Agilent Technologies Cổ phiếu

Agilent Technologies EBIT 2024

Agilent Technologies EBIT

1,70 tỷ USD

Ticker

A

ISIN

US00846U1016

Mã WKN

929138

Năm 2024, EBIT của Agilent Technologies là 1,70 tỷ USD, tăng 21,28% so với EBIT 1,41 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử Agilent Technologies EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2028e2,34
2027e2,23
2026e2,34
2025e1,87
2024e1,70
20231,41
20221,62
20211,35
20200,86
20190,95
20180,91
20170,81
20160,62
20150,51
20140,44
20130,39
20121,12
20111,07
20100,62
20090,24
20080,79
20070,59
20060,49
20050,29
20040,06

Agilent Technologies Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Agilent Technologies, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Agilent Technologies kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Agilent Technologies, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Agilent Technologies. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Agilent Technologies. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Agilent Technologies, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Agilent Technologies.

Agilent Technologies Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyAgilent Technologies Doanh thuAgilent Technologies EBITAgilent Technologies Lợi nhuận
2028e8,44 tỷ undefined2,34 tỷ undefined2,15 tỷ undefined
2027e7,94 tỷ undefined2,23 tỷ undefined1,98 tỷ undefined
2026e7,41 tỷ undefined2,34 tỷ undefined1,82 tỷ undefined
2025e6,93 tỷ undefined1,87 tỷ undefined1,66 tỷ undefined
2024e6,61 tỷ undefined1,70 tỷ undefined1,53 tỷ undefined
20236,83 tỷ undefined1,41 tỷ undefined1,24 tỷ undefined
20226,85 tỷ undefined1,62 tỷ undefined1,25 tỷ undefined
20216,32 tỷ undefined1,35 tỷ undefined1,21 tỷ undefined
20205,34 tỷ undefined858,00 tr.đ. undefined719,00 tr.đ. undefined
20195,16 tỷ undefined953,00 tr.đ. undefined1,07 tỷ undefined
20184,91 tỷ undefined908,00 tr.đ. undefined316,00 tr.đ. undefined
20174,47 tỷ undefined806,00 tr.đ. undefined684,00 tr.đ. undefined
20164,20 tỷ undefined618,00 tr.đ. undefined462,00 tr.đ. undefined
20154,04 tỷ undefined512,00 tr.đ. undefined401,00 tr.đ. undefined
20144,05 tỷ undefined439,00 tr.đ. undefined549,00 tr.đ. undefined
20133,89 tỷ undefined386,00 tr.đ. undefined734,00 tr.đ. undefined
20126,86 tỷ undefined1,12 tỷ undefined1,15 tỷ undefined
20116,62 tỷ undefined1,07 tỷ undefined1,01 tỷ undefined
20105,44 tỷ undefined622,00 tr.đ. undefined684,00 tr.đ. undefined
20094,48 tỷ undefined237,00 tr.đ. undefined-31,00 tr.đ. undefined
20085,77 tỷ undefined791,00 tr.đ. undefined693,00 tr.đ. undefined
20075,42 tỷ undefined590,00 tr.đ. undefined638,00 tr.đ. undefined
20064,97 tỷ undefined487,00 tr.đ. undefined3,31 tỷ undefined
20054,69 tỷ undefined289,00 tr.đ. undefined327,00 tr.đ. undefined
20044,56 tỷ undefined63,00 tr.đ. undefined369,00 tr.đ. undefined

Agilent Technologies Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Agilent Technologies chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Agilent Technologies. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Agilent Technologies còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Agilent Technologies. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Agilent Technologies giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Agilent Technologies trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Agilent Technologies. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Agilent Technologies. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Agilent Technologies. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Agilent Technologies. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Agilent Technologies Lịch sử biên lãi

Agilent Technologies Biên lãi gộpAgilent Technologies Biên lợi nhuậnAgilent Technologies Biên lợi nhuận EBITAgilent Technologies Biên lợi nhuận
2028e50,87 %27,75 %25,47 %
2027e50,87 %28,09 %24,95 %
2026e50,87 %31,52 %24,61 %
2025e50,87 %26,97 %23,91 %
2024e50,87 %25,80 %23,24 %
202350,87 %20,56 %18,15 %
202254,35 %23,63 %18,31 %
202153,92 %21,32 %19,15 %
202053,14 %16,07 %13,47 %
201954,48 %18,46 %20,74 %
201854,62 %18,48 %6,43 %
201753,62 %18,02 %15,30 %
201652,36 %14,71 %10,99 %
201550,10 %12,68 %9,93 %
201448,81 %10,84 %13,56 %
201348,97 %9,91 %18,85 %
201252,55 %16,32 %16,81 %
201153,35 %16,22 %15,30 %
201053,82 %11,43 %12,56 %
200951,15 %5,29 %-0,69 %
200855,35 %13,70 %12,00 %
200754,78 %10,89 %11,77 %
200653,45 %9,79 %66,50 %
200550,46 %6,17 %6,98 %
200447,50 %1,38 %8,10 %

Agilent Technologies Aktienanalyse

Agilent Technologies làm gì?

Agilent Technologies Inc. is a global technology company that operates in the fields of life science, diagnostics, and applied chemistry. The company is headquartered in Santa Clara, California and employs over 16,000 people worldwide. History: Agilent was founded in 1999 as a spin-off from Hewlett-Packard and became an independent company in 2014. Agilent's success is built on the strong research and development tradition of Hewlett-Packard, particularly in the field of measurement and testing technology. Since its inception, Agilent has developed a strong culture of innovation and is now a leader in the field of life science and diagnostics technologies. Business model: Agilent's business model is based on delivering innovative technologies and services for the life science, diagnostics, and applied chemistry industries. Agilent offers a wide range of products such as chromatography systems, mass spectrometers, real-time PCR systems, spectroscopy systems, and genotyping services. The company adopts a customer-oriented approach and works closely with its customers to develop tailored products and services that meet their specific needs. Divisions: Agilent is divided into four divisions: 1. Life Sciences and Applied Chemistry: This division includes products and services for bioscientific research and applied chemistry, including chromatography systems, mass spectrometers, spectroscopy systems, and gas chromatographs. 2. Diagnostics and Genomics: This division specializes in the development and manufacturing of diagnostic products and services for the clinical laboratory sector, including real-time PCR systems, genotyping services, and products for cancer and infectious diseases. 3. Agilent CrossLab: This division offers a wide range of laboratory services and solutions, including chemistry, polymer, and refractometer products, as well as instrument maintenance and repair. 4. Electronics and Communications: This division includes products and solutions for electronic measurement and communication measurement industries. Products include oscilloscopes, signal generators, network analyzers, and spectrum analyzers. Products: Agilent offers a wide range of products to support research, diagnostics, and plasmid production in the life sciences industry. Some of the well-known products include: 1. Chromatography systems: Agilent offers various types of chromatography systems such as HPLC systems, GC systems, and LC/MS systems, which are used for separation, purification, and analysis of compounds. 2. Mass spectrometers: The company produces various mass spectrometer systems such as high-resolution mass spectrometers, triple quadrupole mass spectrometers, and liquid chromatography-mass spectrometers, which are used for identification and quantification of compounds. 3. Real-time PCR systems: Agilent offers a wide range of real-time PCR systems that enable the quantification of nucleic acid sequences in real time. 4. Spectroscopy systems: The company produces various spectroscopy systems such as UV-Vis spectrometers, infrared spectrometers, and atomic absorption spectrometers, which are used for identification and quantification of compounds in many industry segments. Conclusion: Agilent is a leading technology company in the fields of life science, diagnostics, and applied chemistry. The company has a reputation as an innovator and market leader in the industry, based on its strong research and development tradition and clear customer orientation. Agilent Technologies ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Agilent Technologies

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Agilent Technologies biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Agilent Technologies có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Agilent Technologies là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Agilent Technologies có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Agilent Technologies

Agilent Technologies đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Agilent Technologies đã đạt được EBIT là 1,70 tỷ USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Agilent Technologies.

EBIT của Agilent Technologies đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Agilent Technologies đã tăng 21,281% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Agilent Technologies được trình bày như thế nào?

EBIT của Agilent Technologies được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Agilent Technologies trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Agilent Technologies đã trả cổ tức là 0,91 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,62 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Agilent Technologies sẽ trả cổ tức là 1,08 USD.

Lợi suất cổ tức của Agilent Technologies là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Agilent Technologies hiện nay là 0,62 %.

Agilent Technologies trả cổ tức khi nào?

Agilent Technologies trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 11, Tháng 1, Tháng 5, Tháng 8.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Agilent Technologies là như thế nào?

Agilent Technologies đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 17 năm qua.

Mức cổ tức của Agilent Technologies là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,08 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,73 %.

Agilent Technologies nằm trong ngành nào?

Agilent Technologies được phân loại vào ngành 'Sức khỏe'.

Wann musste ich die Aktien von Agilent Technologies kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Agilent Technologies vào ngày 24/7/2024 với số tiền 0,236 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 2/7/2024.

Agilent Technologies đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 24/7/2024.

Cổ tức của Agilent Technologies trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Agilent Technologies đã phân phối 1,065 USD dưới hình thức cổ tức.

Agilent Technologies chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Agilent Technologies được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Agilent Technologies

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Agilent Technologies Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Agilent Technologies Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: