Danske Bank A/S - Cổ phiếu

Danske Bank A/S Lợi nhuận 2024

Danske Bank A/S Lợi nhuận

21,88 tỷ DKK

Ticker

DANSKE.CO

ISIN

DK0010274414

Mã WKN

850857

Vào năm 2024, lợi nhuận của Danske Bank A/S 21,88 tỷ DKK, tăng 2,89% so với mức lợi nhuận 21,26 tỷ DKK của năm trước.

Lịch sử Danske Bank A/S Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined DKK)
2028e22,50
2027e20,91
2026e23,37
2025e22,23
2024e21,88
202321,26
2022-4,67
202112,47
20204,04
201914,29
201814,08
201720,11
201619,19
201512,52
20143,69
20137,12
20124,72
20111,71
20103,66
20091,73
20081,01
200714,81
200613,56
200512,68
20049,29

Danske Bank A/S Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Danske Bank A/S, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Danske Bank A/S kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Danske Bank A/S, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Danske Bank A/S. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Danske Bank A/S. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Danske Bank A/S, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Danske Bank A/S.

Danske Bank A/S Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyDanske Bank A/S Doanh thuDanske Bank A/S Lợi nhuận
2028e55,36 tỷ undefined22,50 tỷ undefined
2027e53,88 tỷ undefined20,91 tỷ undefined
2026e56,53 tỷ undefined23,37 tỷ undefined
2025e56,21 tỷ undefined22,23 tỷ undefined
2024e56,57 tỷ undefined21,88 tỷ undefined
2023148,03 tỷ undefined21,26 tỷ undefined
202219,92 tỷ undefined-4,67 tỷ undefined
2021156,03 tỷ undefined12,47 tỷ undefined
2020136,74 tỷ undefined4,04 tỷ undefined
2019154,37 tỷ undefined14,29 tỷ undefined
2018108,27 tỷ undefined14,08 tỷ undefined
2017127,08 tỷ undefined20,11 tỷ undefined
2016120,53 tỷ undefined19,19 tỷ undefined
2015109,99 tỷ undefined12,52 tỷ undefined
2014116,57 tỷ undefined3,69 tỷ undefined
2013117,46 tỷ undefined7,12 tỷ undefined
2012127,72 tỷ undefined4,72 tỷ undefined
201196,63 tỷ undefined1,71 tỷ undefined
201095,03 tỷ undefined3,66 tỷ undefined
2009128,33 tỷ undefined1,73 tỷ undefined
2008158,36 tỷ undefined1,01 tỷ undefined
2007150,85 tỷ undefined14,81 tỷ undefined
2006121,60 tỷ undefined13,56 tỷ undefined
200597,87 tỷ undefined12,68 tỷ undefined
200474,79 tỷ undefined9,29 tỷ undefined

Danske Bank A/S Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Danske Bank A/S chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Danske Bank A/S. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Danske Bank A/S còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Danske Bank A/S. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Danske Bank A/S giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Danske Bank A/S trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Danske Bank A/S. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Danske Bank A/S. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Danske Bank A/S. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Danske Bank A/S. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Danske Bank A/S Lịch sử biên lãi

NgàyDanske Bank A/S Biên lợi nhuận
2028e40,64 %
2027e38,80 %
2026e41,35 %
2025e39,56 %
2024e38,67 %
202314,36 %
2022-23,42 %
20217,99 %
20202,95 %
20199,25 %
201813,01 %
201715,83 %
201615,92 %
201511,38 %
20143,16 %
20136,06 %
20123,70 %
20111,77 %
20103,85 %
20091,35 %
20080,64 %
20079,82 %
200611,15 %
200512,96 %
200412,42 %

Danske Bank A/S Aktienanalyse

Danske Bank A/S làm gì?

Danske Bank A/S is one of the largest banks in Denmark and a significant financial institution in Scandinavia. It was founded in 1871 and has since expanded further, now operating in multiple countries. The bank has strategically tailored its business model to the needs of corporate and institutional customers. It has achieved great success and is active in various areas such as investment banking, corporate banking, asset management, and lending. An important factor for the bank's success is its extensive product portfolio. Customers have access to a variety of financial products and services, including loans, deposits, investment products, and insurance. Through this wide range of offerings, the bank can adapt flexibly to the needs of its customers and provide the best possible service. Danske Bank A/S is present in various countries and offers banking services to both corporate and private customers. In Denmark itself, it is the largest bank in the country, providing financial services to a broad range of customers. It is also active in Norway, Sweden, Finland, Germany, Poland, and the United Kingdom. In its core business, Danske Bank A/S focuses on corporations. Here, it offers specialized financial services such as corporate financing, trade financing, and advisory services. Additionally, it is active in investment banking, assisting companies with bond issuances or corporate acquisitions. Another business area of Danske Bank A/S is serving affluent private customers. Here, it provides individual wealth planning, investment advice, and portfolio management. The bank has specialized in sustainable investments and offers its customers investment opportunities in companies that meet high environmental and social standards. Danske Bank A/S also operates an insurance business, focusing on the Danish market. It offers insurance for areas such as automotive, home, and liability insurance. Another strength of the bank is its approach to digital financial services. Danske Bank A/S has early focused on the digital market and now offers a variety of online banking and mobile banking services. This includes the use of artificial intelligence for financial services. Overall, Danske Bank A/S is an innovative and flexible bank that strategically tailors its business model to its customers. It places a special focus on corporations and affluent private customers, as well as sustainable investments and digital financial services. Danske Bank A/S ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Danske Bank A/S

Lợi nhuận của Danske Bank A/S đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Danske Bank A/S. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Danske Bank A/S trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Danske Bank A/S rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Danske Bank A/S tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Danske Bank A/S

Danske Bank A/S đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Danske Bank A/S đã kiếm được 21,88 tỷ DKK trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 2,89% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Danske Bank A/S công bố lợi nhuận như thế nào?

Danske Bank A/S công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Danske Bank A/S lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Danske Bank A/S là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Danske Bank A/S?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Danske Bank A/S bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Danske Bank A/S trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Danske Bank A/S đã trả cổ tức là 7,00 DKK . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 3,38 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Danske Bank A/S sẽ trả cổ tức là 6,85 DKK.

Lợi suất cổ tức của Danske Bank A/S là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Danske Bank A/S hiện nay là 3,38 %.

Danske Bank A/S trả cổ tức khi nào?

Danske Bank A/S trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 4, Tháng 8, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Danske Bank A/S là như thế nào?

Danske Bank A/S đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 8 năm qua.

Mức cổ tức của Danske Bank A/S là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 6,85 DKK. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 3,31 %.

Danske Bank A/S nằm trong ngành nào?

Danske Bank A/S được phân loại vào ngành 'Tài chính'.

Wann musste ich die Aktien von Danske Bank A/S kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Danske Bank A/S vào ngày 26/3/2024 với số tiền 7,5 DKK, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 22/3/2024.

Danske Bank A/S đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 26/3/2024.

Cổ tức của Danske Bank A/S trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Danske Bank A/S đã phân phối 2 DKK dưới hình thức cổ tức.

Danske Bank A/S chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Danske Bank A/S được phân phối bằng DKK.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Danske Bank A/S có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von Danske Bank A/S

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Danske Bank A/S Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Danske Bank A/S Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: