Alliance Resource Partners Cổ phiếu

Alliance Resource Partners EBIT 2024

Alliance Resource Partners EBIT

505,31 tr.đ. USD

Ticker

ARLP

ISIN

US01877R1086

Năm 2024, EBIT của Alliance Resource Partners là 505,31 tr.đ. USD, tăng -24,85% so với EBIT 672,40 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Alliance Resource Partners EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2029e633,49
2028e608,79
2027e591,47
2026e410,24
2025e508,57
2024e505,31
2023672,40
2022651,70
2021219,20
202074,10
2019274,60
2018332,80
2017331,90
2016365,90
2015461,60
2014544,20
2013443,50
2012393,50
2011412,90
2010351,80
2009221,60
2008143,70
2007168,80
2006183,30
2005173,90
200478,00

Alliance Resource Partners Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Alliance Resource Partners, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Alliance Resource Partners kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Alliance Resource Partners, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Alliance Resource Partners. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Alliance Resource Partners. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Alliance Resource Partners, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Alliance Resource Partners.

Alliance Resource Partners Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyAlliance Resource Partners Doanh thuAlliance Resource Partners EBITAlliance Resource Partners Lợi nhuận
2029e2,87 tỷ undefined633,49 tr.đ. undefined514,65 tr.đ. undefined
2028e2,79 tỷ undefined608,79 tr.đ. undefined492,44 tr.đ. undefined
2027e2,73 tỷ undefined591,47 tr.đ. undefined478,07 tr.đ. undefined
2026e2,32 tỷ undefined410,24 tr.đ. undefined348,76 tr.đ. undefined
2025e2,51 tỷ undefined508,57 tr.đ. undefined435,62 tr.đ. undefined
2024e2,54 tỷ undefined505,31 tr.đ. undefined440,85 tr.đ. undefined
20232,57 tỷ undefined672,40 tr.đ. undefined611,84 tr.đ. undefined
20222,41 tỷ undefined651,70 tr.đ. undefined558,10 tr.đ. undefined
20211,57 tỷ undefined219,20 tr.đ. undefined173,40 tr.đ. undefined
20201,33 tỷ undefined74,10 tr.đ. undefined-129,20 tr.đ. undefined
20191,96 tỷ undefined274,60 tr.đ. undefined399,40 tr.đ. undefined
20182,00 tỷ undefined332,80 tr.đ. undefined365,00 tr.đ. undefined
20171,80 tỷ undefined331,90 tr.đ. undefined281,70 tr.đ. undefined
20161,93 tỷ undefined365,90 tr.đ. undefined258,50 tr.đ. undefined
20152,27 tỷ undefined461,60 tr.đ. undefined156,40 tr.đ. undefined
20142,30 tỷ undefined544,20 tr.đ. undefined353,30 tr.đ. undefined
20132,21 tỷ undefined443,50 tr.đ. undefined268,40 tr.đ. undefined
20122,03 tỷ undefined393,50 tr.đ. undefined225,70 tr.đ. undefined
20111,84 tỷ undefined412,90 tr.đ. undefined298,80 tr.đ. undefined
20101,61 tỷ undefined351,80 tr.đ. undefined245,30 tr.đ. undefined
20091,23 tỷ undefined221,60 tr.đ. undefined130,30 tr.đ. undefined
20081,16 tỷ undefined143,70 tr.đ. undefined87,60 tr.đ. undefined
20071,03 tỷ undefined168,80 tr.đ. undefined138,10 tr.đ. undefined
2006967,60 tr.đ. undefined183,30 tr.đ. undefined148,30 tr.đ. undefined
2005838,70 tr.đ. undefined173,90 tr.đ. undefined147,60 tr.đ. undefined
2004653,30 tr.đ. undefined78,00 tr.đ. undefined73,30 tr.đ. undefined

Alliance Resource Partners Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Alliance Resource Partners chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Alliance Resource Partners. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Alliance Resource Partners còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Alliance Resource Partners. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Alliance Resource Partners giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Alliance Resource Partners trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Alliance Resource Partners. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Alliance Resource Partners. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Alliance Resource Partners. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Alliance Resource Partners. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Alliance Resource Partners Lịch sử biên lãi

Alliance Resource Partners Biên lãi gộpAlliance Resource Partners Biên lợi nhuậnAlliance Resource Partners Biên lợi nhuận EBITAlliance Resource Partners Biên lợi nhuận
2029e93,05 %22,10 %17,96 %
2028e93,05 %21,84 %17,67 %
2027e93,05 %21,66 %17,51 %
2026e93,05 %17,66 %15,01 %
2025e93,05 %20,30 %17,39 %
2024e93,05 %19,88 %17,34 %
202393,05 %26,20 %23,84 %
202295,26 %27,08 %23,19 %
202195,16 %13,96 %11,04 %
202098,41 %5,58 %-9,73 %
201993,74 %14,00 %20,36 %
201894,31 %16,62 %18,22 %
201797,68 %18,48 %15,68 %
201698,36 %18,94 %13,38 %
201598,51 %20,30 %6,88 %
201498,87 %23,65 %15,36 %
201398,43 %20,11 %12,17 %
201297,02 %19,34 %11,09 %
201195,32 %22,40 %16,21 %
201096,85 %21,85 %15,24 %
200995,68 %18,00 %10,58 %
200894,08 %12,43 %7,57 %
200794,23 %16,34 %13,36 %
200693,89 %18,94 %15,33 %
200593,54 %20,73 %17,60 %
200493,92 %11,94 %11,22 %

Alliance Resource Partners Aktienanalyse

Alliance Resource Partners làm gì?

Alliance Resource Partners LP is a leading coal production company based in Tulsa, Oklahoma. Founded in 1971, the company specializes in the extraction, processing, and sale of various types of coal for industrial and commercial use. With over 11,000 employees, the company has a strong presence in the United States with mining operations in Illinois, Indiana, Kentucky, Maryland, Pennsylvania, West Virginia, and Virginia. The business model of Alliance Resource Partners focuses on building long-term and collaborative relationships with customers and effectively meeting their needs. The company has a diversified portfolio consisting of various product segments. The key products include coal for energy production, low-pollution coal for industrial use, and coal for steel manufacturing. Alliance Resource Partners has the ability to optimize its products through multiple production stages, transforming standard energy coal into high-quality coal to meet specific customer needs. This includes pre-treatment processes such as coal drying and water treatment to reduce the transport of pollutants and air contamination. The company possesses special manufacturing technologies that enhance the coal production process and expand its product range. One of these technologies is coal beneficiation, which allows the company to convert coal into granulated or powdered form. This improves the efficiency of coal combustion processes and minimizes pollutant emissions, especially in energy production. Another significant business segment of Alliance Resource Partners is coal-fired power generation. In this segment, the company has a strong presence in the United States and is also advanced in the export market. ARLP's coal-fired power generation facilities are equipped with modern technologies that adhere to environmental protection standards and industry norms. Alliance Resource Partners is a company with a strong historical performance. Over the years, it has placed a special focus on creating value and increasing shareholder value. It has established itself as one of the fastest-growing companies in the coal industry, consistently increasing its stock value. Alliance Resource Partners takes a proactive approach to environmental consciousness and has implemented specific measures to minimize its environmental impact. Overall, the company is a very solid enterprise that has successfully established itself in the market. The combination of extensive experience, modern technologies, and a strong commitment to customers and the environment has contributed to making the company one of the world's leading coal producers. Alliance Resource Partners ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Alliance Resource Partners

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Alliance Resource Partners biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Alliance Resource Partners có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Alliance Resource Partners là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Alliance Resource Partners có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Alliance Resource Partners

Alliance Resource Partners đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Alliance Resource Partners đã đạt được EBIT là 505,31 tr.đ. USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Alliance Resource Partners.

EBIT của Alliance Resource Partners đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Alliance Resource Partners đã tăng -24,849% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Alliance Resource Partners được trình bày như thế nào?

EBIT của Alliance Resource Partners được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Alliance Resource Partners trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Alliance Resource Partners đã trả cổ tức là 2,80 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 10,89 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Alliance Resource Partners sẽ trả cổ tức là 3,38 USD.

Lợi suất cổ tức của Alliance Resource Partners là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Alliance Resource Partners hiện nay là 10,89 %.

Alliance Resource Partners trả cổ tức khi nào?

Alliance Resource Partners trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 3, Tháng 6, Tháng 9, Tháng 12.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Alliance Resource Partners là như thế nào?

Alliance Resource Partners đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 26 năm qua.

Mức cổ tức của Alliance Resource Partners là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 3,38 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 13,13 %.

Alliance Resource Partners nằm trong ngành nào?

Alliance Resource Partners được phân loại vào ngành 'Năng lượng'.

Wann musste ich die Aktien von Alliance Resource Partners kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Alliance Resource Partners vào ngày 14/11/2024 với số tiền 0,7 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 7/11/2024.

Alliance Resource Partners đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 14/11/2024.

Cổ tức của Alliance Resource Partners trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Alliance Resource Partners đã phân phối 1,5 USD dưới hình thức cổ tức.

Alliance Resource Partners chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Alliance Resource Partners được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Alliance Resource Partners

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Alliance Resource Partners Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Alliance Resource Partners Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: