2G Energy Cổ phiếu

2G Energy Lợi nhuận 2024

2G Energy Lợi nhuận

22,50 tr.đ. EUR

Ticker

2GB.DE

ISIN

DE000A0HL8N9

Mã WKN

A0HL8N

Vào năm 2024, lợi nhuận của 2G Energy 22,50 tr.đ. EUR, tăng 25,37% so với mức lợi nhuận 17,95 tr.đ. EUR của năm trước.

Lịch sử 2G Energy Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined EUR)
2029e54,02
2028e47,80
2027e42,30
2026e34,46
2025e29,24
2024e22,50
202317,95
202216,39
202112,61
202011,97
201910,31
20187,52
20175,01
20161,80
20152,78
20146,49
20130,90
201211,40
201113,20
20106,40
20092,50
2008-0,60
20070,50
20060,70

2G Energy Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về 2G Energy, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà 2G Energy kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của 2G Energy, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của 2G Energy. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của 2G Energy. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của 2G Energy, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của 2G Energy.

2G Energy Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

Ngày2G Energy Doanh thu2G Energy EBIT2G Energy Lợi nhuận
2029e733,38 tr.đ. undefined0 undefined54,02 tr.đ. undefined
2028e649,55 tr.đ. undefined69,96 tr.đ. undefined47,80 tr.đ. undefined
2027e577,72 tr.đ. undefined61,20 tr.đ. undefined42,30 tr.đ. undefined
2026e488,90 tr.đ. undefined50,07 tr.đ. undefined34,46 tr.đ. undefined
2025e440,62 tr.đ. undefined42,75 tr.đ. undefined29,24 tr.đ. undefined
2024e380,41 tr.đ. undefined33,26 tr.đ. undefined22,50 tr.đ. undefined
2023365,06 tr.đ. undefined28,40 tr.đ. undefined17,95 tr.đ. undefined
2022312,63 tr.đ. undefined23,95 tr.đ. undefined16,39 tr.đ. undefined
2021266,35 tr.đ. undefined19,46 tr.đ. undefined12,61 tr.đ. undefined
2020246,73 tr.đ. undefined16,88 tr.đ. undefined11,97 tr.đ. undefined
2019236,40 tr.đ. undefined15,81 tr.đ. undefined10,31 tr.đ. undefined
2018209,78 tr.đ. undefined12,08 tr.đ. undefined7,52 tr.đ. undefined
2017189,40 tr.đ. undefined8,31 tr.đ. undefined5,01 tr.đ. undefined
2016174,30 tr.đ. undefined4,01 tr.đ. undefined1,80 tr.đ. undefined
2015152,88 tr.đ. undefined3,64 tr.đ. undefined2,78 tr.đ. undefined
2014186,61 tr.đ. undefined10,39 tr.đ. undefined6,49 tr.đ. undefined
2013126,10 tr.đ. undefined3,20 tr.đ. undefined900.000,00 undefined
2012146,50 tr.đ. undefined16,60 tr.đ. undefined11,40 tr.đ. undefined
2011167,70 tr.đ. undefined19,40 tr.đ. undefined13,20 tr.đ. undefined
201092,50 tr.đ. undefined9,70 tr.đ. undefined6,40 tr.đ. undefined
200951,30 tr.đ. undefined3,90 tr.đ. undefined2,50 tr.đ. undefined
200821,80 tr.đ. undefined-600.000,00 undefined-600.000,00 undefined
200720,60 tr.đ. undefined1,00 tr.đ. undefined500.000,00 undefined
200620,70 tr.đ. undefined1,00 tr.đ. undefined700.000,00 undefined

2G Energy Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận 2G Energy chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của 2G Energy. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của 2G Energy còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của 2G Energy. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết 2G Energy giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của 2G Energy trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của 2G Energy. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của 2G Energy. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của 2G Energy. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của 2G Energy. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

2G Energy Lịch sử biên lãi

2G Energy Biên lãi gộp2G Energy Biên lợi nhuận2G Energy Biên lợi nhuận EBIT2G Energy Biên lợi nhuận
2029e36,36 %0 %7,37 %
2028e36,36 %10,77 %7,36 %
2027e36,36 %10,59 %7,32 %
2026e36,36 %10,24 %7,05 %
2025e36,36 %9,70 %6,64 %
2024e36,36 %8,74 %5,92 %
202336,36 %7,78 %4,92 %
202236,69 %7,66 %5,24 %
202136,67 %7,31 %4,73 %
202035,24 %6,84 %4,85 %
201933,57 %6,69 %4,36 %
201834,52 %5,76 %3,58 %
201733,62 %4,39 %2,64 %
201631,55 %2,30 %1,03 %
201535,38 %2,38 %1,82 %
201429,79 %5,57 %3,48 %
201332,20 %2,54 %0,71 %
201232,83 %11,33 %7,78 %
201126,24 %11,57 %7,87 %
201025,41 %10,49 %6,92 %
200922,81 %7,60 %4,87 %
200820,64 %-2,75 %-2,75 %
200717,96 %4,85 %2,43 %
200616,91 %4,83 %3,38 %

2G Energy Aktienanalyse

2G Energy làm gì?

2G Energy AG is a German company specializing in the development and sale of decentralized energy supply solutions. It was founded in 1995 by Christian Grotholt and Ludger Holtkamp, who had previous experience in the solar and wind power industry. The business model of 2G Energy is based on offering customers a comprehensive solution for decentralized energy supply. This includes not only the actual plant, but also planning, installation, maintenance, and remote monitoring. The company sees itself as a full-service provider and can serve customers from various industries and sizes - from small businesses to large industrial companies. 2G Energy offers various products and solutions, which can be divided into two segments. The first segment includes combined heat and power plants (CHP) based on gas engines. These can be operated with different fuels - from biogas and natural gas to hydrogen. The CHP plants of 2G Energy have a power range of 20 to 4,000 kW and are suitable for both electricity and heat generation. They can be used in various applications, such as decentralized power supply for residential buildings, commercial enterprises, or industrial plants. The CHP plants of 2G Energy are also suitable for use in agriculture, especially for the utilization of biomass. The second segment of 2G Energy includes Power-to-X technology, which is based on the conversion of electricity into gaseous or liquid energy carriers. The company offers electrolyzers for this purpose, which can produce hydrogen from green electricity. This hydrogen can in turn be used in fuel cells for electricity and heat generation, as fuel for vehicles, or for industrial purposes. 2G Energy sees great potential for the energy transition and the creation of a sustainable energy system in Power-to-X technology. A special feature of 2G Energy is the high degree of in-house production of components and assemblies. The company manufactures a large part of the components and assemblies itself, including the gas engines for the CHP plants. This enables a high degree of flexibility in adapting to individual customer requirements and fast delivery of products. The history of 2G Energy is characterized by continuous growth and technological innovations. In 2007, the company went public and has since made numerous investments. For example, several acquisitions have been made in recent years to expand the product portfolio and enter new markets. The international presence of 2G Energy has also been continuously expanded - today, the company has subsidiaries in Europe, North America, and Asia. Overall, 2G Energy is an innovative company that has successfully established itself in the market for decentralized energy systems. With a wide range of products, a high degree of in-house production, and comprehensive service offerings, the company is well positioned to benefit from the growing requirements for sustainable energy supply in the future. 2G Energy ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của 2G Energy

Lợi nhuận của 2G Energy đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của 2G Energy. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của 2G Energy trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của 2G Energy rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của 2G Energy tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu 2G Energy

2G Energy đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

2G Energy đã kiếm được 22,50 tr.đ. EUR trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 25,37% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

2G Energy công bố lợi nhuận như thế nào?

2G Energy công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của 2G Energy lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của 2G Energy là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của 2G Energy?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của 2G Energy bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

2G Energy trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, 2G Energy đã trả cổ tức là 0,14 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,67 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, 2G Energy sẽ trả cổ tức là 0,15 EUR.

Lợi suất cổ tức của 2G Energy là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của 2G Energy hiện nay là 0,67 %.

2G Energy trả cổ tức khi nào?

2G Energy trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 7, Tháng 7, Tháng 7, Tháng 7.

Mức độ an toàn của cổ tức từ 2G Energy là như thế nào?

2G Energy đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 18 năm qua.

Mức cổ tức của 2G Energy là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,15 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,71 %.

2G Energy nằm trong ngành nào?

2G Energy được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von 2G Energy kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của 2G Energy vào ngày 7/6/2024 với số tiền 0,17 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 5/6/2024.

2G Energy đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 7/6/2024.

Cổ tức của 2G Energy trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, 2G Energy đã phân phối 0,5 EUR dưới hình thức cổ tức.

2G Energy chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của 2G Energy được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu 2G Energy có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic và Scalable Capital

Andere Kennzahlen von 2G Energy

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu 2G Energy Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của 2G Energy Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: