Ai là nhà cung cấp của Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist-?
Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- được cung cấp bởi Amundi, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.
Der ETF Lyxor CAC 40 (DR) UCITS ETF FCP Parts D EUR ist ein stark diversifizierter Fonds, der in erster Linie in französische Unternehmen investiert. Der Fonds ist nach dem französischen Aktienindex CAC 40 benannt, der die 40 größten und am meisten gehandelten Unternehmen an der Pariser Börse umfasst. In Bezug auf die Entstehung wurde der ETF erstmals im Jahr 2001 von Lyxor Asset Management, einem Tochterunternehmen der Société Générale Bank, auf den Markt gebracht. Seither hat er sich zu einem der beliebtesten europäischen ETFs entwickelt, der Anlegern eine einfache und kosteneffiziente Möglichkeit bietet, in einen diversifizierten Korb von französischen Aktien zu investieren. Der Inhalt des ETFs umfasst Aktien von Unternehmen aus einer Vielzahl von Branchen, einschließlich Finanzdienstleistungen, Konsumgüter, Telekommunikation, Öl und Gas, und Gesundheitswesen. Die Gewichtung dieser Unternehmen innerhalb des Fonds erfolgt auf der Grundlage ihrer Marktkapitalisierung. Ein weiterer Vorteil des Fonds besteht darin, dass er eine thesaurierende Ausschüttungsoption hat, was bedeutet, dass er die erzielten Gewinne automatisch reinvestiert, um das Wachstum des Portfolios zu maximieren. In Bezug auf die Anlageklasse gehört der Lyxor CAC 40 (DR) UCITS ETF FCP Parts D EUR zu den sogenannten börsengehandelten Fonds (ETFs), die an den Aktienmärkten gehandelt werden können wie eine Aktie. Typischerweise hat ein ETF eine geringere Kostenstruktur als andere Investmentfonds und bietet den Anlegern eine einfache Möglichkeit, in diversifizierte Portfolios zu investieren. Insgesamt bietet der Lyxor CAC 40 (DR) UCITS ETF FCP Parts D EUR Anlegern eine kostengünstige Möglichkeit, in ein diversifiziertes Portfolio von französischen Aktien zu investieren. Durch eine breite Streuung über mehrere Branchen und Unternehmen minimiert der ETF das Risiko von Verlusten, während er gleichzeitig das Potenzial für Wachstum bietet.
Chứng khoán | Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- Ticker |
---|---|
DÜSSELDORF | LYY.DU |
LONDON | CACX.L |
LONDON STOCK EXCHANGE | CACX.L |
MUNICH | LYY.MU |
PARIS | CAC.PA |
Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- được cung cấp bởi Amundi, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.
Mã ISIN của Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- là FR0007052782
Tỷ lệ phí tổng cộng của Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- là 0,25 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 25,00 EUR cho mỗi 10.000 EUR vốn đầu tư hàng năm.
ETF được niêm yết tại EUR.
Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.
Có, Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- tuân thủ theo quy định bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.
Chỉ số P/E của Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- là 13,95
Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- phản ánh mức độ tăng trưởng của France CAC 40.
Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- có trụ sở tại FR.
Quỹ được khởi chạy vào ngày 13/12/2000
Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- đầu tư chủ yếu vào các công ty Thị trường tổng quát.
Giá trị tài sản ròng (NAV) của Amundi CAC 40 UCITS ETF Act -Dist- là 72,35 tr.đ. EUR.
Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 1,733.
Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.
Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.
Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.
Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.
ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.
Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.
Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.
ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.
Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.
Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.