Imalliance - Cổ phiếu

Imalliance Lợi nhuận 2024

Imalliance Lợi nhuận

510.000,00 EUR

Ticker

MLIML.PA

ISIN

FR0010086371

Vào năm 2024, lợi nhuận của Imalliance 510.000,00 EUR, tăng -170,83% so với mức lợi nhuận -720.000,00 EUR của năm trước.

Lịch sử Imalliance Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined EUR)
20170,51
2016-0,72
20150,02
2014-0,48
2013-0,31
2012-6,14
20110,13
2010-0,18
2009-0,45
20080,24
20070,22
20060,27
20050,16
2004-0,32
20034,29
2002-1,66
2001-4,83
2000-3,46
19990,35

Imalliance Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Imalliance, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Imalliance kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Imalliance, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Imalliance. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Imalliance. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Imalliance, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Imalliance.

Imalliance Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyImalliance Doanh thuImalliance EBITImalliance Lợi nhuận
20176,40 tr.đ. EUR550.000,00 EUR510.000,00 EUR
20164,80 tr.đ. EUR-640.000,00 EUR-720.000,00 EUR
20155,30 tr.đ. EUR40.000,00 EUR20.000,00 EUR
20144,87 tr.đ. EUR-350.000,00 EUR-480.000,00 EUR
20134,34 tr.đ. EUR-370.000,00 EUR-310.000,00 EUR
20123,61 tr.đ. EUR-520.000,00 EUR-6,14 tr.đ. EUR
20114,21 tr.đ. EUR190.000,00 EUR130.000,00 EUR
20104,47 tr.đ. EUR-180.000,00 EUR-180.000,00 EUR
20093,48 tr.đ. EUR-360.000,00 EUR-450.000,00 EUR
20083,95 tr.đ. EUR270.000,00 EUR240.000,00 EUR
20073,75 tr.đ. EUR200.000,00 EUR220.000,00 EUR
20062,89 tr.đ. EUR250.000,00 EUR270.000,00 EUR
20053,00 tr.đ. EUR50.000,00 EUR160.000,00 EUR
20043,08 tr.đ. EUR-240.000,00 EUR-320.000,00 EUR
20032,65 tr.đ. EUR-1,03 tr.đ. EUR4,29 tr.đ. EUR
20024,09 tr.đ. EUR-1,41 tr.đ. EUR-1,66 tr.đ. EUR
20011,34 tr.đ. EUR-810.000,00 EUR-4,83 tr.đ. EUR
20004,57 tr.đ. EUR-3,87 tr.đ. EUR-3,46 tr.đ. EUR
19994,59 tr.đ. EUR-330.000,00 EUR350.000,00 EUR

Imalliance Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Imalliance chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Imalliance. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Imalliance còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Imalliance. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Imalliance giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Imalliance trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Imalliance. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Imalliance. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Imalliance. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Imalliance. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Imalliance Lịch sử biên lãi

Imalliance Biên lãi gộpImalliance Biên lợi nhuậnImalliance Biên lợi nhuận EBITImalliance Biên lợi nhuận
201758,44 %8,59 %7,97 %
201648,96 %-13,33 %-15,00 %
201553,77 %0,75 %0,38 %
201454,62 %-7,19 %-9,86 %
201348,16 %-8,53 %-7,14 %
201244,60 %-14,40 %-170,08 %
201148,46 %4,51 %3,09 %
201036,24 %-4,03 %-4,03 %
200942,82 %-10,34 %-12,93 %
200843,29 %6,84 %6,08 %
200745,60 %5,33 %5,87 %
200653,63 %8,65 %9,34 %
200552,00 %1,67 %5,33 %
200447,08 %-7,79 %-10,39 %
200335,85 %-38,87 %161,89 %
200235,70 %-34,47 %-40,59 %
200130,60 %-60,45 %-360,45 %
200035,45 %-84,68 %-75,71 %
199948,58 %-7,19 %7,63 %

Imalliance Aktienanalyse

Imalliance làm gì?

The company Imalliance SA is a young and dynamic Swiss company that was founded in 2011. Its main goal is to create innovative solutions for the financial industry through the development of software and IT systems. Imalliance SA has an excellent reputation in the Swiss market and has quickly become a key player in the industry. The business model of Imalliance SA is focused on the needs of the financial industry. The company offers a wide range of services and products tailored to the requirements of different stakeholders. Its clients include banks and insurance companies, as well as financial service providers and asset managers. Imalliance SA offers a wide range of products and services. The company's core competencies lie in the development of software solutions and IT systems. It leverages state-of-the-art technology and innovative concepts to provide its customers with high quality and reliability. Another focus is on the development of mobile applications that enable customers to have quick and easy access to the company's services. Imalliance SA is divided into various divisions. The main ones are: - Asset Management: This division includes the development of software and IT systems for asset managers. The company offers its customers a wide range of services, including portfolio analysis, risk management, and investment reporting. - Digital Banking: This division focuses on the development of mobile applications and online banking solutions. Imalliance SA relies on state-of-the-art technology and innovative concepts to provide its customers with high quality and reliability. - Corporate Finance: The Corporate Finance division encompasses mergers and acquisitions, capital market transactions, and company valuations. Imalliance SA provides its customers with comprehensive advice and support in implementing transactions and projects. - Compliance: In the Compliance area, Imalliance SA offers its customers solutions for monitoring compliance policies and risk management. The company relies on state-of-the-art technology and innovative concepts to provide its customers with high quality and reliability. Imalliance SA has quickly built an impressive success story. The company is strongly focused on expansion and plans to expand its presence in other European countries and overseas. It takes pride in being able to offer its customers innovative and flexible solutions that meet the requirements of the financial industry. Overall, the company is an innovative and reliable partner for the financial industry. Imalliance SA has earned a reputation for always being up-to-date with technology and the market, and providing its customers with top-notch products and services. Imalliance ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Imalliance

Lợi nhuận của Imalliance đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Imalliance. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Imalliance trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Imalliance rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Imalliance tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Imalliance

Imalliance đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Imalliance đã kiếm được 510.000,00 EUR trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng -170,83% so với năm ngoái giảm

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Imalliance công bố lợi nhuận như thế nào?

Imalliance công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Imalliance lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Imalliance là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Imalliance?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Imalliance bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Imalliance trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Imalliance đã trả cổ tức là 0,07 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 17,07 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Imalliance sẽ trả cổ tức là 0 EUR.

Lợi suất cổ tức của Imalliance là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Imalliance hiện nay là 17,07 %.

Imalliance trả cổ tức khi nào?

Imalliance trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Imalliance là như thế nào?

Imalliance đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Imalliance là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Imalliance nằm trong ngành nào?

Imalliance được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von Imalliance kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Imalliance vào ngày 15/7/2009 với số tiền 0,07 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 10/7/2009.

Imalliance đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 15/7/2009.

Cổ tức của Imalliance trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Imalliance đã phân phối 0 EUR dưới hình thức cổ tức.

Imalliance chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Imalliance được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Imalliance

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Imalliance Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Imalliance Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: