Vào năm 2024, lợi nhuận của Bumble -149,78 tr.đ. USD, tăng 3.455,25% so với mức lợi nhuận -4,21 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Bumble Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2029e-
2028e286,89
2027e257,10
2026e102,26
2025e83,06
2024e-149,78
2023-4,21
2022-79,70
2021181,60
2020-145,50
201966,10
2018-21,50

Bumble Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Bumble, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Bumble kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Bumble, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Bumble. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Bumble. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Bumble, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Bumble.

Bumble Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyBumble Doanh thuBumble EBITBumble Lợi nhuận
2029e1,75 tỷ undefined454,41 tr.đ. undefined0 undefined
2028e1,66 tỷ undefined353,38 tr.đ. undefined286,89 tr.đ. undefined
2027e1,53 tỷ undefined300,15 tr.đ. undefined257,10 tr.đ. undefined
2026e1,13 tỷ undefined200,49 tr.đ. undefined102,26 tr.đ. undefined
2025e1,08 tỷ undefined172,25 tr.đ. undefined83,06 tr.đ. undefined
2024e1,09 tỷ undefined-187,19 tr.đ. undefined-149,78 tr.đ. undefined
20231,05 tỷ undefined55,68 tr.đ. undefined-4,21 tr.đ. undefined
2022903,50 tr.đ. undefined53,70 tr.đ. undefined-79,70 tr.đ. undefined
2021760,90 tr.đ. undefined-85,80 tr.đ. undefined181,60 tr.đ. undefined
2020582,20 tr.đ. undefined800.000,00 undefined-145,50 tr.đ. undefined
2019488,90 tr.đ. undefined93,30 tr.đ. undefined66,10 tr.đ. undefined
2018360,10 tr.đ. undefined59,50 tr.đ. undefined-21,50 tr.đ. undefined

Bumble Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Bumble chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Bumble. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Bumble còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Bumble. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Bumble giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Bumble trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Bumble. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Bumble. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Bumble. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Bumble. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Bumble Lịch sử biên lãi

Bumble Biên lãi gộpBumble Biên lợi nhuậnBumble Biên lợi nhuận EBITBumble Biên lợi nhuận
2029e70,73 %26,00 %0 %
2028e70,73 %21,29 %17,28 %
2027e70,73 %19,67 %16,85 %
2026e70,73 %17,74 %9,05 %
2025e70,73 %16,01 %7,72 %
2024e70,73 %-17,16 %-13,73 %
202370,73 %5,29 %-0,40 %
202272,40 %5,94 %-8,82 %
202173,03 %-11,28 %23,87 %
202072,96 %0,14 %-24,99 %
201971,43 %19,08 %13,52 %
201869,37 %16,52 %-5,97 %

Bumble Aktienanalyse

Bumble làm gì?

Bumble Inc is a social networking and dating app platform founded by Whitney Wolfe Herd in 2014. The company is headquartered in Austin, Texas, with offices in New York, London, and Moscow. Bumble is currently one of the fastest-growing dating apps worldwide, with over 100 million registered users in over 150 countries. History: Whitney Wolfe Herd is an American entrepreneur and co-founder of Tinder, a dating app established in 2012. However, she left the company in 2014 after experiencing sexual harassment from her co-founders. As a result, she created Bumble, a dating app that empowers women to make the first move. "If you're a woman and you're feeling stronger, you have a better experience," said Wolfe Herd in an interview. Business model: Bumble has a unique business model that sets it apart from most other dating apps. The platform strives to provide a safe, friendly, and inclusive online experience by allowing users to share their interests and preferences on their profiles. It is also possible to search for friendships or professional contacts. Another unique feature of Bumble is that women have to make the first move to initiate a conversation with another user. So, the app concept is based on the idea that women have control over their experiences. Women have 24 hours to make a connection with a man who caught their attention, while men have to wait 24 hours before they can respond. If no message is sent within the given time, the match expires. Segments: Bumble Inc has expanded its platform to other markets and segments. Bumble BFF: This feature allows users to find friends and build friendships online. Users can send friend requests and connect with others who have similar interests. Bumble Bizz: This segment focuses on networking and fostering business relationships. Bumble Bizz is a professional network that emphasizes career opportunities. It enables users to network, do business, and find professional opportunities. Bumble Hive: This feature hosts events and networking opportunities targeted towards the interests of its members. The events provide members with the chance to make connections in a casual atmosphere while also learning about exciting and relevant topics. Products: In addition to the actual dating app, Bumble Inc offers other products under the Bumble brand. These include: Bumble Boost: A paid feature that allows users to get more suggestions, have more time for matches, and re-view the profile of someone they accidentally rejected. Bumble Coins: This feature enables users to access additional functions for a fee. For example, buying Bumble Coins allows users to send multiple "Super Swipes" to express interest in a particular profile. Bumble Mag: An online magazine published by Bumble Inc. The magazine features tips and tricks on dating and relationships, interviews with various personalities, and advice on lifestyle and career topics. Conclusion: Overall, Bumble Inc has successfully established itself as a significant dating app and platform and has successfully expanded into other areas and markets. The platform has a unique concept that is positively perceived by many users, and it takes a pioneering role in the industry. Bumble Inc has also proven its ability to evolve positively and introduce new products compared to its competitors. Bumble ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Bumble

Lợi nhuận của Bumble đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Bumble. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Bumble trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Bumble rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Bumble tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Bumble

Bumble đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Bumble đã kiếm được -149,78 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 3.455,25% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Bumble công bố lợi nhuận như thế nào?

Bumble công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Bumble lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Bumble là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Bumble?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Bumble bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Bumble trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Bumble đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Bumble sẽ trả cổ tức là 0 USD.

Lợi suất cổ tức của Bumble là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Bumble hiện nay là .

Bumble trả cổ tức khi nào?

Bumble trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Bumble là như thế nào?

Bumble đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Bumble là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Bumble nằm trong ngành nào?

Bumble được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von Bumble kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Bumble vào ngày 4/12/2024 với số tiền 0 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 4/12/2024.

Bumble đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 4/12/2024.

Cổ tức của Bumble trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Bumble đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

Bumble chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Bumble được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Bumble

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Bumble Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Bumble Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: