Năm 2024, EBIT của BenQ Materials là 428,06 tr.đ. TWD, tăng -27,66% so với EBIT 591,71 tr.đ. TWD của năm trước.

Lịch sử BenQ Materials EBIT

NĂMEBIT (undefined TWD)
2026e-
2025e0,63
2024e0,43
20230,59
20220,70
20210,98
20200,55
20190,35
20180,44
20170,30
2016-0,17
20150,65
20141,16
20131,35
2012-1,05
2011-0,21
20100,03
20090,17
2008-0,41
20071,04
20060,38
2005-1,26
20040,17

BenQ Materials Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về BenQ Materials, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà BenQ Materials kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của BenQ Materials, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của BenQ Materials. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của BenQ Materials. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của BenQ Materials, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của BenQ Materials.

BenQ Materials Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyBenQ Materials Doanh thuBenQ Materials EBITBenQ Materials Lợi nhuận
2026e21,05 tỷ undefined0 undefined1,06 tỷ undefined
2025e19,61 tỷ undefined634,44 tr.đ. undefined598,56 tr.đ. undefined
2024e18,44 tỷ undefined428,06 tr.đ. undefined267,12 tr.đ. undefined
202317,13 tỷ undefined591,71 tr.đ. undefined414,35 tr.đ. undefined
202215,54 tỷ undefined696,81 tr.đ. undefined1,30 tỷ undefined
202116,48 tỷ undefined977,32 tr.đ. undefined971,56 tr.đ. undefined
202015,05 tỷ undefined547,37 tr.đ. undefined395,97 tr.đ. undefined
201913,94 tỷ undefined353,86 tr.đ. undefined257,12 tr.đ. undefined
201812,76 tỷ undefined439,63 tr.đ. undefined328,58 tr.đ. undefined
201711,13 tỷ undefined295,99 tr.đ. undefined525,13 tr.đ. undefined
201612,75 tỷ undefined-173,17 tr.đ. undefined-420,22 tr.đ. undefined
201514,63 tỷ undefined653,16 tr.đ. undefined505,93 tr.đ. undefined
201416,52 tỷ undefined1,16 tỷ undefined1,06 tỷ undefined
201318,07 tỷ undefined1,35 tỷ undefined1,42 tỷ undefined
201214,91 tỷ undefined-1,05 tỷ undefined-1,08 tỷ undefined
201117,73 tỷ undefined-212,00 tr.đ. undefined-699,00 tr.đ. undefined
201018,09 tỷ undefined30,00 tr.đ. undefined141,00 tr.đ. undefined
200914,69 tỷ undefined169,00 tr.đ. undefined56,00 tr.đ. undefined
200813,68 tỷ undefined-408,00 tr.đ. undefined-929,00 tr.đ. undefined
200715,08 tỷ undefined1,04 tỷ undefined728,00 tr.đ. undefined
200610,46 tỷ undefined381,00 tr.đ. undefined245,00 tr.đ. undefined
20055,02 tỷ undefined-1,26 tỷ undefined-1,35 tỷ undefined
20044,40 tỷ undefined170,00 tr.đ. undefined267,00 tr.đ. undefined

BenQ Materials Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận BenQ Materials chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của BenQ Materials. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của BenQ Materials còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của BenQ Materials. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết BenQ Materials giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của BenQ Materials trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của BenQ Materials. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của BenQ Materials. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của BenQ Materials. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của BenQ Materials. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

BenQ Materials Lịch sử biên lãi

BenQ Materials Biên lãi gộpBenQ Materials Biên lợi nhuậnBenQ Materials Biên lợi nhuận EBITBenQ Materials Biên lợi nhuận
2026e18,58 %0 %5,06 %
2025e18,58 %3,24 %3,05 %
2024e18,58 %2,32 %1,45 %
202318,58 %3,45 %2,42 %
202219,81 %4,48 %8,34 %
202118,55 %5,93 %5,89 %
202015,11 %3,64 %2,63 %
201915,36 %2,54 %1,84 %
201814,50 %3,44 %2,57 %
201715,68 %2,66 %4,72 %
201610,03 %-1,36 %-3,29 %
201515,18 %4,46 %3,46 %
201413,56 %7,00 %6,42 %
201312,66 %7,48 %7,84 %
2012-1,58 %-7,01 %-7,27 %
20114,57 %-1,20 %-3,94 %
20107,36 %0,17 %0,78 %
20098,47 %1,15 %0,38 %
20083,60 %-2,98 %-6,79 %
200713,22 %6,90 %4,83 %
200612,01 %3,64 %2,34 %
2005-9,46 %-25,08 %-26,92 %
200417,38 %3,87 %6,08 %

BenQ Materials Aktienanalyse

BenQ Materials làm gì?

BenQ Materials Corp (BMC) is a Taiwanese company that was established in 1998 as a subsidiary of BenQ. Based in Taipei, BMC is now a leading provider of high-quality materials and solutions for various industries, including electronics, optics, communication, textiles, and automotive. BMC has diversified its business activities over the years and currently has three main business divisions: lithium-ion batteries, optical films, and functional materials. The lithium-ion battery division focuses on the development and manufacturing of powerful and long-lasting batteries for mobile phones, tablets, laptops, and other electronic devices. With a focus on quality and reliability, BMC has earned a reputation as a preferred supplier for leading electronics companies worldwide. BMC's optical film division specializes in the development and production of optical films and coatings for a variety of applications, from displays to glass optics to printing materials. Thanks to state-of-the-art production facilities and innovative technologies, BMC can cater to the specific needs of its customers and offer customized solutions. Finally, BMC also manufactures a range of functional materials, including water-repellent fabrics, anti-reflection coatings, vegan leather, and thermoplastic composite materials. These materials are used in the automotive industry, clothing industry, and other sectors, offering an excellent combination of performance, aesthetics, and sustainability. One of the reasons for BMC's success lies in its innovation. The company has an experienced and talented research and development team that works strictly according to scientific methods and collaborates closely with customers and partners to understand the needs of markets and industries. Over the years, BMC has received numerous patents and awards for its work and continues to advocate for sustainable development and environmental protection. Overall, BenQ Materials Corp is a leading provider of materials and solutions for a variety of industries, thanks to its wide range of products, innovation, and focus on quality and reliability. As a global player, BMC has a strong presence in international markets and is committed to continued successful growth and providing its customers with outstanding products and services. BenQ Materials ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của BenQ Materials

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của BenQ Materials biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của BenQ Materials có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của BenQ Materials là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của BenQ Materials có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu BenQ Materials

BenQ Materials đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, BenQ Materials đã đạt được EBIT là 428,06 tr.đ. TWD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty BenQ Materials.

EBIT của BenQ Materials đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của BenQ Materials đã tăng -27,657% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty BenQ Materials được trình bày như thế nào?

EBIT của BenQ Materials được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

BenQ Materials trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, BenQ Materials đã trả cổ tức là 2,00 TWD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 6,43 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, BenQ Materials sẽ trả cổ tức là 2,28 TWD.

Lợi suất cổ tức của BenQ Materials là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của BenQ Materials hiện nay là 6,43 %.

BenQ Materials trả cổ tức khi nào?

BenQ Materials trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 8, Tháng 8, Tháng 8, Tháng 8.

Mức độ an toàn của cổ tức từ BenQ Materials là như thế nào?

BenQ Materials đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 9 năm qua.

Mức cổ tức của BenQ Materials là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 2,28 TWD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 7,33 %.

BenQ Materials nằm trong ngành nào?

BenQ Materials được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von BenQ Materials kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của BenQ Materials vào ngày 15/8/2024 với số tiền 1,2 TWD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 18/7/2024.

BenQ Materials đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 15/8/2024.

Cổ tức của BenQ Materials trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, BenQ Materials đã phân phối 1,5 TWD dưới hình thức cổ tức.

BenQ Materials chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của BenQ Materials được phân phối bằng TWD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von BenQ Materials

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu BenQ Materials Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của BenQ Materials Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: