65,50 tr.đ. undefined
2012101,30 tr.đ. undefined1,80 tr.đ. undefined-3,80 tr.đ. undefined
2011109,80 tr.đ. undefined2,20 tr.đ. undefined-3,00 tr.đ. undefined
201088,20 tr.đ. undefined4,60 tr.đ. undefined200.000,00 undefined
2009104,10 tr.đ. undefined1,00 tr.đ. undefined-11,80 tr.đ. undefined
2008140,40 tr.đ. undefined-1,30 tr.đ. undefined-14,00 tr.đ. undefined
200674,30 tr.đ. undefined3,90 tr.đ. undefined2,80 tr.đ. undefined
200570,60 tr.đ. undefined9,00 tr.đ. undefined6,90 tr.đ. undefined
200457,00 tr.đ. undefined4,30 tr.đ. undefined3,80 tr.đ. undefined
200348,60 tr.đ. undefined2,20 tr.đ. undefined1,00 tr.đ. undefined

Claranova Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Claranova chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Claranova. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Claranova còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Claranova. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Claranova giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Claranova trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Claranova. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Claranova. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Claranova. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Claranova. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Claranova Lịch sử biên lãi

Claranova Biên lãi gộpClaranova Biên lợi nhuậnClaranova Biên lợi nhuận EBITClaranova Biên lợi nhuận
2027e24,64 %9,36 %0 %
2026e24,64 %9,00 %3,98 %
2025e24,64 %8,19 %3,65 %
2024e24,64 %7,20 %2,40 %
202324,64 %4,71 %-2,09 %
202224,81 %4,08 %-2,22 %
202124,50 %4,99 %2,02 %
202022,37 %2,64 %0,12 %
201926,34 %4,35 %-15,78 %
201823,65 %-2,29 %-5,08 %
201722,76 %-8,10 %-8,48 %
201619,91 %-13,72 %-24,35 %
201524,99 %-12,29 %-7,01 %
201436,32 %-37,40 %-41,54 %
201340,42 %-66,77 %-65,37 %
201246,79 %1,78 %-3,75 %
201150,09 %2,00 %-2,73 %
201050,68 %5,22 %0,23 %
200948,80 %0,96 %-11,34 %
200846,37 %-0,93 %-9,97 %
200648,05 %5,25 %3,77 %
200550,99 %12,75 %9,77 %
200450,35 %7,54 %6,67 %
200349,59 %4,53 %2,06 %

Claranova Aktienanalyse

Claranova làm gì?

Claranova SA is a leading company that has been active in the market for many years. The company specializes in various areas, including software, cybersecurity, and digital marketing. Claranova SA was founded in 1984 and is headquartered in Paris, France. History: Claranova SA was originally founded in 1984 under the name Avanquest. The company developed software and released it under various brand names. However, in 2017, the company changed its name to Claranova to better reflect the diversification of its business portfolio. Industries: Claranova divides its business activities into three main areas. These include software systems, digital marketing, and cybersecurity products. In each of these areas, the company has a strong presence and offers innovative solutions. Software Systems: The company is particularly known for its leading software systems that are distributed under various brand names. Claranova is a major provider of applications such as PDF tools, image editing solutions, and speech recognition software. In addition, the company also offers cloud-based data management systems and backup solutions. Digital Marketing: Claranova is also a major provider of digital marketing services. The company offers various solutions to help customers optimize their online marketing. This includes email marketing tools, social media management, and online marketing analytics. Claranova also helps its customers monitor their online presence and ensure they consistently rank highly in search engine results. Cybersecurity Products: Due to the ever-increasing need for cybersecurity solutions, Claranova has also strengthened its activities in this area. The company offers various cybersecurity products, including antivirus software, VPN solutions, and backup and disaster recovery plans. These solutions help businesses and individuals secure their online activities and protect themselves from online threats. Summary: Claranova is a high-quality company that has been active in the market for many years. The company is based in the software systems, digital marketing, and cybersecurity sectors, offering innovative solutions at every level. The company has a strong presence in the industry and is a major provider of software systems, digital marketing services, and cybersecurity products. Through its ongoing work and adaptation to constantly changing technologies, Claranova strives to provide its customers with the best products and services on the market. Claranova ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Claranova

Các con số bán hàng của Claranova được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Claranova cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Claranova để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Claranova báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Claranova

Claranova đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Claranova đã đạt được doanh thu là 507,93 tr.đ. EUR trong năm nay.

Doanh thu của công ty Claranova so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Claranova đã tăng 0,18% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Claranova?

Doanh thu của Claranova bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Claranova được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Claranova lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Claranova là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Claranova trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Claranova đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Claranova sẽ trả cổ tức là 0 EUR.

Lợi suất cổ tức của Claranova là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Claranova hiện nay là .

Claranova trả cổ tức khi nào?

Claranova trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Claranova là như thế nào?

Claranova đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Claranova là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Claranova nằm trong ngành nào?

Claranova được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von Claranova kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Claranova vào ngày 12/9/2024 với số tiền 0 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 12/9/2024.

Claranova đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 12/9/2024.

Cổ tức của Claranova trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Claranova đã phân phối 0 EUR dưới hình thức cổ tức.

Claranova chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Claranova được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Claranova

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Claranova Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Claranova Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: