ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

Amundi ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 662.

Amundi là một trong những công ty quản lý tài sản lớn nhất thế giới với gần 1,6 nghìn tỷ Euro tài sản được quản lý. Thành lập năm 2010, công ty này là một liên doanh giữa Credit Agricole và Société Générale với mục tiêu cung cấp cho khách hàng những giải pháp quản lý tài sản hàng đầu.

Lịch sử của Amundi bắt đầu vào năm 2010, khi Credit Agricole và Société Générale thành lập công ty với mục đích cung cấp cho khách hàng những giải pháp đầu tư sáng tạo. Kể từ đó, công ty đã phát triển thành một trong những công ty quản lý tài sản lớn nhất thế giới, với hơn 1,6 nghìn tỷ Euro tài sản được quản lý.

Danh mục sản phẩm của Amundi bao gồm một loạt các giải pháp quản lý tài sản, bao gồm cổ phiếu, Fixed Income, Multi-Asset, Alternatives và Real Estate. Công ty cũng cung cấp một loạt sản phẩm chuyên biệt như các sản phẩm cấu trúc, ETFs và đầu tư liên quan đến bảo hiểm. Hơn nữa, Amundi còn có các giải pháp được thiết kế riêng cho nhà đầu tư tổ chức và nhà đầu tư bán lẻ, cũng như sản phẩm dành cho khách hàng Private Banking.

Sứ mệnh của Amundi là tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua việc cung cấp các giải pháp đầu tư sáng tạo phù hợp với nhu cầu của họ. Công ty hướng tới việc trở thành một nhà lãnh đạo trong ngành quản lý tài sản và tạo giá trị cho khách hàng thông qua chuyên môn và cam kết đổi mới. Amundi cũng tập trung vào việc tạo ra tác động tích cực đối với nhà đầu tư thông qua cam kết về đầu tư có trách nhiệm và tập trung vào các tiêu chí Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) trong quyết định đầu tư của mình.

Tổng quan, Amundi là một trong những công ty quản lý tài sản lớn nhất thế giới với gần 1,6 nghìn tỷ Euro tài sản được quản lý. Công ty cung cấp các giải pháp quản lý tài sản cho khách hàng tổ chức, bán lẻ và Private Banking, cam kết vận hành đầu tư có trách nhiệm và tạo giá trị cho khách hàng.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Amundi JPX-Nikkei 400
JPHC.PA
LU1681047665
Cổ phiếu5,424 tr.đ.
-
Amundi0,18Thị trường tổng quátJPX-Nikkei 400 Index - JPY22/3/2018135,4500
Cổ phiếu5,351 tr.đ.
-
Amundi0,18Thị trường tổng quátBloomberg MSCI Global Aggregate 500MM ex Securitized Sustainable SRI Sector Neutral Index - Benchmark TR Net28/6/202252,1500
Trái phiếu5,286 tr.đ.
-
Amundi0,20Investment GradeJ.P. Morgan Government Bond Index Global (GBI Global) Index - EUR19/12/201747,6800
Cổ phiếu5,076 tr.đ.
-
Amundi0,18Vật liệuS&P Developed Ex-Korea LargeMidCap Sustainability Enhanced Industrials Index - Benchmark TR Net20/9/202211,892,8420,01
Cổ phiếu5,045 tr.đ.
-
Amundi0,40Thị trường tổng quátScientific Beta Extended Developed Europe Multi-Beta Multi-Strategy Four-Factor Equal Risk Contribution Index22/3/201843,121,7514,26
Trái phiếu4,989 tr.đ.
-
Amundi0,20Investment GradeBloomberg US Treasury (1-3 Y) (Inception 4/30/1996)24/1/202310,4300
Amundi Prime Euro Govies
XLHB27.F.PA
LU2339731064
Trái phiếu4,988 tr.đ.
-
Amundi0,05Investment GradeSolactive Eurozone Government Bond Index21/5/2021898,2500
Cổ phiếu4,889 tr.đ.
-
Amundi0,15Thị trường tổng quátMSCI Europe ESG Universal Index - EUR - Benchmark TR Gross5/3/202075,1911,2530,73
Cổ phiếu4,836 tr.đ.
-
Amundi0,50Thị trường tổng quátMSCI EM Eastern Europe ex Russia2/7/202034,715,7628,66
Cổ phiếu4,767 tr.đ.
-
Amundi0,15Chủ đềMSCI Europe ESG Climate Transition (EU CTB) Select Index - EUR - Benchmark TR Net2/4/202032,322,6918,49
Trái phiếu4,712 tr.đ.
-
Amundi0Investment GradeSolactive USD Investment Grade Corporate Index11/7/202310,8400
Cổ phiếu4,491 tr.đ.
-
Amundi0,35Thị trường tổng quátMSCI WORLD ex EMU SRI FILTERED PAB Net USD Index - EUR - Benchmark TR Net26/10/2016244,173,8526,07
Trái phiếu4,449 tr.đ.
-
Amundi0,15Investment GradeBloomberg MSCI Global Green Bond 1-10 Year Index - EUR - Benchmark TR Net15/5/202220,6000
Cổ phiếu4,347 tr.đ.
-
Amundi0,20Chủ đềMSCI Japan ESG Broad CTB Select Index - JPY - Benchmark TR Net24/8/202272,6000
Trái phiếu4,242 tr.đ.
-
Amundi0,15Investment GradeBloomberg MSCI Global Green Bond 1-10 Year Index - EUR - Benchmark TR Net11/5/202219,5700
Cổ phiếu4,219 tr.đ.
-
Amundi0,55Thị trường tổng quátMSCI China H Index18/4/2018245,772,2421,78
Cổ phiếu4,1 tr.đ.
-
Amundi0,35Năng lượngBloomberg BioEnergy ESG Index31/1/2018372,351,5211,68
Trái phiếu4,083 tr.đ.
-
Amundi0,09Investment GradeFTSE WGBI - Developed Markets (EUR)2/6/20207,9400
Cổ phiếu4,071 tr.đ.
-
Amundi0,45Thị trường tổng quátSG Global Quality Income Net Total Return Index - EUR27/11/2012237,0100
Trái phiếu3,942 tr.đ.
-
Amundi0,17Investment GradeBloomberg MSCI Euro Corporate ESG BBB+ Sustainability SRI 0-3 Year Index - MXN - Benchmark TR Net Hedged22/6/20212.545,9600
Cổ phiếu3,929 tr.đ.
-
Amundi0,20Thị trường tổng quátMSCI EM Eastern Europe ex Russia18/4/2018199,2500
Cổ phiếu3,894 tr.đ.
-
Amundi0,25Thị trường tổng quátMSCI Japan ESG Select Leaders21/7/2015139,282,0618,28
Amundi JPX-Nikkei 400
JPHG.PA
LU1681039308
Cổ phiếu3,799 tr.đ.
-
Amundi0,18Thị trường tổng quátJPX-Nikkei 400 Index - JPY22/3/2018314,3000
Cổ phiếu3,731 tr.đ.
-
Amundi0,18Thị trường tổng quátMSCI World ESG Universal Select Index (Benchmark TR Net)5/3/202078,473,2920,56
Cổ phiếu3,651 tr.đ.
-
Amundi0,40Thị trường tổng quátScientific Beta Developed Multi-Beta Multi-Strategy ERC Index27/5/2014712,422,3117,34
Cổ phiếu3,554 tr.đ.
-
Amundi0,15Thị trường tổng quátMSCI Pacific ex Japan SRI Filtered ex Fossil Fuels Index1/6/202248,5000
Trái phiếu2,941 tr.đ.
-
Amundi0,16Investment GradeBloomberg MSCI Global Aggregate 500MM ex Securitized Sustainable SRI Sector Neutral Index - Benchmark TR Gross1/6/202252,5900
Trái phiếu2,874 tr.đ.
-
Amundi0,35Investment GradeiBoxx USD Inverse Breakeven 10-Year Inflation Index25/9/201898,7800
Cổ phiếu2,825 tr.đ.
-
Amundi0,18Thị trường tổng quátBloomberg MSCI Global Aggregate 500MM ex Securitized Sustainable SRI Sector Neutral Index - Benchmark TR Net10/5/202350,0400
Cổ phiếu2,82 tr.đ.
-
Amundi0,15Thị trường tổng quátMSCI USA ESG Universal Select Index (Benchmark TR Gross)5/3/202081,966,1520,08
Cổ phiếu2,798 tr.đ.
-
Amundi0,12Thị trường tổng quátMSCI Europe ESG Broad CTB Select Index - EUR - Euro - Benchmark TR Net2/11/202311,8800
Cổ phiếu2,435 tr.đ.
-
Amundi0,30Chủ đềSTOXX Europe 600 / Telecommunications (Capped) - SS3/9/200859,991,9113,43
Trái phiếu2,321 tr.đ.
-
Amundi0,25Investment GradeSolactive Green Bond EUR USD IG Index - EUR6/11/20208,5100
Cổ phiếu2,086 tr.đ.
-
Amundi0,25Thị trường tổng quátMSCI Ac Far East ex Japan ESG Leaders Select 5% Issuer Capped - - Benchmark TR Gross10/3/202246,831,4613,62
Cổ phiếu2,066 tr.đ.
-
Amundi0,30Large CapSTOXX Europe 600 Retail Index - EUR24/9/202076,442,5819,23
Trái phiếu2,019 tr.đ.
-
Amundi0,30Tín dụng Rộng rãiJ.P. Morgan India Government Fully Accessible Route (FAR) Bonds Index - INR - Benchmark TR Net4/9/202410,0900
Trái phiếu1,958 tr.đ.
-
Amundi0,15Investment GradeBloomberg MSCI Global Green Bond 1-10 Year Index - EUR - Benchmark TR Net11/5/202221,7000
Cổ phiếu1,948 tr.đ.
-
Amundi0,30Dịch vụ viễn thôngSTOXX Europe 600 Media Index - EUR27/8/200878,542,2915,36
Trái phiếu1,81 tr.đ.
-
Amundi0,15Investment GradeBloomberg MSCI Global Green Bond 1-10 Year Index - EUR - Benchmark TR Net6/5/202219,2000
Trái phiếu1,751 tr.đ.
-
Amundi0,20Investment GradeBloomberg China Treasury + Policy Bank17/5/202254,6000
Trái phiếu1,716 tr.đ.
-
Amundi0,15Investment GradeBloomberg MSCI Global Green Bond 1-10 Year Index - EUR - Benchmark TR Net11/5/202220,7400
Trái phiếu1,438 tr.đ.
-
Amundi0,20Investment GradeiBoxx MSCI ESG EUR FRN Investment Grade Corporates TCA Index - EUR - Benchmark TR Gross15/1/201959,6400
Cổ phiếu1,375 tr.đ.
-
Amundi0,12Thị trường tổng quátMSCI Japan SRI Filtered PAB Index - JPY - Benchmark TR Net1/6/202249,6300
Trái phiếu1,324 tr.đ.
-
Amundi0,14Investment GradeFTSE MTS Eurozone Government Broad IG 5-7Y Index - EUR19/5/202041,1000
Cổ phiếu1,26 tr.đ.
-
Amundi0,18Thị trường tổng quátMSCI UK IMI SRI Filtered PAB Index - GBP - Benchmark TR Net29/6/201615,2900
Trái phiếu1,136 tr.đ.
-
Amundi0,08Investment GradeBloomberg US Short Treasury5/4/202232,1200
Các phương án thay thế1,135 tr.đ.
-
Amundi0,30SpreadsMarkit iBoxx USD Breakeven 10-Year Inflation Net Total Return Index - USD15/12/2021112,6900
Cổ phiếu1,066 tr.đ.
-
Amundi0,25Thị trường tổng quátMSCI Japan SRI Filtered PAB Index - EUR - Benchmark TR Gross Hedged20/9/201728,1400
Trái phiếu1,043 tr.đ.
-
Amundi0,16Investment GradeBloomberg Barclays Euro Aggregate Corporate Hedged to CHF - CHF24/5/202410,2400
Trái phiếu879.467,75
-
Amundi0,18Investment GradeBloomberg Barclays MSCI Euro Aggregate Sustainable SRI Sector Neutral Index - EUR7/7/202046,7700
Trái phiếu867.474,8
-
Amundi0,22Investment GradeJ.P. Morgan Government Bond Index Global (GBI Global) Index - EUR1/6/202251,5000
Trái phiếu688.276,4
-
Amundi0,20Investment GradeiBoxx MSCI ESG EUR FRN Investment Grade Corporates TCA Index - EUR - Benchmark TR Gross15/1/201957,6800
Amundi IBEX 35 UCITS ETF -Acc-
Q8NV42.F.PA
FR0012205672
Cổ phiếu96.117
-
Amundi0,30Large CapIBEX 35 Net Return10/4/202018,931,529,62
Trái phiếu15.010,7
-
Amundi0Investment GradeSolactive Fed Funds Effective Rate Index8/6/2020150,1100
Cổ phiếu2.015,91
-
Amundi0,45Thị trường tổng quátSG Global Quality Income Net Total Return Index - EUR8/6/2020153,7900
Trái phiếu-
-
Amundi0,14Investment GradeMarkit iBoxx USD Treasuries 7-10Y Index17/6/2010000
Trái phiếu-
-
Amundi0,16Tín dụng Rộng rãiMarkit iBoxx Euro Liquid Corporates Top 75 Mid Price TCA Non-Financials Index - EUR28/4/2011000
Trái phiếu-
-
Amundi0,16Investment GradeMarkit iBoxx USD Liquid FRN Investment Grade Corporates 100 Hedged to EUR Index12/4/2018000
Trái phiếu-
-
Amundi0,14Investment GradeFTSE MTS Highest-Rated Eurozone Government Bond 1-3Y Index - EUR23/1/2012000
Cổ phiếu-
-
Amundi0Thị trường tổng quátBloomberg MSCI Global Aggregate 500MM ex Securitized Sustainable SRI Sector Neutral Index - Benchmark TR Net30/6/2022000
Trái phiếu-
-
Amundi0,14Investment GradeFTSE MTS Short Eurozone Government Broad IG 10-15Y Strategy Index - EUR15/12/2009000
Cổ phiếu-
-
Amundi0,30Thị trường tổng quátMSCI Europe Equal Weighted Buyback Yield Index - EUR8/9/2015000
1
...
6
7