Oxford Industries - Cổ phiếu

Oxford Industries Lợi nhuận 2024

Oxford Industries Lợi nhuận

60,70 tr.đ. USD

Ticker

OXM

ISIN

US6914973093

Mã WKN

859547

Vào năm 2024, lợi nhuận của Oxford Industries 60,70 tr.đ. USD, tăng -63,37% so với mức lợi nhuận 165,74 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Oxford Industries Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2027e172,97
2027e172,96
2026e155,94
2026e168,44
2025e140,88
202460,70
2023165,74
2022131,32
2021-95,70
202068,50
201966,30
201865,10
201752,50
201630,60
201545,80
201445,30
201331,30
201229,40
201178,70
201014,60
2009-273,00
200820,20
200751,60
200670,50
200549,80

Oxford Industries Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Oxford Industries, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Oxford Industries kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Oxford Industries, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Oxford Industries. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Oxford Industries. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Oxford Industries, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Oxford Industries.

Oxford Industries Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyOxford Industries Doanh thuOxford Industries EBITOxford Industries Lợi nhuận
2027e1,75 tỷ undefined234,65 tr.đ. undefined172,97 tr.đ. undefined
2027e1,75 tỷ undefined232,07 tr.đ. undefined172,96 tr.đ. undefined
2026e1,70 tỷ undefined216,96 tr.đ. undefined155,94 tr.đ. undefined
2026e1,69 tỷ undefined227,21 tr.đ. undefined168,44 tr.đ. undefined
2025e1,63 tỷ undefined204,16 tr.đ. undefined140,88 tr.đ. undefined
20241,57 tỷ undefined193,84 tr.đ. undefined60,70 tr.đ. undefined
20231,41 tỷ undefined222,56 tr.đ. undefined165,74 tr.đ. undefined
20221,14 tỷ undefined166,47 tr.đ. undefined131,32 tr.đ. undefined
2021748,80 tr.đ. undefined-63,30 tr.đ. undefined-95,70 tr.đ. undefined
20201,12 tỷ undefined96,50 tr.đ. undefined68,50 tr.đ. undefined
20191,11 tỷ undefined94,80 tr.đ. undefined66,30 tr.đ. undefined
20181,09 tỷ undefined86,00 tr.đ. undefined65,10 tr.đ. undefined
20171,02 tỷ undefined90,70 tr.đ. undefined52,50 tr.đ. undefined
2016969,30 tr.đ. undefined97,50 tr.đ. undefined30,60 tr.đ. undefined
2015920,30 tr.đ. undefined92,80 tr.đ. undefined45,80 tr.đ. undefined
2014849,90 tr.đ. undefined96,30 tr.đ. undefined45,30 tr.đ. undefined
2013855,50 tr.đ. undefined75,20 tr.đ. undefined31,30 tr.đ. undefined
2012758,90 tr.đ. undefined71,20 tr.đ. undefined29,40 tr.đ. undefined
2011603,90 tr.đ. undefined45,40 tr.đ. undefined78,70 tr.đ. undefined
2010585,30 tr.đ. undefined23,50 tr.đ. undefined14,60 tr.đ. undefined
2009699,10 tr.đ. undefined23,20 tr.đ. undefined-273,00 tr.đ. undefined
2008695,80 tr.đ. undefined42,60 tr.đ. undefined20,20 tr.đ. undefined
20071,13 tỷ undefined99,90 tr.đ. undefined51,60 tr.đ. undefined
20061,11 tỷ undefined98,10 tr.đ. undefined70,50 tr.đ. undefined
20051,06 tỷ undefined92,20 tr.đ. undefined49,80 tr.đ. undefined

Oxford Industries Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Oxford Industries chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Oxford Industries. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Oxford Industries còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Oxford Industries. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Oxford Industries giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Oxford Industries trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Oxford Industries. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Oxford Industries. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Oxford Industries. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Oxford Industries. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Oxford Industries Lịch sử biên lãi

Oxford Industries Biên lãi gộpOxford Industries Biên lợi nhuậnOxford Industries Biên lợi nhuận EBITOxford Industries Biên lợi nhuận
2027e64,50 %13,38 %9,86 %
2027e64,50 %13,23 %9,86 %
2026e64,50 %12,75 %9,16 %
2026e64,50 %13,44 %9,97 %
2025e64,50 %12,55 %8,66 %
202464,50 %12,33 %3,86 %
202364,52 %15,77 %11,74 %
202264,47 %14,58 %11,50 %
202157,32 %-8,45 %-12,78 %
202058,76 %8,59 %6,10 %
201958,79 %8,56 %5,99 %
201857,68 %7,92 %5,99 %
201758,14 %8,87 %5,13 %
201659,06 %10,06 %3,16 %
201557,80 %10,08 %4,98 %
201458,29 %11,33 %5,33 %
201356,81 %8,79 %3,66 %
201256,63 %9,38 %3,87 %
201156,76 %7,52 %13,03 %
201051,70 %4,02 %2,49 %
200950,25 %3,32 %-39,05 %
200841,65 %6,12 %2,90 %
200741,04 %8,85 %4,57 %
200640,10 %8,85 %6,36 %
200539,30 %8,72 %4,71 %

Oxford Industries Aktienanalyse

Oxford Industries làm gì?

Oxford Industries Inc. is an American clothing company based in Atlanta, Georgia. The company was founded in 1942 by John Hicks in Oxford, Pennsylvania and started as a manufacturer of shirts for men. Today, Oxford Industries is a diversified holding company involved in various areas such as fashion, casual wear, luxury clothing, marine products, and retail. The business model of Oxford Industries is based on the development and marketing of branded clothing for men and women. The company operates a range of retail brands including Tommy Bahama, Lilly Pulitzer, Southern Tide, Lanier Clothes, Oxford Shirt Group, and Ben Sherman. Oxford Industries also has licensing agreements with numerous brands such as Kenneth Cole and Dockers. Additionally, the company is involved in the production and marketing of bedding, towels, and other home textiles for all age groups. Tommy Bahama is one of the most well-known retail brands of Oxford Industries. Tommy Bahama offers a wide range of casual wear for men and women as well as home and stationery items. The brand is known for its luxurious vacation feel and provides a relaxed, tropical atmosphere for everyday life. Lilly Pulitzer is another popular brand of Oxford Industries known for its colorful and structured garments for women and girls. The brand was founded by Lilly Pulitzer herself in 1959 and has been successful ever since. Southern Tide is an emerging retail brand of Oxford Industries specializing in clothing for men and women. Southern Tide is known for its quality performance clothing for water and outdoor activities and its classic design. Lanier Clothes is a brand of Oxford Industries specializing in men's clothing. The brand has a long history in tailored clothing for men and places great importance on quality and exquisite craftsmanship. The Oxford Shirt Group is an important business segment of Oxford Industries, producing a wide range of shirts for businesses and retailers. Oxford Industries is able to produce shirts in large quantities and in various styles and has a strong presence in the American and international markets. Ben Sherman is a British retail brand that Oxford Industries acquired in 2004. Ben Sherman produces clothing, shoes, and accessories for men and women and is known for its classic British design. Oxford Industries is committed to developing and marketing the brand in North America. Overall, Oxford Industries is a diversified company operating in various areas. The company has a strong business model focusing on the development and marketing of branded clothing for men and women. Oxford Industries produces high-quality clothing characterized by quality, craftsmanship, and classic design. With its wide range of garments, retail brands, and licensing agreements, Oxford Industries has been able to strengthen its position in the competitive clothing market. Oxford Industries ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Oxford Industries

Lợi nhuận của Oxford Industries đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Oxford Industries. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Oxford Industries trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Oxford Industries rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Oxford Industries tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Oxford Industries

Oxford Industries đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Oxford Industries đã kiếm được 60,70 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng -63,37% so với năm ngoái giảm

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Oxford Industries công bố lợi nhuận như thế nào?

Oxford Industries công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Oxford Industries lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Oxford Industries là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Oxford Industries?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Oxford Industries bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Oxford Industries trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Oxford Industries đã trả cổ tức là 2,64 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,63 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Oxford Industries sẽ trả cổ tức là 3,12 USD.

Lợi suất cổ tức của Oxford Industries là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Oxford Industries hiện nay là 2,63 %.

Oxford Industries trả cổ tức khi nào?

Oxford Industries trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 2, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Oxford Industries là như thế nào?

Oxford Industries đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 25 năm qua.

Mức cổ tức của Oxford Industries là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 3,12 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 3,11 %.

Oxford Industries nằm trong ngành nào?

Oxford Industries được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von Oxford Industries kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Oxford Industries vào ngày 2/8/2024 với số tiền 0,67 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 19/7/2024.

Oxford Industries đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 2/8/2024.

Cổ tức của Oxford Industries trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Oxford Industries đã phân phối 2,5 USD dưới hình thức cổ tức.

Oxford Industries chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Oxford Industries được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Oxford Industries có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von Oxford Industries

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Oxford Industries Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Oxford Industries Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: